

HOÀNG PHƯƠNG QUỲNH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Đoạn văn phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ (khoảng 200 chữ)
Hình tượng người phụ nữ hiện lên trong bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông" của Nguyễn Quang Thiều đầy lam lũ và nhọc nhằn. Họ được khắc họa qua những chi tiết chân thực, gợi tả: "Những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái" cho thấy sự chai sạn, vất vả của đôi chân trần gắn bó với đất cát, sông nước. Hành động "gánh nước sông" lặp đi lặp lại qua nhiều năm tháng, "năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm và nửa đời" nhấn mạnh sự bền bỉ, chịu đựng và gánh vác của họ. Hình ảnh "những bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt" vừa gợi vẻ đẹp mộc mạc, vừa thể hiện sự nặng nhọc của công việc. Bàn tay "bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi" và "bàn tay kia bám vào mây trắng" là một hình ảnh thơ độc đáo, vừa tả thực sự chênh vênh, khó khăn, vừa mang ý nghĩa tượng trưng về sự nương tựa vào thiên nhiên, vào những điều mong manh. Hình ảnh những người đàn bà gánh nước không chỉ là hình ảnh lao động mà còn là biểu tượng cho sự tảo tần, đức hy sinh và sức mạnh tiềm ẩn của người phụ nữ Việt Nam nơi thôn quê.
Câu 2.
Bài văn nghị luận về hội chứng “burnout” (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay (khoảng 600 chữ)
Trong xã hội hiện đại với nhịp sống hối hả và áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, hội chứng “burnout” (kiệt sức) đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt đối với giới trẻ. Đây là trạng thái kiệt quệ về tinh thần, thể chất và cảm xúc do căng thẳng kéo dài và không được giải tỏa hiệu quả. Việc nhận diện và đối diện với hội chứng này là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tương lai của thế hệ trẻ.
Áp lực từ học tập, công việc, sự kỳ vọng của gia đình và xã hội là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng burnout ở giới trẻ. Mong muốn đạt được thành công, khẳng định bản thân khiến nhiều bạn trẻ tự đặt ra những mục tiêu quá cao, làm việc quá sức mà quên đi việc chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần. Sự phát triển của mạng xã hội cũng góp phần tạo ra áp lực vô hình khi người trẻ liên tục so sánh bản thân với hình ảnh hoàn hảo của người khác, dẫn đến cảm giác tự ti, bất mãn và căng thẳng.
Hậu quả của burnout là vô cùng nghiêm trọng. Về mặt tinh thần, người trẻ có thể cảm thấy mệt mỏi, chán nản, mất động lực, dễ cáu gắt, lo âu, thậm chí dẫn đến trầm cảm. Về mặt thể chất, burnout có thể gây ra các vấn đề về giấc ngủ, tiêu hóa, tim mạch, suy giảm hệ miễn dịch. Về mặt xã hội, người trẻ có xu hướng thu mình, xa lánh bạn bè, gia đình, ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân và hiệu suất làm việc.
Để đối phó với hội chứng burnout, trước hết, bản thân mỗi người trẻ cần nhận thức rõ về tình trạng của mình và có ý thức tự chăm sóc bản thân. Việc thiết lập một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống, ngủ nghỉ hợp lý, dành thời gian cho các hoạt động thể chất và thư giãn là vô cùng quan trọng. Học cách quản lý thời gian hiệu quả, đặt ra những mục tiêu thực tế và biết nói "không" với những yêu cầu quá sức cũng giúp giảm bớt áp lực.
Bên cạnh đó, sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và xã hội đóng vai trò then chốt. Gia đình cần tạo ra một môi trường yêu thương, thấu hiểu và chia sẻ, lắng nghe những khó khăn của con cái. Bạn bè cần đồng hành, động viên và giúp đỡ nhau vượt qua những giai đoạn khó khăn. Xã hội cần có cái nhìn cởi mở hơn về sự thành công và áp lực của giới trẻ, đồng thời cung cấp các dịch vụ tư vấn tâm lý để hỗ trợ những người đang gặp phải tình trạng burnout.
