

NGUYỄN Y BÌNH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Bài làm:
Nguyễn Quang Thiều là một trong những nhà thơ nổi bật của thơ Việt Nam đương đại với phong cách giàu biểu tượng, giàu suy tư và trĩu nặng nhân văn. Trong bài thơ Những người đàn bà gánh nước sông, ông đã khắc họa hình tượng người phụ nữ quê với tất cả sự trân trọng và xót xa. Đó là những người đàn bà lam lũ, nhọc nhằn, gắn cả cuộc đời với công việc nặng nhọc – gánh nước từ sông về. Hình ảnh “ngón chân xương xẩu”, “bàn tay bám vào mây trắng” gợi sự khổ cực, vất vả nhưng cũng đầy thi vị – họ như đang giữ lấy những điều mong manh, giữ lấy niềm tin sống giữa bể đời chông chênh. Họ không chỉ là những người lao động cần mẫn mà còn là biểu tượng của sự chịu đựng, tảo tần và gắn bó bền bỉ với gia đình. Dù cuộc sống nhiều khổ đau, họ vẫn không ngơi nghỉ, vẫn tiếp nối thế hệ sau, truyền lại cả nỗi nhọc nhằn lẫn sức mạnh âm thầm. Qua hình tượng này, Nguyễn Quang Thiều không chỉ ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ, mà còn đặt ra nỗi trăn trở về số phận của họ trong vòng đời lặp lại. Bài thơ là một tiếng nói nhân văn sâu sắc, khiến người đọc không khỏi xúc động và suy ngẫm.
Câu 2.
Bài làm:
Trong nhịp sống hiện đại với tốc độ quay cuồng, nhiều người trẻ không ngừng chạy đua với thành tích, cơ hội, và sự kỳ vọng của xã hội. Ở phía sau những nụ cười, những bản CV sáng chói hay những thành tựu đáng ngưỡng mộ, không ít người đang phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: hội chứng "burnout" – tức kiệt sức. Đây không còn là hiện tượng cá biệt mà đang dần trở thành nỗi ám ảnh thầm lặng của một bộ phận lớn thanh niên trong xã hội ngày nay.
“Burnout” hay kiệt sức là trạng thái căng thẳng kéo dài dẫn đến suy giảm năng lượng, tinh thần uể oải, mất động lực và cảm giác vô nghĩa với công việc hay học tập. Không giống với mệt mỏi thông thường, burnout là sự cạn kiệt cả về thể chất lẫn cảm xúc. Người mắc hội chứng này dễ rơi vào tình trạng mất phương hướng, rối loạn cảm xúc, trầm cảm, và thậm chí mất kiểm soát trong các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, burnout đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ. Rất nhiều học sinh, sinh viên, người đi làm trẻ tuổi đang phải gồng mình vượt qua áp lực học hành, thi cử, công việc, nỗi lo cơm áo gạo tiền và cả những kỳ vọng từ gia đình, xã hội. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), burnout đã được công nhận là một hội chứng tâm lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, nhiều bạn trẻ chia sẻ việc thức đêm liên tục để học tập, làm việc khiến cơ thể suy kiệt, tâm lý căng thẳng, dễ nổi cáu, hoặc rơi vào trạng thái “không thiết tha điều gì”. Một ví dụ tiêu biểu là câu chuyện của nhiều sinh viên năm cuối – áp lực tốt nghiệp, xin việc, học cao học… khiến họ bị rối loạn lo âu, trầm cảm nhẹ, hoặc mất hứng thú với mọi thứ.
