

Lê Minh Tuệ
Giới thiệu về bản thân



































Bạn có bao giờ hẹn với bạn bè đi đá bóng nhưng lại chần chừ mãi không đi? Hay bạn đã hứa với bố mẹ sẽ dọn phòng nhưng lại cứ để đấy đến cuối tuần? Đó chính là thói quen trì hoãn. Trì hoãn là khi chúng ta biết việc cần làm nhưng lại cứ để đấy, mãi không chịu làm. Thói quen này tuy nhỏ nhưng lại gây ra nhiều rắc rối cho chúng ta, nhất là học sinh.
Đầu tiên, trì hoãn ảnh hưởng xấu đến việc học. Khi thầy cô giao bài tập về nhà, bạn lại không làm ngay mà cứ để đó. Đến tối trước ngày nộp, bạn mới cuống cuồng làm cho xong. Kết quả là bài làm không được tốt, có thể bị điểm thấp. Việc ôn bài cho kì thi cũng vậy. Nếu cứ để đến sát ngày thi mới học, bạn sẽ rất mệt mỏi, lo lắng và khó mà nhớ hết kiến thức. Thói quen này làm chúng ta học không giỏi và không được thầy cô tin tưởng.
Không chỉ có việc học, trì hoãn còn làm cuộc sống của chúng ta kém vui hơn. Khi bạn cứ "để sau" việc tập thể dục hay đọc một quyển sách hay, bạn đã tự bỏ lỡ cơ hội để mình khỏe mạnh và thông minh hơn. Cảm giác lúc nào cũng còn việc chưa làm xong khiến chúng ta luôn thấy bứt rứt, không thoải mái. Điều này làm chúng ta không thể tận hưởng những giây phút vui chơi một cách trọn vẹn.
Hơn nữa, trì hoãn còn làm ảnh hưởng đến tương lai. Một bạn học sinh quen trì hoãn sẽ khó mà trở thành người lớn có trách nhiệm và thành công. Khi chúng ta lớn lên, các công việc sẽ càng ngày càng khó hơn, đòi hỏi phải làm việc đúng hạn. Nếu vẫn giữ thói quen này, chúng ta sẽ khó mà có được một công việc tốt hay đạt được ước mơ của mình.
Tóm lại, thói quen trì hoãn giống như một "căn bệnh" làm cho chúng ta không thể cố gắng hết sức. Để vượt qua nó, chúng ta cần phải tập tính kỉ luật và học cách sắp xếp thời gian hợp lí. Bắt đầu bằng những việc nhỏ như làm bài tập ngay sau khi đi học về, dọn dẹp phòng ngay lập tức khi được yêu cầu. Chỉ khi chúng ta đánh bay được thói quen trì hoãn, chúng ta mới có thể làm chủ cuộc sống và có một tương lai tốt đẹp hơn.
Trong môi trường giáo dục hiện đại, chúng ta thường nghe thấy một quan điểm cho rằng: "Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức." Luận điểm này đề cao vai trò của việc học văn hóa, tích lũy kiến thức sách vở, coi đó là nền tảng duy nhất để một học sinh có thể thành công trong tương lai. Tuy nhiên, đây là một cái nhìn phiến diện và hạn hẹp. Thực tế đã chứng minh rằng, kĩ năng sống không chỉ quan trọng mà còn là yếu tố quyết định để tri thức được phát huy, và là nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
Trước hết, chúng ta cần thừa nhận rằng tri thức là vô cùng cần thiết. Nó cung cấp cho học sinh những hiểu biết về thế giới tự nhiên và xã hội, trang bị tư duy logic, khả năng phân tích và tổng hợp thông tin. Tri thức là nguyên liệu để xây dựng nên một con người văn minh, có tầm nhìn và có khả năng đóng góp cho xã hội. Tuy nhiên, tri thức chỉ là một phần của hành trang cuộc đời. Sẽ ra sao nếu một học sinh có điểm số cao chót vót nhưng lại không biết cách quản lý cảm xúc, không thể giao tiếp hiệu quả, không biết tự lập hay giải quyết những vấn đề đơn giản trong cuộc sống? Tri thức trong trường hợp này giống như một kho báu bị khóa chặt mà không có chìa khóa. Kĩ năng sống chính là chiếc chìa khóa giúp chúng ta khai thác và sử dụng kho tàng tri thức đó một cách hiệu quả nhất.
