

PHẠM THỊ QUỲNH TRANG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài làm
Đoạn trích trong phần Đọc hiểu, trích từ tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, là một minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật thơ Nôm lục bát đạt đến trình độ điêu luyện. Trước hết, nghệ thuật miêu tả tinh tế được thể hiện qua hình ảnh không gian sống lý tưởng: “Buồng riêng sửa chốn thanh nhàn, / Đặt giường thất bảo vây màn bát tiên”. Chỉ bằng vài câu thơ, Nguyễn Du đã vẽ nên khung cảnh nên thơ, sang trọng, tượng trưng cho hạnh phúc lứa đôi và cuộc sống yên bình. Đặc biệt, bút pháp ước lệ tượng trưng được vận dụng nhuần nhuyễn qua hình ảnh “trai anh hùng, gái thuyền quyên” và “sánh phượng cưới rồng” nhằm ngợi ca sự xứng đôi vừa lứa và mối nhân duyên đẹp đẽ của Từ Hải – Thúy Kiều. Bên cạnh đó, Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ trang trọng, điêu luyện và mang đậm chất trữ tình để diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng mà sâu lắng. Cuối cùng, thành công lớn của đoạn trích là khả năng khơi gợi cảm xúc nơi người đọc, bởi bên trong vẻ đẹp mỹ lệ ấy là cả một hành trình đầy đau khổ mà giờ đây mới được đền đáp. Chính điều đó tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc và sức sống lâu bền cho đoạn thơ.
Câu 2:
Bài làm
Trong cuộc sống đầy biến động, lòng tốt của con người luôn là ánh sáng soi đường, là liều thuốc tinh thần có khả năng chữa lành những tổn thương, mất mát. Tuy nhiên, như một con dao hai lưỡi, lòng tốt nếu không đi cùng sự tỉnh táo và sắc sảo thì có thể trở thành con số không – không giá trị, thậm chí bị lợi dụng và dẫn đến những hệ quả tiêu cực. Bởi vậy, ý kiến: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh” là một nhận định sâu sắc, đầy thực tiễn.
Lòng tốt là biểu hiện cao đẹp của nhân cách con người. Đó là sự sẻ chia, là hành động yêu thương vô điều kiện, là mong muốn đem lại điều tốt lành cho người khác mà không cần nhận lại điều gì. Trong những lúc con người gặp khó khăn, tổn thương, thì một cử chỉ quan tâm, một lời động viên hay sự giúp đỡ chân thành đều có thể trở thành điểm tựa tinh thần, giúp họ đứng dậy. Lòng tốt góp phần lan tỏa yêu thương, nuôi dưỡng sự đồng cảm trong xã hội, khiến thế giới trở nên nhân văn và đáng sống hơn.
Tuy nhiên, lòng tốt không thể chỉ dừng lại ở sự ngây thơ, cả tin. Một người quá tốt, luôn hy sinh bản thân cho người khác mà không có sự tỉnh táo có thể bị lợi dụng, tổn thương ngược lại. Trong xã hội hiện đại, không ít người giả vờ yếu đuối để trục lợi từ lòng tốt của người khác. Khi đó, nếu không có sự sắc sảo – tức là khả năng quan sát, phân tích, giới hạn đúng đắn – thì lòng tốt sẽ trở thành sự mù quáng. Nó không còn mang giá trị chữa lành mà lại tiếp tay cho cái xấu, hoặc khiến người tốt bị đẩy vào thế yếu, mất phương hướng. Như vậy, một tấm lòng nhân hậu nhưng không có trí tuệ dẫn đường chẳng khác gì “con số không tròn trĩnh”: trọn vẹn hình thức nhưng trống rỗng bên trong.
Sự sắc sảo trong lòng tốt chính là biết đặt giới hạn, biết giúp đúng người, đúng lúc và đúng cách. Lòng tốt khi ấy không chỉ xuất phát từ cảm xúc mà còn được điều chỉnh bằng lý trí. Giúp người không có nghĩa là nhận phần thiệt về mình mãi mãi, mà là hành động trên cơ sở công bằng, vì sự phát triển tích cực. Một người khôn ngoan sẽ biết khi nào cần cho đi, khi nào nên dừng lại; sẽ không để lòng tốt bị biến thành công cụ cho kẻ xấu lợi dụng. Như câu nói của người xưa: “Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi” – yêu thương chân thành luôn cần đi kèm sự nghiêm khắc, tỉnh táo.
Từ nhận định trên, mỗi người trong chúng ta cần học cách sống tử tế, biết yêu thương và chia sẻ. Tuy nhiên, bên cạnh đó, chúng ta cũng cần rèn luyện sự bản lĩnh và tỉnh táo trong cách thể hiện lòng tốt. Đừng ngại nói “không” khi cần thiết, đừng để lòng nhân hậu bị lợi dụng, và cũng đừng bao giờ dùng lòng tốt để biện minh cho sự yếu đuối.
Tóm lại, lòng tốt là một món quà quý giá, nhưng nếu không được định hướng đúng đắn bằng trí tuệ thì sẽ trở nên vô nghĩa. Hãy để lòng tốt của mình là ngọn đèn ấm áp soi sáng người khác – nhưng cũng là ngọn đèn có ngọn, có bóng, có giới hạn, để không bị tắt giữa gió đời xô bồ.
