HOÀNG HỒNG NHUNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG HỒNG NHUNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1 : Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)

Trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, đặc biệt là thế hệ trẻ hôm nay, nghịch cảnh là điều không thể tránh khỏi. Đó có thể là áp lực học tập, thất bại trong công việc, khủng hoảng tâm lý, hay những biến cố không lường trước trong cuộc sống. Nghịch cảnh được hiểu là những tình huống khó khăn, thử thách khiến con người cảm thấy mệt mỏi, chán nản, thậm chí muốn từ bỏ. Trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng, nhiều người trẻ rơi vào trạng thái mất phương hướng, dễ bỏ cuộc khi gặp trắc trở vì thiếu bản lĩnh và sự chuẩn bị tâm lý. Áp lực thành công, kỳ vọng từ gia đình, ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội cũng góp phần khiến họ chùn bước. Thực tế cho thấy, không ít bạn trẻ chọn cách né tránh thay vì đối diện, dẫn đến hậu quả lâu dài về tâm lý và hành động. Để vượt qua nghịch cảnh, điều quan trọng là mỗi người trẻ cần rèn luyện cho mình tinh thần kiên cường, lối sống tích cực, học cách chấp nhận thất bại như một phần của quá trình trưởng thành. Họ cũng nên biết tìm đến sự hỗ trợ từ người thân, chuyên gia hoặc bạn bè khi cần thiết. Việc vượt qua nghịch cảnh không chỉ giúp người trẻ trưởng thành hơn mà còn hình thành bản lĩnh, ý chí và sự vững vàng – nền tảng quan trọng để họ vững bước giữa cuộc đời đầy biến động.


Câu 2 : Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)

Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật trong bài thơ Những dòng sông quê hương của Bùi Minh Trí

Bài thơ Những dòng sông quê hương của nhà thơ Bùi Minh Trí là một bản hòa ca dịu dàng, sâu lắng về vẻ đẹp thiên nhiên, lịch sử và tình yêu quê hương đất nước. Với nghệ thuật biểu đạt tinh tế, bài thơ đã khắc họa hình ảnh những dòng sông không chỉ là dòng chảy vật lý mà còn là biểu tượng của hồn quê, của lịch sử và ký ức dân tộc.

Một trong những nét đặc sắc nổi bật của bài thơ là hình ảnh thơ mang tính biểu tượng cao. “Những dòng sông quê hương” được tác giả nhân hóa và gắn kết với dòng chảy lịch sử, dòng chảy của cuộc sống. Dòng sông không chỉ mang phù sa bồi đắp ruộng đồng mà còn “hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”, trở thành chứng nhân của bao biến động, đau thương và hy vọng. Hình tượng dòng sông trong bài thơ không tĩnh mà đầy sức sống, gắn với vận mệnh và tâm hồn con người.

Thủ pháp nhân hóa và ẩn dụ được sử dụng rất linh hoạt, góp phần làm tăng chiều sâu cảm xúc. Tác giả viết: “Chỉ có lòng sông mới hiểu…” – một cách nói đầy tinh tế để diễn tả sự thấu hiểu sâu xa của thiên nhiên với con người, như thể dòng sông cũng có tâm hồn, biết cảm nhận, biết lắng nghe và sẻ chia.

Bài thơ còn gây ấn tượng mạnh bởi ngôn ngữ giàu nhạc tính và cảm xúc. Những câu thơ ngắn, có nhịp điệu mềm mại như chính dòng chảy uốn lượn của sông nước. Cách ngắt nhịp linh hoạt cùng với từ ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh đã tạo nên một không gian thơ vừa gần gũi, vừa mênh mang, khơi gợi nhiều tầng ý nghĩa.

Đặc biệt, bài thơ chứa đựng chất sử thi nhẹ nhàng mà sâu sắc. Trong những câu thơ: “tiếng đoàn quân rầm rập trở về / Thuyền chen chật bến / Dân vạn chài cười vang trên sóng”, người đọc có thể cảm nhận được âm vang hào hùng của lịch sử dân tộc, sự đoàn kết, niềm vui chiến thắng của nhân dân trong những ngày tháng hào hùng.

Không chỉ dừng lại ở quá khứ, bài thơ còn hướng đến tương lai với hình ảnh “Mùa xuân tới / Chim bay theo dòng…”. Đây là sự chuyển giao mềm mại giữa những giá trị truyền thống và khát vọng vươn tới của thế hệ mai sau.

Tóm lại, với hình ảnh biểu tượng giàu tính nghệ thuật, ngôn từ tinh tế và cảm xúc dạt dào, bài thơ Những dòng sông quê hương không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là bản hùng ca về tâm hồn, lịch sử và khát vọng vươn lên của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của Bùi Minh Trí – một cây bút gắn bó trọn đời với vẻ đẹp quê hương và sự nghiệp giáo dục.

Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.

  • Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.

Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.

  • Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.

Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.

  • Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
    • Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
    • Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
  • Nhận xét:
    • Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
    • Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
    • Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.

Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?

  • Mục đích của văn bản là:
    • Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
    • Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
  • Nội dung của văn bản là:
    • Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
    • Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
    • Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.

Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.

  • Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
    • Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
    • Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
    • Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.


Câu 1:Đoạn thơ trên là một phần trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, một kiệt tác văn học Việt Nam. Đoạn thơ này mô tả cuộc gặp gỡ giữa Từ Hải, một anh hùng, và Kiều, một người phụ nữ xinh đẹp và tài năng.

