

NGUYỄN ANH THƯ
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm cách mạng về thơ ca. Hai câu đầu thể hiện đặc điểm của thơ ca truyền thống, thường hướng đến thiên nhiên với những hình ảnh như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những yếu tố quen thuộc trong thi ca xưa, đề cao cái đẹp nhưng chưa phản ánh sâu sắc hiện thực cuộc sống. Đến hai câu sau, tác giả khẳng định thơ hiện đại phải có “thép”, phải mang tinh thần chiến đấu, thể hiện trách nhiệm của người cầm bút với dân tộc. Quan niệm này xuất phát từ hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ, khi đất nước đang trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập. Nguyễn Ái Quốc cho rằng nhà thơ không chỉ là nghệ sĩ mà còn là chiến sĩ, phải biết “xung phong”, góp phần cổ vũ cách mạng. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ, đối lập giữa thơ cũ và thơ mới, ngôn ngữ ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. Quan điểm của Người không chỉ đúng trong bối cảnh thời đại ấy mà còn là kim chỉ nam cho thơ ca cách mạng sau này, khẳng định vai trò to lớn của nghệ thuật trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Câu 2:
Văn hóa truyền thống là tài sản vô giá của mỗi dân tộc, kết tinh những giá trị tinh thần, bản sắc riêng biệt được hun đúc qua nhiều thế hệ. Đối với người Việt Nam, văn hóa truyền thống không chỉ thể hiện qua phong tục, tập quán, mà còn gắn liền với nền tảng đạo đức, tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ của thời đại công nghệ số, ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của giới trẻ đang trở thành một vấn đề quan trọng, cần được quan tâm và thúc đẩy hơn bao giờ hết.
Trước hết, việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống giúp bảo vệ bản sắc dân tộc, khẳng định vị thế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa. Văn hóa chính là linh hồn của một dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Khi một dân tộc đánh mất bản sắc văn hóa của mình, họ cũng đồng thời đánh mất chính mình trong thế giới rộng lớn. Do đó, ý thức gìn giữ văn hóa truyền thống chính là cách để mỗi người trẻ thể hiện lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm với quê hương, đất nước.
Tuy nhiên, trên thực tế, không phải tất cả giới trẻ đều nhận thức đúng đắn về vấn đề này. Nhiều bạn trẻ ngày nay dần xa rời những giá trị văn hóa truyền thống. Họ có thể thuộc lòng lời bài hát nước ngoài nhưng lại không biết đến những làn điệu dân ca của quê hương; họ yêu thích ẩm thực phương Tây nhưng lại không hiểu hết những nét tinh túy trong ẩm thực Việt Nam; họ chạy theo phong cách sống hiện đại nhưng lại thờ ơ với những phong tục tập quán của dân tộc. Một số bạn trẻ còn có tâm lý sính ngoại, coi thường văn hóa truyền thống, thậm chí có những hành động, phát ngôn thiếu tôn trọng các giá trị văn hóa tốt đẹp của cha ông. Điều này đặt ra một thách thức lớn trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc trong thời kỳ hội nhập.
Dù vậy, vẫn có rất nhiều bạn trẻ ý thức rõ ràng về tầm quan trọng của văn hóa truyền thống và chủ động giữ gìn, phát huy những giá trị ấy. Họ tích cực tìm hiểu về lịch sử, văn hóa dân tộc, tham gia các lễ hội truyền thống, học và sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực. Nhiều bạn trẻ còn sáng tạo, đưa văn hóa truyền thống vào các sản phẩm hiện đại như thời trang, âm nhạc, điện ảnh để lan tỏa giá trị văn hóa Việt đến thế hệ mới. Việc phát triển du lịch văn hóa, tổ chức các chương trình quảng bá di sản, nghệ thuật truyền thống cũng đang được các bạn trẻ hưởng ứng mạnh mẽ. Điều này cho thấy, dù có nhiều thách thức nhưng văn hóa dân tộc vẫn có thể được gìn giữ và phát huy nếu mỗi cá nhân có ý thức và hành động thiết thực.
