ĐẶNG THỊ TÂM ĐAN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐẶNG THỊ TÂM ĐAN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một bức chân dung xúc động về những người phụ nữ lao động nghèo nơi phố thị. Họ hiện lên trong không gian đêm đông lạnh lẽo, bên bếp than hồng nhỏ bé, cần mẫn nướng từng bắp ngô để mưu sinh. Hình ảnh ấy không chỉ gợi lên sự vất vả, nhọc nhằn mà còn thể hiện một nghị lực sống bền bỉ, âm thầm. Những người đàn bà ấy dường như nhỏ bé giữa phố xá rộng lớn, nhưng lại toát lên vẻ đẹp kiên cường đáng trân trọng. Qua đó, nhà thơ thể hiện cái nhìn đầy nhân ái, cảm thông với những phận người lao động nghèo trong xã hội. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, chân thực, gần gũi với đời sống hằng ngày. Hình ảnh bắp ngô nướng, bếp than và gió lạnh vừa giàu tính hiện thực, vừa mang giá trị biểu tượng sâu sắc. Giọng thơ trầm lắng, tha thiết khiến bài thơ như một lời sẻ chia, một cái ôm ấm áp gửi đến những người phụ nữ bình dị mà cao đẹp giữa đời thường.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản

Bài thơ được viết theo **thể tự do**, không bị ràng buộc bởi số chữ, số câu hay vần điệu cố định.

Câu 2. Tìm những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.

- Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là: " thờ ơ", " rẻ rúng".

=> Những từ này cho thấy sự vô cảm, coi thường, thiếu tôn trọng đối với người đàn bà bán ngô.


Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:

Biện pháp tu từ:

- Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình”

- Nhân hóa: " Tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm"

- Tác dụng:

+ Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” diễn tả sự hy sinh âm thầm, nhọc nhằn của người phụ nữ để nuôi con.

+ “Tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” gợi hình ảnh đồng tiền rẻ mạt che lấp giá trị thực sự của lao động.

+ Tạo sự xót xa, đồng cảm, và phê phán thái độ thờ ơ của xã hội với người lao động nghèo.

Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.**

- Mạch cảm xúc của bài thơ chuyển từ quan sát thực tại đến hồi tưởng quá khứ rồi kết lại bằng sự thấu hiểu và trân trọng:


1. Mở đầu: Cảm xúc xót xa khi nhìn thấy người đàn bà bán ngô bên đường.

2. Tiếp theo: Nỗi đau và phẫn nộ trước sự thờ ơ, rẻ rúng của người đời.

3. Hồi tưởng: Trở về tuổi thơ gắn với bắp ngô, hình ảnh mẹ, cha, em thơ…

4. Kết: Niềm xúc động và trân trọng trước sự kiên cường, tình mẫu tử ấm áp.


Câu 5. Nêu một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc bài thơ và lí giải.

- Thông điệp: Hãy biết trân trọng và thấu hiểu những con người lao động nghèo, bởi đằng sau sự nhọc nhằn ấy là những hy sinh thầm lặng và tình yêu thương vô bờ.

- Lí giải: Bài thơ không chỉ kể về người đàn bà bán ngô mà còn chạm đến ký ức, tình cảm gia đình và giá trị con người. Qua hình ảnh “bán dần từng mảnh đời mình”, ta thấy được sự hy sinh cao cả, cần được cảm thông chứ không phải sự rẻ rúng hay thờ ơ.

Câu 1: Xác định ngôi kể trong văn bản.
Trả lời: Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba, với nhân vật "Thứ" được miêu tả từ bên ngoài. Tuy nhiên, tác giả sử dụng lối kể tự sự từ góc nhìn của Thứ, khi nhân vật này suy nghĩ, cảm nhận và tự vấn về cuộc đời mình, tạo ra một sự hòa quyện giữa ngôi thứ ba và những suy tư nội tâm của nhân vật.


