Bùi Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

3 mũ x -1 = 80

3 mũ x=80+1

3 mũ x = 81

81=3 mũ 4

Hihi


Bài 1: Tìm số học sinh mỗi lớp

Lớp 7C có 153 học sinh.
Lớp 7B = \(\frac{9}{10}\) lớp 7A
Lớp 7C = \(\frac{17}{16}\) lớp 7B
Tính số học sinh mỗi lớp.

🧮 Gọi số học sinh lớp 7B là \(x\)

  • Lớp 7C = \(\frac{17}{16} x = 153 \Rightarrow x = \frac{153 \cdot 16}{17} = 144\)
  • Lớp 7A = \(\frac{10}{9} \cdot 144 = 160\)

✅ Kết quả:

  • Lớp 7A: 160 học sinh
  • Lớp 7B: 144 học sinh
  • Lớp 7C: 153 học sinh

Bài 2: Tìm khối lượng từng loại hạt

Có 15 bao gạo, 8 bao đỗ, 5 bao lạc
Mỗi bao nặng như nhau trong cùng loại
Tỉ lệ khối lượng mỗi bao: gạo : đỗ : lạc = 10.6 : 3 : 1
Tổng khối lượng = 435 kg

🧮 Gọi mỗi phần là 1 đơn vị:

  • Gạo: \(15 \cdot 10.6 = 159\) phần
  • Đỗ: \(8 \cdot 3 = 24\) phần
  • Lạc: \(5 \cdot 1 = 5\) phần
    → Tổng: 159 + 24 + 5 = 188 phần

→ Mỗi phần: \(\frac{435}{188} = 2.3138 \ldots\) kg

✅ Kết quả:

  • Gạo: \(159 \cdot 2.3138 \approx 368\) kg
  • Đỗ: \(24 \cdot 2.3138 \approx 55.5\) kg
  • Lạc: \(5 \cdot 2.3138 \approx 11.6\) kg
    (Đáp số gần đúng vì số lẻ)

Bài 3: Trồng cây chia đều số cây

Có 180 người, chia 3 đội ABC
Mỗi đội trồng cây theo tỷ lệ: A : B : C = 2 : 3 : 4
Mỗi đội trồng được như nhau

👉 Mỗi đội trồng như nhau → đội nào trồng ít thì phải có nhiều người hơn

Gọi số người các đội là:

  • A: \(\frac{1}{2} k\), B: \(\frac{1}{3} k\), C: \(\frac{1}{4} k\)
    → Tổng người:

Cách gieo vần trong thơ "Chiều sông Hương":

  1. Gieo vần liền (vần cách mỗi dòng):
    Các cặp câu thơ thường gieo vần ở cuối dòng, tạo nên sự kết nối mạch lạc, mượt mà giữa các ý thơ.
    Ví dụ:

    Chiều rồi em ở đâu?
    Có nghe sông Hương thầm gọi...

    → Hai dòng thơ này gieo vần bằng "âu" và "ọi", là vần gần tương đương, tuy không hoàn toàn đồng âm nhưng vẫn tạo cảm giác nhẹ nhàng.
  2. Vần bằng là chủ yếu:
    Phần lớn vần được gieo là vần bằng (thanh huyền hoặc thanh ngang) — tạo nên âm hưởng êm ái, trầm lắng, phù hợp với không gian chiều tà bên sông.
  3. Gieo vần lưng (vần giữa câu):
    Một số câu thơ sử dụng vần lưng, nghĩa là vần xuất hiện ngay giữa dòng thơ, tạo nên nhạc tính tự nhiên.
    Ví dụ:

    Mặt trời khuất nhanh sau đồi Vọng Cảnh
    Chút nắng cuối ngày còn vấn vương…

    → Từ “Cảnh” và “vương” không gieo vần cuối dòng, nhưng sự hòa âm của từ ngữ và thanh điệu vẫn tạo cảm giác ngân vang, như một dạng gieo vần nhẹ.
  4. Gieo vần theo cảm xúc, không theo khuôn cố định:
    Bài thơ không tuân theo một thể thơ truyền thống cố định như lục bát hay thất ngôn bát cú, mà là thơ tự do, vì vậy cách gieo vần cũng linh hoạt, tự nhiên, phục vụ cảm xúc hơn là hình thức.

Lý do trình bày nội dung trình chiếu theo cấu trúc phân cấp:

  1. Giúp người xem dễ hiểu: Cấu trúc phân cấp sắp xếp thông tin từ cái chính đến cái phụ, giúp người xem nắm được ý chính trước, rồi đến các ý nhỏ liên quan.
  2. Trình bày rõ ràng, logic: Nội dung được tổ chức khoa học, hợp lý, không bị rối hay lan man.
  3. Tăng hiệu quả ghi nhớ: Người xem dễ ghi nhớ thông tin hơn khi các ý được phân nhóm theo từng cấp độ.
  4. Thu hút sự chú ý: Làm nổi bật các ý chính, giúp người xem tập trung vào điều quan trọng.
  5. Dễ trình bày, dễ theo dõi: Người thuyết trình dễ diễn đạt, người xem dễ theo dõi dòng chảy nội dung.


