

acvd avc
Giới thiệu về bản thân



































- Chọn công cụ: Bạn có thể sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản như Notepad (có sẵn trên Windows) hoặc TextEdit (có sẵn trên macOS).
- Sao chép đoạn trích: Bôi đen toàn bộ đoạn trích "HẠT GẠO LÀNG TA..." ở trên, sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl + C (trên Windows) hoặc Cmd + C (trên macOS) để sao chép.
- Dán đoạn trích vào công cụ: Mở phần mềm soạn thảo văn bản bạn đã chọn (Notepad hoặc TextEdit). Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V (trên Windows) hoặc Cmd + V (trên macOS) để dán đoạn trích vào.
- Sử dụng chức năng tìm kiếm:
- Trong Notepad: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F. Một hộp thoại "Tìm" sẽ xuất hiện.
- Trong TextEdit: Nhấn tổ hợp phím Cmd + F. Một thanh tìm kiếm sẽ xuất hiện ở góc trên bên phải cửa sổ.
- Nhập từ cần tìm: Gõ từ "Có" vào ô tìm kiếm.
- Thực hiện tìm kiếm:
- Trong Notepad: Nhấn nút "Tìm tiếp".
- Trong TextEdit: Nhấn phím Enter hoặc nút "Tìm".
Phần mềm sẽ tự động tô đậm hoặc đánh dấu các vị trí mà từ "Có" xuất hiện trong đoạn trích. Bạn có thể nhấn "Tìm tiếp" (trong Notepad) hoặc phím Enter (trong TextEdit) nhiều lần để xem tất cả các lần xuất hiện của từ này.
Khi giáo viên chủ nhiệm chọn ngẫu nhiên 10 bạn từ 30 học sinh (gồm 20 nam và 10 nữ) để tập văn nghệ, các khả năng xảy ra sẽ phụ thuộc vào số lượng học sinh nam và số lượng học sinh nữ được chọn trong nhóm 10 bạn đó.
Gọi số học sinh nữ được chọn là k. Vì có tổng cộng 10 học sinh nữ, nên số học sinh nữ được chọn (k) có thể nhận các giá trị từ 0 đến 10 (0≤k≤10).
Khi đó, số học sinh nam được chọn sẽ là 10−k. Chúng ta cũng cần đảm bảo số học sinh nam được chọn không vượt quá tổng số học sinh nam có trong lớp (20 em). Tức là 0≤10−k≤20.
- 10−k≥0⇒k≤10 (điều này đã được xét ở trên).
- 10−k≤20⇒−k≤10⇒k≥−10. Kết hợp với k≥0, ta vẫn có k≥0.
Như vậy, số học sinh nữ (k) có thể được chọn là bất kỳ số nguyên nào từ 0 đến 10. Mỗi giá trị của k sẽ tương ứng với một khả năng về thành phần nam/nữ của nhóm được chọn.
Các khả năng có thể xảy ra về thành phần nam/nữ của nhóm 10 bạn là:
- 0 nữ và 10 nam: (Vì có 20 nam nên hoàn toàn có thể chọn 10 nam)
- 1 nữ và 9 nam
- 2 nữ và 8 nam
- 3 nữ và 7 nam
- 4 nữ và 6 nam
- 5 nữ và 5 nam
- 6 nữ và 4 nam
- 7 nữ và 3 nam
- 8 nữ và 2 nam
- 9 nữ và 1 nam
- 10 nữ và 0 nam
Tóm lại, có 11 khả năng khác nhau về số lượng nam và nữ trong nhóm 10 bạn được chọn. Mỗi "khả năng" ở đây được hiểu là một cặp (số nữ, số nam) cụ thể.