Câu 2: Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.
Trả lời:

  • "Y sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom."
  • "Y chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y."
  • "Nhưng nay mai, mới thật buồn. Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ!"
  • "Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê."
    Những từ ngữ như "rụt rè," "còm rom," "ăn bám vợ," "mốc lên," "gỉ đi," "mòn" cho thấy cuộc sống của Thứ ở Hà Nội ngày càng trở nên u ám, bế tắc, đầy cảm giác thất vọng và chán nản.


Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân."
Trả lời:
Biện pháp tu từ trong câu này là so sánh. Tác giả so sánh Thứ với "phế nhân," nghĩa là một con người đã mất đi giá trị và sức sống, như một vật bỏ đi, không còn hữu dụng.

  • Tác dụng: Làm cho câu văn thêm sinh động, hấp dẫn, tăng sắc gợi hình gợi cảm.   +thể hiện rõ sự thất vọng, tuyệt vọng của Thứ về bản thân mình khi không thể thực hiện được hoài bão, ước mơ của mình, và cảm giác như mình đã trở thành một kẻ vô dụng trong xã hội.
  • Qua đó, Nam Cao vừa lên án hoàn cảnh xã hội phi nhân tính, vừa bày tỏ niềm thương cảm và trăn trở nhân đạo đối với những kiếp người bị bào mòn trong sự tồn tại vô nghĩa.


Câu 4: Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.
Trả lời:

  • Ở Sài Gòn, Thứ còn trẻ trung, hăm hở, đầy ước mơ, đầy hy vọng về tương lai. Dù khó khăn, y vẫn có những lúc say mê, yêu ghét, sống hứng khởi và tham gia vào những hoạt động có ý nghĩa như đọc sách, mong chờ một cơ hội ra nước ngoài.
  • Khi về Hà Nội, Thứ trở nên rụt rè, sống tiết kiệm và lo toan từng bữa cơm. Cuộc sống trở nên thiếu niềm vui, thiếu hoài bão, chỉ còn là những ước vọng nhỏ bé về một tương lai an ổn cho gia đình. Thứ đã dần chấp nhận sự tẻ nhạt của cuộc sống và từ bỏ những khát vọng lớn lao mà trước đây đã từng mơ ước.
    Sự thay đổi này phản ánh quá trình "sống mòn" của Thứ, khi những giấc mơ, hy vọng dần bị nghiền nát bởi thực tại nghiệt ngã.


Câu 5: Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.
Trả lời:
Một thông điệp có thể rút ra từ văn bản là: "Cuộc sống không thể dừng lại ở sự cam chịu, nếu không sẽ rơi vào trạng thái 'sống mòn'."
Thông điệp này thể hiện qua việc Thứ đối mặt với sự bế tắc trong cuộc sống khi anh chấp nhận sống trong tình trạng thiếu hoài bão, không còn cố gắng thay đổi, dẫn đến sự "sống mòn" đầy đau khổ và thất vọng. Những ước mơ và khát vọng của Thứ không được nuôi dưỡng và phát triển, khiến anh rơi vào trạng thái u ám, ti tiện, và không thể tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Văn bản khuyến khích con người không nên chấp nhận số phận mà phải luôn nỗ lực thay đổi, dù cho thử thách có lớn đến đâu.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do

Câu 2. Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản:

Một số từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh:

"Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm"

"Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích"

"Giọng hát"

"Tiếng lúa khô chảy vào trong cót"

"Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức"

Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: Tôi cựa mình như búp non mở lá

Biện pháp tu từ: So sánh: " tôi cựa mình như búp non mở lá"

Tác dụng: + Tạo sức gợi hình gợi cảm cho câu thơ, tăng tính sinh động hấp dẫn cho hình ảnh thơ.

+ Hình ảnh so sánh “tôi cựa mình như búp non mở lá” gợi ra sự thức dậy nhẹ nhàng, thanh khiết và tươi mới của nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc ban mai.