Tóm lại, hội chứng burnout là một thách thức không nhỏ đối với giới trẻ hiện nay. Việc nhận diện sớm, chủ động phòng ngừa và có những biện pháp ứng phó hiệu quả là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất, giúp người trẻ phát triển toàn diện và đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội. Sự nỗ lực hết mình là đáng quý, nhưng sự cân bằng giữa công việc, học tập và cuộc sống cá nhân mới là chìa khóa cho một tương lai bền vững và hạnh phúc.
Câu 1. Thể thơ của bài thơ trên là thơ tự do.
Câu 2. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ:
- Miêu tả: Miêu tả hình ảnh những người đàn bà gánh nước, những người đàn ông đi câu, lũ trẻ, dòng sông.
- Tự sự: Kể về hành động gánh nước của những người đàn bà và sự tiếp nối của thế hệ sau.
- Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả trước cuộc sống và số phận của những người dân quê.
Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng:
- Nhấn mạnh sự kéo dài của thời gian: Gợi hình ảnh một cuộc sống lặp đi lặp lại, một vòng tuần hoàn không dứt.
- Thể hiện sự chứng kiến của tác giả: Khẳng định sự gắn bó, quan sát lâu dài của tác giả đối với cuộc sống này.
- Tạo nhịp điệu và âm hưởng: Góp phần tạo nên sự trầm lắng, day dứt cho bài thơ.
- Khắc sâu ấn tượng về hình ảnh những người đàn bà gánh nước: Làm nổi bật sự nhọc nhằn, vất vả và sự tiếp nối của công việc này qua nhiều thế hệ.
Câu 4.
- Đề tài: Cuộc sống lao động và sự tiếp nối các thế hệ ở một vùng quê nghèo ven sông.
- Chủ đề: Sự vất vả, nhọc nhằn của những người phụ nữ nông thôn và vòng tuần hoàn cuộc sống với những khó khăn, ước mơ dang dở của người dân quê. Bài thơ cũng gợi lên sự suy tư về số phận con người và sự chảy trôi của thời gian.
Câu 5. Bài thơ gợi cho em những suy nghĩ sâu sắc về:
- Sự nhọc nhằn, tần tảo của những người phụ nữ nông thôn: Hình ảnh những người đàn bà gánh nước với "ngón chân xương xẩu", "bối tóc vỡ xối xả" cho thấy sự vất vả, nặng nhọc trong công việc mưu sinh hàng ngày.
- Vòng tuần hoàn của cuộc sống: Sự tiếp nối của các thế hệ, con gái lại gánh nước, con trai lại mang cần câu ra khơi, cho thấy một cuộc sống dường như khó thay đổi.
- Những ước mơ dang dở và nỗi buồn của người đàn ông: Hình ảnh "những người đàn ông mang cần câu và cơn mơ biển ra khỏi nhà lặng lẽ", "những con cá thiêng quay mặt khóc", "những người đàn ông giận dữ, buồn bã và bỏ đi" gợi lên sự bất lực, thất vọng trước cuộc sống khó khăn và những giấc mơ không thành.
- Sự gắn bó với dòng sông và quê hương: Dòng sông là nơi mưu sinh, là chứng nhân cho bao đời người dân quê.
- Giá trị của sự quan sát và ghi lại những khoảnh khắc đời thường: Bài thơ cho thấy sự trân trọng của nhà thơ đối với những hình ảnh bình dị nhưng chứa đựng nhiều suy tư về cuộc sống.
Câu 1
Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi đầy cảm động từ người ông tới cháu – một thế hệ sau. Qua hình ảnh những thứ được “bàn giao” như: gió heo may, tháng giêng hương bưởi, cỏ xanh mùa xuân và cả chút buồn, chút cô đơn, tác giả đã khơi dậy cảm xúc thân thuộc, gần gũi trong đời sống thường ngày. Bên cạnh đó, người ông không muốn cháu nhận lại những tháng ngày vất vả, mất mát, cho thấy tình yêu thương bao la và ước mong cháu được sống trong bình yên, đủ đầy hơn. Điệp ngữ “bàn giao” lặp lại như một dòng chảy kết nối quá khứ - hiện tại – tương lai, đồng thời thể hiện trách nhiệm truyền trao giá trị sống. Đặc biệt, câu thơ “Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người” như lời nhắn nhủ cháu phải sống mạnh mẽ, có bản lĩnh. Bài thơ không chỉ là lời tâm tình của ông với cháu, mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về sự kế thừa, tiếp nối những giá trị truyền thống đầy thiêng liêng của dân tộc.
Câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian quý báu nhất của đời người – khi ta có sức khỏe, nhiệt huyết và khát vọng khẳng định bản thân. Một trong những yếu tố quan trọng để tuổi trẻ trở nên ý nghĩa và trưởng thành chính là sự trải nghiệm. Bởi lẽ, trải nghiệm là hành trang giúp con người thấu hiểu chính mình và thế giới xung quanh.
Trải nghiệm không chỉ là đi nhiều nơi, gặp gỡ nhiều người, mà còn là dám dấn thân, dám thử thách, dám thất bại và học hỏi từ thực tiễn cuộc sống. Tuổi trẻ cần trải nghiệm để bước ra khỏi vùng an toàn, để biết mình yêu gì, giỏi gì, phù hợp với điều gì. Những va vấp, khó khăn cũng là một phần thiết yếu của trải nghiệm, vì chỉ có như thế, con người mới tôi luyện được bản lĩnh, lòng kiên trì và khả năng thích ứng.
Thực tế đã chứng minh: nhiều người thành công đều bắt đầu từ những trải nghiệm không bằng phẳng. Họ chấp nhận gian nan, kiên trì với mục tiêu, từ đó trưởng thành và khẳng định giá trị bản thân. Ngược lại, tuổi trẻ thiếu trải nghiệm dễ rơi vào trạng thái mơ hồ, thiếu định hướng và dễ gục ngã khi gặp thất bại đầu tiên.
Tuy nhiên, trải nghiệm cũng cần đi kèm với sự chọn lọc và ý thức trách nhiệm. Không phải trải nghiệm nào cũng tích cực. Vì vậy, người trẻ cần biết phân biệt giữa thử thách mang tính rèn luyện và sự mạo hiểm mù quáng.
Là một người trẻ trong thời đại mới, tôi nhận thấy trải nghiệm là con đường ngắn nhất để học tập và phát triển toàn diện. Chúng ta cần không ngại thay đổi, không sợ sai, dám thử và dám sửa, bởi chính quá trình ấy sẽ làm nên phiên bản tốt nhất của bản thân.
Tóm lại, tuổi trẻ mà không trải nghiệm là tuổi trẻ lãng phí. Hãy sống một tuổi trẻ nhiều thử thách, nhiều bài học và đầy màu sắc. Bởi chỉ như thế, khi ngoảnh lại, ta mới thấy quãng đời thanh xuân của mình đáng sống và đáng tự hào.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về số chữ, số câu, nhịp thơ linh hoạt.
Câu 2. Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ gì?
Người ông sẽ bàn giao cho cháu:
Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay (kí ức bình dị, thân thương).
Tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh, những gương mặt đẫm nắng – đẫm yêu thương.
Một chút buồn, chút cô đơn.
Câu thơ thể hiện nghị lực sống: “Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người.”
Câu 3. Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông chẳng bàn giao cho cháu. Theo anh/chị, vì sao người ông lại không muốn bàn giao cho cháu những thứ đó?
Người ông không muốn bàn giao cho cháu:
Những tháng ngày vất vả
Sương muối lạnh giá, loạn lạc, đèn mờ, mưa bụi
Vì đó là những gian truân, mất mát, đau khổ mà ông từng trải. Ông muốn cháu được sống trong hòa bình, ấm áp, an yên, không phải chịu đựng những bất hạnh, đau thương như thế hệ ông từng trải qua.
Câu 4. Chỉ ra và phân tích biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ.
Biện pháp điệp ngữ: điệp từ “bàn giao” lặp lại nhiều lần ở đầu các dòng thơ.
Tác dụng:
Nhấn mạnh hành động truyền lại những giá trị sống, ký ức, cảm xúc giữa hai thế hệ.
Tạo nhịp điệu và kết cấu mạch lạc cho bài thơ.
Thể hiện tâm huyết, tình yêu thương của người ông dành cho cháu.
Câu 5. Viết đoạn văn (5–7 câu) nêu thái độ của chúng ta trước những điều được bàn giao từ cha ông.
