TRẦN NGUYỄN LAN NHI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TRẦN NGUYỄN LAN NHI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

-Luận đề của văn bản: Bi kịch của vở kịch Vũ Như Tô là bi kịch về cái đẹp bị bức tử, thể hiện sâu sắc thân phận người nghệ sĩ và số phận của nghệ thuật trong xã hội đầy mâu thuẫn và xung đột.

Câu 2.

-Mục đích của người viết: Nhằm làm rõ bi kịch của cái đẹp và người nghệ sĩ trong vở Vũ Như Tô, đồng thời khẳng định giá trị trường tồn của cái đẹp, bất chấp sự hiểu lầm và hủy hoại của thời đại.

Câu 3. Nhận xét về hệ thống luận điểm:

-Hệ thống luận điểm rõ ràng, mạch lạc, triển khai hợp lý theo trình tự: giới thiệu hoàn cảnh, khái quát bi kịch và cụ thể hóa qua năm hình thức "bức tử", kết lại bằng thông điệp nhân văn về sự bất diệt của cái đẹp.

Câu 4.

-Chi tiết khách quan: “Hành động cầu xin tha mạng cho Vũ Như Tô vì "Nước ta còn cần nhiều thợ tài để tô điểm" của Đan Thiềm bị coi là lời xin của con "dâm phụ" cho kẻ "gian phu".”

-Chi tiết chủ quan: “Thật đau đớn và chua xót cho một tấm lòng "vì thiên hạ" mà chịu nỗi oan tày đình như thế.”

-Tác dụng: Sự kết hợp giữa trình bày khách quan và chủ quan giúp tăng sức thuyết phục cho lập luận, đồng thời bộc lộ rõ cảm xúc, thái độ của người viết, khiến người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với bi kịch của nhân vật.

Câu 5.

-Vũ Như Tô đáng thương hơn là đáng trách, vì ông là nghệ sĩ chân chính, mang hoài bão xây dựng một công trình nghệ thuật để đời cho dân tộc. Tuy nhiên, ông không nhận thức được mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật và thực tiễn đời sống nhân dân, nên trở thành nạn nhân của cả triều đình lẫn quần chúng.

Câu 1.

-Câu văn mang luận điểm của đoạn trích: “Cái ‘tôi’ của nhà thơ như một dòng suối nhỏ khiêm nhường, đã hòa vào cái "ta" của "dòng sông xanh" trên quê hương, đất nước mình.”

Câu 2.

-Người viết đã lựa chọn và phân tích các từ ngữ, hình ảnh trong khổ thơ thứ tư: “Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một nốt trầm xao xuyến.”

Câu 3.

-Việc dẫn hoàn cảnh ra đời của bài thơ và tâm trạng trong bài Ánh trăng giúp người đọc hiểu sâu hơn tâm trạng và cảm xúc của Thanh Hải, từ đó tăng sức thuyết phục cho lập luận về ý nghĩa nhân văn và lẽ sống giản dị mà bài thơ thể hiện trong bối cảnh đất nước khó khăn.

Câu 4.

-Câu văn sử dụng các biện pháp tu từ như: liệt kê, điệp ngữ, điệp cấu trúc, phép đối.

-Hiệu quả: Làm nổi bật vẻ đẹp bền vững, vĩnh cửu của thiên nhiên và nghệ thuật, từ đó tạo nên một sự đối sánh cảm động với vẻ đẹp trong tâm hồn con người – những giá trị cần được gìn giữ.

Câu 5.

-Kiến giải cá nhân của người dẫn: Mỗi cá nhân nên giữ bản sắc riêng, có đóng góp riêng trong tổng thể cộng đồng, như một “nốt trầm” trong bản hòa ca chung – khiêm nhường nhưng không hòa tan, không mờ nhạt.

- Em đồng tình với quan điểm này vì nó nhấn mạnh vai trò của từng cá nhân trong xã hội: dù nhỏ bé, khi mỗi người sống có trách nhiệm, có bản sắc riêng thì tổng thể cộng đồng sẽ trở nên hài hòa, giàu giá trị và nhân văn.

Câu 1. Luận đề của văn bản:

-Chi tiết cái bóng trong truyện Chuyện người con gái Nam Xương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần tạo nên tình huống truyện độc đáo và thể hiện sâu sắc chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Câu 2.

-Tình huống độc đáo là: người chồng trở về sau chiến tranh, bị con trai từ chối gọi là cha vì trước đó mẹ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói đó là cha, từ đó dẫn đến bi kịch hiểu lầm, oan khuất và cái chết của người vợ.

Câu 3.

-Mục đích của việc nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu là để dẫn dắt người đọc đến chi tiết "cái bóng", từ đó làm nổi bật vai trò và giá trị nghệ thuật của chi tiết này trong cấu trúc truyện.

Câu 4.

-Chi tiết khách quan: “Ngày xưa chưa có tivi, đến cả "rối hình" cũng không có… chơi trò soi bóng trên tường.”

-Chi tiết chủ quan: “Gia đình, vì thế, lúc nào cũng cảm thấy sum vầy đông đủ, sự trống trải đã được khỏa lấp bằng hình ảnh của cái bóng êm đềm.”

-Nhận xét: Cách trình bày khách quan cung cấp cơ sở thực tế cho chi tiết cái bóng, còn cách trình bày chủ quan thể hiện sự cảm nhận sâu sắc, cảm xúc của người viết, giúp làm rõ giá trị nhân văn và nghệ thuật của chi tiết ấy.

Câu 5.

-Người viết cho rằng chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì nó được lấy từ trò chơi dân gian quen thuộc, được sử dụng một cách tự nhiên mà sâu sắc để tạo nên tình huống truyện độc đáo, góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật và gây xúc động cho người đọc.