Câu 4. Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích” lúc ban mai:

Nhân vật trữ tình có tâm trạng: xúc động, say mê và đầy rung cảm trước âm thanh của cuộc sống ban mai. Những âm thanh ấy gợi lên sự bình yên, thân thuộc, khiến nhân vật cảm thấy gần gũi với làng quê, yêu thương con người và cuộc sống giản dị nơi đây.


Câu 5.

Bài thơ đã để lại trong em bài học sâu sắc: Hãy trân trọng vẻ đẹp bình dị và trong trẻo của cuộc sống thường ngày. Qua những hình ảnh gần gũi như ánh ban mai, tiếng bánh xe trâu, tiếng cười khúc khích, nhà thơ gợi nhắc chúng ta hãy biết lắng nghe, cảm nhận và yêu quý từng khoảnh khắc bình yên trong cuộc sống. Đó là những điều giản dị nhưng đầy thiêng liêng, nuôi dưỡng tâm hồn và mang lại niềm vui sâu sắc.

Câu 1: Ngôi kể thứ 3 

Câu 2: Đề tài của văn bản là nỗi cô đơn, đau khổ và sự thất vọng của người cha Goriot khi bị con cái bỏ rơi trong lúc cuối đời. Từ đó, tác phẩm phản ánh sự hy sinh vô điều kiện của cha mẹ đối với con cái và những bất công mà họ phải chịu đựng, đặc biệt trong mối quan hệ giữa Goriot và các con gái của ông.

Câu 3: Lời nói của lão Goriot gợi lên trong em sự thấu cảm sâu sắc đối với nỗi đau và sự hy sinh vô điều kiện của người cha. Lão Goriot không chỉ đau đớn về thể xác mà còn cảm thấy tủi nhục khi bị chính các con của mình từ bỏ trong lúc ông sắp chết. Câu nói này cũng khiến em suy nghĩ về sự quá yêu thương mù quáng của cha mẹ, đôi khi làm tổn thương chính họ mà không được đền đáp lại. Nó cũng nhắc nhở em về sự trân trọng cha mẹ, bởi tình yêu của họ dành cho chúng ta là vô điều kiện, nhưng chúng ta cần biết yêu thương và chăm sóc cha mẹ khi họ cần chúng ta nhất.

Câu 4: Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa chúng vì tình yêu thương quá lớn dành cho chúng, dù cho các con đã đối xử tồi tệ với ông. Dù căm phẫn vì bị bỏ rơi, ông vẫn không thể dứt bỏ tình yêu với các con và mong muốn được thể hiện tình yêu đó một lần cuối. Câu chuyện này làm nổi bật sự mâu thuẫn trong lòng cha mẹ, khi yêu thương là tình cảm sâu sắc không dễ dàng thay đổi, ngay cả trong những hoàn cảnh đau đớn nhất.

Câu 5: Lúc cuối đời, lão Goriot rơi vào tình cảnh cô đơn, bất lực và bị chính con cái bỏ rơi. Dù dành cả cuộc đời để yêu thương, hy sinh cho các con, ông vẫn không nhận được sự quan tâm từ họ. Ông cảm thấy sự tủi nhục và đau đớn sâu sắc khi phải đối mặt với cái chết mà không có sự hiện diện của những người mà ông đã hy vọng sẽ chăm sóc mình trong lúc tuổi già. Tình cảnh của ông là biểu tượng của sự bất công trong mối quan hệ cha con, khi những người đã nhận được sự hy sinh vô bờ bến lại đối xử lạnh lùng với ông trong những giờ phút cuối đời.