Thứ hai, kĩ năng sống không hề tách rời mà ngược lại, còn là bệ phóng giúp học sinh tiếp thu và vận dụng tri thức tốt hơn. Các kĩ năng mềm như quản lí thời gian, tự học, tư duy phản biện, và làm việc nhóm chính là những công cụ thiết yếu hỗ trợ quá trình học tập. Một học sinh biết cách sắp xếp thời gian sẽ không bao giờ để bài vở chất đống. Một người có tư duy phản biện sẽ không chấp nhận thông tin một chiều mà biết cách tìm hiểu, đào sâu vấn đề. Tương tự, kĩ năng giao tiếp và làm việc nhóm sẽ giúp học sinh hợp tác tốt hơn với bạn bè, thầy cô để cùng nhau tiến bộ. Thiếu đi những kĩ năng này, việc học có thể trở nên thụ động, nặng nề và kém hiệu quả.
Hơn nữa, trong một thế giới đầy biến động, kĩ năng sống còn là yếu tố then chốt cho sự thành công trong tương lai. Các nhà tuyển dụng ngày nay không chỉ tìm kiếm những ứng viên có bằng cấp cao, mà còn chú trọng đến kĩ năng mềm như khả năng thích ứng, sáng tạo, giải quyết vấn đề, và trí tuệ cảm xúc. Tri thức giúp học sinh có một công việc, nhưng kĩ năng sống mới là thứ giúp họ giữ vững và phát triển trong công việc đó. Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng, và chính những kĩ năng như sự kiên cường, tự chủ, và quản lí căng thẳng sẽ giúp các em vượt qua những khó khăn, thất bại. Một học sinh chỉ giỏi lí thuyết nhưng thiếu kĩ năng xã hội sẽ dễ gặp phải những trở ngại lớn khi bước vào môi trường làm việc thực tế, vốn đòi hỏi sự tương tác và hợp tác liên tục.
Tóm lại, quan niệm xem nhẹ kĩ năng sống là một sai lầm nghiêm trọng trong giáo dục. Tri thức và kĩ năng sống không phải là hai yếu tố đối lập hay cạnh tranh, mà là hai mặt của một đồng xu, bổ trợ và làm phong phú lẫn nhau. Tri thức là “cần câu”, còn kĩ năng sống là cách để biết “câu cá” một cách hiệu quả. Một nền giáo dục toàn diện phải là nền giáo dục dung hòa cả hai, giúp học sinh vừa có kiến thức vững vàng, vừa trang bị đầy đủ các kĩ năng cần thiết để làm chủ cuộc sống. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể nuôi dưỡng một thế hệ trẻ không chỉ thông minh mà còn bản lĩnh, tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách của tương lai.
Có một lần, em đã thi trượt một bài kiểm tra quan trọng. Em buồn lắm và chẳng muốn học nữa. Nhưng mẹ em đã động viên, bảo em đừng nản chí. Thế là em cố gắng hơn, dành nhiều thời gian để ôn bài và làm thêm nhiều bài tập. Nhờ có sự kiên trì, lần sau em đã đạt điểm cao. Em nhận ra rằng, dù có thất bại thì chỉ cần mình không bỏ cuộc, mình sẽ làm được thôi. Bài học này giúp em biết cách vượt qua những lúc khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.
Câu 1 : Thông tin cơ bản của văn bản: Sự hỗ trợ của AI và các công nghệ mới nổi trong việc cứu hộ cứu nạn.
Câu 2:: Một vài đặc điểm về hình thức để xác định kiểu văn bản:
– Có sa pô, các đề mục trong văn bản.
– Có phương tiện phi ngôn ngữ.
– Sử dụng nhiều thuật ngữ.
