

HÀ NGỌC LINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (0.5 điểm)
Thể thơ: Tự do.
Câu 2. (0.5 điểm)
Những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng: thờ ơ, rẻ rúng.
Câu 3. (1.0 điểm)
- Biện pháp tu từ đối: cầm lên - vứt xuống.
- Tác dụng:
+ Làm câu thơ hay, sinh động, cân xứng, hài hòa.
+ Làm rõ thái độ coi thường, rẻ rúng của người đi đường đối với từng bắp ngô cũng như người đàn bà bán ngô nướng; cho thấy sự đáng thương, tội nghiệp của người đàn bà bán ngô nướng và những người lao động vất vả mưu sinh.
Câu 4. (1.0 điểm)
- Mạch cảm xúc của bài thơ vận động theo cảm xúc của nhân vật trữ tình.
+ Cảm xúc được khơi nguồn từ sự đồng cảm, chia sẻ, ngậm ngùi, thương cảm cho cuộc sống mưu sinh của người đàn bà bán ngô.
+ Tiếp đó là cảm xúc bồi hồi, nhớ thương về tuổi thơ với sự cảm thông dành cho những nhọc nhằn, vất vả của cha mẹ.
+ Khép lại bài thơ là cảm xúc chiêm nghiệm, nâng niu, trân trọng vẻ đẹp giản dị, thơm sạch của đời sống.
Câu 5. (1.0 điểm)
Hãy đồng cảm, chia sẻ với những hoàn cảnh khó khăn, bất hạnh. Không phải ai cũng được sinh ra, lớn lên trong hoàn cảnh đủ đầy, hạnh phúc. Do đó, trước những hoàn cảnh khó khăn, ta cần biết đồng cảm, chia sẻ và yêu thương họ. Sự yêu thương, sẻ chia của ta sẽ là nguồn động lực, niềm tin và tiếp sức cho họ trong cuộc sống và góp phần làm xã hội trở nên tốt đẹp hơn.
Câu 1.
Ngôi kể thứ ba.
Câu 2.
Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội: sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom, chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống bản thân với vợ con.
Câu 3.
- HS chỉ ra được một biện pháp tu từ: so sánh y thấy mình gần như là một phế nhân.
- HS phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu: làm câu văn hay, sinh động, gợi hình, gợi cảm; làm rõ hơn sự khổ đau, dằn vặt, bất lực của Thứ khi ý thức được tình cảnh thảm hại trong hiện tại; tác giả thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu với những đau khổ, dằn vặt, xót xa trong nhân vật.
Câu 4.
+ Cuộc sống ở Sài Gòn là cuộc sống của một kẻ lông bông nhưng với Thứ, đây vẫn là quãng thời gian đẹp gắn với những hăm hở, náo nức, mong chờ,...
+ Cuộc sống ở Hà Nội là cuộc sống của rụt rè, sẻn so, còm rom, chỉ dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y.
Dù ở Sài Gòn hay Hà Nội, cuộc sống của Thứ vẫn có những áp lực, nhọc nhằn. Vậy nhưng, nếu ở Sài Gòn, Thứ được sống trong những năm tháng vui vẻ với hoài bão và tự do thì ở Hà Nội, cuộc sống của anh lại bị đè nặng bởi trách nhiệm.
Câu 5.
+ Thông điệp: Sống là thay đổi. Cuộc đời vốn đa chiều nên khi chấp nhận sống là thay đổi, ta sẽ biết cách ứng xử phù hợp trước những biến cố xảy đến. Mỗi người đều cần học cách thích nghi trước hoàn cảnh để tôi rèn ý chí và bản lĩnh. Khi ấy, ta mới có thể tìm kiếm và gặt hái được hạnh phúc thật sự.
Câu 1.
Thể thơ: tự do.
Câu 2.
Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh: xôn xao, tiếng bánh xe trâu lặng lẽ, gọi, cười khúc khích, cất lên trầm giọng hát, tiếng huầy ơ.
Câu 3.
Biện pháp tu từ so sánh: Tôi cựa mình - búp non mở lá.
- Tác dụng:
+ Làm câu thơ hay, sinh động, gợi hình, gợi cảm.
+ Làm rõ niềm vui, sự hứng khởi, tươi mới trong tôi khi bước vào thời khắc sớm mai.
+ Tác giả thể hiện sự trân trọng và nâng niu cảm xúc của con người.
Câu 4.
Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ và và tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai:
- Niềm vui sướng, mong chờ, háo hức gắn liền với những rộn ràng trỗi dậy trong lòng.
+ Nghe tiếng bánh xe trâu lặng lẽ: hình dung chiếc xe mang đầy hương cỏ tươi lăn về phía hừng đông, thấy lòng xôn xao niềm vui khi cảm nhận được ánh sáng, sự tươi mới của cuộc sống bên ngoài.
+ Nghe tiếng ai gọi, ai cười khúc khích: muốn lách mình qua khe cửa để đáp lời, cất tiếng, khao khát muốn hoà nhịp với cuộc đời.
Câu 5.
Phải nuôi dưỡng niềm tin và sống tích cực. Sự tích cực sẽ mang lại cho con người những niềm vui. Nó giúp con người bước ra khỏi bóng tối, hướng về ngày mai tươi sáng,...
Phải nuôi dưỡng niềm tin và sống tích cực vì điều đó sẽ mang đến cho con người niềm vui, giảm bớt những áp lực, căng thẳng mệt mỏi trong cuộc sống. Đồng thời, nó cũng giúp con người bước ra khỏi bóng tối, sự lạc quan tích cực là động lực tinh thần to lớn để ta vượt qua khó khăn, thử thách, hướng về một tương lai tươi sáng hơn.
Câu 1:
H. Balzac là nhà văn hiện thực Pháp lớn nhất nửa đầu thế kỷ 19. Một trong số những tiểu thuyết xuất sắc của ông phải kể đến “Lão Goriot”. Nhân vật lão Goriot trong đoạn trích hiện lên là người cha yêu thương con sâu sắc nhưng có phần lầm lạc, mù quáng. Lão Goriot là một nhân vật đầy phức tạp và sâu sắc, phản ánh sự đau đớn của tình yêu cha mẹ và sự thờ ơ của con cái trong xã hội thực dân Pháp thời bấy giờ. Trong đoạn trích, lão Goriot thể hiện một tình yêu vô điều kiện và sự hy sinh tột cùng dành cho các con gái của mình. Mặc dù là người đàn ông giàu có, ông đã phải chịu đựng sự cô đơn, khổ sở vì những đứa con mà ông đã hi sinh tất cả. Ông đã dùng hết tài sản của mình để nuôi dưỡng, bảo vệ và giúp chúng có cuộc sống đầy đủ, nhưng cuối cùng lại nhận lại sự phản bội và bỏ rơi. Cảm xúc của lão Goriot trong đoạn trích rất mãnh liệt và trái ngược nhau. Ông vừa nguyền rủa, phẫn nộ các con gái vì sự vô ơn, nhưng lại khao khát gặp chúng lần cuối, dù chỉ để vuốt ve những chiếc áo mà chúng mặc. Đó là sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm: mặc dù nhận thức rõ sự thờ ơ của các con, ông vẫn không thể tách rời tình yêu vô bờ bến dành cho chúng. Hành động này của ông cho thấy lòng yêu thương của cha mẹ là vô điều kiện, không đòi hỏi sự đáp lại, và một phần cũng là sự mong mỏi được cảm nhận sự tồn tại của các con trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời. Hình ảnh lão Goriot không chỉ là biểu tượng của người cha, mà còn là một sự phê phán sâu sắc về xã hội tàn nhẫn, nơi mà tình yêu thương, lòng hiếu thảo dần bị thay thế bởi sự ích kỷ và tham vọng cá nhân. Mối quan hệ giữa ông và các con gái là một minh chứng cho sự lừa dối, vô ơn trong các mối quan hệ gia đình, đồng thời phản ánh một xã hội đầy rẫy những mối quan hệ giả tạo, nơi giá trị con người bị đánh đổi bằng vật chất. Lão Goriot, dù là người cha yêu thương, cuối cùng cũng phải trả giá cho tình yêu của mình bằng sự cô đơn và cái chết đầy bi kịch, khi không thể nhìn thấy các con mình lần cuối.
Câu 2:
Suy nghĩ về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại
Trong xã hội hiện đại, khi cuộc sống ngày càng trở nên bận rộn, nhiều gia đình phải đối mặt với một vấn đề đáng lo ngại: sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Mặc dù vật chất và điều kiện sống của con người đã được cải thiện rất nhiều, nhưng chính trong sự phát triển ấy, mối quan hệ gia đình lại đang dần trở nên rạn nứt. Sự xa cách này không chỉ là một hiện tượng xã hội mà còn là vấn đề tâm lý sâu sắc, ảnh hưởng đến sự phát triển của mỗi cá nhân, gia đình và cả xã hội.