Câu 1: 

Bài thơ "Khán gia thiên thi hữu cảm" thể hiện sự giao thoa giữa thi ca cổ điển và hiện đại, phản ánh tâm trạng của tác giả về sự phát triển và thay đổi trong nghệ thuật thơ ca. Câu thơ đầu tiên "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ" ca ngợi vẻ đẹp của thơ ca truyền thống, với những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp như sơn thủy, hoa tuyết, nguyệt phong. Đây là hình ảnh quen thuộc trong thi ca cổ, thể hiện sự thanh cao và hài hòa với thiên nhiên. Tuy nhiên, tác giả không chỉ dừng lại ở việc ca ngợi vẻ đẹp của thơ ca xưa mà còn nhận xét về thi ca hiện đại trong câu thứ hai: "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong". Tác giả khẳng định, mặc dù thơ ca hiện đại có sự đổi mới, nhưng cần phải duy trì sự gắn kết với "thiết" – một lý tưởng và bản sắc riêng biệt để không mất đi giá trị sâu sắc. Thông qua đó, bài thơ thể hiện một quan điểm sâu sắc về sự đổi mới trong nghệ thuật nhưng vẫn phải giữ được nền tảng truyền thống vững chắc.

Câu 2:

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các quốc gia và nền văn hóa trên thế giới đang chịu tác động mạnh mẽ từ sự giao thoa và hội nhập. Mặc dù hội nhập mang đến nhiều cơ hội phát triển, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ làm mất đi bản sắc văn hóa của từng dân tộc. Vì vậy, việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong thời đại hội nhập không chỉ là nhiệm vụ của mỗi cá nhân mà còn là trách nhiệm của cả cộng đồng và quốc gia.

Trước hết, bản sắc văn hóa là linh hồn của một dân tộc, là yếu tố tạo nên sự khác biệt và sự đặc trưng riêng biệt so với các nền văn hóa khác. Bản sắc văn hóa thể hiện qua ngôn ngữ, phong tục tập quán, tín ngưỡng, nghệ thuật, và những giá trị đạo đức mà người dân duy trì qua nhiều thế hệ. Những yếu tố này không chỉ giúp con người nhận diện và tự hào về nguồn gốc của mình, mà còn là cầu nối để kết nối cộng đồng, thúc đẩy sự đoàn kết trong xã hội.

Tuy nhiên, trong thời đại hội nhập, khi nền văn hóa các quốc gia dần hòa nhập với nhau thông qua sự giao lưu văn hóa, thương mại, và công nghệ, nguy cơ "tan biến" bản sắc văn hóa trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Những ảnh hưởng từ văn hóa ngoại lai, đặc biệt là văn hóa phương Tây qua các phương tiện truyền thông, mạng xã hội, đã xâm nhập vào đời sống hàng ngày của người dân. Nếu không chú trọng gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, sẽ dễ dàng dẫn đến tình trạng hòa tan, khiến cho những giá trị văn hóa truyền thống dần bị lãng quên.

Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa còn thể hiện ở việc bảo vệ và phát huy những giá trị tinh thần của dân tộc. Trong khi thế giới đang chứng kiến sự đồng hóa văn hóa, việc duy trì những giá trị truyền thống giúp con người không chỉ hiểu rõ về nguồn gốc của mình mà còn phát huy những phẩm chất đạo đức, tri thức và sự sáng tạo, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Một cộng đồng có bản sắc văn hóa mạnh mẽ sẽ dễ dàng khẳng định vị thế của mình trong thế giới đa dạng hiện nay.

Để giữ gìn bản sắc văn hóa trong thời đại hội nhập, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Đầu tiên, giáo dục là công cụ quan trọng để truyền đạt những giá trị văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ. Thông qua chương trình giảng dạy về lịch sử, văn hóa, và ngôn ngữ dân tộc, thế hệ trẻ sẽ có nhận thức rõ ràng về giá trị văn hóa của dân tộc và tầm quan trọng của việc bảo tồn những giá trị đó. Bên cạnh đó, các chính sách văn hóa của nhà nước cũng cần được tăng cường, từ việc bảo vệ di sản văn hóa đến việc khuyến khích các hoạt động văn hóa truyền thống trong cộng đồng.

