Hưng

Giới thiệu về bản thân

yo wasssssssup men :)))))))))))))
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phương trình phản ứng:

Với Zn:

Zn+2H2SO4→ZnSO4+SO2+2H2OZn + 2H_2SO_4 \to ZnSO_4 + SO_2 + 2H_2OZn+2H2SO4ZnSO4+SO2+2H2O

Với Al:

2Al+6H2SO4→Al2(SO4)3+3SO2+6H2O2Al + 6H_2SO_4 \to Al_2(SO_4)_3 + 3SO_2 + 6H_2O2Al+6H2SO4Al2(SO4)3+3SO2+6H2O

Bước 1: Tính số mol SO₂ sinh ra

nSO2=5,622,4=0,25 moln_{SO_2} = \frac{5,6}{22,4} = 0,25 \text{ mol}nSO2=22,45,6=0,25 mol

Gọi xxxyyy lần lượt là số mol của Al và Zn.
Tổng khối lượng hỗn hợp:

27x+65y=9,227x + 65y = 9,227x+65y=9,2

Tổng số mol SO₂ tạo ra:

3x+y=0,253x + y = 0,253x+y=0,25

Bước 2: Giải hệ phương trình

27x+65y=9,227x + 65y = 9,227x+65y=9,2 3x+y=0,253x + y = 0,253x+y=0,25

Từ phương trình thứ hai:

y=0,25−3xy = 0,25 - 3xy=0,253x

Thay vào phương trình thứ nhất:

27x+65(0,25−3x)=9,227x + 65(0,25 - 3x) = 9,227x+65(0,253x)=9,2 27x+16,25−195x=9,227x + 16,25 - 195x = 9,227x+16,25195x=9,2 −168x+16,25=9,2-168x + 16,25 = 9,2168x+16,25=9,2 −168x=−7,05-168x = -7,05168x=7,05 x=0,042 molx = 0,042 \text{ mol}x=0,042 mol

Bước 3: Tính khối lượng Al

mAl=0,042×27=1,134 gm_{Al} = 0,042 \times 27 = 1,134 \text{ g}mAl=0,042×27=1,134 g

Đáp số: 1,134 g Al.

a) Tính biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng

Cách 1: Dựa vào nhiệt tạo thành chuẩn

Công thức tính:

ΔHphảnứng=∑ΔHsảnphẩm−∑ΔHphảnứng\Delta H_{phản ứng} = \sum \Delta H_{sản phẩm} - \sum \Delta H_{phản ứng}ΔHphnng=ΔHsnphmΔHphnng

Thay số liệu vào:

ΔH=[3(−393,50)+4(−241,82)]−[(−105,00)+5(0)]\Delta H = [3(-393,50) + 4(-241,82)] - [(-105,00) + 5(0)]ΔH=[3(393,50)+4(241,82)][(105,00)+5(0)] =[−1180,50−967,28]−(−105,00)= [ -1180,50 - 967,28] - (-105,00)=[1180,50967,28](105,00) =−2142,78+105,00= -2142,78 + 105,00=2142,78+105,00 =−2037,78 kJ= -2037,78 \text{ kJ}=2037,78 kJ


Cách 2: Dựa vào năng lượng liên kết

Công thức tính:

ΔHphảnứng=∑Elie^nke^ˊtbịphaˊ−∑Elie^nke^ˊttạothaˋnh\Delta H_{phản ứng} = \sum E_{liên kết bị phá} - \sum E_{liên kết tạo thành}ΔHphnng=Elie^nke^ˊtbphaˊElie^nke^ˊttothaˋnh

Tính tổng năng lượng liên kết bị phá (phản ứng cần cung cấp năng lượng để phá vỡ liên kết trong chất phản ứng):

  • Propane C₃H₈:
    • 8 liên kết C-H: 8×418=33448 \times 418 = 33448×418=3344 kJ
    • 2 liên kết C-C: 2×346=6922 \times 346 = 6922×346=692 kJ
  • O₂:
    • 5 liên kết O=O: 5×494=24705 \times 494 = 24705×494=2470 kJ

Ephaˊ=3344+692+2470=6506 kJE_{phá} = 3344 + 692 + 2470 = 6506 \text{ kJ}Ephaˊ=3344+692+2470=6506 kJ

Tính tổng năng lượng liên kết được tạo thành (phản ứng giải phóng năng lượng khi tạo liên kết trong sản phẩm):

  • CO₂:
    • 6 liên kết C=O: 6×732=43926 \times 732 = 43926×732=4392 kJ
  • H₂O:
    • 8 liên kết O-H: 8×459=36728 \times 459 = 36728×459=3672 kJ