Trước hết, một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là sự thay đổi trong nhịp sống hiện đại. Với sự phát triển của công nghệ và kinh tế, công việc của cha mẹ ngày càng chiếm nhiều thời gian, đặc biệt là khi họ phải làm việc dài giờ để đáp ứng nhu cầu tài chính gia đình. Cha mẹ ngày nay không chỉ phải lo toan cho cuộc sống của bản thân mà còn phải đảm bảo cuộc sống vật chất cho con cái, vì vậy, họ ít có thời gian dành cho con cái hơn. Những buổi tối họ trở về nhà muộn, những kỳ nghỉ hiếm hoi không thể dành cho gia đình, tất cả đều góp phần tạo nên khoảng cách về thời gian giữa cha mẹ và con cái. Thứ hai, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và mạng xã hội cũng có tác động lớn đến mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Trong khi cha mẹ vẫn thường xuyên bận rộn với công việc và cuộc sống, thì con cái, đặc biệt là giới trẻ, lại bị cuốn vào thế giới ảo, chìm đắm trong các trò chơi điện tử, mạng xã hội, và các thiết bị công nghệ. Những cuộc trò chuyện trực tuyến, những giờ phút "chạy trốn" vào thế giới số khiến cho khoảng cách giữa cha mẹ và con cái càng xa hơn. Dần dần, cha mẹ trở nên không hiểu được tâm tư, tình cảm của con cái, trong khi con cái cảm thấy cha mẹ không thể đồng cảm với những gì mình đang trải qua. Ngoài ra, sự thay đổi trong các giá trị xã hội cũng là một yếu tố dẫn đến sự xa cách này. Xã hội hiện đại đề cao sự độc lập, tự do và phát triển cá nhân, trong khi gia đình truyền thống lại luôn coi trọng mối quan hệ cha mẹ - con cái và sự hy sinh trong tình yêu thương. Những giá trị này đôi khi có sự mâu thuẫn. Cha mẹ muốn con cái thành công và đạt được nhiều điều trong cuộc sống, trong khi con cái lại có xu hướng muốn tự do, muốn khẳng định bản thân và ít quan tâm đến những quy chuẩn, nguyên tắc của gia đình. Điều này làm nảy sinh sự bất đồng trong quan điểm sống, và từ đó dẫn đến sự xa cách giữa hai thế hệ. Tuy nhiên, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không phải là một vấn đề không thể giải quyết. Để khắc phục tình trạng này, trước hết, cha mẹ cần ý thức được tầm quan trọng của việc dành thời gian cho con cái. Dù công việc bận rộn đến đâu, cha mẹ vẫn nên sắp xếp thời gian để trò chuyện, lắng nghe và chia sẻ cùng con. Những buổi tối ăn cơm gia đình, những kỳ nghỉ ngắn ngày bên nhau, hay những cuộc trò chuyện nhỏ mỗi khi có thể là cơ hội để mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái được cải thiện. Bên cạnh đó, con cái cũng cần nhận thức rằng, sự xa cách không chỉ đến từ một phía. Mặc dù thế hệ trẻ ngày nay có xu hướng tìm kiếm sự tự do và độc lập, nhưng không nên đánh mất sự quan tâm và tình yêu thương của gia đình. Việc trò chuyện, chia sẻ cảm xúc và tâm tư với cha mẹ là điều vô cùng quan trọng, giúp hai thế hệ hiểu nhau hơn và xây dựng một mối quan hệ gần gũi, bền chặt hơn.
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại là một vấn đề phức tạp và đáng lo ngại. Nó không chỉ ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn tác động đến sự phát triển tâm lý và nhân cách của con cái. Tuy nhiên, với sự nỗ lực từ cả hai phía, mối quan hệ này hoàn toàn có thể được cải thiện và duy trì. Điều quan trọng là mỗi gia đình cần nhận thức được giá trị của tình cảm gia đình, để từ đó xây dựng một môi trường ấm áp, yêu thương và hiểu biết, giúp thế hệ sau trưởng thành và phát triển tốt hơn.
Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản: Ngôi thứ ba
Câu 2. Đề tài của văn bản trên là: Tình phụ tử
Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac gợi cho em suy nghĩ: - Câu nói như một lời dặn dò, một lời nhắn nhủ chân thành từ đáy lòng của người cha già, lão dặn dò Rastignac phải hiếu thảo với cha mẹ chàng vì lão hiểu được sự bất hạnh của người làm cha, làm mẹ khi không được con cái yêu thương, kề cận. - Cho thấy sự cô đơn, khát khao tình cảm gia đình cháy bỏng của lão Goriot, sự tủi thân, nỗi buồn thảm của lão khi thiếu sự yêu thương, quan tâm của các con trong suốt mười năm ròng rã. - Là lời cảnh tỉnh về giá trị của tình thân, tuy lão yêu thương con sâu sắc nhưng thứ nhận được là sự thờ ơ, vô tâm của những người con.
Câu 4. Lão Goriot khát khao được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì: Dù chua xót nhận ra sự thật rằng các con không hề yêu thương mình thật lòng, chúng chỉ yêu thương ông, tìm đến ông để bòn rút tiền của, đến khi ông không còn gì nữa, chúng bỏ mặc ông không màng sống chết, nhưng ông vẫn khát khao được gặp các con vì tình yêu thương, lòng bao dung của ông dành cho hai cô con gái rất rộng lớn. Đó chính là tình cảm đáng quý của người cha già này. Ông yêu con, sẵn sàng hi sinh vì con, bao dung với con cái mình mà không cầu các con hồi đáp lại những gì ông đã trao cho chúng.
Câu 5. Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot: - Lão phải đối mặt với cái chết trong sự cô độc, không có người thân bên cạnh. - Lão ở cùng chàng sinh viên Rastignac và Biachon trong những giây phút cuối đời. - Lão luôn khát khao, mong muốn được gặp các con lần cuối nhưng cuối cùng vẫn ra đi khi chưa hoàn thành được tâm nguyện. - Cái chết của lão Goriot là một lời tố cáo đanh thép về sự tha hóa của các giá trị đạo đức trong xã hội.
Câu 1:
Bài thơ *Khán “Thiên gia thi” hữu cảm* của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm sâu sắc về thơ ca và sứ mệnh của người làm thơ trong thời đại mới. Mở đầu bài thơ, tác giả khẳng định vẻ đẹp của thơ ca truyền thống khi thiên về tả cảnh thiên nhiên với những hình ảnh quen thuộc như “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió.” Đây là nét đẹp đặc trưng của thơ cổ điển, nơi con người hòa mình vào thiên nhiên, dùng thiên nhiên để bộc lộ cảm xúc. Tuy nhiên, Bác Hồ không dừng lại ở sự ngợi ca ấy mà đi xa hơn, nhấn mạnh rằng thơ hiện đại không chỉ có yếu tố nghệ thuật mà còn cần mang theo “thép” – ý chí chiến đấu và tinh thần cách mạng. Hai câu thơ sau thể hiện rõ tư tưởng tiến bộ của Người: “Nhà thơ cũng phải biết xung phong,” nghĩa là nhà thơ không chỉ sáng tác để thưởng thức mà còn phải góp phần đấu tranh, khích lệ tinh thần yêu nước của nhân dân. Quan điểm này phản ánh sâu sắc hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ, khi đất nước đang trong cơn binh lửa, cần có những bài thơ mang tính cổ vũ, động viên để thúc giục lòng yêu nước. Với giọng thơ ngắn gọn, súc tích nhưng hàm chứa ý nghĩa lớn lao, bài thơ không chỉ thể hiện tư tưởng của Hồ Chí Minh về thơ ca mà còn là kim chỉ nam cho những nhà thơ cách mạng sau này.
Câu 2:
Suy nghĩ về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ hiện nay
Trong bối cảnh xã hội hiện đại đang phát triển mạnh mẽ với sự du nhập của nhiều nền văn hóa khác nhau, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc trở thành một vấn đề vô cùng quan trọng. Đặc biệt là đối với giới trẻ, lớp người sẽ tiếp nối và gìn giữ những giá trị ấy cho các thế hệ mai sau. Tuy nhiên, trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc duy trì những giá trị truyền thống không phải là điều dễ dàng, mà cần có sự ý thức, nỗ lực và trách nhiệm từ mỗi cá nhân, đặc biệt là từ phía giới trẻ.