Ngoài ra, mỗi cá nhân cũng cần có ý thức bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc mình. Điều này không chỉ thể hiện qua việc tham gia các hoạt động văn hóa mà còn là việc gìn giữ ngôn ngữ, trang phục truyền thống, và lối sống mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc.

Tóm lại, trong thời đại hội nhập, việc giữ gìn bản sắc văn hóa là điều vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bảo vệ và phát huy những giá trị tinh thần của dân tộc mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia trong một thế giới ngày càng hòa nhập và thay đổi.

Câu 1: Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt 

Câu 2: Được chia thành 4 phần: Khai thừa chuyển hợp. Luật bằng trắc trong bài:các tiếng (âm tiết) thứ nhất, thứ ba, thứ năm trong câu không cần sắp xếp theo đúng luật bằng trắc; còn các tiếng thứ hai, thứ tư, thứ sáu trong câu cần tuân theo luật bằng/ trắc rõ ràng. Nếu tiếng thứ hai của câu một là tiếng thanh bằng (thanh ngang hoặc thanh huyền) thì bài thơ làm theo luật bằng.

Câu 3: 

Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là phép đối. Ví dụ:

  • "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ, / Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong"
  • "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong."

Phép đối làm nổi bật sự tương phản giữa cổ điển và hiện đại, giữa vẻ đẹp thiên nhiên với sự thay đổi trong thi ca. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự sâu sắc của bài thơ, từ đó khơi gợi những suy nghĩ về sự phát triển và thay đổi của thi ca theo thời gian.

Câu 4: Tác giả có thể muốn chỉ ra rằng trong thi ca hiện đại, mặc dù có sự phát triển và thay đổi, nhưng vẫn cần có một cái “thiết” (cái chất, cái lý tưởng) để duy trì bản sắc và chiều sâu. "Thi gia" là người sáng tạo thơ, cần phải có một sự đổi mới mạnh mẽ (xung phong) nhưng vẫn phải bảo tồn những yếu tố cốt lõi của thi ca để không làm mất đi giá trị của thơ.

Câu 5: Cấu tứ của bài thơ có sự kết hợp giữa hai yếu tố cổ điển và hiện đại, qua đó làm nổi bật tính chất tương phản giữa vẻ đẹp thiên nhiên truyền thống và thi ca hiện đại. Sự đối lập giữa hai phần của bài thơ không chỉ làm phong phú thêm tư tưởng mà còn thể hiện sự sáng tạo, tìm tòi trong việc phát triển thi ca qua các thời kỳ. Cấu tứ này vừa có chiều sâu về mặt nội dung, vừa có sự kết hợp chặt chẽ giữa hình thức và ý nghĩa.

 

Câu 1.

a) Bài học từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945 - nay):

-Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng.

-Phát huy sức mạnh toàn dân, tinh thần yêu nước.

-Chủ động, sáng tạo trong chiến lược, chiến thuật.

-Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.

-Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh quốc tế.

b) Học sinh góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo:

-Học tập, nâng cao hiểu biết về biển đảo.

-Tuyên truyền, lan tỏa thông tin đúng đắn.

-Ủng hộ, tôn vinh lực lượng bảo vệ chủ quyền.

-Tham gia các hoạt động hướng về biển đảo.

Câu 2. Thành tựu kinh tế trong công cuộc Đổi mới (1986 - nay):

-Tăng trưởng kinh tế ổn định, GDP tăng mạnh.

-Chuyển đổi từ kinh tế bao cấp sang kinh tế thị trường.

-Xuất khẩu tăng, Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế

-Công nghiệp, dịch vụ phát triển, đời sống nhân dân cải thiện.

C1: Ngôi kể: Ngôi thứ nhất 

C2: Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chihon – con gái của bà Park So Nyo.

C3:

Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn trên là hoán dụ (sử dụng sự đối lập giữa "Bắc Kinh, Trung Quốc" và "ga tàu điện ngầm Seoul") và hình ảnh đối chiếu (những sự kiện xảy ra ở hai nơi khác nhau, lúc mẹ bị lạc và lúc cô con gái đang ở triển lãm).

