NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Với mỗi 1 L nước muối bão hòa ban đầu, có thể sản xuất được khoảng 44 g sodium hydroxide (NaOH).

 

để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ điện hóa với anode hy sinh, sơn phủ chống ăn mòn và mạ kẽm. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng và thường được kết hợp để đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài cho vỏ tàu.

 

Các phương trình phản ứng xảy ra

1. Với CuSO₄ (có Cu²⁺):

Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu↓

(Sắt đẩy đồng ra khỏi dung dịch, tạo Fe²⁺ và Cu kết tủa màu đỏ)

2. Với Fe₂(SO₄)₃ (có Fe³⁺):

Fe + 2Fe₂(SO₄)₃ → 3FeSO₄

(Fe khử Fe³⁺ thành Fe²⁺, dung dịch nhạt màu dần)

3. Với AgNO₃ (có Ag⁺):

Fe + 2AgNO₃ → Fe(NO₃)₂ + 2Ag↓

(Bạc kết tủa màu trắng sáng, dung dịch có Fe²⁺)

4. Với Pb(NO₃)₂ (có Pb²⁺):

Fe + Pb(NO₃)₂ → Fe(NO₃)₂ + Pb↓

(Chì kết tủa màu xám đen, Fe bị oxi hóa thành Fe²⁺)

 

Không có phản ứng với:

AlCl₃: Vì Fe không thể khử Al³⁺.

KCl: Vì K là kim loại mạnh hơn Fe, không có phản ứng xảy ra.

 

1. Gang

 

Gang là hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C) với hàm lượng C từ 2,0% - 6,67% (thực tế thường từ 2,5% - 4%). Ngoài ra, gang còn chứa một số nguyên tố khác như:

Silic (Si): 0,5% - 3% (giúp tăng tính đúc, giảm giòn).

Mangan (Mn): 0,3% - 1% (tăng độ cứng, giúp khử lưu huỳnh).

Lưu huỳnh (S): ≤ 0,1% (gây giòn nóng, giảm chất lượng gang).

Phốt pho (P): ≤ 1% (tăng độ chảy loãng nhưng làm gang giòn hơn).

 

Gang được chia thành hai loại chính:

Gang trắng: Có ít C ở dạng graphit, chủ yếu là Fe₃C (xementit), rất cứng nhưng giòn.

Gang xám: Carbon chủ yếu tồn tại ở dạng graphit tự do, có độ bền cao hơn và dễ gia công hơn.

 

2. Thép

 

Thép là hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C) với hàm lượng C < 2,0% (thường từ 0,02% - 1,7%). Thép có độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt hơn gang. Ngoài carbon, thép còn có thể chứa:

Mangan (Mn): Tăng độ cứng, giúp khử tạp chất lưu huỳnh và oxy.

Silic (Si): Tăng độ bền và tính đàn hồi.

Lưu huỳnh (S) và phốt pho (P): Là tạp chất, làm giảm chất lượng thép.

Một số nguyên tố hợp kim khác (trong thép hợp kim):

Crôm (Cr): Tăng độ cứng, chống ăn mòn.

Niken (Ni): Tăng độ bền, dẻo dai.

Molypden (Mo), Vonfram (W): Tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt.

 

Thép được chia thành hai loại chính:

Thép thường (thép cacbon): Chủ yếu chứa Fe và C, có độ bền và độ dẻo phù hợp cho xây dựng và gia công cơ khí.

Thép hợp kim: Có thêm các nguyên tố khác để tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt (ví dụ: thép không gỉ chứa Cr, Ni).

 

1. Gang

 

Gang là hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C) với hàm lượng C từ 2,0% - 6,67% (thực tế thường từ 2,5% - 4%). Ngoài ra, gang còn chứa một số nguyên tố khác như:

Silic (Si): 0,5% - 3% (giúp tăng tính đúc, giảm giòn).

Mangan (Mn): 0,3% - 1% (tăng độ cứng, giúp khử lưu huỳnh).

Lưu huỳnh (S): ≤ 0,1% (gây giòn nóng, giảm chất lượng gang).

Phốt pho (P): ≤ 1% (tăng độ chảy loãng nhưng làm gang giòn hơn).

 

Gang được chia thành hai loại chính:

Gang trắng: Có ít C ở dạng graphit, chủ yếu là Fe₃C (xementit), rất cứng nhưng giòn.

Gang xám: Carbon chủ yếu tồn tại ở dạng graphit tự do, có độ bền cao hơn và dễ gia công hơn.

 

2. Thép

 

Thép là hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C) với hàm lượng C < 2,0% (thường từ 0,02% - 1,7%). Thép có độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt hơn gang. Ngoài carbon, thép còn có thể chứa:

Mangan (Mn): Tăng độ cứng, giúp khử tạp chất lưu huỳnh và oxy.

Silic (Si): Tăng độ bền và tính đàn hồi.

Lưu huỳnh (S) và phốt pho (P): Là tạp chất, làm giảm chất lượng thép.

Một số nguyên tố hợp kim khác (trong thép hợp kim):

Crôm (Cr): Tăng độ cứng, chống ăn mòn.

Niken (Ni): Tăng độ bền, dẻo dai.

Molypden (Mo), Vonfram (W): Tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt.

 

Thép được chia thành hai loại chính:

Thép thường (thép cacbon): Chủ yếu chứa Fe và C, có độ bền và độ dẻo phù hợp cho xây dựng và gia công cơ khí.

Thép hợp kim: Có thêm các nguyên tố khác để tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt (ví dụ: thép không gỉ chứa Cr, Ni).