Chúng ta hôm nay đã nhận được từ cha ông rất nhiều giá trị thiêng liêng như: hòa bình, độc lập, truyền thống văn hóa, phẩm chất đạo đức và cả những bài học sống quý báu. Vì thế, chúng ta cần trân trọng, giữ gìn và phát huy những điều được truyền lại ấy. Đó là lòng biết ơn, là ý thức trách nhiệm của thế hệ đi sau với thế hệ đi trước. Chúng ta cần sống có lí tưởng, rèn luyện bản thân và không ngừng nỗ lực để xứng đáng với những gì mình được thừa hưởng. Đồng thời, mỗi người trẻ cũng cần góp phần làm giàu thêm di sản tinh thần đó, để tiếp tục “bàn giao” cho thế hệ mai sau.
Câu 1.
Đoạn văn nghị luận cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê (khoảng 200 chữ)
Đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng và đầy ắp những hình ảnh thân thương. Khung cảnh đêm hè hiện ra với "tiếng võng kẽo kẹt đưa", "con chó ngủ lơ mơ", gợi cảm giác êm đềm, ru ngủ. "Bóng cây lơi lả bên hàng dậu" tạo nên sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển trong không gian tĩnh mịch của "đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ". Sang khổ thơ thứ hai, ánh trăng ngân nga, lấp lánh trên "tàu cau", làm bừng sáng một góc sân quen thuộc. Hình ảnh "ông lão nằm chơi ở giữa sân" và "thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" thể hiện sự thư thái, an nhiên trong cuộc sống thôn quê. Bức tranh không chỉ tái hiện vẻ đẹp bình dị của làng quê mà còn gợi lên tình cảm gia đình ấm áp, sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Ngôn ngữ thơ giản dị, giàu hình ảnh và âm thanh đã khắc họa thành công một khoảnh khắc yên bình, thơ mộng của đêm hè nơi làng quê Việt Nam.
Câu 2.
Bài văn nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay (khoảng 600 chữ)
Tuổi trẻ là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, hoài bão và khát khao chinh phục những đỉnh cao. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều cơ hội và thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của bản thân và sự phát triển của đất nước.
Trước hết, sự nỗ lực hết mình giúp tuổi trẻ khai phá tiềm năng và đạt được những thành tựu cá nhân. Với sức trẻ, sự sáng tạo và tinh thần dám nghĩ dám làm, người trẻ có khả năng tiếp thu kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng và không ngừng hoàn thiện bản thân. Sự nỗ lực không ngừng nghỉ là động lực để họ vượt qua những khó khăn, thử thách, biến những ước mơ, hoài bão thành hiện thực. Những thành công dù nhỏ bé ban đầu cũng sẽ là nền tảng vững chắc cho những bước tiến lớn hơn trong tương lai.
Thứ hai, sự nỗ lực của tuổi trẻ có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của xã hội. Lực lượng lao động trẻ, năng động và sáng tạo là nguồn tài nguyên quý giá của mỗi quốc gia. Sự nỗ lực của họ trong học tập, nghiên cứu khoa học, khởi nghiệp và các hoạt động xã hội sẽ tạo ra những giá trị mới, đóng góp vào sự tiến bộ chung. Những ý tưởng đột phá, những giải pháp sáng tạo của tuổi trẻ có thể mang lại những thay đổi tích cực cho cộng đồng và đất nước.
Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương nỗ lực đáng khích lệ, vẫn còn một bộ phận giới trẻ có thái độ sống thụ động, thiếu ý chí vươn lên, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Áp lực từ cuộc sống hiện đại, sự cám dỗ của vật chất và mạng xã hội đôi khi khiến một số người trẻ xao nhãng mục tiêu và đánh mất động lực phấn đấu. Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cá nhân mà còn là một thách thức đối với sự phát triển bền vững của xã hội.
