

HOÀNG KIẾN VĂN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Trả lời: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về số chữ, số câu hay vần điệu.
Câu 2. Tìm những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.
Trả lời: Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là:
- “thờ ơ”
- “rẻ rúng”
- “cầm lên vứt xuống”
=> Những từ này thể hiện sự vô cảm, xem thường, thiếu tôn trọng của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:
Người đi qua thờ ơ
Hay rẻ rúng cầm lên vứt xuống
Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm
Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con
Trả lời:
- Biện pháp tu từ:
- Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” là ẩn dụ cho sự hy sinh thầm lặng, gian khổ của người mẹ.
- Đối lập: giữa “thờ ơ, rẻ rúng” của người đi đường và sự “bán dần từng mảnh đời” đầy yêu thương của người đàn bà.
- Hoán dụ: “tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” – đồng tiền nhỏ nhoi đè lên giá trị của lao động và tình cảm.
- Tác dụng: Những biện pháp tu từ này làm nổi bật sự vô cảm, lạnh lùng của xã hội và tình thương vô bờ bến của người mẹ. Qua đó, bài thơ khơi gợi sự trân trọng, đồng cảm với những phận người nhỏ bé.
Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.
Trả lời:
Mạch cảm xúc của bài thơ chuyển biến theo trình tự:
- Mở đầu: Cảm thương trước cuộc đời cơ cực của những người đàn bà bán ngô.
- Giữa bài: Phê phán sự thờ ơ, vô cảm của xã hội với họ.
- Cuối bài: Trở về với những kỷ niệm tuổi thơ, gợi nhớ hình ảnh mẹ, cha, bếp lửa, từ đó dâng trào sự biết ơn, xót xa và cảm phục đối với những người phụ nữ tảo tần.
Câu 5. Nêu một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc bài thơ và lí giải.
Trả lời:
Thông điệp: Hãy biết trân trọng và thấu hiểu những con người lao động nghèo, những người phụ nữ lặng thầm hy sinh vì gia đình.
Lí giải:
Bài thơ gợi nhắc người đọc không nên vô cảm trước những phận người lam lũ, bởi sau vẻ ngoài nhem nhuốc là cả một trái tim đầy yêu thương và nghị lực sống. Người mẹ trong bài thơ đã “bán dần từng mảnh đời mình” để nuôi con — đó là một hình ảnh đẹp, đáng trân trọng.
Câu 1 (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ trong phần Đọc hiểu.
Trong đoạn trích cuối tiểu thuyết Sống mòn, Nam Cao đã vận dụng nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc để khắc họa bi kịch tinh thần sâu sắc của Thứ – một trí thức tiểu tư sản bị hoàn cảnh xô đẩy đến chỗ sống mòn, sống vô nghĩa. Nghệ thuật miêu tả nội tâm được sử dụng linh hoạt và sâu sắc, khi tác giả đi sâu vào thế giới suy nghĩ đầy giằng xé, day dứt, bất lực của Thứ. Tác giả chọn ngôi kể thứ ba nhưng vẫn thể hiện được dòng ý thức tự bộc lộ rất chân thật và trực tiếp của nhân vật, khiến người đọc cảm nhận rõ rệt nỗi đau của một con người từng có lý tưởng nhưng dần bị thực tại vùi lấp. Ngoài ra, Nam Cao sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh như “phế nhân”, “con trâu cắm cúi kéo cày”, “sợi dây thừng” để nhấn mạnh sự tha hóa và cam chịu của con người trước số phận. Qua đó, nhân vật Thứ hiện lên vừa chân thật, đầy trăn trở, vừa tiêu biểu cho một lớp người trí thức bế tắc trong xã hội cũ. Nam Cao không chỉ dựng chân dung một con người mà còn phản ánh một bi kịch thời đại.
Câu 2 (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về chủ đề: Chấp nhận thất bại để thành công.
Dẫn dắt từ ý kiến:
“Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.”