Đặc sắc nghệ thuật của đoạn thơ này nằm ở cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để mô tả cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật. Từ ngữ được sử dụng một cách tinh tế và khéo léo, tạo nên một bầu không khí lãng mạn và huyền bí.

Hình ảnh được sử dụng trong đoạn thơ cũng rất phong phú và đa dạng, từ hình ảnh "đàn gươm" đến "lầu hồng", từ "mắt xanh" đến "chút thân bèo bọt". Những hình ảnh này không chỉ giúp mô tả cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật mà còn tạo nên một không gian nghệ thuật phong phú và đa dạng.

Một điểm đặc sắc khác của đoạn thơ này là cách sử dụng đối thoại để mô tả cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật. Đối thoại được sử dụng một cách linh hoạt và khéo léo, tạo nên một bầu không khí thân mật và gần gũi.

Tổng thể, đoạn thơ này là một kiệt tác nghệ thuật, với ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh phong phú và đối thoại linh hoạt. Nó không chỉ giúp mô tả cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật mà còn tạo nên một không gian nghệ thuật phong phú và đa dạng.

Câu 2

Lòng Tốt: Sự Cần Thiết Của Sự Sắc Sảo
Lòng tốt, một phẩm chất cao đẹp của con người, luôn được ca ngợi và trân trọng. Nó là nguồn sức mạnh giúp chúng ta vượt qua khó khăn, hàn gắn vết thương và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, quan điểm cho rằng “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh” đã đặt ra một vấn đề đáng suy ngẫm: lòng tốt cần được định hướng và sử dụng một cách khôn ngoan, tránh trở nên vô dụng hoặc thậm chí gây hại.

Sự Cần Thiết Của Lòng Tốt
Lòng tốt, xét cho cùng, là nền tảng của sự tử tế và nhân ái. Nó thể hiện qua những hành động giúp đỡ người khác, chia sẻ khó khăn, an ủi người đau khổ. Lòng tốt mang lại niềm vui, sự ấm áp và hy vọng cho cả người cho và người nhận. Một xã hội thiếu lòng tốt sẽ trở nên lạnh lẽo, vô cảm và thiếu sự gắn kết. Những hành động nhỏ bé như nhường chỗ trên xe buýt, giúp đỡ người già qua đường, hay đơn giản là một lời động viên chân thành đều thể hiện lòng tốt và góp phần làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.

Sắc Sảo Trong Lòng Tốt: Sự Cân Bằng Giữa Tấm Lòng Và Trí Tuệ
Tuy nhiên, lòng tốt không nên mù quáng. Sự “sắc sảo” trong lòng tốt chính là sự khôn ngoan, sự tỉnh táo và khả năng phán đoán đúng đắn. Nó giúp ta phân biệt được đâu là sự giúp đỡ thực sự cần thiết, đâu là sự giúp đỡ có thể gây hại hoặc phản tác dụng. Một lòng tốt thiếu sự sắc sảo có thể bị lợi dụng, thậm chí trở thành công cụ cho những mục đích xấu. Ví dụ, việc cho tiền một người ăn xin mà không tìm hiểu nguyên nhân họ rơi vào hoàn cảnh khó khăn có thể vô tình tiếp tay cho những kẻ lười biếng, thậm chí là tội phạm.

Kết Luận: Lòng Tốt – Một Phẩm Chất Toàn Diện
Tóm lại, lòng tốt là một phẩm chất quý báu, nhưng để nó phát huy tác dụng tối đa, cần phải kết hợp với sự sắc sảo, sự khôn ngoan và khả năng phán đoán. Chỉ khi đó, lòng tốt mới thực sự trở thành một nguồn sức mạnh tích cực, chữa lành vết thương và góp phần xây dựng một xã hội văn minh, hạnh phúc. Sự cân bằng giữa tấm lòng nhân ái và trí tuệ chính là chìa khóa để lòng tốt tỏa sáng và mang lại ý nghĩa đích thực.

Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thơ lục bát.

Câu 2. Từ Hải và Thúy Kiều gặp nhau ở Giáng Hương.

Câu 3. Qua những câu thơ trên, ta thấy Thúy Kiều là người có tấm lòng bao dung, độ lượng. Cô không chỉ rộng lượng tha thứ cho Từ Hải mà còn thể hiện sự khiêm nhường, tự nhận mình nhỏ bé, không dám phiền hà đến người khác. Điều này cho thấy sự chín chắn và sâu sắc trong tâm hồn của Kiều, khác hẳn với vẻ đẹp kiêu sa, tài năng trước đây.

Câu 4. Qua đoạn trích, Từ Hải hiện lên là người hào hiệp, nghĩa khí, có chí lớn. Anh ta không chỉ có tài năng quân sự mà còn có tấm lòng bao dung, sẵn sàng tha thứ cho người mình yêu. Hình ảnh "mây rồng" tượng trưng cho sự giàu sang, quyền lực, nhưng Từ Hải lại coi nhẹ những điều đó để hướng đến tình yêu với Kiều.

Câu 5. Văn bản trên đã khơi gợi trong tôi sự ngưỡng mộ trước tình yêu mãnh liệt và sự bao dung, độ lượng của hai nhân vật chính. Sự hy sinh, tha thứ và tình cảm chân thành của họ khiến tôi xúc động và cảm phục. Đồng thời, tôi cũng thấy được vẻ đẹp của ngôn từ, sự tài hoa của Nguyễn Du trong việc khắc họa nhân vật và diễn tả tâm trạng.