Nguyên nhân của burnout đến từ nhiều phía. Trước hết là áp lực xã hội và sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt trong thời đại số hóa, nơi thành công của người khác được phơi bày đầy chói sáng trên mạng xã hội, khiến người trẻ tự so sánh và cảm thấy mình thua kém. Ngoài ra, việc thiếu kỹ năng quản lý thời gian, không biết cân bằng giữa nghỉ ngơi và công việc, cùng thói quen sống thiếu lành mạnh (ngủ muộn, làm việc quá sức, lạm dụng caffeine…) cũng khiến burnout dễ dàng xảy ra. Mặt khác, nhiều bạn trẻ không có hệ thống hỗ trợ tinh thần đủ vững – như gia đình, bạn bè, hay chuyên gia tâm lý – nên khi rơi vào khủng hoảng, họ không biết cách tự chữa lành. Burnout gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng: suy giảm hiệu suất học tập và làm việc, rạn nứt các mối quan hệ, rối loạn tâm lý, và trong một số trường hợp nặng có thể dẫn đến các hành vi tự làm tổn thương bản thân. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, burnout có thể hủy hoại cả tương lai và sức khỏe của người trẻ. Để vượt qua burnout, trước hết người trẻ cần học cách lắng nghe bản thân, chủ động nghỉ ngơi đúng lúc và xây dựng thói quen sống lành mạnh. Biết giới hạn của mình để không ôm đồm quá nhiều việc. Cần có thời gian để thư giãn, nuôi dưỡng đam mê, kết nối với gia đình và bạn bè. Đồng thời, giáo dục về sức khỏe tâm lý cần được chú trọng hơn trong nhà trường và xã hội, giúp người trẻ nhận thức sớm về burnout và tìm đến chuyên gia tâm lý khi cần thiết. Tóm lại, burnout là hồi chuông cảnh báo về một lối sống thiếu cân bằng, đầy áp lực mà nhiều người trẻ đang mắc phải. Chỉ khi biết yêu thương bản thân đúng cách, dám chậm lại và sống lành mạnh, chúng ta mới có thể duy trì đam mê, năng lượng và sự bền bỉ trên hành trình trưởng thành. Là một người trẻ, em nhận ra rằng thành công không phải là đi nhanh nhất, mà là đi đường dài với sức khỏe vững vàng và tâm hồn an yên.
Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi: --- Câu 1. Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm (thể hiện cảm xúc trước hình ảnh người đàn bà gánh nước, người đàn ông bỏ đi, những đứa trẻ lớn lên trong vòng lặp số phận). Miêu tả (hình ảnh cụ thể như “những ngón chân xương xẩu”, “bối tóc vỡ xối xả”, “bàn tay bám vào mây trắng”…). Tự sự (kể về chuỗi thời gian dài và các thế hệ nối tiếp). Bình luận nhẹ (ẩn dưới hình ảnh biểu tượng như “cá thiêng quay mặt khóc”).
Câu 3. Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy”: Nhấn mạnh dòng chảy thời gian, thể hiện sự quan sát lâu dài và chiêm nghiệm của cái tôi trữ tình. Gợi cảm giác lặp lại, luẩn quẩn, cho thấy sự trì trệ, định mệnh và vòng đời nối tiếp của những phận người. Làm nổi bật chủ đề về sự bền bỉ của người phụ nữ và nỗi buồn kiếp người không đổi thay theo năm tháng.
Câu 4. Đề tài: Cuộc sống lao động và số phận của những người dân quê, đặc biệt là người phụ nữ. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi xót xa trước sự nhọc nhằn, cam chịu của người phụ nữ quê nghèo, cũng như nỗi buồn về số phận lặp lại của các thế hệ trong vòng đời nghèo khổ, bấp bênh.
Câu 5. Suy nghĩ sau khi đọc bài thơ: Bài thơ gợi cho em sự xúc động và trân trọng với những người phụ nữ quê – những người cả đời gánh vác gia đình, lặng thầm chịu đựng mà ít khi được ghi nhận. Em cũng cảm thấy buồn cho số phận con người trong những vùng quê nghèo, khi những ước mơ bị nhấn chìm bởi cuộc sống mưu sinh, và những đứa trẻ sinh ra rồi cũng nối tiếp kiếp sống của cha mẹ mà khó thoát ra được. Bài thơ nhắc nhở em hãy biết ơn và cố gắng vượt lên nghịch cảnh để thay đổi số phận mình và giúp đỡ những người còn khó khăn quanh ta.
Câu 1:
Bài làm
Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một bức tranh đầy xúc động về thân phận những người phụ nữ lao động nghèo trong cuộc sống mưu sinh. Họ hiện lên với vẻ ngoài “nhem nhuốc”, lặng lẽ bên bếp ngô nướng ven đường, nhưng bên trong lại ẩn chứa biết bao ấm áp, yêu thương và hi sinh cho con cái. Nhà thơ đã dùng hình ảnh ẩn dụ đầy ám ảnh – “bán dần từng mảnh đời mình nuôi con” – để nói lên sự tảo tần, cam chịu và hi sinh thầm lặng của những người mẹ nghèo. Nghệ thuật đối lập giữa sự thờ ơ, rẻ rúng của người đời với mùi thơm ngọt ngào của bắp ngô làm nổi bật sự vô cảm của xã hội và vẻ đẹp âm thầm của người phụ nữ. Mạch cảm xúc của bài thơ đi từ quan sát hiện thực đến hồi tưởng tuổi thơ, để rồi kết lại bằng sự thấu hiểu và trân trọng. Với hình ảnh giàu tính biểu cảm, ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, bài thơ để lại ấn tượng mạnh mẽ, nhắc nhở chúng ta sống yêu thương và biết ơn những con người bình dị trong cuộc đời.