Tác dụng của biện pháp này là tạo ra sự tương phản giữa không gian và thời gian, làm nổi bật cảm giác tội lỗi và sự vô tâm của người con gái, khi cô đang ở một nơi xa xôi, không thể giúp đỡ mẹ ngay lúc bà gặp nạn. Điều này cũng khiến người đọc cảm nhận được sự nghịch lý của tình huống.

C4:

Qua lời kể của Chi-hon, những phẩm chất của người mẹ được thể hiện rất rõ, bao gồm:

  1. Tình yêu thương vô bờ bến: Mẹ luôn quan tâm, chăm sóc con cái, dù có những hy sinh thầm lặng mà con cái không nhận ra.
  2. Sự nhẫn nại và hy sinh: Mẹ chấp nhận những điều nhỏ bé, đôi khi là thiệt thòi cho bản thân, chỉ để con cái được thoải mái, hạnh phúc.
  3. Sự kiên cường và độc lập: Mẹ có thể tự tin đi giữa đám đông và luôn giữ cho gia đình mình trọn vẹn, dù trong hoàn cảnh 
  4. - C5: Chi-hon hối tiếc vì không mặc thử chiếc váy mà mẹ đã chọn cho cô, và cảm giác tiếc nuối khi mẹ không thể mặc chiếc váy đó vì lý do sức khỏe và hoàn cảnh. Suy nghĩ về những hành động vô tâm có thể khiến những người thân tổn thương:
    Đôi khi, trong cuộc sống bận rộn, chúng ta có thể không chú ý đến những hành động nhỏ nhưng vô cùng ý nghĩa đối với người thân. Những hành động vô tâm như không nghe lời mẹ, không quan tâm đến sở thích của người thân, hay không dành thời gian cho họ có thể khiến người ấy cảm thấy cô đơn và tổn thương. Tình yêu thương không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua những hành động quan tâm thiết thực. Chỉ khi mất đi, chúng ta mới nhận ra những điều quý giá mà mình đã bỏ lỡ.

C1: PTBĐ chính: Tự sự

C2 : nhờ bà che chở trước những trận đòn roi của ba
C3
 Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật, khi người duy nhất bên cạnh chỉ là người thân trong gia đình chứ không phải bạn bè cùng trang lứa.


Dấu ba chấm này góp phần thể hiện tâm trạng và giọng điệu tự nhiên, gần gũi của nhân vật khi hồi tưởng về tuổi thơ.
C4
Bà là người hiền từ, bao dung và luôn yêu thương, che chở cháu. Mỗi khi cháu bị ba dọa đánh, bà luôn bảo vệ bằng cách giấu cháu sau lưng và thản nhiên từ chối khi ba hỏi. Bà điềm đạm, thong thả, luôn giữ thái độ bình tĩnh, không hề sợ hãi trước cơn giận của con trai. Bà cũng rất ấm áp, dịu dàng, vừa gãi lưng, vừa kể chuyện ru cháu ngủ, khiến cháu cảm nhận được tình yêu thương vô bờ bến. Bà chính là chỗ dựa an toàn và ấm áp nhất trong tuổi thơ của nhân vật.

C5
Gia đình là điểm tựa vững chắc, nơi ta được yêu thương, che chở vô điều kiện. Như trong văn bản, bà luôn bảo vệ, an ủi cháu, giúp cậu cảm nhận sự ấm áp giữa những khó khăn. Gia đình không chỉ mang lại cảm giác an toàn mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, dạy dỗ ta những bài học đầu đời bằng tình yêu thương. Dù cuộc sống có nhiều thay đổi, gia đình vẫn luôn là chỗ dựa quan trọng nhất, là nơi ta có thể trở về bất cứ lúc nào. Vì vậy, mỗi người cần biết trân trọng, yêu thương và gìn giữ hạnh phúc gia đình.