Để phát huy tối đa sự nỗ lực của tuổi trẻ, cần có sự định hướng và tạo điều kiện từ gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần khơi dậy và nuôi dưỡng ước mơ, hoài bão cho con cái, đồng thời tạo môi trường ủng hộ sự nỗ lực của chúng. Nhà trường cần đổi mới phương pháp giáo dục, khơi gợi sự sáng tạo và tinh thần tự học, tự nghiên cứu của học sinh, sinh viên. Xã hội cần tạo ra những cơ hội việc làm, những sân chơi lành mạnh để tuổi trẻ được thể hiện năng lực và đóng góp vào sự phát triển chung.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là một yếu tố then chốt để đạt được thành công cá nhân và đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Trong bối cảnh hiện nay, việc khơi dậy, khuyến khích và tạo điều kiện để tuổi trẻ phát huy tối đa tinh thần nỗ lực là một nhiệm vụ quan trọng của toàn xã hội. Chỉ khi đó, tuổi trẻ mới có thể thực sự trở thành lực lượng tiên phong, xây dựng một tương lai tươi sáng cho bản thân và đất nước.
Câu 1. Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba.
Câu 2. Một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Dương cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phân biệt đối xử:
- Chị "rất mừng" khi thấy mẹ đem quần áo nồi niêu đến ở chung.
- Chị "cố gặng mẹ cho hết lẽ", thể hiện sự lo lắng cho mẹ chứ không phải trách móc.
- Khi mẹ nhắc đến chuyện phân biệt đối xử trước đây, Bớt "vội buông bé Hiên, ôm lấy mẹ" và nói: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?", cho thấy sự bao dung và không muốn mẹ phải áy náy.
Câu 3. Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người hiền hậu, đảm đang, giàu tình thương và lòng vị tha. Chị lo lắng cho mẹ, chu đáo trong công việc và chăm sóc con cái, đồng thời không hề oán trách mẹ dù trước đây từng chịu sự bất công.
Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa:
- Thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc của Bớt đối với nỗi ân hận trong lòng mẹ.
- Cho thấy tấm lòng bao dung, nhân hậu của Bớt, chị không muốn khơi lại chuyện cũ hay để mẹ phải day dứt.
- Khẳng định tình mẫu tử thiêng liêng, vượt lên trên những hiểu lầm và tổn thương trong quá khứ.
- Là lời an ủi, xoa dịu nỗi lòng của người mẹ.
Câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay là sự tha thứ và lòng bao dung trong tình thân.
Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại, những mâu thuẫn, hiểu lầm trong gia đình là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, sự tha thứ và lòng bao dung là chìa khóa để hàn gắn những rạn nứt, duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Câu chuyện về Bớt cho thấy sức mạnh của sự bao dung có thể vượt qua những tổn thương sâu sắc, mang lại sự bình yên và gắn kết cho các thành viên trong gia đình. Thông điệp này nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng tình thân, học cách lắng nghe, thấu hiểu và tha thứ cho những lỗi lầm của người thân, để xây dựng một gia đình hạnh phúc và bền vững.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)
Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một bản nhạc trầm buồn nhưng đầy nhân văn, ca ngợi những người phụ nữ lam lũ trong đời sống thường nhật. Bằng thể thơ tự do cùng lối viết giàu hình ảnh và cảm xúc, tác giả đã khắc họa chân thực hình ảnh những người đàn bà nghèo bán ngô bên đường – họ không chỉ bán ngô mà còn “bán dần từng mảnh đời mình nuôi con”. Đằng sau vẻ ngoài nhem nhuốc là sự hy sinh âm thầm, sự ấm áp như “bắp ngô nóng hổi” đang sưởi ấm tuổi thơ gian khó. Biện pháp ẩn dụ, tương phản và ngôn ngữ giàu tính biểu cảm giúp bài thơ lay động người đọc, thức tỉnh trong mỗi chúng ta sự đồng cảm, sẻ chia với những con người bé nhỏ nhưng kiên cường giữa đời thường. Bài thơ không chỉ là lời tri ân dành cho những người phụ nữ nghèo mà còn là lời nhắc nhở về cách nhìn nhận và đối xử nhân văn trong xã hội hiện đại.
Câu 2 (4.0 điểm): Nghị luận về câu nói:
“Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” (Vivian Greene)
Trong hành trình sống, mỗi con người đều sẽ phải đối mặt với những “cơn bão” – đó có thể là nghịch cảnh, mất mát, thất bại hay nỗi đau tinh thần. Câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” chính là lời nhắn nhủ sâu sắc về bản lĩnh sống và cách ứng xử trước nghịch cảnh.