Câu 2:
Bài làm
Cuộc sống là một hành trình đầy biến động và bất ngờ, nơi con người không thể tránh khỏi những khó khăn, thử thách. Trong hoàn cảnh ấy, nhà văn Vivian Greene từng nói: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” Câu nói không chỉ là một hình ảnh ẩn dụ giàu chất thơ mà còn hàm chứa một triết lý sâu sắc về cách con người đối diện với nghịch cảnh.
Trước hết, câu nói trên cần được hiểu theo nghĩa bóng. “Cơn bão” tượng trưng cho những biến cố, khổ đau, mất mát và thử thách trong cuộc sống. “Chờ đợi cơn bão đi qua” là thái độ sống bị động, cầu mong hoàn cảnh tự thay đổi. Ngược lại, “khiêu vũ trong mưa” lại là một hình ảnh đầy cảm hứng về sự chủ động, mạnh mẽ, biết thích nghi và giữ cho tâm hồn mình lạc quan, yêu đời dù đang ở trong hoàn cảnh khó khăn. Như vậy, câu nói khuyên con người đừng sống thụ động trốn tránh khổ đau, mà hãy học cách đối mặt và vượt lên bằng thái độ sống tích cực.
Biểu hiện của việc “khiêu vũ trong mưa” là khi con người không chọn cách né tránh khó khăn mà học cách đối mặt, thích nghi và vươn lên trong nghịch cảnh. Đó là những người giữ được tinh thần lạc quan, chủ động tìm kiếm giải pháp khi đối diện thất bại, không để khó khăn dập tắt ước mơ hay ý chí sống. Họ biết cách biến thách thức thành cơ hội, lấy gian nan làm động lực để trưởng thành và hoàn thiện bản thân. Một ví dụ tiêu biểu là Nick Vujicic – người đàn ông sinh ra không có tay và chân nhưng vẫn không ngừng nỗ lực vươn lên. Anh học cách tự chăm sóc bản thân, chơi thể thao, viết sách, trở thành diễn giả truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới. Anh không trốn tránh số phận mà đối mặt và chiến thắng nó bằng nghị lực phi thường.
Sống với tinh thần “khiêu vũ trong mưa” đem lại nhiều ý nghĩa tích cực. Trước hết, nó giúp con người có bản lĩnh vững vàng, không dễ bị khuất phục trước nghịch cảnh. Thứ hai, sự lạc quan, chủ động còn là nguồn năng lượng truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Thay vì than vãn, người “khiêu vũ trong mưa” chấp nhận hiện thực và chủ động tạo ra cơ hội, từ đó từng bước tiến gần đến thành công và hạnh phúc. Cuộc sống vốn không hoàn hảo, và thái độ sống tích cực sẽ là chìa khóa để biến giông bão thành động lực vươn lên. Tuy nhiên, cũng cần cảnh giác với một số người lầm tưởng rằng “khiêu vũ trong mưa” là phủ nhận mọi đau khổ hoặc giả vờ vui vẻ. Điều đó dễ dẫn đến lối sống vô cảm, phớt lờ thực tế hoặc dối mình, dối người. Thật ra, để “khiêu vũ trong mưa” đúng nghĩa, con người phải can đảm đối diện nỗi đau, chấp nhận nó và từng bước vượt qua với tinh thần tích cực, chứ không phải là né tránh hay phủ nhận.
Tóm lại, câu nói của Vivian Greene là một lời nhắc nhở đầy ý nghĩa về cách ứng xử với khó khăn trong cuộc sống. Không ai có thể né tránh giông bão, nhưng mỗi người đều có thể chọn cách bước qua nó bằng ý chí và niềm tin. Là người trẻ, em tin rằng: cuộc sống không phải là con đường trải hoa, nhưng nếu ta biết “khiêu vũ trong mưa”, ta sẽ thấy trong mỗi thử thách luôn ẩn chứa một cơ hội để trưởng thành và tỏa sáng.
