NGUYỄN LÊ HẢI ANH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN LÊ HẢI ANH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Bài thơ được viết theo thể tự do, không bị ràng buộc bởi số chữ, số câu hay vần điệu cố định.

Câu 2.

- Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là: " thờ ơ", " rẻ rúng".

=> Những từ này cho thấy sự vô cảm, coi thường, thiếu tôn trọng đối với người đàn bà bán ngô.

Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:

Biện pháp tu từ:

- Ẩn dụ: “Bán dần từng mảnh đời mình”

- Điệp ngữ: “Người” lặp lại 2 lần

- Nhân hoá: “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”

- Tác dụng:

+ Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” diễn tả sự hy sinh âm thầm, nhọc nhằn của người phụ nữ để nuôi con.

+ “Tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” gợi hình ảnh đồng tiền rẻ mạt che lấp giá trị thực sự của lao động.

+ Tạo sự xót xa, đồng cảm, và phê phán thái độ thờ ơ của xã hội với người lao động nghèo.

Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.

- Mạch cảm xúc của bài thơ chuyển từ quan sát thực tại đến hồi tưởng quá khứ rồi kết lại bằng sự thấu hiểu và trân trọng:

1. Mở đầu: Cảm xúc xót xa khi nhìn thấy người đàn bà bán ngô bên đường.

2. Tiếp theo: Nỗi đau và phẫn nộ trước sự thờ ơ, rẻ rúng của người đời.

3. Hồi tưởng: Trở về tuổi thơ gắn với bắp ngô, hình ảnh mẹ, cha, em thơ…

4. Kết: Niềm xúc động và trân trọng trước sự kiên cường, tình mẫu tử ấm áp.

Câu 5. Nêu một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc bài thơ và lí giải.

- Thông điệp: Hãy biết trân trọng và thấu hiểu những con người lao động nghèo, bởi đằng sau sự nhọc nhằn ấy là những hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vô bờ.

- Lí giải: Bài thơ không chỉ kể về người đàn bà bán ngô mà còn chạm đến ký ức, tình cảm gia đình và giá trị con người. Qua hình ảnh “bán dần từng mảnh đời mình”, ta thấy được sự hy sinh cao cả, cần được cảm thông chứ không phải sự rẻ rúng hay thờ ơ.

Câu 1:

Nam Cao đã vận dụng nghệ thuật xây dựng nhân vật bậc thầy để khắc họa hình ảnh Thứ – một trí thức tiểu tư sản sống trong cảnh bế tắc, tha hóa, với đầy giằng xé nội tâm. Trước hết, tác giả sử dụng dòng độc thoại nội tâm sâu sắc để phơi bày thế giới bên trong đầy mâu thuẫn, khát vọng và thất vọng của nhân vật. Thứ từng có lý tưởng cao đẹp, từng “say mê”, “náo nức” với hoài bão phụng sự đất nước, nhưng hiện tại lại chỉ lo “chuyện để dành, chuyện nuôi sống vợ con”. Những hình ảnh đối lập như “Hà Nội lùi dần... và đời y cũng lùi dần” không chỉ tạo cảm giác u ám, mà còn phản ánh sự thoái hóa, bất lực của nhân vật trước số phận. Nam Cao cũng rất tinh tế khi sử dụng biểu tượng con trâu – hình ảnh ám chỉ sự cam chịu, quen sống trong tù túng – để so sánh với con người, từ đó phê phán thói quen sống an phận, thiếu ý chí phản kháng của tầng lớp trí thức. Nghệ thuật miêu tả tâm lý kết hợp với hình ảnh biểu tượng và giọng điệu chua xót, giàu chất triết lý đã khiến nhân vật Thứ hiện lên vừa đáng thương, vừa đáng trách – tiêu biểu cho bi kịch sống mòn của cả một lớp người trong xã hội cũ.

Câu 2:

Trong hành trình đi đến thành công, không ai là chưa từng một lần vấp ngã. Có người thất bại trong học tập, có người gục ngã trong kinh doanh, có người tổn thương trong các mối quan hệ. Nhưng điều làm nên sự khác biệt không nằm ở chỗ họ đã thất bại bao nhiêu lần, mà ở chỗ họ đã đứng dậy ra sao sau mỗi lần gục ngã. Câu nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã” là một chân lý sống, đặc biệt có ý nghĩa đối với thế hệ trẻ – những người đang từng bước khẳng định mình trong thế giới đầy thử thách hôm nay.

Thất bại là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Nó là một phần tất yếu của quá trình trưởng thành, học hỏi và tiến bộ. Đối với người trẻ, thất bại không nên là nỗi sợ hãi, mà là bài học quý giá giúp ta hiểu hơn về bản thân, nhận ra điểm yếu và hoàn thiện mình. Nếu xem thất bại là dấu chấm hết, chúng ta sẽ tự khép lại cánh cửa cơ hội. Nhưng nếu biết chấp nhận thất bại với một tinh thần cầu tiến, nó sẽ trở thành bước đệm để ta tiến xa hơn.

Lịch sử đã chứng minh rằng, nhiều vĩ nhân, nhà phát minh, doanh nhân thành công nhất cũng từng trải qua vô số thất bại. Thomas Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện. Steve Jobs từng bị loại khỏi chính công ty mình sáng lập. Nhưng họ không từ bỏ. Họ kiên cường đứng dậy, học từ sai lầm, và cuối cùng làm nên những điều vĩ đại. Đó là minh chứng cho việc: thất bại không quyết định bạn là ai – mà cách bạn đối diện với nó mới nói lên con người bạn.

