

Duong Thanh Tung
Giới thiệu về bản thân



































Các loài sinh vật có môi trường sống tương tự hoặc gần giống nhau có thể được phân loại như sau:
- Môi trường đất:
- Giun đất: Sinh sống trong đất, làm sạch và thoát nước cho đất.
- Dế trũi: Cũng sống dưới mặt đất, đào hầm, làm tổ dưới lòng đất.
- Môi trường rừng/đất liền:
- Xương rồng: Sống trong môi trường khô cằn, chủ yếu là các vùng sa mạc hoặc bán sa mạc.
- Hươu cao cổ: Sinh sống ở các khu rừng thảo nguyên hoặc các khu vực mở tại Châu Phi.
- Nấm linh chi: Thường mọc trên cây gỗ hoặc các khu vực có độ ẩm cao trong rừng.
- Môi trường nước mặn/biển:
- Cá đuối: Sinh sống trong các vùng nước biển, chủ yếu là các vùng ven biển và đại dương.
- Bạch tuộc: Sống ở đáy biển, ở độ sâu khác nhau tùy theo loài.
- Vi khuẩn E. coli: Mặc dù chủ yếu sống trong ruột người và động vật, một số chủng có thể sống trong nước ngọt hoặc nước mặn, nhưng chúng không phải là sinh vật đặc biệt sống trong môi trường nước mặn.
Như vậy, các loài có môi trường sống tương tự nhau sẽ là:
- Giun đất và Dế trũi (đất).
- Xương rồng, Hươu cao cổ, và Nấm linh chi (rừng/đất liền).
- Cá đuối, Bạch tuộc (nước mặn/biển).
Để hệ sinh thái trong đầm nước nông không bị ô nhiễm nặng hơn và duy trì sự phát triển bền vững, có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Giảm thiểu ô nhiễm nguồn chất khoáng: Cần kiểm soát và giảm nguồn chất khoáng ô nhiễm từ các chất thải sinh hoạt và công nghiệp. Điều này giúp hạn chế sự bùng phát của vi khuẩn lam và tảo.
- Xử lý nước ô nhiễm: Sử dụng các phương pháp xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm, đặc biệt là các chất dinh dưỡng như nitrat và phốt-phát, nhằm ngăn chặn sự phát triển quá mức của tảo.
- Tăng cường đa dạng sinh học: Cải thiện sự đa dạng sinh học trong đầm bằng cách thả thêm các loài sinh vật khác, như cá và động vật phù du, để duy trì cân bằng sinh thái và cạnh tranh với tảo.
- Xử lý bùn đáy đầm: Làm sạch bùn đáy đầm để loại bỏ chất khoáng tích tụ lâu dài, tạo môi trường thuận lợi cho các loài sinh vật khác phát triển.
- Kiểm soát sự phát triển của tảo và vi khuẩn lam: Có thể sử dụng các biện pháp sinh học hoặc hóa học để kiểm soát sự phát triển của tảo và vi khuẩn lam mà không gây hại cho các loài sinh vật khác.
Những biện pháp này sẽ giúp khôi phục lại sự cân bằng sinh thái trong đầm nước nông, ngăn ngừa ô nhiễm nghiêm trọng hơn.
Bước 1: Phân tích dữ liệu quần thể
- Quần thể A:
- Tuổi trước sinh sản: 2 980
- Tuổi sinh sản: 6 815
- Tuổi sau sinh sản: 5 855
- Tổng số cá thể: 15 650
- Quần thể B:
- Tuổi trước sinh sản: 5 598
- Tuổi sinh sản: 5 223
- Tuổi sau sinh sản: 3 524
- Tổng số cá thể: 14 345
- Quần thể C:
- Tuổi trước sinh sản: 8 934
- Tuổi sinh sản: 6 066
- Tuổi sau sinh sản: 3 103
- Tổng số cá thể: 18 103
Bước 2: Xác định kiểu tháp tuổi
Kiểu tháp tuổi được xác định dựa vào tỉ lệ các nhóm tuổi:
- Kiểu tháp tuổi phát triển mạnh: Số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản lớn hơn nhóm sinh sản và sau sinh sản.
- Kiểu tháp tuổi ổn định: Số lượng cá thể ở ba nhóm tuổi gần tương đương.
- Kiểu tháp tuổi suy giảm: Số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản thấp hơn hoặc gần bằng nhóm tuổi sau sinh sản.
Bước 3: Xác định kiểu tháp tuổi cho mỗi quần thể
- Quần thể A:
- Số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản (2 980) thấp hơn nhóm sinh sản (6 815) và nhóm sau sinh sản (5 855), nhưng nhóm sinh sản lớn nhất.
- Đây là kiểu tháp tuổi ổn định.
- Quần thể B:
- Số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản (5 598) cao nhất, nhóm sinh sản (5 223) và nhóm sau sinh sản (3 524) nhỏ dần.
- Đây là kiểu tháp tuổi phát triển mạnh.
- Quần thể C:
- Số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản (8 934) lớn hơn nhóm sinh sản (6 066) và nhóm sau sinh sản (3 103).
- Đây là kiểu tháp tuổi phát triển mạnh.
Bước 4: Vẽ biểu đồ tháp tuổi
Sau khi xác định các kiểu tháp tuổi, bạn có thể vẽ biểu đồ cấu trúc thành phần nhóm tuổi của ba quần thể. Biểu đồ này sẽ thể hiện tỷ lệ cá thể trong mỗi nhóm tuổi (trước sinh sản, sinh sản, sau sinh sản) đối với tổng số cá thể của mỗi quần thể.
Dưới đây là một mô tả đơn giản về cách bạn có thể vẽ biểu đồ:
- Trục tung thể hiện số lượng cá thể.
- Trục hoành chia thành các nhóm tuổi (trước sinh sản, sinh sản, sau sinh sản).
- Vẽ ba biểu đồ cho ba quần thể A, B và C.
Khẩu phần ăn thiếu iodine làm giảm khả năng sản xuất hormone tuyến giáp (thyroxine), vì iodine là thành phần quan trọng trong cấu trúc của hormone này. Khi thiếu hormone tuyến giáp, tuyến giáp phải hoạt động mạnh hơn để sản xuất đủ hormone, dẫn đến tình trạng tuyến giáp to ra, gây bướu cổ.
a. Tính lượng nước cần uống mỗi ngày:
Giả sử trọng lượng của em là x kg, theo khuyến nghị:
Lượng nước cần uống = 40 mL × x kg
Ví dụ, nếu trọng lượng của em là 50 kg:
Lượng nước cần uống = 40 mL × 50 = 2000 mL = 2 L
b. Ảnh hưởng của việc không uống đủ nước và nhịn tiểu đến hệ bài tiết:
- Không uống đủ nước: Gây mất cân bằng nước trong cơ thể, dẫn đến tình trạng khô da, mệt mỏi, và giảm khả năng lọc của thận.
- Nhịn tiểu: Tăng áp lực lên bàng quang, dễ gây nhiễm trùng tiểu, tạo sỏi thận, và ảnh hưởng lâu dài đến chức năng thận.
Khi người bị đột quỵ, cần để người bệnh nằm và nâng đầu cao hơn chân để giúp máu lưu thông tốt hơn lên não, giảm áp lực lên não và ngăn ngừa tổn thương thêm. Di chuyển nhẹ nhàng giúp tránh gây chấn động, giảm nguy cơ làm tình trạng xấu đi.