Câu 1. Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2. Từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng: “thờ ơ” “rẻ rúng” “cầm lên vứt xuống” Những từ ngữ này cho thấy sự vô cảm, coi thường và thiếu tôn trọng với người lao động nghèo.
Câu 3. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ trong câu “Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con” → Hình ảnh “bán dần từng mảnh đời mình” không chỉ là bán ngô, mà còn là bán đi tuổi xuân, sức lực, hi sinh cả cuộc đời vì con cái. Tác dụng:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ
- Làm nổi bật nỗi vất vả, hi sinh âm thầm nhưng đầy cao cả của người mẹ nghèo. Đồng thời khơi gợi sự thương cảm và trân trọng với những thân phận lao động nhỏ bé trong cuộc sống.
Câu 4. Mạch cảm xúc của bài thơ: Bài thơ mở đầu bằng sự quan sát đầy cảm thương đối với những người đàn bà bán ngô nướng. Sau đó, cảm xúc chuyển dần sang sự xót xa, day dứt trước sự vô cảm của người đời. Tiếp theo là dòng hồi tưởng của “tôi” về tuổi thơ nghèo khó, đầy xúc động với hình ảnh mẹ cha. Bài thơ khép lại bằng sự thấu hiểu và trân trọng vẻ đẹp ấm áp, kiên cường của những con người nghèo khó mà giàu tình thương.
Câu 5. Thông điệp: Hãy biết trân trọng và sẻ chia với những người lao động nghèo, bởi đằng sau những gánh hàng nhỏ bé là biết bao hi sinh, tình thương và nghị lực sống phi thường. Lí giải: Bài thơ không chỉ nói về sự vất vả, mà còn ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, gợi nhắc mỗi người sống biết yêu thương, không thờ ơ trước những mảnh đời khó nhọc quanh mình.
Câu 1:
Bài làm: Trong phần cuối của tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã thể hiện nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ vô cùng đặc sắc và đầy chiều sâu tâm lý. Thứ hiện lên không chỉ là một con người cá biệt, mà là điển hình cho lớp trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng – mang trong mình lý tưởng cao đẹp nhưng bị thực tại nghiệt ngã nghiền nát. Tác giả sử dụng ngôi kể thứ ba kết hợp với dòng ý thức để diễn tả chân thực dòng suy nghĩ ngổn ngang, phức tạp của Thứ: lúc tự trách, lúc nuối tiếc, lúc muốn vùng lên rồi lại buông xuôi. Những hình ảnh so sánh, ẩn dụ như “phế nhân”, “sống mòn”, “con trâu kéo cày”... vừa chân thực vừa ám ảnh, cho thấy Thứ như bị rút cạn sinh lực bởi sự giam hãm của hoàn cảnh, của nếp nghĩ an phận. Bút pháp hiện thực xen lẫn chất trữ tình sâu lắng khiến nhân vật không chỉ đáng thương mà còn lay động người đọc bởi nỗi đau âm ỉ, dai dẳng của một kiếp người muốn sống nhưng không đủ sức để sống đúng nghĩa. Qua đó, Nam Cao thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc và lời cảnh tỉnh với xã hội lúc bấy giờ.
Câu 2:
Bài làm: Trong hành trình trưởng thành của mỗi người, đặc biệt là người trẻ, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã, sai lầm hay thất bại. Có người vì thất bại mà bỏ cuộc, cũng có người lấy chính thất bại làm bàn đạp để bước tiếp. Vì thế, có ý kiến cho rằng: "Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã." Từ đó, khẳng định một chân lý sống quan trọng: Chấp nhận thất bại để thành công.
Chấp nhận thất bại để thành công là thái độ sống tích cực, bản lĩnh, khi con người không né tránh hay sợ hãi thất bại, mà thẳng thắn đối mặt, rút kinh nghiệm từ đó để thay đổi và tiến bộ. Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bước đệm cần thiết giúp ta trưởng thành hơn trong tư duy, mạnh mẽ hơn trong hành động và kiên định hơn với mục tiêu của mình.