Cuộc sống không phải là một con đường thẳng trải đầy hoa hồng, mà là hành trình đầy thử thách và chông gai. Mỗi bước đi đều có thể đối mặt với thất bại. Vì thế, như một câu nói nổi tiếng đã chỉ ra: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, tôi cho rằng: chấp nhận thất bại là một phần không thể thiếu trên con đường dẫn đến thành công.
Thất bại là điều không ai mong muốn, nhưng cũng là thứ không ai có thể tránh khỏi nếu thực sự dấn thân và sống hết mình. Đối với người trẻ – những người đang trong quá trình khám phá bản thân và khẳng định giá trị cá nhân – thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bài học quý giá để trưởng thành. Thất bại giúp ta nhận ra giới hạn của bản thân, soi sáng những điểm yếu cần thay đổi, và rèn luyện bản lĩnh đối mặt với thực tế khắc nghiệt.
Chấp nhận thất bại không đồng nghĩa với buông xuôi, mà là thừa nhận sự chưa hoàn thiện để tìm ra hướng đi đúng đắn hơn. Những người thành công thường là những người từng trải qua vô số lần thất bại: Thomas Edison sau hàng nghìn lần thử nghiệm mới phát minh ra bóng đèn, J.K. Rowling từng bị nhiều nhà xuất bản từ chối trước khi Harry Potter trở thành hiện tượng toàn cầu. Họ có điểm chung là dám ngã và dám đứng lên, không để thất bại làm thui chột ý chí, mà biến nó thành động lực để bước tiếp.
Với người trẻ, thái độ với thất bại là thước đo của sự trưởng thành. Trong thời đại hiện nay, khi cơ hội và thách thức luôn song hành, sự kiên cường vượt qua thất bại càng trở nên cần thiết. Người trẻ cần hiểu rằng: thành công không chỉ nằm ở đích đến mà còn ở cách ta đối mặt với hành trình – trong đó có cả những bước hụt hẫng, những lần bị từ chối, những nỗi đau của việc chưa đạt được điều mong muốn.
Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không có nghĩa là dễ dàng bỏ qua sai lầm hay dung túng cho sự lười biếng. Đó phải là sự tỉnh táo nhìn lại, biết điều chỉnh hành động, rút kinh nghiệm và tiếp tục tiến về phía trước bằng một tâm thế mạnh mẽ hơn, trưởng thành hơn.
Tóm lại, thất bại không đáng sợ, điều đáng sợ là để thất bại khiến ta ngừng cố gắng. Mỗi lần vấp ngã là một cơ hội để học, để lớn lên và tiến gần hơn tới thành công. Với người trẻ, biết chấp nhận và vượt qua thất bại chính là bước khởi đầu mạnh mẽ nhất cho một tương lai bền vững và rực rỡ.
Câu 1. Xác định ngôi kể trong văn bản.
Trả lời:
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, với người kể giấu mình nhưng hiểu rõ nội tâm của nhân vật chính Thứ (biết được suy nghĩ, cảm xúc của Thứ). Tác giả sử dụng đại từ “y” để chỉ nhân vật chính.
Tác dụng:
Ngôi kể này giúp người đọc có cái nhìn khách quan, sâu sắc về nội tâm phức tạp và bi kịch tinh thần của nhân vật Thứ mà không bị trộn lẫn với quan điểm của người kể chuyện.
Câu 2. Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Trả lời:
Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:
- “sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom”
- “chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”
- “chưa đến nỗi hỏng cả mười phần… còn kiếm nổi bát cơm của mình ăn”
Nhận xét:
Những hình ảnh này cho thấy một cuộc sống tằn tiện, thu hẹp ước mơ, mất dần nhiệt huyết và lý tưởng. Thứ sống cam chịu, thực dụng, thu mình, chỉ lo toan những nhu cầu vật chất thiết yếu.
**Câu 3. Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:
“Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.”**
Trả lời:
- Biện pháp tu từ: So sánh (so sánh ẩn dụ - “gần như là một phế nhân”).
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh cảm giác mất phương hướng, vô dụng, thất vọng của Thứ khi rời ghế nhà trường.