Từ góc nhìn của người trẻ, việc chấp nhận thất bại không chỉ là can đảm thừa nhận sai lầm, mà còn là bản lĩnh vượt qua nỗi sợ bị đánh giá, bị bỏ lại phía sau. Thực tế, giới trẻ ngày nay phải đối mặt với áp lực thành công rất lớn: từ gia đình, xã hội, mạng xã hội. Vì vậy, không ít người trẻ dễ rơi vào khủng hoảng khi thất bại. Nhưng thay vì trốn chạy, hãy học cách bình tĩnh phân tích nguyên nhân, rút ra bài học, và tiếp tục nỗ lực. Chính những người dám đối diện với thất bại, dám thử lại sau mỗi lần vấp ngã, mới có thể đạt được thành tựu bền vững.

Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không có nghĩa là chấp nhận thất bại mãi mãi. Điều quan trọng là chúng ta phải có mục tiêu rõ ràng, phương pháp đúng đắn và tinh thần học hỏi không ngừng. Thất bại chỉ có giá trị khi nó giúp ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn và quyết tâm hơn trên con đường mình chọn.

Tóm lại, thất bại không phải là kẻ thù của thành công, mà là người thầy nghiêm khắc giúp ta rèn luyện ý chí và bản lĩnh. Người trẻ hãy đừng sợ thất bại, bởi mỗi lần đứng dậy sau vấp ngã là một lần ta tiến gần hơn đến thành công đích thực. Chỉ khi dám chấp nhận thất bại, ta mới có thể sống một cách trọn vẹn, dũng cảm và không hối tiếc.



Câu 1. Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba. Người kể giấu mình, gọi nhân vật chính là “y” (chỉ nhân vật Thứ), từ đó tạo ra khoảng cách và cái nhìn khách quan về số phận nhân vật.

Câu 2.

Các từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:

- “sống rụt rè”, “sẻn so”, “sống còm rom”

- “chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con”

- “y sẽ ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”

—> Những hình ảnh này thể hiện sự tù túng, nhỏ nhen, tầm thường trong cuộc sống, làm thui chột lý tưởng và hoài bão của nhân vật Thứ.

Câu 3.

- Biện pháp tu từ so sánh: y thấy mình gần như là một phế nhân

- Tác dụng:

+) Gợi hình, gợi cảm, sinh động, hấp dẫn, đem lại giá trị biểu đạt cao

+) Gợi cảm giác mất mát, vô dụng, bất lực sau khi rời ghế nhà trường. Câu văn làm nổi bật bi kịch của một trí thức trẻ mang hoài bão nhưng sớm nhận ra thực tế khắc nghiệt, không có môi trường phát huy khả năng, lý tưởng.

Câu 4.

- Ở Sài Gòn: Thứ còn trẻ trung, say mê, nhiệt huyết, nhiều hi vọng. Y “hăm hở, náo nức, mong chờ”, “đã ghét và yêu, đã say mê”, “ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng”.

- Ở Hà Nội: Thứ sống thu mình, thực dụng, cam chịu, mất dần lý tưởng. Y “rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom”, chỉ còn quan tâm đến chuyện cơm áo.

=> Nhận xét: Thứ từ một người giàu khát vọng sống và cống hiến đã trở nên tiêu cực, chán nản, mất phương hướng do cuộc sống nghèo đói, bế tắc và hiện thực khắc nghiệt.

Câu 5.

- Thông điệp: Con người phải dũng cảm vượt qua thói quen, sự sợ hãi và vùng an toàn để sống đúng với lý tưởng và khát vọng của mình.

- Lí giải: Văn bản cho thấy nhân vật Thứ tuy từng có ước mơ lớn nhưng lại dần buông xuôi, để cuộc sống cuốn đi trong mòn mỏi, tầm thường. Hình ảnh con trâu kéo cày – dù biết bên kia là rừng xanh, cỏ ngập – vẫn không dám bước ra khỏi sợi dây thừng, chính là biểu tượng cho sự hèn yếu, sợ hãi thay đổi. Đó là lời cảnh tỉnh con người về sự nhu nhược, để từ đó phải biết chủ động nắm lấy cuộc sống của mình.


Câu 1:

Trong đoạn thơ, khi nghe giọng hát của người nông dân, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng vừa giản dị, vừa sâu sắc, thể hiện sự rung động trước vẻ đẹp của con người lao động. Giọng hát ấy được ví như “Tiếng lúa khô chảy vào trong cót” – một hình ảnh rất đặc trưng của làng quê Việt Nam. Âm thanh ấy gợi nên cảm giác ấm no, yên bình và hạnh phúc sau một mùa gặt bội thu. Đó là âm thanh của sự cần cù, của thành quả lao động, và cũng là tiếng nói của quê hương. Tiếp theo, giọng hát lại được so sánh với “Đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – một liên tưởng mang đậm chất nông nghiệp và sức sống. Hình ảnh này không chỉ gợi ra hơi thở của đất đai, mà còn ẩn chứa sức mạnh, niềm tin và khát vọng sinh sôi, làm chủ thiên nhiên. Qua hai liên tưởng giàu hình ảnh và cảm xúc, người đọc cảm nhận được sự hòa quyện giữa con người với đất đai, giữa lao động với nghệ thuật. Từ đó, nhân vật trữ tình thể hiện sự trân trọng và ngợi ca vẻ đẹp bình dị, thiêng liêng của người nông dân và cuộc sống quê hương.