Biểu hiện của những người biết chấp nhận thất bại để thành công là họ không xem thất bại như một điều đáng xấu hổ hay kết thúc, mà nhìn nhận nó như một trải nghiệm quý giá để học hỏi và trưởng thành. Họ không đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác, mà sẵn sàng chịu trách nhiệm, bình tĩnh phân tích nguyên nhân thất bại, từ đó điều chỉnh hành động và tư duy để tiến về phía trước. Những người này thường có tinh thần kiên trì, không bỏ cuộc giữa chừng, biết thay đổi chiến lược nhưng không thay đổi mục tiêu. Đặc biệt, họ luôn giữ được niềm tin vào bản thân và khát vọng sống có ý nghĩa.Jack Ma – nhà sáng lập Alibaba – từng thất bại nhiều lần khi xin việc và thi đại học nhưng vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu, từ đó xây dựng nên một tập đoàn toàn cầu. Từ những dẫn chứng trên, có thể rút ra rằng: thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để con người rèn luyện ý chí, tích lũy kinh nghiệm và trưởng thành hơn. Thành công chỉ đến với những ai biết kiên trì, không đầu hàng trước khó khăn, dám đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Chính thái độ sống tích cực trước thất bại là yếu tố làm nên bản lĩnh và giá trị đích thực của mỗi con người.
Việc chấp nhận thất bại để thành công mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trước hết, nó giúp con người rèn luyện tinh thần chịu trách nhiệm và tính kiên cường – những yếu tố không thể thiếu trong hành trình đi đến thành công. Tiếp theo, thất bại là cơ hội để chúng ta nhận ra điểm yếu, học hỏi từ sai lầm, qua đó hoàn thiện bản thân. Cuối cùng, mỗi lần đứng dậy sau thất bại, con người lại càng bản lĩnh hơn, tự tin hơn và có cái nhìn chín chắn hơn với cuộc sống. Với người trẻ – những người đang ở ngưỡng cửa trưởng thành – điều này càng quan trọng, bởi đó là giai đoạn học hỏi, thử nghiệm, và đôi khi, thất bại là bài học tốt nhất. Tuy nhiên, cũng cần cảnh tỉnh một thực trạng: Có người vin vào lý do “chấp nhận thất bại” để dễ dàng buông xuôi, hoặc lặp lại thất bại mà không chịu thay đổi, rút kinh nghiệm. Thất bại chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với nỗ lực vươn lên, nếu không, nó chỉ đơn thuần là sự đầu hàng. Chấp nhận thất bại không phải là chấp nhận thất bại mãi mãi, mà là không để thất bại định nghĩa con người mình.
Chấp nhận thất bại để thành công là một quan điểm sống đúng đắn, thể hiện bản lĩnh và tinh thần cầu tiến. Thất bại không đáng sợ, điều quan trọng là ta học được gì và dám bước tiếp. Là một người trẻ, em hiểu rằng thất bại là điều không tránh khỏi, và em chọn đối mặt với nó để trưởng thành, hoàn thiện bản thân và tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.
Câu 1.
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể không xưng "tôi", mà kể về nhân vật "y" (tức Thứ)
Câu 2. “Sống rụt rè”, “sẻn so”, “sống còm rom” “Chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà” “Chưa đến nỗi hỏng cả mười phần”, “còn kiếm nổi bát cơm” “Ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”
Câu 3. Biện pháp tu từ: So sánh Tác dụng:
- Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn
- So sánh bản thân với “một phế nhân” thể hiện sự thất vọng sâu sắc, cảm giác vô dụng của Thứ khi phải đối mặt với hiện thực nghiệt ngã sau khi rời khỏi mái trường. Điều này làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế, từ đó tố cáo xã hội thực dân nửa phong kiến khiến những trí thức như Thứ bị bóp nghẹt, không có cơ hội thể hiện năng lực. .
Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ: Ở Sài Gòn: Thứ còn nhiệt huyết, yêu ghét rõ ràng, có đam mê và khát vọng, dù nghèo khó nhưng vẫn “náo nức, hăm hở”, dám mơ ước, dám hành động. Ở Hà Nội: Thứ sống lặng lẽ, co cụm, thực dụng, chỉ lo kiếm sống và duy trì cuộc sống gia đình. Anh trở nên nhu nhược, bất lực, tuyệt vọng trước nghịch cảnh. => Sự thay đổi đó phản ánh quá trình tha hóa, bào mòn lý tưởng của trí thức tiểu tư sản dưới sự đè nén của xã hội cũ. Câu 5. Thông điệp: Con người chỉ thực sự sống khi dám đấu tranh, dám thay đổi số phận, không chấp nhận buông xuôi theo hoàn cảnh. Lí giải: Câu chuyện của Thứ cho thấy, nếu không vượt qua được sự sợ hãi, thói quen và tư duy an phận, con người sẽ dần “sống mòn”, đánh mất bản thân, lý tưởng và trở thành kẻ thừa của xã hội. Chỉ khi dám bứt phá khỏi sợi dây vô hình của thực tại, con người mới sống trọn vẹn ý nghĩa của mình.