- Gợi lên nỗi bất lực, hụt hẫng của một trí thức trẻ đầy hoài bão nhưng lại bị thực tế phũ phàng vùi dập.
- Góp phần thể hiện bi kịch của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.
Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.
Trả lời:
- Ở Sài Gòn:
- Thứ còn có sự hăng hái, say mê, mang nhiệt huyết tuổi trẻ: “hăm hở”, “náo nức”, “mong chờ”, “say mê”, “ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng”…
- Dù khó khăn, y vẫn còn lý tưởng và niềm tin vào tương lai.
- Ở Hà Nội:
- Thứ trở nên rụt rè, thực dụng, sống thu mình, chỉ còn biết toan tính chuyện cơm áo.
- Cuộc sống nghèo nàn và thực tại khắc nghiệt đã giết chết lý tưởng, biến y thành một người sống mòn, sống cạn kiệt hi vọng.
Nhận xét chung:
Sự thay đổi của Thứ thể hiện quá trình tha hóa và mất phương hướng của người trí thức trong xã hội thực dân nửa phong kiến, khi họ không tìm thấy con đường để hiện thực hóa hoài bão.
Câu 5. Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.
Trả lời:
Thông điệp:
Con người cần dũng cảm vượt qua sự sợ hãi và thói quen để vươn tới cuộc sống tự do, có ý nghĩa.
Lí giải:
- Đoạn văn cuối sử dụng hình ảnh ẩn dụ “con trâu”, “sợi dây thừng”, “cánh đồng bùn lầy” và “rừng xanh” để phản ánh sự trói buộc bởi thói quen, nỗi sợ hãi cái mới đã khiến nhiều người sống như trong ngục tù tinh thần.
- Nhân vật Thứ chính là hình ảnh tiêu biểu cho một kiếp sống mòn mỏi, nhu nhược, không dám thay đổi.
- Tác giả lên án sự cam chịu, đồng thời khơi dậy khao khát được “cưỡng lại đời mình”, sống một cách trọn vẹn hơn.
Câu 1.
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nội dung, nghệ thuật của bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng
Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một khúc trầm đầy xúc động viết về những người phụ nữ lam lũ mưu sinh giữa phố phường. Qua hình ảnh “bắp ngô nướng” tưởng chừng đơn sơ, tác giả đã khắc họa sâu sắc nỗi vất vả, sự hi sinh thầm lặng và vẻ đẹp nội tâm của những người mẹ nghèo. Họ không chỉ bán ngô, mà còn đang “bán dần từng mảnh đời mình” để nuôi con. Từng chi tiết như “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” thể hiện thái độ vô cảm của người đời, từ đó gợi lên sự xót xa, cảm thông. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh và cảm xúc. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ giúp khắc họa hình ảnh người mẹ sâu sắc hơn, đồng thời làm nổi bật sự đối lập giữa sự vô tâm của xã hội và sự bền bỉ, ấm áp của tình mẫu tử. Bài thơ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu cay về lòng biết ơn và sự thấu hiểu dành cho những con người bình dị mà cao cả.
⸻
Câu 2.
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ suy nghĩ về câu nói:
“Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.”
(Vivian Greene)
Cuộc sống vốn dĩ không bao giờ bằng phẳng. Mỗi con người đều phải đối mặt với những “cơn bão” – những thử thách, tổn thương, mất mát hay thất bại. Câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” là một lời nhắn nhủ đầy sâu sắc về thái độ sống tích cực, kiên cường trong mọi hoàn cảnh.
“Cơn bão” trong cuộc đời là điều không thể tránh khỏi. Đó có thể là thất nghiệp, bệnh tật, mối quan hệ đổ vỡ hay những thất bại trong học tập, công việc. Nhiều người chọn cách né tránh, chờ đợi thời điểm “trời quang mây tạnh” để rồi đánh mất thời gian và cơ hội. Tuy nhiên, cuộc sống không cho phép chúng ta trì hoãn mãi. Chỉ khi ta học được cách “khiêu vũ trong mưa” – tức là biết sống tích cực, vững vàng ngay trong khó khăn – ta mới thực sự trưởng thành, mạnh mẽ.