– …
Câu 3
a. Tìm 01 phép liên kết được dùng trong đoạn văn:
– Phép lặp: "thông tin quan trọng", "hỗ trợ".
– Phép nối: "Theo đó".
– Phép thế: "các MXH như Facebook, Instagram, WhatsApp và Twitter" thế cho "phương tiện truyền thông xã hội".
b. Tìm 01 thuật ngữ trong văn bản và cho biết khái niệm của thuật ngữ ấy:
– Học sinh tìm 01 thuật ngữ và nêu khái niệm.
– Ví dụ: AI (Trí tuệ nhân tạo/ Trí thông minh nhân tạo).
Câu 4
Tác dụng của 01 phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng ở phần (1):
– Số liệu: Khó có thể hình dung được quy mô tàn phá mà hai trận động đất mạnh 7,8 và 7,5 độ Richter đã gây ra cho khu vực này. Vào ngày 15/2, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) tuyên bố đây là thảm họa tồi tệ nhất ảnh hưởng đến khu vực 53 quốc gia châu Âu trong một thế kỷ qua.
– Tác dụng của số liệu: Giúp người đọc nhận biết chính xác về độ Richter của trận động đất và các quốc gia bị ảnh hưởng. Từ đó, thuyết phục người đọc về tác hại/ ảnh hưởng nghiêm trọng của động đất.
– Hình ảnh: Ảnh những ngôi nhà đã sụp đổ hoàn toàn sau động đất.
– Tác dụng của hình ảnh:
+ Hỗ trợ trong việc biểu đạt thông tin; thông tin trong văn bản trực quan, sinh động; giúp người đọc quan sát được hậu quả nghiêm trọng của động đất.
+ Tạo sự hứng thú cho người đọc.
Câu 5
Hiệu quả của cách triển khai thông tin trong phần (2):
– Cách triển khai thông tin: Liên tiếp đưa ra những góc nhìn khác nhau/ Liệt kê những công nghệ được sử dụng trong công tác cứu hộ cứu nạn sau trận động đất.
– Tác dụng:
+ Giúp người đọc nhìn nhận vấn đề với nhiều góc nhìn khác; vấn đề được thể hiện vừa cụ thể, vừa toàn vẹn.
+ Giúp người đọc nhìn nhận rõ về vai trò của những công nghệ được sử dụng trong công tác cứu hộ cứu nạn
câu 6:
Hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển rất mạnh mẽ và trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực trong nhiều lĩnh vực. Từ góc nhìn của một người trẻ, để sử dụng AI một cách hiệu quả và hợp lí, chúng ta cần xem nó như một trợ lí thông minh, chứ không phải là một "người giải bài hộ".
Một cách sử dụng hiệu quả là tận dụng AI để tăng cường khả năng học hỏi và sáng tạo. Ví dụ, khi cần tìm hiểu một chủ đề mới, AI có thể giúp tổng hợp thông tin nhanh chóng, gợi ý các nguồn tài liệu đáng tin cậy. Khi gặp khó khăn trong việc lên ý tưởng cho một dự án, AI có thể đưa ra các gợi ý sáng tạo ban đầu. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta phải luôn giữ vững tư duy phản biện, kiểm tra lại thông tin và không hoàn toàn phụ thuộc vào câu trả lời của AI.
Sử dụng AI một cách hợp lí cũng đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ giới hạn và đạo đức sử dụng của nó. Chúng ta không nên lạm dụng AI để sao chép, làm thay toàn bộ công việc của mình, đặc biệt là trong học tập và nghiên cứu. Điều này không chỉ vi phạm tính trung thực mà còn làm thui chột khả năng tư duy độc lập và giải quyết vấn đề của bản thân. Thay vào đó, hãy dùng AI như một công cụ để nâng cao hiệu suất, tiết kiệm thời gian cho những công việc mang tính lặp lại, từ đó có thêm thời gian để tập trung vào những việc đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy chiều sâu.