Thực tế cho thấy, không ai có thể sống một cuộc đời hoàn toàn yên ả. Nếu chỉ biết mong chờ mọi thứ trở nên dễ dàng, con người sẽ mãi bị động và dễ buông xuôi. Trong khi đó, biết “khiêu vũ trong mưa” – tức là biết chấp nhận, thích nghi và giữ niềm tin, niềm vui sống ngay cả khi gian khổ – mới là cách sống mạnh mẽ và tích cực. Những người có thái độ sống như vậy không bị hoàn cảnh đánh bại, mà ngược lại, họ vươn lên, vượt qua và trưởng thành. Đó là tinh thần của những con người dám sống, dám đối mặt, dám bước đi trong giông tố.
Lịch sử và cuộc sống hiện tại có biết bao tấm gương như vậy: từ Bác Hồ bôn ba tìm đường cứu nước giữa muôn trùng gian khó, đến những người lao động hôm nay vẫn miệt mài mưu sinh giữa cuộc sống mưu sinh chật vật. Họ không đầu hàng nghịch cảnh mà biến nó thành động lực để sống có ý nghĩa.
Tuy nhiên, học cách “khiêu vũ trong mưa” không dễ. Điều đó đòi hỏi ý chí, lòng dũng cảm và sự kiên trì. Giới trẻ hôm nay cần rèn luyện tinh thần này để không dễ dàng gục ngã trước thất bại, áp lực thi cử hay thử thách trong công việc.
Tóm lại, sống không chỉ là đi qua những ngày nắng đẹp mà còn là biết tận hưởng, vượt lên trong những ngày mưa giông. Khi biết “khiêu vũ trong mưa”, mỗi người sẽ trưởng thành hơn và tìm được vẻ đẹp đích thực của cuộc đời.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Bài thơ viết theo thể tự do, không gò bó về số câu, số chữ, nhịp thơ linh hoạt. Số chữ trong các dòng thơ không bằng nhau
Câu 2. Tìm những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.
Các từ ngữ cho thấy thái độ thờ ơ, coi thường của người đi đường là:
“thờ ơ”
“rẻ rúng”
“cầm lên vứt xuống”
“tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:
Người đi qua thờ ơ
Hay rẻ rúng cầm lên vứt xuống
Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm
Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con
Biện pháp tu từ được sử dụng:
Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” – hình ảnh hóa sự hy sinh, lam lũ của người phụ nữ vì con cái.
Tương phản: giữa “thờ ơ”, “rẻ rúng” của người mua và sự hy sinh thầm lặng của người bán.
Hoán dụ: “tờ bạc lẻ” đại diện cho sự rẻ mạt, vô tình của xã hội.
Tác dụng: Làm nổi bật nỗi đau, sự hy sinh âm thầm của người phụ nữ trong cuộc sống mưu sinh, đồng thời phê phán sự vô cảm của con người trong xã hội hiện đại.
Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ. Đồng cảm thấu cảm , chê trách người mua , hồi tưởng về quá khứ
Bài thơ triển khai theo mạch cảm xúc đi từ quan sát đến thấu cảm, từ hiện thực đến hoài niệm, cụ thể:
Bắt đầu bằng hình ảnh những người đàn bà bán ngô bên đường – số phận nghèo khó, chịu nhiều lam lũ.
Nhấn mạnh thái độ thờ ơ, vô cảm của người đời.
Từ đó, chuyển sang cảm xúc xót xa, đồng cảm sâu sắc với người phụ nữ – gắn với những kỉ niệm tuổi thơ của tác giả.
Kết thúc bằng hình ảnh đẹp đẽ và xúc động về người đàn bà vẫn gìn giữ tình yêu thương trong cuộc đời đầy khó nhọc.
Câu 5. Nêu một thông điệp và lí giải.
Thông điệp: Sự thấu hiểu và trân trọng những con người lao động nhỏ bé, thầm lặng là điều cần thiết trong xã hội hiện đại.
Lí giải:
Bài thơ khắc họa chân dung người phụ nữ nghèo khó, sống nhọc nhằn để nuôi con. Dù bị xem thường, họ vẫn giữ trong mình sự ấm áp và nghị lực. Từ đó, bài thơ khơi gợi sự đồng cảm, kêu gọi mỗi người hãy nhìn đời bằng đôi mắt nhân ái và trái tim biết yêu thương.