Câu 2:

Trong thời đại hội nhập và phát triển không ngừng hôm nay, tuổi trẻ đứng trước rất nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Có ý kiến cho rằng: ” Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”; trong khi ý kiến khác lại khẳng định: ” Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Đây là hai quan điểm tưởng chừng đối lập nhưng thực chất lại cùng hướng đến sự phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng tuổi trẻ cần biết dung hòa giữa ước mơ và sự thực tế trong cuộc sống.

Ước mơ là khát vọng, là mục tiêu hướng đến của mỗi con người. Với tuổi trẻ – độ tuổi của sự khám phá và khẳng định bản thân – ước mơ lại càng quan trọng. Ước mơ giúp con người có lý tưởng sống, có động lực vươn lên, vượt qua những khó khăn, thử thách. Nhờ có ước mơ, con người dám đi xa hơn, dám làm những điều lớn lao, góp phần thay đổi bản thân và xã hội. Lịch sử nhân loại đã chứng minh, nhiều thành tựu vĩ đại bắt đầu từ những ước mơ tưởng chừng phi thực tế: nếu không có ước mơ bay, nhân loại đã không chạm tới bầu trời; nếu không có ước mơ kết nối thế giới, internet đã không ra đời.

Tuy nhiên, chỉ mơ ước thôi thì chưa đủ. Trong thời đại hội nhập, thực tế khắc nghiệt hơn và tốc độ thay đổi cũng nhanh hơn. Những người trẻ chỉ biết mơ mộng viển vông, sống xa rời thực tế sẽ dễ lạc lối, thất bại. Sống thực tế là biết nhìn nhận đúng năng lực bản thân, biết chọn con đường phù hợp với hoàn cảnh và điều kiện của mình, là biết đánh đổi, nỗ lực từng bước một để biến ước mơ thành hiện thực. Người trẻ thực tế không phải là người từ bỏ ước mơ, mà là người biết đặt nền móng vững chắc để từng bước hiện thực hóa khát vọng đó.

Do vậy, điều quan trọng không phải là lựa chọn giữa ước mơ và thực tế, mà là làm sao để sống có ước mơ nhưng không xa rời thực tế. Người trẻ lý tưởng là người dám mơ ước lớn, nhưng cũng biết hành động nhỏ; có thể mơ chạm tới bầu trời, nhưng không quên phải đặt chân thật vững trên mặt đất. Ước mơ sẽ là ánh sáng soi đường, còn thực tế là cây cầu để bước tới. Sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố này sẽ giúp tuổi trẻ có định hướng rõ ràng, sống có trách nhiệm và thành công trong một thế giới đang chuyển mình từng ngày.

Bản thân tôi cũng đã từng có những ước mơ rất lớn, nhưng nếu không bắt đầu từ những việc nhỏ, thực tế thì chắc chắn chỉ là ảo tưởng. Nhờ biết điều chỉnh, tôi dần tiến gần hơn đến những điều mình khao khát, và hiểu rằng: hiện thực hóa ước mơ không phải bằng sự mơ mộng, mà bằng nỗ lực và sự tỉnh táo của chính mình.

Tóm lại, tuổi trẻ cần cả ước mơ để bay xa và thực tế để đi vững. Chỉ khi kết hợp hài hòa hai yếu tố này, người trẻ mới có thể làm chủ tương lai, góp phần xây dựng xã hội bền vững và nhân văn.



Câu 1.

- Thể thơ: Văn bản được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2.

- Từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh:

+) “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”

+) “Ơi… ơi…ơi”

+) “Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”

+) “Cất lên trầm trầm giọng hát”

+) “Tiếng lúa khô chảy vào trong cót”

+) “Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”

=> Những âm thanh này vừa nhẹ nhàng, thân thuộc, vừa gợi không khí tĩnh lặng và sự sống dậy yên bình của buổi ban mai ở nông thôn.

Câu 3.

- Biện pháp tu từ so sánh: “Tôi cựa mình như búp non mở lá”

- Tác dụng:

+) Gợi hình, gợi cảm, sinh động, hấp dẫn, đem lại giá trị biểu đạt cao.

+) So sánh hành động “cựa mình” của nhân vật trữ tình với hình ảnh “búp non mở lá” nhằm diễn tả sự nhẹ nhàng, tinh khôi, tươi mới của khoảnh khắc tỉnh giấc giữa ban mai. Đồng thời, gợi liên tưởng đến sự hồi sinh, thức dậy của thiên nhiên và con người sau đêm dài.

Câu 4.

- Tâm trạng của nhân vật trữ tình: Nhân vật trữ tình cảm thấy xúc động, bình yên và đầy yêu thương khi nghe những âm thanh quen thuộc lúc ban mai. Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ và tiếng gọi, tiếng cười khúc khích gợi về một không gian thôn quê ấm áp, gắn bó, làm dậy lên tình cảm sâu nặng với cuộc sống và con người nơi làng quê.