“Khiêu vũ trong mưa” không có nghĩa là phủ nhận nỗi đau hay giả vờ hạnh phúc, mà là khả năng thích nghi, vươn lên và tìm thấy ý nghĩa trong những điều không hoàn hảo. Đó là khi một học sinh thi trượt vẫn nỗ lực học lại từ đầu, là người mất đi người thân vẫn học cách yêu thương những gì còn lại, là người gặp thất bại nhưng không từ bỏ ước mơ. Chính những con người ấy đã chứng minh rằng: thái độ sống là yếu tố quyết định sự thành công, chứ không phải hoàn cảnh.
Thực tế cũng cho thấy, những người thành công thường không phải là người có cuộc sống suôn sẻ nhất, mà là người biết vượt qua khó khăn bằng sự kiên trì, lạc quan và nghị lực. Thomas Edison thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Helen Keller dù mù và điếc vẫn trở thành nhà văn, nhà hoạt động xã hội vĩ đại. Họ đã “khiêu vũ” trong chính cơn mưa cuộc đời mình để tạo nên ánh sáng cho người khác.
Câu nói của Vivian Greene không chỉ truyền cảm hứng mà còn là lời cảnh tỉnh cho chúng ta: Đừng đợi cuộc sống trở nên dễ dàng mới bắt đầu sống tích cực. Hãy học cách tìm thấy niềm vui, giá trị và ý nghĩa ngay cả khi cuộc đời chưa hoàn hảo.
Tóm lại, sống không phải để tránh bão, mà là học cách bước đi vững vàng giữa mưa giông. Một trái tim biết yêu thương, một tinh thần lạc quan và một ý chí vững bền – đó chính là chìa khóa để ta “khiêu vũ” và tỏa sáng trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Câu 1.
Khi lắng nghe giọng hát của người nông dân, nhân vật trữ tình không chỉ cảm nhận âm thanh, mà còn rung động trước cả một thế giới tâm hồn và hình ảnh cuộc sống giản dị mà sâu sắc. Giọng hát ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”, gợi liên tưởng đến âm thanh thân thuộc trong những ngày mùa, khi thóc lúa đầy ắp niềm vui lao động. Tiếng hát mộc mạc nhưng chứa đựng nhịp sống bình dị, yên ả, thấm đượm hương đồng gió nội. Nó cũng được so sánh với “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày”, như thể tiếng hát là kết tinh của sức sống từ lòng đất, từ bàn tay lao động. Những liên tưởng ấy không chỉ làm hiện lên vẻ đẹp của người nông dân, mà còn cho thấy chiều sâu cảm xúc của nhân vật trữ tình – một tâm hồn nhạy cảm, biết rung động trước vẻ đẹp bình dị và giàu giá trị của cuộc sống lao động. Đó là sự trân trọng, biết ơn và yêu thương những con người lặng thầm vun đắp cho cuộc đời.
Câu 2.
Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng nhanh và sự hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, câu hỏi “Tuổi trẻ nên sống có ước mơ hay nên sống thực tế?” trở thành một vấn đề đáng suy ngẫm. Có người khẳng định rằng tuổi trẻ cần có ước mơ để định hướng và khát khao vươn tới tương lai; lại có người cho rằng sống thực tế là điều quan trọng nhất để thích nghi với xã hội đầy biến động. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng tuổi trẻ không nên chọn một trong hai, mà cần dung hòa cả ước mơ và thực tế.