Tóm lại, người trẻ cần là người làm chủ công nghệ, biết cách khai thác tối đa lợi ích của AI để phát triển bản thân, nhưng cũng đồng thời giữ vững lập trường, không để công nghệ làm mất đi những kĩ năng cốt lõi của mình.
Văn bản tập trung bàn về ý nghĩa của lòng kiên trì.
Câu 2 Câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2): Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công.
Câu 3 (1,0 điểm) Xác định 01 phép liên kết trong mỗi đoạn văn.
a.
– Phép nối: “Tuy nhiên”.
– Phép lặp: “Chúng ta”.
b. Phép liên tưởng: “Kiên trì”, “kiên nhẫn”, “nhẫn nại”, “chăm chỉ”, nỗ lực”. Trường liên tưởng: Những phẩm chất tốt đẹp.
Câu 4 (1,0 điểm)
– Cách mở đầu văn bản: Sử dụng phương pháp lập luận giải thích, làm rõ khái niệm của kiên trì và nêu ra ý nghĩa của sự kiên trì với cuộc sống của con người.
– Tác dụng của cách mở đầu văn bản:
+ Giúp người đọc hiểu được khái niệm của vấn đề trước khi bàn sâu rộng.
+ Giúp người đọc xác định được vấn đề bàn luận trong văn bản (ý nghĩa của sự kiên trì) từ đó dễ dàng theo dõi quan điểm, ý kiến của tác giả.
+ Giúp bài viết có tính hệ thống, mạch lạc, logic: Giải thích khái niệm rồi đi đến việc bàn luận về ý nghĩa của sự kiên trì.
câu 5:
– Bằng chứng: Một nhân vật (nhà khoa học) có những phát minh giúp ích cho loài người.
– Nhận xét về bằng chứng:
+ Bằng chứng có tính xác thực, khách quan, thuyết phục.
+ Bằng chứng giúp làm sáng tỏ ý kiến: Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công.
câu 6:
khi tôi còn học cấp ba, tôi đã từng thất bại trong một kì thi học sinh giỏi cấp tỉnh. Cảm giác thất vọng và chán nản khiến tôi muốn bỏ cuộc. Tuy nhiên, sau đó tôi nhận ra rằng, điều quan trọng không phải là điểm số mà là sự nỗ lực và bài học rút ra từ thất bại. Bằng cách rèn luyện lòng kiên trì và tự chủ, tôi đã vực dậy tinh thần, dành nhiều thời gian hơn để ôn tập và tìm ra phương pháp học phù hợp. Cuối cùng, trong kì thi năm sau, tôi không chỉ đạt được thành tích cao mà còn học được một kĩ năng sống vô cùng quý giá: biến thất bại thành động lực. Kinh nghiệm này đã giúp tôi nhận ra rằng, sự kiên cường và tự chủ chính là chìa khóa để vượt qua những khó khăn trong cuộc sống và đạt được mục tiêu của mình.
Văn bản tập trung bàn về ý nghĩa của lòng kiên trì.
Câu 2 Câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2): Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công.
Câu 3 (1,0 điểm) Xác định 01 phép liên kết trong mỗi đoạn văn.
a.
– Phép nối: “Tuy nhiên”.
– Phép lặp: “Chúng ta”.
b. Phép liên tưởng: “Kiên trì”, “kiên nhẫn”, “nhẫn nại”, “chăm chỉ”, nỗ lực”. Trường liên tưởng: Những phẩm chất tốt đẹp.
Câu 4 (1,0 điểm)
– Cách mở đầu văn bản: Sử dụng phương pháp lập luận giải thích, làm rõ khái niệm của kiên trì và nêu ra ý nghĩa của sự kiên trì với cuộc sống của con người.
– Tác dụng của cách mở đầu văn bản:
+ Giúp người đọc hiểu được khái niệm của vấn đề trước khi bàn sâu rộng.
+ Giúp người đọc xác định được vấn đề bàn luận trong văn bản (ý nghĩa của sự kiên trì) từ đó dễ dàng theo dõi quan điểm, ý kiến của tác giả.