Câu 5. Thông điệp ý nghĩa

Bài thơ gửi gắm thông điệp: Hãy trân trọng những vẻ đẹp giản dị, bình dị của cuộc sống thường ngày và thiên nhiên quanh ta. Buổi ban mai trong thơ Nguyễn Quang Thiều không chỉ là khoảnh khắc của một ngày mới, mà còn là biểu tượng cho sự sống, niềm tin và sự hồi sinh. Những âm thanh, hình ảnh thân thuộc ấy khiến con người cảm thấy gần gũi, gắn bó hơn với cuộc đời, với quê hương và với chính bản thân mình.


Câu 1:

       Lão Goriot là một nhân vật bi kịch trong tiểu thuyết cùng tên của Balzac, đại diện cho những bậc cha mẹ hết lòng hy sinh vì con nhưng lại bị con cái ruồng rẫy. Cả cuộc đời lão là một chuỗi những tháng ngày hy sinh, dốc hết tài sản để lo cho hai con gái có cuộc sống sung túc. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, Anastasie và Delphine chỉ biết đến bản thân, bỏ mặc người cha già sống trong nghèo khổ, cô đơn. Đến khi lão hấp hối, hai người con vẫn không đến thăm, để lại lão chết trong sự tuyệt vọng và đau đớn. Nhân vật Goriot vừa đáng thương vừa đáng trách. Lão thương con đến mức mù quáng, sẵn sàng hy sinh tất cả mà không đòi hỏi sự đáp lại, để rồi khi nhận ra sự vô tâm của con thì đã quá muộn. Qua hình tượng này, Balzac đã phơi bày hiện thực tàn nhẫn của xã hội tư sản Pháp lúc bấy giờ, nơi mà đồng tiền làm lu mờ tình cảm gia đình. Đồng thời, tác phẩm cũng gửi gắm thông điệp sâu sắc: Cha mẹ có thể yêu con vô điều kiện, nhưng con cái không nên lợi dụng điều đó để trở nên vô tâm, bạc nghĩa.

 

Câu 2:   

     Gia đình luôn là nơi yêu thương và chở che, là điểm tựa tinh thần vững chắc của mỗi người. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái dần trở nên xa vời. Những bữa cơm gia đình thưa dần, những cuộc trò chuyện ngắn ngủi, sự thấu hiểu và chia sẻ ngày một ít đi. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở một số gia đình mà đã trở thành vấn đề chung của xã hội. Vấn đề khoảng cách giữa cha mẹ và con cái trở thành vấn đề phổ biến, cần phê phán và khắc phục.

 

     Ngày nay, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái có thể đến từ nhiều nguyên nhân. Trước hết, áp lực công việc và học tập khiến cả hai bên đều bị cuốn vào những bận rộn riêng. Người lớn lao vào kiếm tiền, gánh trên vai trách nhiệm lo cho con cái một cuộc sống đầy đủ, nhưng vô tình lại bỏ quên chính những đứa con của mình. Trong khi đó, con cái mải mê với học hành, bạn bè, những thú vui riêng mà không còn dành thời gian để quan tâm đến cha mẹ. Cả hai đều có những nỗi lo riêng, để rồi khoảng cách ngày càng lớn dần theo thời gian.  

 

     Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng tạo ra sự xa cách. Trong nhiều gia đình, những cuộc trò chuyện trực tiếp được thay thế bằng các tin nhắn ngắn gọn, những bữa cơm chung không còn tiếng cười mà chỉ còn mỗi người một chiếc điện thoại. Con cái chìm đắm trong thế giới ảo, trong khi cha mẹ cũng mải mê với những lo toan của riêng mình. Dù sống chung một mái nhà, nhưng giữa họ lại tồn tại một bức tường vô hình, khiến tình cảm gia đình dần trở nên nhạt nhòa.  

 

     Sự khác biệt về quan điểm và lối sống giữa các thế hệ cũng là một rào cản lớn. Cha mẹ, với những giá trị truyền thống, thường mong muốn con cái đi theo những khuôn mẫu có sẵn, trong khi giới trẻ lại muốn sống theo cách riêng của mình. Sự xung đột này khiến nhiều người trẻ cảm thấy bị áp đặt, không được thấu hiểu, còn cha mẹ thì cho rằng con cái bướng bỉnh, không biết trân trọng những gì mình hy sinh. Khi không tìm được tiếng nói chung, cả hai dần thu mình lại, không còn muốn chia sẻ với nhau như trước nữa.  

 

     Hậu quả của sự xa cách giữa cha mẹ và con cái vô cùng đáng lo ngại. Trẻ em thiếu đi sự quan tâm, dạy dỗ từ cha mẹ dễ rơi vào tình trạng cô đơn, lạc lõng, thậm chí dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Nhiều người trẻ cảm thấy gia đình không còn là chỗ dựa tinh thần, dẫn đến tình trạng sống khép kín, xa rời thực tế hoặc tìm kiếm sự an ủi ở những mối quan hệ thiếu lành mạnh. Trong khi đó, cha mẹ, khi về già, lại phải đối mặt với sự cô đơn, tủi thân vì con cái không còn gần gũi như trước. Những mâu thuẫn, hiểu lầm không được tháo gỡ có thể khiến tình cảm gia đình bị rạn nứt, gây ra những tổn thương khó lòng hàn gắn.  