Khóa Lưỡng Phân Xác Định Thực Vật
1. a. Cơ thể chưa có rễ, thân, lá thực sự; thường sống ở môi trường nước hoặc nơi rất ẩm ướt. --> Rêu thủy sinh b. Cơ thể đã có rễ, thân, lá phát triển. --> Đi tiếp đến 2
2. a. Sinh sản bằng bào tử; lá thường có hình dạng đặc biệt (ví dụ: lá hình bốn thùy giống cỏ ba lá). --> Cây cỏ bợ b. Sinh sản bằng hạt. --> Đi tiếp đến 3
3. a. Hạt nằm lộ trên các lá noãn hở (thường gọi là cây hạt trần); lá hình kim hoặc hình lông chim, cứng. --> Cây vạn tuế b. Hạt nằm trong quả (cây hạt kín); có hoa, quả rõ ràng. --> Cây ổi
Để chuẩn bị cho thi văn nghệ, cô giáo đã chọn ra một đội gồm 10 học sinh. Trong đó có 4 học sinh nữ là Hoa, Mai, Linh, My và 6 học sinh nam là Cường, Hường, Mỹ, Kiên, Phúc, Hoàng.
Khi chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ 10 học sinh này, mỗi học sinh có khả năng được chọn như nhau. Tập hợp M gồm các kết quả có thể xảy ra chính là danh sách tất cả các học sinh có thể được chọn.
Do đó, các phần tử của tập hợp M là: M = {Hoa, Mai, Linh, My, Cường, Hường, Mỹ, Kiên, Phúc, Hoàng}
Số phần tử của tập hợp M là tổng số học sinh có trong đội văn nghệ, tức là 10 phần tử.
Phần 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
Câu 1: I'm not sure, but Tony __________________ probably get that demanding job.
- Đáp án: B. ought
- Giải thích: "Ought to" diễn tả một khả năng có căn cứ hoặc một điều hợp lý có thể xảy ra. Trong ngữ cảnh này, vì công việc đòi hỏi cao nên có khả năng Tony sẽ đạt được nó, dù không chắc chắn hoàn toàn. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:
- "Must" diễn tả sự bắt buộc hoặc một kết luận chắc chắn.
- "Ought" (thiếu "to") không phải là một động từ khuyết thiếu hoàn chỉnh.
- "Might" diễn tả một khả năng nhỏ hơn.
Câu 2: They were among the first companies to exploit the __________________ of the Internet.
- Đáp án: A. potential
- Giải thích: "Potential" có nghĩa là tiềm năng, khả năng phát triển. Các công ty này là những đơn vị đầu tiên nhận ra và tận dụng những khả năng mà Internet mang lại. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Prospect" thường chỉ triển vọng trong tương lai gần hoặc cơ hội thành công.
- "Possibility" chỉ một khả năng có thể xảy ra, nhưng "potential" nhấn mạnh vào khả năng phát triển và sử dụng.
- "Ability" chỉ khả năng thực hiện một việc cụ thể.
Câu 3: Thanks to her father's encouragement, she has made great __________________ in her study.
- Đáp án: D. progress
- Giải thích: "Progress" có nghĩa là sự tiến bộ. Sự khích lệ của cha đã giúp cô ấy đạt được những bước tiến lớn trong học tập. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Standard" chỉ tiêu chuẩn.
- "Development" chỉ sự phát triển nói chung.
- "Contribution" chỉ sự đóng góp.
Câu 4: I __________________ all of my homework last night.
- Đáp án: D. finished
- Giải thích: "Last night" là dấu hiệu của thì quá khứ đơn. "Finished" là dạng quá khứ đơn của động từ "finish", diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Các lựa chọn khác không đúng thì hoặc không phù hợp về nghĩa:
- "Finish" là dạng nguyên thể.
- "Will finish" là thì tương lai đơn.
- "Have finished" là thì hiện tại hoàn thành.
Câu 5: The people __________________ live in this village are very friendly.
- Đáp án: B. who
- Giải thích: "Who" là đại từ quan hệ, được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người ("the people") và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ "who live in this village". Mệnh đề này bổ nghĩa cho "the people". Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Where" dùng để chỉ nơi chốn.