Để nâng cao ý thức gìn giữ và phát huy văn hóa truyền thống trong giới trẻ, cần có sự chung tay từ gia đình, nhà trường và xã hội. Cha mẹ nên dạy con cái về phong tục, truyền thống ngay từ nhỏ, giúp các em hiểu và yêu quý những giá trị văn hóa dân tộc. Nhà trường cần đưa giáo dục văn hóa truyền thống vào chương trình học một cách sinh động, hấp dẫn. Các phương tiện truyền thông cần đẩy mạnh việc quảng bá văn hóa Việt Nam một cách sáng tạo, giúp giới trẻ tiếp cận với văn hóa truyền thống một cách tự nhiên và hứng thú hơn.
Câu 1.
• Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
• Bài thơ tuân theo luật bằng-trắc của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật:
• Câu 1: Bằng – trắc – bằng – trắc – bằng – trắc – trắc
• Câu 2: Bằng – trắc – bằng – bằng – trắc – trắc – bằng
• Câu 3: Trắc – trắc – bằng – bằng – bằng – trắc – trắc
• Câu 4: Trắc – trắc – trắc – trắc – trắc – bằng – bằng
• Bài thơ có sự cân đối giữa các câu, đối ý giữa hai phần thơ.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
• Biện pháp liệt kê được sử dụng trong câu thơ thứ hai: “Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong” (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
• Tác dụng:
• Gợi ra bức tranh thiên nhiên thơ mộng thường thấy trong thơ cổ.
• Nhấn mạnh đặc điểm của thơ ca truyền thống là tập trung miêu tả vẻ đẹp tự nhiên, thiên nhiên lãng mạn.
• Tạo sự đối lập với thơ hiện đại mà tác giả đề cập ở hai câu sau, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đưa yếu tố hiện thực, chiến đấu vào thơ ca.
Câu 4.
• Nguyễn Ái Quốc cho rằng thơ hiện đại cần có “thép”, bởi vì:
• Bối cảnh lịch sử: Khi đất nước đang trong giai đoạn đấu tranh cách mạng, thơ ca không thể chỉ là những vần thơ miêu tả thiên nhiên mà cần mang tính chiến đấu, thể hiện tinh thần yêu nước và cổ vũ cách mạng.
• Vai trò của thơ ca: Thơ không chỉ để thưởng thức mà còn phải có sức mạnh thức tỉnh, khích lệ tinh thần dân tộc, kêu gọi hành động.
• Sứ mệnh của nhà thơ: Nhà thơ không chỉ là người sáng tạo nghệ thuật mà còn phải là người chiến sĩ, trực tiếp tham gia vào công cuộc đấu tranh vì tự do và độc lập.
Câu 5.
• Bài thơ có cấu tứ đối lập giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại:
• Hai câu đầu: Nhận xét về thơ xưa với đặc trưng là vẻ đẹp thiên nhiên.
• Hai câu sau: Đề cao thơ hiện đại phải mang tính chiến đấu, thể hiện tinh thần cách mạng.
• Lối lập luận chặt chẽ, súc tích, kết cấu gãy gọn, rõ ràng.
• Cách kết thúc bài thơ thể hiện quan điểm mạnh mẽ của tác giả về sứ mệnh của thơ ca trong thời đại mới.
Câu 1:
Lão Goriot trong tiểu thuyết cùng tên của Honoré de Balzac là một hình tượng bi kịch về tình phụ tử, thể hiện sự hy sinh tột cùng của cha mẹ dành cho con cái nhưng nhận lại sự bạc bẽo, vô tâm. Cả đời lão Goriot sống vì con, dốc hết tài sản, thậm chí chấp nhận nghèo khổ để đáp ứng mọi mong muốn của hai cô con gái. Thế nhưng, điều lão nhận lại không phải là tình yêu thương mà là sự ruồng rẫy, thờ ơ. Đến khi hấp hối, lão vẫn đau đáu chờ mong được gặp con, dù trước đó đã oán trách và nguyền rủa chúng. Tâm trạng của lão là sự giằng xé giữa tình yêu thương vô điều kiện và nỗi thất vọng tột cùng. Lão chết trong cô đơn, nghèo đói, không có một người con nào ở bên. Hình ảnh bi thương ấy không chỉ tố cáo sự vô ơn của con cái mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của tình cảm gia đình. Lão Goriot là biểu tượng của những bậc cha mẹ hết lòng vì con nhưng lại bị chính những đứa con mình yêu thương nhất phản bội, qua đó khiến người đọc không khỏi xót xa và suy ngẫm.