 

     Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, điều quan trọng nhất chính là sự thấu hiểu và sẻ chia. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái, không chỉ để quản lý mà còn để lắng nghe, để hiểu những suy nghĩ, mong muốn của con. Hãy tạo ra những cuộc trò chuyện chân thành, thay vì chỉ áp đặt hoặc đưa ra những lời khuyên cứng nhắc. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng công lao của cha mẹ, chủ động quan tâm, trò chuyện để họ không cảm thấy bị bỏ rơi. Một bữa cơm gia đình ấm áp, một cuộc trò chuyện chân thành, hay chỉ đơn giản là một lời hỏi han cũng có thể khiến tình cảm gia đình trở nên gắn kết hơn.  

 

     Gia đình là điều thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người. Dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, chúng ta cũng không nên để khoảng cách vô hình làm lu mờ đi tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Bởi lẽ, đến một lúc nào đó, khi nhận ra mình đã bỏ lỡ quá nhiều khoảnh khắc bên người thân, có thể đã quá muộn để quay đầu. Hãy yêu thương và trân trọng gia đình khi còn có thể, bởi không gì có thể thay thế được tình cảm cha mẹ – con cái trong cuộc đời này.

Câu 1:

       Lão Goriot là một nhân vật bi kịch trong tiểu thuyết cùng tên của Balzac, đại diện cho những bậc cha mẹ hết lòng hy sinh vì con nhưng lại bị con cái ruồng rẫy. Cả cuộc đời lão là một chuỗi những tháng ngày hy sinh, dốc hết tài sản để lo cho hai con gái có cuộc sống sung túc. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, Anastasie và Delphine chỉ biết đến bản thân, bỏ mặc người cha già sống trong nghèo khổ, cô đơn. Đến khi lão hấp hối, hai người con vẫn không đến thăm, để lại lão chết trong sự tuyệt vọng và đau đớn. Nhân vật Goriot vừa đáng thương vừa đáng trách. Lão thương con đến mức mù quáng, sẵn sàng hy sinh tất cả mà không đòi hỏi sự đáp lại, để rồi khi nhận ra sự vô tâm của con thì đã quá muộn. Qua hình tượng này, Balzac đã phơi bày hiện thực tàn nhẫn của xã hội tư sản Pháp lúc bấy giờ, nơi mà đồng tiền làm lu mờ tình cảm gia đình. Đồng thời, tác phẩm cũng gửi gắm thông điệp sâu sắc: Cha mẹ có thể yêu con vô điều kiện, nhưng con cái không nên lợi dụng điều đó để trở nên vô tâm, bạc nghĩa.

 

Câu 2:   

     Gia đình luôn là nơi yêu thương và chở che, là điểm tựa tinh thần vững chắc của mỗi người. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái dần trở nên xa vời. Những bữa cơm gia đình thưa dần, những cuộc trò chuyện ngắn ngủi, sự thấu hiểu và chia sẻ ngày một ít đi. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở một số gia đình mà đã trở thành vấn đề chung của xã hội. Vấn đề khoảng cách giữa cha mẹ và con cái trở thành vấn đề phổ biến, cần phê phán và khắc phục.

 

     Ngày nay, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái có thể đến từ nhiều nguyên nhân. Trước hết, áp lực công việc và học tập khiến cả hai bên đều bị cuốn vào những bận rộn riêng. Người lớn lao vào kiếm tiền, gánh trên vai trách nhiệm lo cho con cái một cuộc sống đầy đủ, nhưng vô tình lại bỏ quên chính những đứa con của mình. Trong khi đó, con cái mải mê với học hành, bạn bè, những thú vui riêng mà không còn dành thời gian để quan tâm đến cha mẹ. Cả hai đều có những nỗi lo riêng, để rồi khoảng cách ngày càng lớn dần theo thời gian.  

 

     Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng tạo ra sự xa cách. Trong nhiều gia đình, những cuộc trò chuyện trực tiếp được thay thế bằng các tin nhắn ngắn gọn, những bữa cơm chung không còn tiếng cười mà chỉ còn mỗi người một chiếc điện thoại. Con cái chìm đắm trong thế giới ảo, trong khi cha mẹ cũng mải mê với những lo toan của riêng mình. Dù sống chung một mái nhà, nhưng giữa họ lại tồn tại một bức tường vô hình, khiến tình cảm gia đình dần trở nên nhạt nhòa.  

 

     Sự khác biệt về quan điểm và lối sống giữa các thế hệ cũng là một rào cản lớn. Cha mẹ, với những giá trị truyền thống, thường mong muốn con cái đi theo những khuôn mẫu có sẵn, trong khi giới trẻ lại muốn sống theo cách riêng của mình. Sự xung đột này khiến nhiều người trẻ cảm thấy bị áp đặt, không được thấu hiểu, còn cha mẹ thì cho rằng con cái bướng bỉnh, không biết trân trọng những gì mình hy sinh. Khi không tìm được tiếng nói chung, cả hai dần thu mình lại, không còn muốn chia sẻ với nhau như trước nữa.  