Etạo=4392+3672=8064 kJE_{tạo} = 4392 + 3672 = 8064 \text{ kJ}Eto=4392+3672=8064 kJ

Tính ΔHphảnứng\Delta H_{phản ứng}ΔHphnng:

ΔH=6506−8064=−1558 kJ\Delta H = 6506 - 8064 = -1558 \text{ kJ}ΔH=65068064=1558 kJ


b) So sánh hai giá trị và giải thích sự khác biệt

  • Giá trị từ nhiệt tạo thành: -2037,78 kJ
  • Giá trị từ năng lượng liên kết: -1558 kJ
  • Có sự khác biệt giữa hai giá trị.

Giải thích sự khác biệt:

  1. Nhiệt tạo thành chuẩn (ΔHf∘\Delta H_f^\circΔHf) được đo thực nghiệm, bao gồm các yếu tố như pha của các chất (khí, lỏng, rắn) và hiệu ứng bức xạ nhiệt.
  2. Năng lượng liên kết chỉ là giá trị trung bình, có thể không chính xác hoàn toàn trong từng hợp chất cụ thể.
  3. Trong cách tính bằng năng lượng liên kết, chưa tính đến yếu tố như cấu trúc phân tử, hiệu ứng cộng hưởng hoặc năng lượng bề mặt.

Kết luận: Giá trị từ nhiệt tạo thành chính xác hơn vì nó dựa trên dữ liệu thực nghiệm.

a) FeS + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + N₂O + H₂SO₄ + H₂O

3FeS+10HNO3→3Fe(NO3)3+N2O+3H2SO4+5H2O3FeS + 10HNO_3 \to 3Fe(NO_3)_3 + N_2O + 3H_2SO_4 + 5H_2O3FeS+10HNO33Fe(NO3)3+N2O+3H2SO4+5H2O

b) NaCrO₂ + Br₂ + NaOH → Na₂CrO₄ + NaBr

2NaCrO2+Br2+2NaOH→2Na2CrO4+2NaBr2NaCrO_2 + Br_2 + 2NaOH \to 2Na_2CrO_4 + 2NaBr2NaCrO2+Br2+2NaOH2Na2CrO4+2NaBr

c) FeₙOₘ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O
Giả sử oxit sắt là Fe₃O₄:

Fe3O4+10HNO3→3Fe(NO3)3+NO+5H2OFe_3O_4 + 10HNO_3 \to 3Fe(NO_3)_3 + NO + 5H_2OFe3O4+10HNO33Fe(NO3)3+NO+5H2O

d) Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + NH₄NO₃ + H₂O

4Mg+10HNO3→4Mg(NO3)2+NH4NO3+3H2O4Mg + 10HNO_3 \to 4Mg(NO_3)_2 + NH_4NO_3 + 3H_2O4Mg+10HNO34Mg(NO3)2+NH4NO3+3H2O
4o
 
  • NH₃ + O₂ → NO + H₂O
    PTHH cân bằng:
    4NH3+5O2→4NO+6H2O4NH_3 + 5O_2 \to 4NO + 6H_2O4NH3+5O24NO+6H2O

  • Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O
    PTHH cân bằng:
    3Cu+8HNO3→3Cu(NO3)2+2NO+4H2O3Cu + 8HNO_3 \to 3Cu(NO_3)_2 + 2NO + 4H_2O3Cu+8HNO33Cu(NO3)2+2NO+4H2O

  • Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + NH₄NO₃ + H₂O
    PTHH cân bằng:
    4Mg+10HNO3→4Mg(NO3)2+NH4NO3+3H2O4Mg + 10HNO_3 \to 4Mg(NO_3)_2 + NH_4NO_3 + 3H_2O4Mg+10HNO34Mg(NO3)2+NH4NO3+3H2O

  • Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂S + H₂O
    PTHH cân bằng:
    4Zn+5H2SO4→4ZnSO4+H2S+4H2O4Zn + 5H_2SO_4 \to 4ZnSO_4 + H_2S + 4H_2O4Zn+5H2SO44ZnSO4+H2S+4H2O

Phương trình phản ứng:

Fe+2H2SO4→FeSO4+SO2+2H2OFe + 2H_2SO_4 \to FeSO_4 + SO_2 + 2H_2OFe+2H2SO4FeSO4+SO2+2H2O

Số mol SO₂:

nSO2=3,3622,4=0,15 moln_{SO_2} = \frac{3,36}{22,4} = 0,15 \text{ mol}nSO2=22,43,36=0,15 mol