Ước mơ là ngọn lửa soi sáng hành trình trưởng thành. Không có ước mơ, tuổi trẻ sẽ sống mờ nhạt, thiếu khát vọng và phương hướng. Chính ước mơ giúp con người vượt qua nghịch cảnh, khơi nguồn sáng tạo và thôi thúc hành động. Lịch sử và hiện tại đều chứng minh rằng những con người làm nên điều lớn lao đều khởi đầu từ những ước mơ tưởng như viển vông – từ ước mơ bay vào vũ trụ của những nhà du hành đến khát vọng xây dựng đất nước hùng cường của nhiều bạn trẻ hôm nay.Tuy nhiên, nếu chỉ mơ mộng mà thiếu thực tế thì dễ rơi vào ảo tưởng. Sống thực tế giúp con người nhận diện rõ năng lực bản thân, môi trường xung quanh, từ đó hoạch định kế hoạch phù hợp để hiện thực hóa ước mơ. Thực tế không giết chết ước mơ, mà là chất liệu để biến ước mơ thành hiện thực. Một người trẻ khôn ngoan là người dám mơ và biết “đặt ước mơ xuống đất” bằng hành động cụ thể, bằng từng nỗ lực nhỏ mỗi ngày.Thực tế còn giúp tuổi trẻ hiểu rằng thành công không đến ngay tức thì và con đường đi tới ước mơ có thể nhiều gian nan. Người sống thực tế sẽ kiên trì, biết thích nghi, không gục ngã trước thất bại, và luôn tìm thấy cơ hội trong thử thách.
Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất, nhiều năng lượng và khát vọng nhất. Vì vậy, tuổi trẻ cần có ước mơ để sống có lý tưởng, và cần sống thực tế để biến lý tưởng ấy thành hiện thực. Hai điều tưởng như mâu thuẫn ấy, thực chất là hai mặt không thể tách rời trên hành trình trưởng thành của mỗi con người.
Câu 1. Thể thơ của văn bản:
→ Văn bản được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản:
→ Một số từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh bao gồm:
- “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”
- “Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”
- “Giọng hát”, “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”
- “Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”
Câu 3. Biện pháp tu từ và tác dụng trong dòng thơ: “Tôi cựa mình như búp non mở lá”
→ Biện pháp tu từ: So sánh
→ Tác dụng: Làm nổi bật sự tinh khôi, nhẹ nhàng, trong trẻo của sự thức dậy. Đồng thời thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc ban mai, như một sự sống mới đang trỗi dậy.
Câu 4. Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe “tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích” lúc ban mai:
→ Tâm trạng nhân vật trữ tình là xúc động, bồi hồi và đầy yêu thương. Tiếng bánh xe trâu gợi cảm giác yên bình, gần gũi với cuộc sống lao động; còn tiếng gọi, tiếng cười gợi lên sự ấm áp, gắn bó thân thương trong những ký ức đẹp đẽ của làng quê.
Câu 5. Trình bày một thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:
→ Bài thơ gửi gắm thông điệp: Cuộc sống giản dị, chan hòa với thiên nhiên và lao động mang đến sự thanh thản, bình yên trong tâm hồn. Qua hình ảnh ban mai và tiếng động của đời sống làng quê, tác giả khơi dậy tình yêu đối với thiên nhiên, con người và những giá trị chân thực, bền vững trong cuộc sống.
Câu 1: Truyện được kể theo ngôi thứ 3
Câu 2: Điểm nhìn trần thuật: nhân vật Chi-hon
Câu 3:
- Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn trên là phép lặp cú pháp.
- Tác dụng:
Nhấn mạnh sự tương phản giữa hai tình huống: trong khi mẹ gặp sự cố thì cô con gái lại đang bận rộn với công việc ở một nơi xa.
Gợi lên cảm giác xót xa, nuối tiếc: cô không thể có mặt bên mẹ khi bà cần giúp đỡ.
Làm cho câu văn trở nên nhịp nhàng, dễ nhớ, tạo ấn tượng mạnh về sự lặp lại của những khoảnh khắc xa cách giữa hai mẹ con. Viết theo 1 cách khác
Câu 4:
Người mẹ trong tác phẩm mang nhiều phẩm chất đáng quý:
Sự yêu thương và hy sinh: Bà luôn quan tâm, chăm sóc con từ những điều nhỏ nhặt nhất, như tỉ mỉ chọn váy cho con, dù bản thân chưa từng được mặc thứ mình thích.