 

     Hậu quả của sự xa cách giữa cha mẹ và con cái vô cùng đáng lo ngại. Trẻ em thiếu đi sự quan tâm, dạy dỗ từ cha mẹ dễ rơi vào tình trạng cô đơn, lạc lõng, thậm chí dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Nhiều người trẻ cảm thấy gia đình không còn là chỗ dựa tinh thần, dẫn đến tình trạng sống khép kín, xa rời thực tế hoặc tìm kiếm sự an ủi ở những mối quan hệ thiếu lành mạnh. Trong khi đó, cha mẹ, khi về già, lại phải đối mặt với sự cô đơn, tủi thân vì con cái không còn gần gũi như trước. Những mâu thuẫn, hiểu lầm không được tháo gỡ có thể khiến tình cảm gia đình bị rạn nứt, gây ra những tổn thương khó lòng hàn gắn.  

 

     Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, điều quan trọng nhất chính là sự thấu hiểu và sẻ chia. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái, không chỉ để quản lý mà còn để lắng nghe, để hiểu những suy nghĩ, mong muốn của con. Hãy tạo ra những cuộc trò chuyện chân thành, thay vì chỉ áp đặt hoặc đưa ra những lời khuyên cứng nhắc. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng công lao của cha mẹ, chủ động quan tâm, trò chuyện để họ không cảm thấy bị bỏ rơi. Một bữa cơm gia đình ấm áp, một cuộc trò chuyện chân thành, hay chỉ đơn giản là một lời hỏi han cũng có thể khiến tình cảm gia đình trở nên gắn kết hơn.  

 

     Gia đình là điều thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người. Dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, chúng ta cũng không nên để khoảng cách vô hình làm lu mờ đi tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Bởi lẽ, đến một lúc nào đó, khi nhận ra mình đã bỏ lỡ quá nhiều khoảnh khắc bên người thân, có thể đã quá muộn để quay đầu. Hãy yêu thương và trân trọng gia đình khi còn có thể, bởi không gì có thể thay thế được tình cảm cha mẹ – con cái trong cuộc đời này.

Câu 1:

       Lão Goriot là một nhân vật bi kịch trong tiểu thuyết cùng tên của Balzac, đại diện cho những bậc cha mẹ hết lòng hy sinh vì con nhưng lại bị con cái ruồng rẫy. Cả cuộc đời lão là một chuỗi những tháng ngày hy sinh, dốc hết tài sản để lo cho hai con gái có cuộc sống sung túc. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, Anastasie và Delphine chỉ biết đến bản thân, bỏ mặc người cha già sống trong nghèo khổ, cô đơn. Đến khi lão hấp hối, hai người con vẫn không đến thăm, để lại lão chết trong sự tuyệt vọng và đau đớn. Nhân vật Goriot vừa đáng thương vừa đáng trách. Lão thương con đến mức mù quáng, sẵn sàng hy sinh tất cả mà không đòi hỏi sự đáp lại, để rồi khi nhận ra sự vô tâm của con thì đã quá muộn. Qua hình tượng này, Balzac đã phơi bày hiện thực tàn nhẫn của xã hội tư sản Pháp lúc bấy giờ, nơi mà đồng tiền làm lu mờ tình cảm gia đình. Đồng thời, tác phẩm cũng gửi gắm thông điệp sâu sắc: Cha mẹ có thể yêu con vô điều kiện, nhưng con cái không nên lợi dụng điều đó để trở nên vô tâm, bạc nghĩa.

 

Câu 2:   

     Gia đình luôn là nơi yêu thương và chở che, là điểm tựa tinh thần vững chắc của mỗi người. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái dần trở nên xa vời. Những bữa cơm gia đình thưa dần, những cuộc trò chuyện ngắn ngủi, sự thấu hiểu và chia sẻ ngày một ít đi. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở một số gia đình mà đã trở thành vấn đề chung của xã hội. Vấn đề khoảng cách giữa cha mẹ và con cái trở thành vấn đề phổ biến, cần phê phán và khắc phục.

 

     Ngày nay, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái có thể đến từ nhiều nguyên nhân. Trước hết, áp lực công việc và học tập khiến cả hai bên đều bị cuốn vào những bận rộn riêng. Người lớn lao vào kiếm tiền, gánh trên vai trách nhiệm lo cho con cái một cuộc sống đầy đủ, nhưng vô tình lại bỏ quên chính những đứa con của mình. Trong khi đó, con cái mải mê với học hành, bạn bè, những thú vui riêng mà không còn dành thời gian để quan tâm đến cha mẹ. Cả hai đều có những nỗi lo riêng, để rồi khoảng cách ngày càng lớn dần theo thời gian.  

 

     Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng tạo ra sự xa cách. Trong nhiều gia đình, những cuộc trò chuyện trực tiếp được thay thế bằng các tin nhắn ngắn gọn, những bữa cơm chung không còn tiếng cười mà chỉ còn mỗi người một chiếc điện thoại. Con cái chìm đắm trong thế giới ảo, trong khi cha mẹ cũng mải mê với những lo toan của riêng mình. Dù sống chung một mái nhà, nhưng giữa họ lại tồn tại một bức tường vô hình, khiến tình cảm gia đình dần trở nên nhạt nhòa.  

