Dương Uyên Nga

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Uyên Nga
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Chọn giống kháng sâu bệnh

  • Sử dụng giống cây có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hoặc giống đã được lai tạo cải tiến.
  • Giống khỏe giúp giảm chi phí và công chăm sóc, ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.


2. Thực hiện canh tác đúng kỹ thuật

  • Trồng với mật độ hợp lý, đảm bảo vườn thông thoáng, hạn chế điều kiện cho sâu bệnh phát triển.
  • Cắt tỉa cành định kỳ, loại bỏ cành sâu bệnh, lá già, tạo điều kiện ánh sáng phân bố đều.
  • Làm cỏ, vệ sinh vườn thường xuyên để loại bỏ nơi trú ngụ của sâu bệnh.


3. Bón phân cân đối, tăng sức đề kháng cho cây

  • Bón đúng liều lượng, đúng thời điểm; ưu tiên phân hữu cơ, phân vi sinh để cải tạo đất.
  • Tránh bón quá nhiều đạm vì dễ làm cây mềm yếu, dễ bị sâu hại tấn công.


4. Tưới tiêu hợp lý

  • Không để đất quá ẩm hoặc ngập úng vì sẽ gây nấm bệnh phát triển.
  • Áp dụng tưới nhỏ giọt hoặc tưới luân phiên để tiết kiệm nước và kiểm soát ẩm độ.


5. Kiểm tra, theo dõi vườn thường xuyên

  • Phát hiện sớm sâu bệnh để xử lý kịp thời, tránh lây lan trên diện rộng.
  • Đánh dấu những cây có dấu hiệu bệnh để theo dõi và xử lý riêng biệt.


6. Biện pháp sinh học và thủ công

  • Dùng thiên địch (ong ký sinh, kiến vàng, nấm đối kháng…) để tiêu diệt sâu hại tự nhiên.
  • Bẫy đèn, bẫy pheromone hoặc bắt sâu bằng tay vào sáng sớm/tối.


7. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, hợp lý

  • Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, ưu tiên thuốc sinh học ít độc hại, phân hủy nhanh.
  • Phun đúng liều lượng, thời điểm và luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc.
  • Dừng phun trước thu hoạch ít nhất 7–14 ngày để đảm bảo an toàn thực phẩm.


8. Biện pháp phòng bệnh tổng hợp (IPM)

  • IPM (Integrated Pest Management) là biện pháp tổng hợp giữa giống, kỹ thuật, sinh học, hóa học… nhằm kiểm soát sâu bệnh bền vững, hiệu quả lâu dài, ít ảnh hưởng môi trường.


Là phương pháp nhân giống vô tính bằng cách cắt một đoạn cành của cây mẹ (thường là cành bánh tẻ) và giâm vào đất hoặc giá thể để cành đó phát triển rễ, trở thành một cây mới.


Ưu điểm của phương pháp giâm cành:

  1. Giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ:
    • Cây con sinh ra giống hệt cây mẹ về đặc điểm di truyền, đảm bảo chất lượng giống (quả ngọt, năng suất cao...).
  2. Thời gian ra hoa kết quả nhanh:
    • Do cây con phát triển từ mô trưởng thành nên thường ra hoa và cho quả sớm hơn so với cây trồng từ hạt.
  3. Kỹ thuật đơn giản, dễ thực hiện:
    • Không cần dụng cụ chuyên dụng hay kỹ thuật phức tạp, phù hợp với nông dân và người làm vườn quy mô nhỏ.
  4. Ít tốn kém chi phí:
    • Không cần đầu tư giống mới, tận dụng được cành từ cây mẹ.
  5. Áp dụng được cho nhiều loại cây ăn quả:
    • Như ổi, dâu, hoa hồng, lựu, v.v.


Nhược điểm của phương pháp giâm cành:

  1. Tỷ lệ sống không cao nếu điều kiện không phù hợp:
    • Rễ phát triển yếu, dễ chết nếu thiếu ẩm, quá nắng hoặc giá thể không đạt yêu cầu.
  2. Cây con thường có hệ rễ kém phát triển:
    • Rễ chùm yếu hơn rễ cọc, cây dễ bị đổ ngã, kém chịu hạn, khó bám chắc vào đất.
  3. Không phù hợp với tất cả các loại cây:
    • Một số loại cây ăn quả (như sầu riêng, mít...) rất khó giâm cành hoặc tỷ lệ thành công thấp.
  4. Dễ tích lũy mầm bệnh từ cây mẹ:
    • Vì là nhân giống vô tính nên nếu cây mẹ mang mầm bệnh, cây con cũng dễ bị nhiễm theo.


1. Chọn giống cây phù hợp

2. Thiết kế vườn hợp lý

3. Kỹ thuật tưới nước hiệu quả

4. Giữ ẩm cho đất

5. Bón phân cân đối, tăng sức đề kháng cho cây

6. Tạo tán, cắt tỉa cây định kỳ

7. Biện pháp che nắng tạm thời (nếu cần)

1. Chọn cây mẹ

  • Tiêu chuẩn: Cây mẹ phải khỏe mạnh, sinh trưởng tốt, không sâu bệnh, cho năng suất cao và chất lượng quả ổn định.
  • Tuổi cây: Thường chọn cây đã trưởng thành và đang ở giai đoạn sinh trưởng ổn định.


2. Chọn cành chiết

  • Tiêu chuẩn: Cành bánh tẻ (không quá non, không quá già), có đường kính khoảng bằng ngón tay, dài khoảng 30–50 cm.
  • Vị trí: Chọn cành mọc ngang, dễ thao tác, không bị sâu bệnh.


3. Khoanh vỏ

  • Cách thực hiện: Dùng dao sắc khoanh tròn vỏ cây hai vòng cách nhau khoảng 2–3 cm, sau đó bóc bỏ lớp vỏ giữa hai vòng.
  • Lưu ý: Cạo sạch lớp tế bào cambium để ngăn vỏ liền lại, giúp rễ dễ hình thành.


4. Bọc bầu đất

  • Chuẩn bị: Dùng hỗn hợp đất tơi xốp (thường trộn đất + phân hữu cơ + xơ dừa hoặc rơm mục), giữ ẩm vừa đủ.
  • Thực hiện: Bọc bầu đất quanh chỗ đã khoanh vỏ, sau đó dùng nilon đen hoặc nilon trong quấn kín lại, buộc chặt hai đầu bằng dây nilon hoặc dây rút.


5. Chăm sóc trong thời gian chiết

  • Thời gian ra rễ: Thường từ 3–6 tuần, tùy loại cây và điều kiện thời tiết.
  • Theo dõi: Giữ ẩm bầu chiết, tránh khô hạn hoặc úng nước. Có thể che nắng nhẹ nếu trời quá gắt.


6. Cắt cành và trồng

  • Khi rễ xuất hiện nhiều và khỏe (mọc quanh bầu đất): Dùng kéo hoặc cưa cắt cành chiết sát dưới bầu.
  • Trồng cây: Đưa cây vào bầu hoặc hố đất đã chuẩn bị sẵn, giữ nguyên bầu chiết để tránh vỡ bầu, tưới nước ngay sau khi trồng.


7. Chăm sóc cây sau chiết

  • Tưới nước: Đều đặn, giữ ẩm trong 2–3 tuần đầu.
  • Che nắng: Che bớt nắng gắt cho cây trong vài ngày đầu để cây hồi sức.
  • Phòng trừ sâu bệnh: Quan sát cây thường xuyên, phun thuốc nếu cần thiết.