Câu 1
Trong đoạn thơ, giọng hát của người nông dân được nhân vật trữ tình liên tưởng đến những hình ảnh vô cùng thân thuộc và giàu sức gợi: “Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót / Như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày”. Đó là những liên tưởng mộc mạc nhưng giàu chất thơ, thể hiện sự rung động sâu sắc trước vẻ đẹp của lao động và con người miền quê. Giọng hát không đơn thuần là âm thanh, mà đã trở thành biểu tượng cho sức sống của đồng ruộng, cho nhịp điệu cần mẫn, yên bình của cuộc sống nông thôn. Qua đó, người đọc cảm nhận được tình cảm gắn bó tha thiết của nhân vật trữ tình với người nông dân – những con người hiền lành, cần cù và đầy nghị lực. Những liên tưởng ấy cũng cho thấy một tâm hồn nhạy cảm, biết yêu quý, trân trọng những điều giản dị mà sâu sắc trong cuộc sống.
Câu 2: Bài làm: Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp nhất của đời người – nơi ươm mầm cho khát vọng, đam mê và lý tưởng sống. Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, có hai quan điểm đáng suy ngẫm: một là tuổi trẻ cần sống có ước mơ, hai là tuổi trẻ nên sống thực tế. Theo tôi, đây không phải là hai thái cực đối lập mà nên là hai yếu tố song hành, bổ trợ cho nhau, giúp tuổi trẻ định hướng đúng đắn cho tương lai. Ước mơ là ánh sáng dẫn đường cho hành trình trưởng thành. Ước mơ thôi thúc con người nỗ lực, sáng tạo và không ngừng tiến về phía trước. Tuổi trẻ có ước mơ sẽ không sống hoài phí, mà luôn khát khao vươn tới những điều lớn lao, tốt đẹp. Ước mơ giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách; tiếp thêm sức mạnh để họ tin vào giá trị của bản thân và cuộc sống. Không có ước mơ, cuộc đời sẽ trở nên mờ nhạt, không phương hướng. Tuy nhiên, nếu chỉ mơ mộng mà thiếu thực tế thì ước mơ dễ trở thành viển vông. Thực tế chính là nền tảng để hiện thực hóa những khát vọng. Trong thời đại hội nhập, nếu tuổi trẻ chỉ đắm chìm trong lý tưởng mà không tính đến khả năng, hoàn cảnh hay điều kiện xã hội, thì dễ rơi vào thất vọng, hoài nghi. Sống thực tế giúp người trẻ biết giới hạn của bản thân, biết lập kế hoạch cụ thể, điều chỉnh ước mơ phù hợp với năng lực và hoàn cảnh. Vì vậy, tuổi trẻ không nên chọn một trong hai, mà cần kết hợp cả **ước mơ** và **thực tế**. Ước mơ cho ta mục tiêu để hướng tới; thực tế giúp ta bước đi vững vàng trên hành trình ấy. Một người trẻ lý tưởng là người dám ước mơ lớn, nhưng cũng sẵn sàng bắt đầu từ những điều nhỏ bé, kiên nhẫn và bản lĩnh vượt qua thử thách. Thực tế đã chứng minh: nhiều người thành công là nhờ biết mơ ước táo bạo nhưng luôn hành động dựa trên nền tảng thực tế. Những doanh nhân, nhà khoa học, nghệ sĩ tài năng đều là minh chứng sống động cho sự kết hợp hài hòa này. Tóm lại, tuổi trẻ thời hội nhập cần cả ước mơ và sự thực tế. Ước mơ nâng bước ta bay cao, thực tế giữ cho ta không lạc lối. Hãy sống với trái tim biết khát vọng và cái đầu biết tính toán, để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến vững vàng trên con đường chinh phục tương lai.
Câu 1. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do
Câu 2. Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản: Một số từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh: "Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm" "Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích" "Giọng hát" "Tiếng lúa khô chảy vào trong cót" "Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức"
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: Tôi cựa mình như búp non mở lá Biện pháp tu từ: So sánh Tác dụng: Hình ảnh so sánh “tôi cựa mình như búp non mở lá” gợi ra sự thức dậy nhẹ nhàng, thanh khiết và tươi mới của nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc ban mai.