 

     Sự khác biệt về quan điểm và lối sống giữa các thế hệ cũng là một rào cản lớn. Cha mẹ, với những giá trị truyền thống, thường mong muốn con cái đi theo những khuôn mẫu có sẵn, trong khi giới trẻ lại muốn sống theo cách riêng của mình. Sự xung đột này khiến nhiều người trẻ cảm thấy bị áp đặt, không được thấu hiểu, còn cha mẹ thì cho rằng con cái bướng bỉnh, không biết trân trọng những gì mình hy sinh. Khi không tìm được tiếng nói chung, cả hai dần thu mình lại, không còn muốn chia sẻ với nhau như trước nữa.  

 

     Hậu quả của sự xa cách giữa cha mẹ và con cái vô cùng đáng lo ngại. Trẻ em thiếu đi sự quan tâm, dạy dỗ từ cha mẹ dễ rơi vào tình trạng cô đơn, lạc lõng, thậm chí dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Nhiều người trẻ cảm thấy gia đình không còn là chỗ dựa tinh thần, dẫn đến tình trạng sống khép kín, xa rời thực tế hoặc tìm kiếm sự an ủi ở những mối quan hệ thiếu lành mạnh. Trong khi đó, cha mẹ, khi về già, lại phải đối mặt với sự cô đơn, tủi thân vì con cái không còn gần gũi như trước. Những mâu thuẫn, hiểu lầm không được tháo gỡ có thể khiến tình cảm gia đình bị rạn nứt, gây ra những tổn thương khó lòng hàn gắn.  

 

     Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, điều quan trọng nhất chính là sự thấu hiểu và sẻ chia. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái, không chỉ để quản lý mà còn để lắng nghe, để hiểu những suy nghĩ, mong muốn của con. Hãy tạo ra những cuộc trò chuyện chân thành, thay vì chỉ áp đặt hoặc đưa ra những lời khuyên cứng nhắc. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng công lao của cha mẹ, chủ động quan tâm, trò chuyện để họ không cảm thấy bị bỏ rơi. Một bữa cơm gia đình ấm áp, một cuộc trò chuyện chân thành, hay chỉ đơn giản là một lời hỏi han cũng có thể khiến tình cảm gia đình trở nên gắn kết hơn.  

 

     Gia đình là điều thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người. Dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, chúng ta cũng không nên để khoảng cách vô hình làm lu mờ đi tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Bởi lẽ, đến một lúc nào đó, khi nhận ra mình đã bỏ lỡ quá nhiều khoảnh khắc bên người thân, có thể đã quá muộn để quay đầu. Hãy yêu thương và trân trọng gia đình khi còn có thể, bởi không gì có thể thay thế được tình cảm cha mẹ – con cái trong cuộc đời này.

Câu 1:

       Lão Goriot là một nhân vật bi kịch trong tiểu thuyết cùng tên của Balzac, đại diện cho những bậc cha mẹ hết lòng hy sinh vì con nhưng lại bị con cái ruồng rẫy. Cả cuộc đời lão là một chuỗi những tháng ngày hy sinh, dốc hết tài sản để lo cho hai con gái có cuộc sống sung túc. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, Anastasie và Delphine chỉ biết đến bản thân, bỏ mặc người cha già sống trong nghèo khổ, cô đơn. Đến khi lão hấp hối, hai người con vẫn không đến thăm, để lại lão chết trong sự tuyệt vọng và đau đớn. Nhân vật Goriot vừa đáng thương vừa đáng trách. Lão thương con đến mức mù quáng, sẵn sàng hy sinh tất cả mà không đòi hỏi sự đáp lại, để rồi khi nhận ra sự vô tâm của con thì đã quá muộn. Qua hình tượng này, Balzac đã phơi bày hiện thực tàn nhẫn của xã hội tư sản Pháp lúc bấy giờ, nơi mà đồng tiền làm lu mờ tình cảm gia đình. Đồng thời, tác phẩm cũng gửi gắm thông điệp sâu sắc: Cha mẹ có thể yêu con vô điều kiện, nhưng con cái không nên lợi dụng điều đó để trở nên vô tâm, bạc nghĩa.

 

Câu 2:   

     Gia đình luôn là nơi yêu thương và chở che, là điểm tựa tinh thần vững chắc của mỗi người. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái dần trở nên xa vời. Những bữa cơm gia đình thưa dần, những cuộc trò chuyện ngắn ngủi, sự thấu hiểu và chia sẻ ngày một ít đi. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở một số gia đình mà đã trở thành vấn đề chung của xã hội. Vấn đề khoảng cách giữa cha mẹ và con cái trở thành vấn đề phổ biến, cần phê phán và khắc phục.

 

     Ngày nay, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái có thể đến từ nhiều nguyên nhân. Trước hết, áp lực công việc và học tập khiến cả hai bên đều bị cuốn vào những bận rộn riêng. Người lớn lao vào kiếm tiền, gánh trên vai trách nhiệm lo cho con cái một cuộc sống đầy đủ, nhưng vô tình lại bỏ quên chính những đứa con của mình. Trong khi đó, con cái mải mê với học hành, bạn bè, những thú vui riêng mà không còn dành thời gian để quan tâm đến cha mẹ. Cả hai đều có những nỗi lo riêng, để rồi khoảng cách ngày càng lớn dần theo thời gian.  