+ Giúp bài viết có tính hệ thống, mạch lạc, logic: Giải thích khái niệm rồi đi đến việc bàn luận về ý nghĩa của sự kiên trì.
câu 5:
– Bằng chứng: Một nhân vật (nhà khoa học) có những phát minh giúp ích cho loài người.
– Nhận xét về bằng chứng:
+ Bằng chứng có tính xác thực, khách quan, thuyết phục.
+ Bằng chứng giúp làm sáng tỏ ý kiến: Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công.
câu 6:
khi tôi còn học cấp ba, tôi đã từng thất bại trong một kì thi học sinh giỏi cấp tỉnh. Cảm giác thất vọng và chán nản khiến tôi muốn bỏ cuộc. Tuy nhiên, sau đó tôi nhận ra rằng, điều quan trọng không phải là điểm số mà là sự nỗ lực và bài học rút ra từ thất bại. Bằng cách rèn luyện lòng kiên trì và tự chủ, tôi đã vực dậy tinh thần, dành nhiều thời gian hơn để ôn tập và tìm ra phương pháp học phù hợp. Cuối cùng, trong kì thi năm sau, tôi không chỉ đạt được thành tích cao mà còn học được một kĩ năng sống vô cùng quý giá: biến thất bại thành động lực. Kinh nghiệm này đã giúp tôi nhận ra rằng, sự kiên cường và tự chủ chính là chìa khóa để vượt qua những khó khăn trong cuộc sống và đạt được mục tiêu của mình.
Văn bản tập trung bàn về ý nghĩa của lòng kiên trì.
Câu 2 Câu văn nêu luận điểm ở đoạn (2): Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công.
Câu 3 (1,0 điểm) Xác định 01 phép liên kết trong mỗi đoạn văn.
a.
– Phép nối: “Tuy nhiên”.
– Phép lặp: “Chúng ta”.
b. Phép liên tưởng: “Kiên trì”, “kiên nhẫn”, “nhẫn nại”, “chăm chỉ”, nỗ lực”. Trường liên tưởng: Những phẩm chất tốt đẹp.
Câu 4 (1,0 điểm)
– Cách mở đầu văn bản: Sử dụng phương pháp lập luận giải thích, làm rõ khái niệm của kiên trì và nêu ra ý nghĩa của sự kiên trì với cuộc sống của con người.
– Tác dụng của cách mở đầu văn bản:
+ Giúp người đọc hiểu được khái niệm của vấn đề trước khi bàn sâu rộng.
+ Giúp người đọc xác định được vấn đề bàn luận trong văn bản (ý nghĩa của sự kiên trì) từ đó dễ dàng theo dõi quan điểm, ý kiến của tác giả.
+ Giúp bài viết có tính hệ thống, mạch lạc, logic: Giải thích khái niệm rồi đi đến việc bàn luận về ý nghĩa của sự kiên trì.
câu 5:
– Bằng chứng: Một nhân vật (nhà khoa học) có những phát minh giúp ích cho loài người.
– Nhận xét về bằng chứng:
+ Bằng chứng có tính xác thực, khách quan, thuyết phục.
+ Bằng chứng giúp làm sáng tỏ ý kiến: Kiên trì là cầu nối để thực hiện lí tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công.
câu 6:
khi tôi còn học cấp ba, tôi đã từng thất bại trong một kì thi học sinh giỏi cấp tỉnh. Cảm giác thất vọng và chán nản khiến tôi muốn bỏ cuộc. Tuy nhiên, sau đó tôi nhận ra rằng, điều quan trọng không phải là điểm số mà là sự nỗ lực và bài học rút ra từ thất bại. Bằng cách rèn luyện lòng kiên trì và tự chủ, tôi đã vực dậy tinh thần, dành nhiều thời gian hơn để ôn tập và tìm ra phương pháp học phù hợp. Cuối cùng, trong kì thi năm sau, tôi không chỉ đạt được thành tích cao mà còn học được một kĩ năng sống vô cùng quý giá: biến thất bại thành động lực. Kinh nghiệm này đã giúp tôi nhận ra rằng, sự kiên cường và tự chủ chính là chìa khóa để vượt qua những khó khăn trong cuộc sống và đạt được mục tiêu của mình.