Truyền thống văn hóa của mỗi dân tộc là kết quả của một quá trình dài dài phát triển, tích lũy và sáng tạo của cả cộng đồng qua nhiều thế hệ. Nó được thể hiện qua các yếu tố như ngôn ngữ, trang phục, phong tục, tập quán, nghệ thuật, tín ngưỡng… Những giá trị này không chỉ phản ánh bản sắc dân tộc mà còn là nền tảng tạo nên sự gắn kết và phát triển của xã hội. Vì vậy, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống có ý nghĩa to lớn trong việc duy trì bản sắc, củng cố niềm tự hào dân tộc và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước. Đối với giới trẻ ngày nay, trong bối cảnh xã hội đang hội nhập quốc tế mạnh mẽ, việc tiếp cận và tiếp thu những giá trị văn hóa từ các quốc gia khác là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không ít bạn trẻ lại có xu hướng quên đi những giá trị truyền thống của dân tộc mình, hoặc cho rằng những giá trị này đã trở nên lỗi thời, không còn phù hợp với thời đại. Điều này thể hiện sự thiếu ý thức trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Nguyên nhân của tình trạng này có thể đến từ nhiều phía. Một phần là do ảnh hưởng mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội, nơi mà các xu hướng văn hóa mới liên tục thay đổi và dễ dàng chi phối suy nghĩ và hành động của giới trẻ. Một phần khác là do quá trình hội nhập và toàn cầu hóa dẫn đến sự tiếp thu nhanh chóng những yếu tố văn hóa nước ngoài, đôi khi khiến cho các bạn trẻ quên đi nguồn cội của chính mình. Thêm vào đó, sự thiếu hiểu biết và trân trọng về giá trị truyền thống cũng là nguyên nhân khiến cho các bạn trẻ có xu hướng thờ ơ, không chú ý đến việc bảo tồn và phát huy những giá trị đó. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là giới trẻ không thể có ý thức bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Ngược lại, giới trẻ chính là những người có khả năng tiếp nhận và truyền tải những giá trị đó một cách sáng tạo và hiện đại. Trước hết, mỗi bạn trẻ cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa dân tộc. Đây không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là trách nhiệm của cả cộng đồng. Để làm được điều đó, các bạn trẻ cần chủ động học hỏi, tìm hiểu về lịch sử, văn hóa của dân tộc mình, qua đó nhận ra giá trị to lớn mà những truyền thống ấy mang lại. Hơn nữa, giới trẻ cần kết hợp giữa việc giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống với việc sáng tạo, phát triển và làm mới chúng. Bằng cách này, các giá trị ấy sẽ không bị lạc hậu mà có thể phát triển phù hợp với xu hướng hiện đại. Ví dụ, việc ứng dụng các giá trị văn hóa truyền thống vào trong các sản phẩm nghệ thuật, các phương tiện truyền thông hay thậm chí là trong các lĩnh vực kinh doanh có thể giúp những giá trị đó tiếp cận với đông đảo công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Trong xã hội hiện đại, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là bảo vệ di sản của cha ông, mà còn là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng bản sắc, niềm tự hào dân tộc. Đối với giới trẻ, việc này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, bởi các bạn chính là những người sẽ làm sống lại và truyền cảm hứng cho những giá trị ấy trong tương lai. Vì vậy, mỗi người trẻ cần có ý thức trách nhiệm trong việc học hỏi, bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, góp phần xây dựng một đất nước Việt Nam vừa giữ gìn được bản sắc, vừa phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu. Việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc là một nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự nỗ lực và trách nhiệm của mọi thế hệ, đặc biệt là giới trẻ. Mỗi người trong chúng ta cần nhận thức sâu sắc về giá trị to lớn của những di sản văn hóa và phải có ý thức bảo vệ, phát huy để những giá trị ấy không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
-Thể thơ của văn bản là thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
-Vần: Các câu 1, 2 và 4 hiệp vần với nhau ở chữ cuối cùng (mỹ - phong - phong).
-Luật bằng trắc: Tuân theo luật bằng trắc của thơ Đường luật.
-Đối: Có sự đối thanh, đối ý giữa các câu 3 và 4.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
-Biện pháp tu từ ấn tượng nhất trong bài thơ là đối giữa quá khứ và hiện tại:
-Quá khứ: "Thiên ái thiên nhiên mỹ" (Yêu vẻ đẹp thiên nhiên) với những hình ảnh ước lệ như "sơn thủy", "yên hoa", "tuyết nguyệt phong".
-Hiện tại: "Thi trung ưng hữu thiết" (Trong thơ nên có thép) thể hiện tinh thần chiến đấu, xung phong.