Câu 1.
Đoạn văn nghị luận phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ (khoảng 200 chữ)
Nam Cao đã khắc họa nhân vật Thứ một cách chân thực và sâu sắc thông qua việc kết hợp miêu tả tâm lí tinh tế và ngôn ngữ đậm chất hiện thực. Ngòi bút của tác giả tập trung khai thác dòng chảy nội tâm phức tạp của Thứ, từ những hồi tưởng về một thời đầy ắp ước mơ đến sự chán chường, bất lực hiện tại. Các câu văn giàu tính biểu cảm, sử dụng nhiều từ ngữ diễn tả trạng thái cảm xúc như "buồn", "nghẹn ngào", "uất ức", "nhu nhược", "hèn yếu" đã lột tả sâu sắc bi kịch tinh thần của nhân vật. Bên cạnh đó, việc sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng như "Hà Nội lùi dần", "đời y cũng lùi dần", "đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra" đã góp phần cụ thể hóa sự "sống mòn" của Thứ. Nghệ thuật so sánh ("gần như là một phế nhân", "như một con trâu") được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự đối lập giữa khát vọng và thực tế, giữa tiềm năng và sự bất lực. Qua đó, nhân vật Thứ hiện lên như một điển hình cho số phận của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ, vừa đáng thương vừa đáng trách.
Câu 2.
Bài văn nghị luận về chủ đề: Chấp nhận thất bại để thành công (khoảng 600 chữ)
Trong hành trình vươn tới thành công, mỗi người đều phải đối diện với những thử thách, khó khăn và không ít lần vấp ngã. Thay vì né tránh hay tuyệt vọng trước thất bại, thái độ đúng đắn của người trẻ là chấp nhận nó như một phần tất yếu của quá trình trưởng thành và phát triển. Bởi lẽ, "sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã".
Thất bại không phải là dấu chấm hết mà là một trạm dừng chân tạm thời trên con đường dẫn đến thành công. Nó mang đến những bài học quý giá mà không sách vở nào có thể truyền đạt. Khi đối diện với thất bại, người trẻ có cơ hội nhìn nhận lại bản thân một cách khách quan, đánh giá năng lực, xác định điểm yếu và tìm ra những sai sót trong quá trình thực hiện mục tiêu. Chính sự tự vấn và phân tích này sẽ giúp họ tích lũy kinh nghiệm, điều chỉnh phương pháp và trở nên mạnh mẽ hơn.
Hơn nữa, chấp nhận thất bại còn rèn luyện cho người trẻ sự kiên trì và ý chí vươn lên. Những người thành công không phải là những người chưa bao giờ thất bại, mà là những người không bỏ cuộc sau mỗi lần vấp ngã. Họ xem thất bại như một động lực để cố gắng hơn nữa, để tìm ra những giải pháp sáng tạo và bền bỉ hơn. Tinh thần "thua keo này bày keo khác" là một phẩm chất cần thiết để vượt qua những rào cản và tiến về phía trước.
Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không đồng nghĩa với việc cam chịu hay buông xuôi. Đó là một thái độ tích cực, chủ động đối diện với khó khăn, học hỏi từ sai lầm và không ngừng nỗ lực để cải thiện. Người trẻ cần phân biệt rõ giữa thất bại do năng lực hạn chế và thất bại do thiếu cố gắng. Chỉ khi nhận thức đúng nguyên nhân, họ mới có thể rút ra những bài học thực sự giá trị và tránh lặp lại những sai lầm tương tự.
Trong xã hội hiện đại, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, những thách thức ngày càng lớn. Người trẻ cần trang bị cho mình một tinh thần thép, không ngại khó khăn, không sợ thất bại. Chấp nhận thất bại một cách bản lĩnh, học hỏi từ nó và kiên trì theo đuổi mục tiêu sẽ là chìa khóa để mở cánh cửa thành công. Những tấm gương về những người trẻ khởi nghiệp thành công sau nhiều lần thất bại, những nhà khoa học kiên trì nghiên cứu dù gặp không ít khó khăn là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.