Câu 1:
Bài làm
Đoạn trích trong phần Đọc hiểu, trích từ tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, là một minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật thơ Nôm lục bát đạt đến trình độ điêu luyện. Trước hết, nghệ thuật miêu tả tinh tế được thể hiện qua hình ảnh không gian sống lý tưởng: “Buồng riêng sửa chốn thanh nhàn, / Đặt giường thất bảo vây màn bát tiên”. Chỉ bằng vài câu thơ, Nguyễn Du đã vẽ nên khung cảnh nên thơ, sang trọng, tượng trưng cho hạnh phúc lứa đôi và cuộc sống yên bình. Đặc biệt, bút pháp ước lệ tượng trưng được vận dụng nhuần nhuyễn qua hình ảnh “trai anh hùng, gái thuyền quyên” và “sánh phượng cưới rồng” nhằm ngợi ca sự xứng đôi vừa lứa và mối nhân duyên đẹp đẽ của Từ Hải – Thúy Kiều. Bên cạnh đó, Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ trang trọng, điêu luyện và mang đậm chất trữ tình để diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng mà sâu lắng. Cuối cùng, thành công lớn của đoạn trích là khả năng khơi gợi cảm xúc nơi người đọc, bởi bên trong vẻ đẹp mỹ lệ ấy là cả một hành trình đầy đau khổ mà giờ đây mới được đền đáp. Chính điều đó tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc và sức sống lâu bền cho đoạn thơ.
Câu 2:
Bài làm
Trong cuộc sống đầy biến động, lòng tốt của con người luôn là ánh sáng soi đường, là liều thuốc tinh thần có khả năng chữa lành những tổn thương, mất mát. Tuy nhiên, như một con dao hai lưỡi, lòng tốt nếu không đi cùng sự tỉnh táo và sắc sảo thì có thể trở thành con số không – không giá trị, thậm chí bị lợi dụng và dẫn đến những hệ quả tiêu cực. Bởi vậy, ý kiến: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh” là một nhận định sâu sắc, đầy thực tiễn.
Lòng tốt là biểu hiện cao đẹp của nhân cách con người. Đó là sự sẻ chia, là hành động yêu thương vô điều kiện, là mong muốn đem lại điều tốt lành cho người khác mà không cần nhận lại điều gì. Trong những lúc con người gặp khó khăn, tổn thương, thì một cử chỉ quan tâm, một lời động viên hay sự giúp đỡ chân thành đều có thể trở thành điểm tựa tinh thần, giúp họ đứng dậy. Lòng tốt góp phần lan tỏa yêu thương, nuôi dưỡng sự đồng cảm trong xã hội, khiến thế giới trở nên nhân văn và đáng sống hơn.
Tuy nhiên, lòng tốt không thể chỉ dừng lại ở sự ngây thơ, cả tin. Một người quá tốt, luôn hy sinh bản thân cho người khác mà không có sự tỉnh táo có thể bị lợi dụng, tổn thương ngược lại. Trong xã hội hiện đại, không ít người giả vờ yếu đuối để trục lợi từ lòng tốt của người khác. Khi đó, nếu không có sự sắc sảo – tức là khả năng quan sát, phân tích, giới hạn đúng đắn – thì lòng tốt sẽ trở thành sự mù quáng. Nó không còn mang giá trị chữa lành mà lại tiếp tay cho cái xấu, hoặc khiến người tốt bị đẩy vào thế yếu, mất phương hướng. Như vậy, một tấm lòng nhân hậu nhưng không có trí tuệ dẫn đường chẳng khác gì “con số không tròn trĩnh”: trọn vẹn hình thức nhưng trống rỗng bên trong.
Sự sắc sảo trong lòng tốt chính là biết đặt giới hạn, biết giúp đúng người, đúng lúc và đúng cách. Lòng tốt khi ấy không chỉ xuất phát từ cảm xúc mà còn được điều chỉnh bằng lý trí. Giúp người không có nghĩa là nhận phần thiệt về mình mãi mãi, mà là hành động trên cơ sở công bằng, vì sự phát triển tích cực. Một người khôn ngoan sẽ biết khi nào cần cho đi, khi nào nên dừng lại; sẽ không để lòng tốt bị biến thành công cụ cho kẻ xấu lợi dụng. Như câu nói của người xưa: “Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi” – yêu thương chân thành luôn cần đi kèm sự nghiêm khắc, tỉnh táo.
Từ nhận định trên, mỗi người trong chúng ta cần học cách sống tử tế, biết yêu thương và chia sẻ. Tuy nhiên, bên cạnh đó, chúng ta cũng cần rèn luyện sự bản lĩnh và tỉnh táo trong cách thể hiện lòng tốt. Đừng ngại nói “không” khi cần thiết, đừng để lòng nhân hậu bị lợi dụng, và cũng đừng bao giờ dùng lòng tốt để biện minh cho sự yếu đuối.
Tóm lại, lòng tốt là một món quà quý giá, nhưng nếu không được định hướng đúng đắn bằng trí tuệ thì sẽ trở nên vô nghĩa. Hãy để lòng tốt của mình là ngọn đèn ấm áp soi sáng người khác – nhưng cũng là ngọn đèn có ngọn, có bóng, có giới hạn, để không bị tắt giữa gió đời xô bồ.
Smart cities are built on new technologies to improve people’s lives. The idea of living in one of them sounds very exciting. But is a life controlled by smart technologies good or bad for us?
Let’s start with the advantages. Living in a smart city can reduce the negative impact on the environment. Future smart cities will be built in new urban areas with a lot of green space. City dwellers will also care more about the environment, so they will try to find ways to make their cities greener and more sustainable, for example, by growing vegetables in their roof gardens.
What about the disadvantages? Smart cities can also affect people’s private lives. When cameras are installed for security purposes, city dwellers will lose their right to privacy. They may think that someone is watching them all the time, and feel uncomfortable.
In conclusion, there are both advantages and disadvantages of living in a smart city. In my opinion, the benefits are greater, and people will find a way to adapt to the new lifestyle and overcome the challenges.