

BÙI THU TRANG
Giới thiệu về bản thân
Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của BÙI THU TRANG





0





0





0





0





0





0





0
2025-03-03 21:10:00
<=> 2x - 5x = 6+3
<=> -3x = 9
<=> x = -1
2025-02-27 10:15:51
a,
2025-02-27 10:10:06
Dữ liệu enthalpy hình thành chuẩn ΔfH2980ΔfH2980 (kJ/mol):
- CaCl2(s)CaCl2(s) = −795,0
- Ca2+(aq)Ca2+(aq) = −542,8
- Cl−(aq)Cl−(aq) = −167,2
ΔrH2980=[(−542,8)+2(−167,2)]−(−795,0)ΔrH2980=[(−542,8)+2(−167,2)]−(−795,0)=−82,2 kJ/mol=−82,2 kJ/mol
2025-02-27 10:08:16
Phản ứng (a)
Phương trình phản ứng:
Fe+HNO3→Fe(NO3)3+NO+H2OFe+HNO3→Fe(NO3)3+NO+H2O
Cân bằng:
Fe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2OFe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2O
Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁵⁺ → N²⁺)
Chất khử: Fe (Fe⁰ → Fe³⁺)
Phản ứng (b)
Phương trình phản ứng:
KMnO4+FeSO4+H2SO4→Fe2(SO4)3+MnSO4+K2SO4+H2OKMnO4+FeSO4+H2SO4→Fe2(SO4)3+MnSO4+K2SO4+H2O
Cân bằng:
2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O
Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁷⁺ → Mn²⁺)
Chất khử: FeSO₄ (Fe²⁺ → Fe³⁺)