Tính kiên cường, mạnh mẽ: Khi còn trẻ, bà bước đi đầy tự tin giữa dòng người đông đúc, không hề tỏ ra yếu đuối hay lạc lối.
Sự giản dị và nhẫn nhịn: Dù có những mong muốn riêng, bà chưa bao giờ đòi hỏi cho bản thân, luôn đặt con cái lên hàng đầu.
Sự thầm lặng chịu đựng: Bà dần già đi, có thể bị lạc, nhưng chẳng ai nhận ra điều đó cho đến khi quá muộn, càng làm nổi bật sự hy sinh lặng lẽ của bà suốt cuộc đời.
Câu 5:
Chi-hon hối tiếc vì đã vô tâm với mẹ, không quan tâm đủ nhiều khi mẹ còn bên cạnh. Cô nhớ lại khoảnh khắc mẹ chọn váy cho mình, nhưng cô lại thờ ơ từ chối, không hiểu rằng đó là cách mẹ bày tỏ tình yêu thương. Khi mẹ bị lạc, cô nhận ra mình đã quá mải mê với công việc mà không chăm sóc mẹ chu đáo. Những kỷ niệm cũ trỗi dậy, khiến cô day dứt vì những lần vô tình khiến mẹ buồn
Những hành động vô tâm, dù nhỏ, cũng có thể khiến những người thân yêu tổn thương sâu sắc. Đôi khi, vì bận rộn hoặc vô tình, ta quên đi sự quan tâm, chăm sóc dành cho cha mẹ, để rồi chỉ nhận ra khi đã quá muộn. Như trong tác phẩm, người con gái mãi chạy theo công việc mà không để ý đến sự già yếu của mẹ, đến khi mẹ bị lạc mới hối hận. Sự thờ ơ ấy không chỉ khiến người thân buồn lòng mà còn tạo ra những khoảng cách vô hình trong gia đình. Vì vậy, mỗi người cần biết trân trọng, quan tâm đến cha mẹ ngay khi còn có thể, đừng để đến lúc mất đi mới nuối tiếc.
Câu 2:
Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để nhờ bà che chở trước những trận đòn roi của ba.
Câu 3:
Dấu ba chấm trong câu văn nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật, khi người duy nhất bên cạnh chỉ là người thân trong gia đình chứ không phải bạn bè cùng trang lứa. Đồng thời, nó cũng góp phần thể hiện tâm trạng và giọng điệu tự nhiên, gần gũi của nhân vật khi hồi tưởng về tuổi thơ.
Câu 4:
Bà là người hiền từ, bao dung và luôn yêu thương, che chở cháu. Khi cháu bị ba dọa đánh, bà luôn bảo vệ, giấu cháu sau lưng và bình tĩnh từ chối khi ba hỏi. Bà điềm đạm, thong thả, giữ thái độ bình tĩnh trước cơn giận của con trai. Không chỉ vậy, bà còn rất ấm áp, dịu dàng, thường gãi lưng, kể chuyện ru cháu ngủ, giúp cháu cảm nhận tình yêu thương vô bờ bến. Bà chính là chỗ dựa an toàn và ấm áp nhất trong tuổi thơ của nhân vật.
Câu 5:
Gia đình là điểm tựa vững chắc, nơi ta được yêu thương và che chở vô điều kiện. Trong văn bản, bà luôn bảo vệ, an ủi cháu, giúp cậu cảm nhận sự ấm áp giữa những khó khăn. Không chỉ mang lại cảm giác an toàn, gia đình còn nuôi dưỡng tâm hồn, dạy dỗ ta những bài học đầu đời bằng tình yêu thương. Dù cuộc sống thay đổi, gia đình vẫn là chỗ dựa quan trọng nhất, là nơi ta có thể trở về bất cứ lúc nào. Vì vậy, mỗi người cần trân trọng, yêu thương và gìn giữ hạnh phúc gia đình.