-Tác dụng: Biện pháp đối làm nổi bật sự thay đổi trong quan niệm thẩm mỹ và chức năng của thơ ca qua các thời đại, đồng thời thể hiện khát vọng của nhà thơ trước hiện thực đất nước.
Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong"?
-Hoàn cảnh sáng tác: Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh, cần tinh thần đấu tranh mạnh mẽ.
-Quan niệm của tác giả: Thơ ca không chỉ là công cụ thẩm mỹ mà còn là vũ khí chiến đấu, phản ánh hiện thực và khích lệ tinh thần yêu nước.
-"Ưng hữu thiết": Thể hiện ý chí quyết tâm, sẵn sàng chiến đấu của người cầm bút.
* "Thi gia dã yếu hội xung phong": Khẳng định trách nhiệm của nhà thơ đối với vận mệnh đất nước.
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
-Cấu tứ chặt chẽ, logic: Mở đầu bằng cảm hứng từ "Thiên gia thi", sau đó thể hiện quan niệm về thơ ca hiện đại, cuối cùng là lời khẳng định trách nhiệm của nhà thơ.
-Sử dụng hình ảnh tương phản: Quá khứ - hiện tại, thiên nhiên - chiến đấu, tạo nên sự hấp dẫn cho bài thơ.
-Ngôn ngữ hàm súc, giàu ý nghĩa: Chỉ với 4 câu thơ ngắn gọn, tác giả đã thể hiện được tư tưởng và tình cảm sâu sắc.
Câu 1: Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân.
- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân.
- Thứ ba, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Thứ tư, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
b) Những việc học sinh có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:
+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.
+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;
+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”,...
Câu 2:
- Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước.
- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Nông nghiệp: Việt Nam đã vươn lên thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. An ninh lương thực quốc gia được bảo đảm.
- Công nghiệp: Tăng trưởng và chuyển biến tích cực về cơ cấu sản xuất, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh, hình thành một số ngành công nghiệp có quy mô lớn, có khả năng cạnh tranh và vị trí vững chắc trên thị trường quốc tế.
- Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam tăng mạnh, cơ cấu xuất, nhập khẩu chuyển dịch theo hướng tăng xuất khẩu sản phẩm chế biến, chế tạo, giảm xuất khẩu thô.
- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ở Việt Nam ngày càng tăng.
câu 1: Ngôi kể của văn bản là ngôi kể thứ nhất
câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật "tôi" (Chi-hon), người con gái của bà mẹ bị lạc.
câu 3: Biện pháp điệp cấu trúc ngữ pháp "Lúc mẹ..." được sử dụng đã làm tăng tính liên kết và tạo nhịp điệu cho đoạn văn. Đồng thời nhấn mạnh khoảnh khắc mẹ bị lạc, Chi-hon đang bận rộn sống cuộc đời riêng. Từ đó, cho ta thấy được sự tự trách của nhân vật Chi-hon khi nhớ lại khoảnh khắc mẹ bị lạc.
câu 4: Người mẹ của Chi-hon có phẩm chất mạnh mẽ, kiên quyết kiên cường để bảo vệ cho con của mình, ngay cả khi bà phải đối mặt với một môi trường lạ lẫm; bà cũng vô cùng yêu thương con, muốn con được thử và mặc những món đồ bà thấy thật đẹp. Câu văn cho thấy phẩm chất của mẹ Chi-hon: "Mẹ nắm chặt tay cô, bước đi giữa biển người với phong thái có thể đe dọa cả những tòa nhà lừng lững đang từ trên cao nhìn thẳng xuống, rồi băng qua quảng trường và đợi anh cả dưới chân tháp đồng hồ.
câu 5: Chi-hon hối tiếc vì đã không thử mặc chiếc váy mẹ chọn, khiến mẹ buồn phiền.
Những hành động vô tâm, dù nhỏ nhặt, đôi khi lại có thể gây tổn thương sâu sắc cho những người thân yêu. Khi chúng ta không chú ý đến cảm xúc của họ, hay thậm chí là bỏ qua những nỗ lực của họ, đó là lúc sự vô tâm làm xói mòn tình cảm gia đình. Đôi khi, những lời nói vô tình, hay sự thờ ơ trong những khoảnh khắc quan trọng cũng đủ để khiến người thân cảm thấy bị bỏ rơi, thiếu thốn tình cảm. Do đó, mỗi chúng ta cần nhận thức rõ rằng sự quan tâm, chăm sóc và chia sẻ yêu thương là điều cần thiết để giữ gìn mối quan hệ bền chặt và đầy ấm áp.