- "Which" dùng để chỉ vật.
- "When" dùng để chỉ thời gian.
Câu 6: Jim didn't break the vase on __________________, but he was still punished for his carelessness.
- Đáp án: C. intention
- Giải thích: "Intention" có nghĩa là ý định. Câu này ngụ ý rằng Jim không cố ý làm vỡ bình hoa, nhưng anh ấy vẫn bị phạt vì sự bất cẩn của mình. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Occasion" có nghĩa là dịp.
- "Chance" có nghĩa là cơ hội hoặc sự may mắn.
- "Purpose" có nghĩa là mục đích.
Câu 7: Domestic appliances like washing machines and dishwashers have made __________________ life much easier.
- Đáp án: A. the
- Giải thích: "Life" trong trường hợp này được hiểu là cuộc sống nói chung, vì vậy ta dùng mạo từ "the" để chỉ một khái niệm chung đã được ngầm hiểu. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "A" và "an" dùng cho danh từ đếm được số ít.
- Không có mạo từ trong trường hợp này sẽ khiến câu không tự nhiên.
Câu 8: Travelling to __________________ countries in the world enables me to learn many interesting things.
- Đáp án: C. different
- Giải thích: "Different" có nghĩa là khác nhau. Đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau giúp người nói học hỏi được nhiều điều thú vị. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Differ" là động từ (khác biệt).
- "Difference" là danh từ (sự khác biệt).
- "Differently" là trạng từ (một cách khác biệt).
Câu 9: Peter is disappointed at not getting the job, but he will __________________ it soon.
- Đáp án: B. get over
- Giải thích: "Get over" là một cụm động từ có nghĩa là vượt qua, hồi phục sau một chuyện buồn hoặc khó khăn. Peter thất vọng nhưng sẽ sớm vượt qua chuyện đó. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Take on" có nghĩa là đảm nhận.
- "Go through" có nghĩa là trải qua.
- "Come over" có nghĩa là ghé thăm.
Câu 10: I am not used to the cold weather here, so I need to have a heating system __________________.
- Đáp án: A. installed
- Giải thích: "Installed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "install", có nghĩa là được lắp đặt. Vì người nói không quen với thời tiết lạnh, nên cần một hệ thống sưởi được lắp đặt. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Serviced" có nghĩa là được bảo dưỡng.
- "Developed" có nghĩa là được phát triển.
- "Repaired" có nghĩa là được sửa chữa.
Câu 11: The only thing he bought on his trip to Italy was a __________________ watch.
- Đáp án: C. new Italian nice
- Giải thích: Trật tự của các tính từ trong tiếng Anh thường là: opinion (nice) - origin (Italian) - purpose/type (watch). Vì vậy, "new Italian nice" là trật tự đúng. Các lựa chọn khác có trật tự sai.
Câu 12: The more you practise speaking English, __________________.
- Đáp án: A. the more fluently you can speak it
- Giải thích: Đây là cấu trúc so sánh kép "the + comparative ..., the + comparative ...", diễn tả sự tăng tiến song song của hai hành động hoặc trạng thái. "The more you practise" (càng luyện tập nhiều), "the more fluently you can speak it" (bạn càng có thể nói trôi chảy hơn).
Phần 2: Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho mỗi đoạn hội thoại
Câu 13: Linda: "Thanks for the book. I've been looking for it for months." Daniel: "__________________"
- Đáp án: D. I'm glad you like it
- Giải thích: Daniel đã tặng sách cho Linda, và khi Linda bày tỏ sự thích thú, câu trả lời phù hợp nhất là thể hiện sự vui mừng vì điều đó. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "You can say that again" (Bạn nói đúng đấy) không liên quan đến việc tặng quà.
- "Thank you for looking for it" (Cảm ơn bạn đã tìm nó) không hợp lý vì Daniel là người tặng.
- "I like reading books" (Tôi thích đọc sách) không phải là một phản hồi trực tiếp và lịch sự trong tình huống này.