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại, khi xã hội ngày càng phát triển, con người ngày càng bận rộn với công việc và những mối quan hệ xã hội, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái cũng ngày một lớn dần. Nhiều gia đình dù sống chung dưới một mái nhà nhưng lại trở nên xa cách về mặt tình cảm. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi gia đình là nền tảng của mỗi con người, là nơi nuôi dưỡng tình yêu thương và giáo dục nhân cách. Khi khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng xa, mối quan hệ gia đình sẽ dần rạn nứt, kéo theo nhiều hệ lụy đáng buồn.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại. Trước hết, áp lực công việc và cuộc sống khiến các bậc cha mẹ dành ít thời gian hơn cho con cái. Họ mải mê với công việc, kiếm tiền để lo cho tương lai gia đình mà quên mất rằng con cái cũng cần được quan tâm, lắng nghe và chia sẻ. Trong khi đó, trẻ em ngày nay lại bị cuốn vào thế giới công nghệ, dành nhiều thời gian cho điện thoại, máy tính hơn là trò chuyện với cha mẹ. Ngoài ra, sự khác biệt thế hệ cũng là một rào cản. Cha mẹ thường áp đặt suy nghĩ, mong muốn của mình lên con cái, trong khi con cái lại muốn được tự do, độc lập, dẫn đến những xung đột trong giao tiếp và sự xa cách dần hình thành.
Hệ quả của sự xa cách này rất nghiêm trọng. Khi thiếu đi sự kết nối với cha mẹ, con cái dễ rơi vào trạng thái cô đơn, lạc lõng, thậm chí có những suy nghĩ tiêu cực mà không ai thấu hiểu. Nhiều trường hợp trẻ em sa ngã, vi phạm đạo đức, mắc vào tệ nạn xã hội cũng bắt nguồn từ sự thiếu thốn tình cảm gia đình. Ngược lại, cha mẹ cũng trở nên cô đơn khi về già, khi mà những đứa con trưởng thành nhưng lại không dành thời gian quan tâm, chăm sóc họ. Hình ảnh những bậc cha mẹ già sống cô đơn trong viện dưỡng lão hay những đứa trẻ lớn lên mà thiếu sự dạy dỗ, yêu thương của cha mẹ chính là minh chứng rõ nhất cho hậu quả của sự xa cách này.
Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, mỗi người trong gia đình cần học cách lắng nghe và thấu hiểu nhau. Cha mẹ không chỉ nên lo lắng về vật chất cho con mà còn cần quan tâm đến suy nghĩ, cảm xúc của con, trở thành một người bạn để con có thể tâm sự, chia sẻ. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng và dành thời gian cho cha mẹ, bởi họ chính là những người yêu thương ta vô điều kiện. Hãy bớt dành thời gian cho mạng xã hội, công việc, thay vào đó là những bữa cơm gia đình, những cuộc trò chuyện giản dị nhưng ấm áp.
Tóm lại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại. Nếu không sớm nhận ra và thay đổi, tình cảm gia đình sẽ ngày càng phai nhạt, khiến con người trở nên cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình. Hãy dành thời gian cho nhau nhiều hơn, bởi cha mẹ không thể mãi mãi ở bên ta, và tình cảm gia đình là điều quý giá nhất mà không gì có thể thay thế được.