Theo PTHH, số mol Fe phản ứng:

nFe=nSO2=0,15 moln_{Fe} = n_{SO_2} = 0,15 \text{ mol}nFe=nSO2=0,15 mol

Khối lượng Fe:

m=nFe×MFe=0,15×56=8,4 gm = n_{Fe} \times M_{Fe} = 0,15 \times 56 = 8,4 \text{ g}m=nFe×MFe=0,15×56=8,4 g

Khối lượng muối FeSO₄ tạo thành:

mFeSO4=nFe×MFeSO4=0,15×152=22,8 gm_{FeSO_4} = n_{Fe} \times M_{FeSO_4} = 0,15 \times 152 = 22,8 \text{ g}mFeSO4=nFe×MFeSO4=0,15×152=22,8 g

Đáp số:
a) m=8,4m = 8,4m=8,4 g
b) mFeSO4=22,8m_{FeSO_4} = 22,8mFeSO4=22,8 g

a) Khi ở nơi đông người trong không gian kín, lượng O₂ giảm do quá trình hô hấp của con người, đồng thời CO₂ tăng lên. Khi nồng độ O₂ thấp, cơ thể không nhận đủ oxy để hô hấp hiệu quả, dẫn đến cảm giác khó thở. Để bù đắp, nhịp thở tăng lên nhằm cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ thể.

b) Tàn đóm đỏ bùng lên khi đưa vào bình oxygen nguyên chất vì O₂ là chất duy trì sự cháy rất mạnh. Khi gặp môi trường giàu O₂, than hồng sẽ cháy mạnh hơn do phản ứng C + O₂ → CO₂ xảy ra nhanh hơn, giải phóng nhiều nhiệt hơn, làm tàn đóm bùng sáng.

bằng bao nhiêu?
ChatGPT said:

a) Phương trình nhiệt hóa học:

2Al(r)+32O2(k)→Al2O3(r)ΔH=−1676 kJ2Al (r) + \frac{3}{2} O_2 (k) \to Al_2O_3 (r) \quad \Delta H = -1676 \text{ kJ}2Al(r)+23O2(k)Al2O3(r)ΔH=1676 kJ

b) Tính lượng nhiệt tỏa ra khi phản ứng với 7,437 L O₂:

Số mol O₂:

nO2=7,43722,4=0,332 moln_{O_2} = \frac{7,437}{22,4} = 0,332 \text{ mol}nO2=22,47,437=0,332 mol

Theo PTHH, khi 32\frac{3}{2}23 mol O₂ phản ứng, giải phóng -1676 kJ.
Vậy khi 0,332 mol O₂ phản ứng, nhiệt tỏa ra:

Q=−16761.5×0,332=−371,1 kJQ = \frac{-1676}{1.5} \times 0,332 = -371,1 \text{ kJ}Q=1.51676×0,332=371,1 kJ

Kết luận: Phản ứng tỏa ra 371,1 kJ.

ΔrH2980=ΔfH2980(sp)ΔfH2980(cđ)

             = -542,83 + (-167,16) - (-795,0) 

             = 85,01 kJ/mol.

a) Cân bằng phương trình phản ứng

5CaC2O4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O + 10CO2

 b) Số mol KMnO4 cần dùng để phản ứng hết với calcium oxalate kết tủa từ 1 mL máu là:

2,05.10-3.4,88.10-4 = 10-6 mol 

Số mol CaSO4 = 5/2. Số mol KMnO4 = 2,5x10-6 mol

Khối lượng ion calcium (mg) trong 100 mL máu là: 2,5x10-6x40x103x 100 = 10mg/100 mL.

a. Fe0 + HN+5O3  Fe+3(NO3)3 + N+2O + H2O.

Chất khử: Fe 

Chất oxi hóa: HNO3 

Quá trình oxi hóa: Feo --> Fe+3 +3e 

Quá trình khử: N+5 + 3e ---> N+2

 1Fe + 4HNO3  1Fe(NO3)3 + 1NO + 2H2O.

b. KMn+7O4 + Fe+2SO4 + H2SO4  Fe2+3(SO4)3 + Mn+2SO4 + K2SO4 + H2O.

Chất khử: FeSO4

Chất oxi hóa: KMnO4

Quá trình oxi hóa: 2Fe+2 ---> Fe2+3 + 1e.2

Quá trình khử: Mn+7 +5e ----> Mn+2

2KMnO4 + 10FeSO4 + 8H2SO4  5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O.