Câu 4. Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, say mê và đầy rung cảm trước âm thanh của cuộc sống ban mai. Những âm thanh ấy gợi lên sự bình yên, thân thuộc, khiến nhân vật cảm thấy gần gũi với làng quê, yêu thương con người và cuộc sống giản dị nơi đây. Câu 5.
Một thông điệp ý nghĩa từ bài thơ là: Hãy trân trọng vẻ đẹp bình dị và trong trẻo của cuộc sống mỗi ngày. Qua những hình ảnh gần gũi như ánh ban mai, tiếng bánh xe trâu, tiếng cười khúc khích, nhà thơ gợi nhắc chúng ta hãy biết lắng nghe, cảm nhận và yêu quý từng khoảnh khắc bình yên trong cuộc sống. Đó là những điều giản dị nhưng đầy thiêng liêng, nuôi dưỡng tâm hồn và mang lại niềm vui sâu sắc.
Câu 1.
a) Bài học từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945 - nay):
-Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng.
-Phát huy sức mạnh toàn dân, tinh thần yêu nước.
-Chủ động, sáng tạo trong chiến lược, chiến thuật.
-Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.
-Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh quốc tế.
b) Học sinh góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo:
-Học tập, nâng cao hiểu biết về biển đảo.
-Tuyên truyền, lan tỏa thông tin đúng đắn.
-Ủng hộ, tôn vinh lực lượng bảo vệ chủ quyền.
-Tham gia các hoạt động hướng về biển đảo.
Câu 2. Thành tựu kinh tế trong công cuộc Đổi mới (1986 - nay):
-Tăng trưởng kinh tế ổn định, GDP tăng mạnh.
-Chuyển đổi từ kinh tế bao cấp sang kinh tế thị trường.
-Xuất khẩu tăng, Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế
-Công nghiệp, dịch vụ phát triển, đời sống nhân dân cải thiện.
Câu 1: Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt
Câu 2.
Bài thơ tuân theo các đặc điểm của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật:
Số câu: 4 câu.
Số chữ: Mỗi câu 7 chữ.
Vần: Gieo vần bằng ở cuối câu 2 và câu 4 (“phong” – “xung phong”).
Bố cục: Hai câu đầu đề cập đến thơ xưa, hai câu sau thể hiện quan điểm về thơ hiện đại.
Câu 3.
Trong bài thơ, biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng nổi bật ở câu thứ hai:
"Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong."
Tác giả liệt kê hàng loạt hình ảnh thiên nhiên như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió, nhằm nhấn mạnh đặc điểm của thơ cổ: chủ yếu tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên với giọng điệu trữ tình, bay bổng. Biện pháp tu từ này giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn sự đối lập giữa thơ cổ và thơ hiện đại, tạo tiền đề để tác giả đưa ra quan điểm về chức năng mới của thơ ca trong thời đại cách mạng.
Câu 4:
Tác giả muốn nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại không chỉ đơn thuần là thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn phải mang tính chất mạnh mẽ, thiết thực, có khả năng phản ánh những vấn đề xã hội, thực tiễn của cuộc sống. Tác giả khẳng định rằng trong thời đại mới, thơ phải có tính chiến đấu, phải tham gia vào các phong trào, giúp con người đối mặt với thử thách và đấu tranh. Vì vậy, tác giả khẳng định thơ ca hiện đại không thể thiếu yếu tố "thép" - một yếu tố của sự mạnh mẽ, kiên cường.
Câu 5:
Cấu tứ của bài thơ khá rõ ràng và mạch lạc, gồm 2 phần đối lập. Phần đầu (câu 1 và câu 2) nói về thơ ca cổ điển, chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, mang tính lý tưởng. Phần thứ hai (câu 3 và câu 4) chuyển sang thơ ca hiện đại, nhấn mạnh vai trò của thơ trong việc phản ánh thực tại xã hội, có tính chất mạnh mẽ và đấu tranh. Sự chuyển tiếp giữa hai phần này hợp lý và phù hợp với hoàn cảnh sáng tác, phản ánh được tư tưởng của tác giả về vai trò của thơ ca trong từng thời kỳ. Cấu tứ bài thơ vừa giản dị, vừa sâu sắc, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự thay đổi trong quan niệm về thơ ca qua các thời kỳ.