Câu 1:
Lão Goriot trong tiểu thuyết cùng tên của Honoré de Balzac là một hình tượng bi kịch về tình phụ tử, thể hiện sự hy sinh tột cùng của cha mẹ dành cho con cái nhưng nhận lại sự bạc bẽo, vô tâm. Cả đời lão Goriot sống vì con, dốc hết tài sản, thậm chí chấp nhận nghèo khổ để đáp ứng mọi mong muốn của hai cô con gái. Thế nhưng, điều lão nhận lại không phải là tình yêu thương mà là sự ruồng rẫy, thờ ơ. Đến khi hấp hối, lão vẫn đau đáu chờ mong được gặp con, dù trước đó đã oán trách và nguyền rủa chúng. Tâm trạng của lão là sự giằng xé giữa tình yêu thương vô điều kiện và nỗi thất vọng tột cùng. Lão chết trong cô đơn, nghèo đói, không có một người con nào ở bên. Hình ảnh bi thương ấy không chỉ tố cáo sự vô ơn của con cái mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của tình cảm gia đình. Lão Goriot là biểu tượng của những bậc cha mẹ hết lòng vì con nhưng lại bị chính những đứa con mình yêu thương nhất phản bội, qua đó khiến người đọc không khỏi xót xa và suy ngẫm.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại, khi xã hội ngày càng phát triển, con người ngày càng bận rộn với công việc và những mối quan hệ xã hội, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái cũng ngày một lớn dần. Nhiều gia đình dù sống chung dưới một mái nhà nhưng lại trở nên xa cách về mặt tình cảm. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi gia đình là nền tảng của mỗi con người, là nơi nuôi dưỡng tình yêu thương và giáo dục nhân cách. Khi khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng xa, mối quan hệ gia đình sẽ dần rạn nứt, kéo theo nhiều hệ lụy đáng buồn.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại. Trước hết, áp lực công việc và cuộc sống khiến các bậc cha mẹ dành ít thời gian hơn cho con cái. Họ mải mê với công việc, kiếm tiền để lo cho tương lai gia đình mà quên mất rằng con cái cũng cần được quan tâm, lắng nghe và chia sẻ. Trong khi đó, trẻ em ngày nay lại bị cuốn vào thế giới công nghệ, dành nhiều thời gian cho điện thoại, máy tính hơn là trò chuyện với cha mẹ. Ngoài ra, sự khác biệt thế hệ cũng là một rào cản. Cha mẹ thường áp đặt suy nghĩ, mong muốn của mình lên con cái, trong khi con cái lại muốn được tự do, độc lập, dẫn đến những xung đột trong giao tiếp và sự xa cách dần hình thành.
Hệ quả của sự xa cách này rất nghiêm trọng. Khi thiếu đi sự kết nối với cha mẹ, con cái dễ rơi vào trạng thái cô đơn, lạc lõng, thậm chí có những suy nghĩ tiêu cực mà không ai thấu hiểu. Nhiều trường hợp trẻ em sa ngã, vi phạm đạo đức, mắc vào tệ nạn xã hội cũng bắt nguồn từ sự thiếu thốn tình cảm gia đình. Ngược lại, cha mẹ cũng trở nên cô đơn khi về già, khi mà những đứa con trưởng thành nhưng lại không dành thời gian quan tâm, chăm sóc họ. Hình ảnh những bậc cha mẹ già sống cô đơn trong viện dưỡng lão hay những đứa trẻ lớn lên mà thiếu sự dạy dỗ, yêu thương của cha mẹ chính là minh chứng rõ nhất cho hậu quả của sự xa cách này.
Để rút ngắn khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, mỗi người trong gia đình cần học cách lắng nghe và thấu hiểu nhau. Cha mẹ không chỉ nên lo lắng về vật chất cho con mà còn cần quan tâm đến suy nghĩ, cảm xúc của con, trở thành một người bạn để con có thể tâm sự, chia sẻ. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng và dành thời gian cho cha mẹ, bởi họ chính là những người yêu thương ta vô điều kiện. Hãy bớt dành thời gian cho mạng xã hội, công việc, thay vào đó là những bữa cơm gia đình, những cuộc trò chuyện giản dị nhưng ấm áp.
Tóm lại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại. Nếu không sớm nhận ra và thay đổi, tình cảm gia đình sẽ ngày càng phai nhạt, khiến con người trở nên cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình. Hãy dành thời gian cho nhau nhiều hơn, bởi cha mẹ không thể mãi mãi ở bên ta, và tình cảm gia đình là điều quý giá nhất mà không gì có thể thay thế được.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
Câu 2: Lí do để nhân vật tôi muốn trở thành một người chính trực và biết yêu thương đó là lời nói của ba: Nhưng ba muốn con biết rằng ba mẹ sẽ rất hạnh phúc và tự hào nếu con trở thành một người chính trực và biết yêu thương.”
Câu 3: Việc tác giả trích câu “Khi ngươi dạy con trai mình, tức là ngươi dạy con trai của con trai ngươi.” trong Kinh Talmud có ý nghĩa:
- Khi chúng ta dạy cho con cái mình những điều tốt đẹp, chúng sẽ mang những điều tốt đẹp đó để cư xử với tất cả mọi người xung quanh và dạy dỗ thế hệ sau.