Tóm lại, thất bại là một phần không thể thiếu trên con đường chinh phục thành công. Thay vì sợ hãi hay trốn tránh, người trẻ hãy học cách chấp nhận nó, biến nó thành động lực để trưởng thành và vươn lên. Sự vinh quang thực sự không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở khả năng đứng lên mạnh mẽ hơn sau mỗi lần vấp ngã, để cuối cùng chạm đến đỉnh cao của thành công.
Câu 1. Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba, người kể chuyện đứng ngoài để thuật lại những suy nghĩ, cảm xúc và hành động của nhân vật Thứ.
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:
- Sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom: Diễn tả một cuộc sống thu mình, tằn tiện, thiếu sức sống.
- Chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y: Cho thấy những lo toan đời thường, những mục tiêu nhỏ bé, thực dụng, khác xa với những hoài bão lớn lao trước đây.
- Nay mai, mới thật buồn. Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ! Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê: Dự cảm về một tương lai tăm tối, vô nghĩa, sự suy tàn về cả thể chất lẫn tinh thần.
- Người ta sẽ khinh y, vợ y sẽ khinh y, chính y sẽ khinh y: Sự tự ti, mặc cảm sâu sắc khi đối diện với nguy cơ trở thành kẻ vô dụng.
- Trường đã vỡ rồi, y hết kế sinh nhai: Hoàn cảnh khó khăn, mất đi công việc và nguồn thu nhập.
Câu 3. Biện pháp tu từ trong câu: Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.
- Biện pháp tu từ: So sánh.
- Phân tích tác dụng: Tác giả đã so sánh Thứ với một "phế nhân" (người tàn phế, mất khả năng lao động). Phép so sánh này diễn tả một cách mạnh mẽ sự hụt hẫng, thất vọng, cảm giác mất mát và vô dụng của Thứ khi rời khỏi môi trường học đường đầy ắp ước mơ và hoài bão. Sự đối lập giữa hình ảnh một thanh niên trí thức được đào tạo bài bản với hình ảnh một "phế nhân" càng làm nổi bật bi kịch của nhân vật, cho thấy sự khắc nghiệt của cuộc đời đã tước đoạt đi những khát vọng và tiềm năng của anh.
Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn:
- Ở Sài Gòn: Dù phải đối mặt với nghèo khó, bệnh tật và trở thành "kẻ lông bông", Thứ vẫn giữ được sự hăm hở, náo nức, mong chờ. Anh có những rung động yêu ghét, có sự say mê và nỗ lực học hỏi ("ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng", "đón một dịp đi Pháp không biết nản"). Dù cuộc sống khó khăn, nhưng trong tâm hồn Thứ vẫn còn những khát vọng và niềm tin.
- Ở Hà Nội: Cuộc sống của Thứ trở nên rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom. Những ước mơ cao xa dần bị thay thế bởi những lo toan vụn vặt, thực dụng. Anh mất đi sự nhiệt huyết, trở nên thu mình và bi quan trước tương lai. Sự thay đổi này cho thấy môi trường sống khắc nghiệt và những thất bại liên tiếp đã bào mòn ý chí và nghị lực của Thứ, đẩy anh đến bờ vực của sự "sống mòn".
Câu 5. Thông điệp rút ra và lí giải:
Một trong những thông điệp sâu sắc mà tôi rút ra được từ văn bản là sự bào mòn của hoàn cảnh đối với ước mơ và khát vọng của con người. Thứ, một người có học thức và hoài bão, đã dần đánh mất đi những điều đó khi phải đối diện với cuộc sống nghèo khó và những thất bại liên tiếp. Môi trường sống khắc nghiệt, những lo toan cơm áo gạo tiền đã khiến anh trở nên nhỏ nhen, ti tiện và mất đi động lực vươn lên.
Lí giải: Đoạn trích cho thấy rõ quá trình "sống mòn" diễn ra một cách âm thầm nhưng tàn khốc. Những khó khăn vật chất và tinh thần đã từng bước bóp nghẹt những ước mơ tươi đẹp của Thứ. Hình ảnh con tàu chở Thứ về quê một cách thụ động, bất lực thể hiện sự đầu hàng của anh trước số phận. Thông điệp này gợi cho chúng ta sự trân trọng những khát vọng và ý chí vươn lên, đồng thời nhắc nhở về sức mạnh hủy hoại của hoàn cảnh nếu con người không đủ mạnh mẽ để chống lại nó.