 

     Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng tạo ra sự xa cách. Trong nhiều gia đình, những cuộc trò chuyện trực tiếp được thay thế bằng các tin nhắn ngắn gọn, những bữa cơm chung không còn tiếng cười mà chỉ còn mỗi người một chiếc điện thoại. Con cái chìm đắm trong thế giới ảo, trong khi cha mẹ cũng mải mê với những lo toan của riêng mình. Dù sống chung một mái nhà, nhưng giữa họ lại tồn tại một bức tường vô hình, khiến tình cảm gia đình dần trở nên nhạt nhòa.  

 

     Sự khác biệt về quan điểm và lối sống giữa các thế hệ cũng là một rào cản lớn. Cha mẹ, với những giá trị truyền thống, thường mong muốn con cái đi theo những khuôn mẫu có sẵn, trong khi giới trẻ lại muốn sống theo cách riêng của mình. Sự xung đột này khiến nhiều người trẻ cảm thấy bị áp đặt, không được thấu hiểu, còn cha mẹ thì cho rằng con cái bướng bỉnh, không biết trân trọng những gì mình hy sinh. Khi không tìm được tiếng nói chung, cả hai dần thu mình lại, không còn muốn chia sẻ với nhau như trước nữa.  

 

     Hậu quả của sự xa cách giữa cha mẹ và con cái vô cùng đáng lo ngại. Trẻ em thiếu đi sự quan tâm, dạy dỗ từ cha mẹ dễ rơi vào tình trạng cô đơn, lạc lõng, thậm chí dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Nhiều người trẻ cảm thấy gia đình không còn là chỗ dựa tinh thần, dẫn đến tình trạng sống khép kín, xa rời thực tế hoặc tìm kiếm sự an ủi ở những mối quan hệ thiếu lành mạnh. Trong khi đó, cha mẹ, khi về già, lại phải đối mặt với sự cô đơn, tủi thân vì con cái không còn gần gũi như trước. Những mâu thuẫn, hiểu lầm không được tháo gỡ có thể khiến tình cảm gia đình bị rạn nứt, gây ra những tổn thương khó lòng hàn gắn.  

 

     Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, điều quan trọng nhất chính là sự thấu hiểu và sẻ chia. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái, không chỉ để quản lý mà còn để lắng nghe, để hiểu những suy nghĩ, mong muốn của con. Hãy tạo ra những cuộc trò chuyện chân thành, thay vì chỉ áp đặt hoặc đưa ra những lời khuyên cứng nhắc. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng công lao của cha mẹ, chủ động quan tâm, trò chuyện để họ không cảm thấy bị bỏ rơi. Một bữa cơm gia đình ấm áp, một cuộc trò chuyện chân thành, hay chỉ đơn giản là một lời hỏi han cũng có thể khiến tình cảm gia đình trở nên gắn kết hơn.  

 

     Gia đình là điều thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người. Dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, chúng ta cũng không nên để khoảng cách vô hình làm lu mờ đi tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Bởi lẽ, đến một lúc nào đó, khi nhận ra mình đã bỏ lỡ quá nhiều khoảnh khắc bên người thân, có thể đã quá muộn để quay đầu. Hãy yêu thương và trân trọng gia đình khi còn có thể, bởi không gì có thể thay thế được tình cảm cha mẹ – con cái trong cuộc đời này.

Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).  

 

Câu 2. Đề tài của văn bản trên là tình phụ tử và bi kịch của người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị con cái phụ bạc.  

 

Câu 3.  

Lời nói của lão Goriot với Rastignac thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của một người cha già sắp chết nhưng không được gặp con. Lão cảm thấy bị bỏ rơi, cô đơn và tuyệt vọng, vì cả đời hy sinh cho con nhưng cuối cùng lại không được chúng quan tâm. Hình ảnh "luôn thấy khát nhưng không bao giờ được uống" không chỉ nói về nỗi đau thể xác mà còn ẩn dụ cho sự khao khát tình yêu thương nhưng không được đáp lại. Điều này khiến ta nhận ra rằng tình yêu cha mẹ dành cho con cái là vô điều kiện, nhưng không phải đứa con nào cũng biết trân trọng điều đó.  

 

Câu 4.  

Lão Goriot khao khát được gặp con ngay sau khi nguyền rủa chúng vì:  

- Lão vẫn yêu con một cách vô điều kiện, dù chúng đối xử tệ bạc.  

- Trong cơn tức giận, lão nguyền rủa con, nhưng ngay sau đó, tình yêu thương lại trỗi dậy mạnh mẽ.  

- Lão sắp chết, và mong muốn cuối cùng là được nhìn thấy con, dù chỉ một lần.  

- Lão vẫn ảo tưởng rằng nếu gặp con, mình sẽ được an ủi và có thể khỏi bệnh.  

 

Câu 5. 

Tình cảnh cuối đời của lão Goriot thật bi thảm và đáng thương:  

- Lão chết trong cô đơn, nghèo khổ, dù cả đời hy sinh vì con.  

- Hai cô con gái lão không đến gặp cha lần cuối, thể hiện sự vô tình, bạc nghĩa.  

- Lão vừa oán hận, vừa yêu thương, vừa nguyền rủa, vừa khao khát được gặp con – thể hiện bi kịch của một người cha quá yêu con nhưng bị con ruồng bỏ.  

- Cái chết của lão là hồi chuông cảnh tỉnh về tình cảm gia đình, về sự vô cảm của con cái đối với cha mẹ khi già yếu.