- Những điều tốt đẹp ấy sẽ lan tỏa, có sức ảnh hưởng tích cực đến muôn đời sau.
- Làm tăng ý nghĩa, tính triết lí cho văn bản.
- Làm tăng sức thuyết phục, tin cậy cho nội dung mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 4:
- Trong cuộc đời mỗi người luôn có nhiều người thầy nhưng cha mẹ luôn là người thầy đầu tiên của con.
- Mỗi chúng ta sẽ cảm thấy ấm áp và hạnh phúc vô cùng khi được học những điều bình dị từ chính người cha yêu quý của mình. Cha luôn là người dành cả tình yêu thương và tấm lòng bao la của tình phụ tử thiêng liêng để chỉ bảo ta trên đường đời.
- Bài học từ người thầy đầu tiên ấy là điều vô cùng quý giá, sẽ để lại dấu ấn sâu sắc và gợi nhiều kỉ niệm để nhớ về trên chặng đường sau này.
Câu 5:
Chi-hon hối tiếc vì đã không thử mặc chiếc váy mẹ chọn, khiến mẹ buồn phiền.
Những hành động vô tâm, dù nhỏ nhặt, đôi khi lại có thể gây tổn thương sâu sắc cho những người thân yêu. Khi chúng ta không chú ý đến cảm xúc của họ, hay thậm chí là bỏ qua những nỗ lực của họ, đó là lúc sự vô tâm làm xói mòn tình cảm gia đình. Đôi khi, những lời nói vô tình, hay sự thờ ơ trong những khoảnh khắc quan trọng cũng đủ để khiến người thân cảm thấy bị bỏ rơi, thiếu thốn tình cảm. Do đó, mỗi chúng ta cần nhận thức rõ rằng sự quan tâm, chăm sóc và chia sẻ yêu thương là điều cần thiết để giữ gìn mối quan hệ bền chặt và đầy ấm áp.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
Câu 2: Lí do để nhân vật tôi muốn trở thành một người chính trực và biết yêu thương đó là lời nói của ba: Nhưng ba muốn con biết rằng ba mẹ sẽ rất hạnh phúc và tự hào nếu con trở thành một người chính trực và biết yêu thương.”
Câu 3: Việc tác giả trích câu “Khi ngươi dạy con trai mình, tức là ngươi dạy con trai của con trai ngươi.” trong Kinh Talmud có ý nghĩa:
- Khi chúng ta dạy cho con cái mình những điều tốt đẹp, chúng sẽ mang những điều tốt đẹp đó để cư xử với tất cả mọi người xung quanh và dạy dỗ thế hệ sau.
- Những điều tốt đẹp ấy sẽ lan tỏa, có sức ảnh hưởng tích cực đến muôn đời sau.
- Làm tăng ý nghĩa, tính triết lí cho văn bản.
- Làm tăng sức thuyết phục, tin cậy cho nội dung mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 4:
- Trong cuộc đời mỗi người luôn có nhiều người thầy nhưng cha mẹ luôn là người thầy đầu tiên của con.
- Mỗi chúng ta sẽ cảm thấy ấm áp và hạnh phúc vô cùng khi được học những điều bình dị từ chính người cha yêu quý của mình. Cha luôn là người dành cả tình yêu thương và tấm lòng bao la của tình phụ tử thiêng liêng để chỉ bảo ta trên đường đời.
- Bài học từ người thầy đầu tiên ấy là điều vô cùng quý giá, sẽ để lại dấu ấn sâu sắc và gợi nhiều kỉ niệm để nhớ về trên chặng đường sau này.
Câu 5:
Gia đình là cội nguồn sinh dưỡng của mỗi con người, lời dặn dò, lời dạy dỗ từ gia đình sẽ theo con người suốt hành trình dài và rộng để không bạc lòng, không vấp ngã. Hơn nữa trong cuộc sống mỗi con người không tránh khỏi những tai ương bất trắc, khi đó gia đình chính là bến đỗ bình an vô điều kiện, là chốn nương náu cuối cùng giúp con người vượt qua giông bão cuộc đời, là nơi ta trở về khi đã chồn chân, mỏi gối.
Bản vẽ trong hình thể hiện duy nhất vật thể cần được biểu diễn, tuy nhiên các kích thước của vật thể không được xác định đầy đủ từ bản vẽ.