3. Theo em để bài trình chiếu hiệu quả, hợp lý thì cần chú ý những gì khi thực hiện định dạng văn bản.

Trả lời:

Để trình chiếu hiệu quả, khi định dạng văn bản cần chú ý:

  • Font chữ dễ đọc, kích thước phù hợp (thường từ 24pt trở lên).
  • Sử dụng màu sắc rõ ràng, tương phản với nền.
  • Trình bày ngắn gọn, mỗi dòng không quá dài.
  • In đậm hoặc gạch chân những từ khóa quan trọng.
  • Không dùng quá nhiều kiểu chữ hoặc màu sắc, tránh rối mắt.
  • Căn chỉnh văn bản ngay ngắn, thống nhất giữa các slide.

2. Em hãy nêu các bước để thay đổi lớp của hình ảnh trên trang chiếu.

Để thay đổi lớp (đưa hình ra trước hoặc ra sau) trong trang trình chiếu:

  1. Chọn hình ảnh cần thay đổi lớp.
  2. Nhấn chuột phải vào hình → chọn “Bring to Front” (Đưa lên trên) hoặc “Send to Back” (Đưa xuống dưới).
  3. Hoặc vào tab "Format" → dùng nhóm lệnh "Arrange" → chọn "Bring Forward", "Send Backward", "Bring to Front", hoặc "Send to Back" để điều chỉnh vị trí lớp.

1. Em hãy nêu các bước để tạo được hiệu ứng động cho đối tượng trên trang trình chiếu.


Các bước để tạo hiệu ứng động cho đối tượng trên trang trình chiếu (ví dụ như trong PowerPoint):

  1. Chọn đối tượng cần tạo hiệu ứng (văn bản, hình ảnh, biểu đồ...).
  2. Nhấn vào tab "Animations" (Hoạt hình).
  3. Chọn kiểu hiệu ứng phù hợp (hiệu ứng xuất hiện, nhấn mạnh, hoặc thoát khỏi...).
  4. Tùy chỉnh thời gian, thứ tự và cách hiển thị hiệu ứng bằng "Animation Pane".
  5. Nhấn F5 để xem trước hiệu ứng trên trình chiếu.

1. Lắng nghe và làm theo hướng dẫn của giáo viên

  • Trước khi bắt đầu thí nghiệm, phải nghe kỹ cách thực hiện và tuân thủ đúng từng bước.

2. Mặc đồ bảo hộ

  • Áo khoác phòng thí nghiệm, kính bảo hộ, găng tay... giúp bảo vệ cơ thể khỏi hóa chất hoặc tai nạn.

3. Đọc kỹ nhãn trên hóa chất và thiết bị

  • Đảm bảo biết mình đang sử dụng cái gì, có độc hay dễ cháy không, và dùng đúng cách.

4. Giữ bàn thí nghiệm gọn gàng, sạch sẽ

  • Không để dụng cụ lung tung, lau sạch hóa chất bị đổ ngay để tránh nguy hiểm.

5. Báo ngay với giáo viên nếu có sự cố

  • Nếu bị đổ hóa chất, bị thương, hay xảy ra sự cố bất ngờ, phải báo ngay để được xử lý kịp thời.

6. Rửa tay sạch sau khi thí nghiệm

  • Sau khi xong, phải rửa tay bằng xà phòng để loại bỏ hóa chất còn dính trên da.

7. Thu dọn và để lại dụng cụ đúng chỗ

  • Làm xong thí nghiệm, phải vệ sinh và sắp xếp lại chỗ làm gọn gàng như ban đầu.


ko nên làm

1. Không chạy nhảy, đùa giỡn

  • Phòng thí nghiệm chứa nhiều hóa chất và dụng cụ nguy hiểm, chạy nhảy có thể làm đổ vỡ hoặc gây tai nạn.

2. Không tự ý sử dụng hóa chất hoặc thiết bị

  • Phải có sự hướng dẫn hoặc cho phép của giáo viên mới được dùng. Dùng sai cách có thể gây phản ứng nguy hiểm.

3. Không ăn uống hoặc đưa tay lên miệng, mắt

  • Hóa chất có thể dính trên tay, nếu ăn uống hoặc dụi mắt có thể gây ngộ độc hoặc tổn thương.

4. Không ngửi hoặc nếm thử hóa chất

  • Một số hóa chất có mùi độc hoặc gây hại cho đường hô hấp. Tuyệt đối không thử bằng miệng!

5. Không vứt rác, hóa chất bừa bãi

  • Phải tuân thủ quy định xử lý rác và hóa chất sau thí nghiệm để bảo vệ môi trường và sức khỏe.

6. Không quên đeo đồ bảo hộ

  • Phải đeo kính bảo hộ, găng tay, áo khoác phòng thí nghiệm nếu cần, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất nguy hiểm.