

trịnh kim bảo
Giới thiệu về bản thân



































đừng có NÓI VẬY
happy
9 và 8
Gọi số mà Toàn định nhân là A. Khi Toàn nhân số A với 2002, kết quả đúng phải là A×2002. Nhưng Toàn đã quên viết 2 chữ số 0 của số 2002, tức là Toàn đã nhân số A với 22. Kết quả sai là A×22.
Theo đề bài, kết quả "bị" giảm đi 3965940 đơn vị, nghĩa là: Kết quả đúng - Kết quả sai = 3965940 A×2002−A×22=3965940
Đặt A làm thừa số chung: A×(2002−22)=3965940 A×1980=3965940
Để tìm số A, ta chia 3965940 cho 1980: A=19803965940 A=2003
Vậy, Toàn đã định nhân số 2003 với 2002.
Kiểm tra lại: Kết quả đúng: 2003×2002=4009006 Kết quả sai: 2003×22=44066 Hiệu số: 4009006−44066=3965940 Kết quả này khớp với đề bài.
đáp án 2003
tick cho mình
Lời giải bài toán
Bài toán yêu cầu chúng ta tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho tổng các số chẵn không vượt quá n lớn hơn số k cho trước.
Phân tích bài toán
Gọi Sn là tổng các số chẵn không vượt quá n.
- Nếu n là số chẵn: Đặt n=2m (với m là số nguyên dương). Các số chẵn không vượt quá n là 2,4,…,2m. Tổng của chúng là:Sn=2+4+⋯+2m=2(1+2+⋯+m)=2⋅2m(m+1)=m(m+1). Vì m=n/2, nên Sn=2n(2n+1).
- Nếu n là số lẻ: Đặt n=2m+1 (với m là số nguyên không âm). Các số chẵn không vượt quá n là 2,4,…,2m. Tổng của chúng là:Sn=2+4+⋯+2m=m(m+1). Vì m=(n−1)/2, nên Sn=2n−1(2n−1+1).
Chúng ta cần tìm số n nhỏ nhất thỏa mãn Sn>k.
Xác định giá trị của n
Để Sn>k, chúng ta có thể thấy rằng Sn phụ thuộc vào m, trong đó m là số lượng các số chẵn liên tiếp bắt đầu từ 2 (nếu n=2m) hoặc là số lượng các số chẵn liên tiếp trước n (nếu n=2m+1). Hàm f(m)=m(m+1) là một hàm tăng với m dương. Do đó, nếu m tăng, Sn sẽ tăng.
Chúng ta cần tìm số nguyên dương m nhỏ nhất sao cho m(m+1)>k. Gọi giá trị m này là mmin.
- Nếu chúng ta chọn n=2mmin: Tổng các số chẵn không vượt quá n là S2mmin=mmin(mmin+1). Theo định nghĩa của mmin, giá trị này lớn hơn k.
- Nếu chúng ta chọn n=2mmin−1: Tổng các số chẵn không vượt quá n là S2mmin−1=(mmin−1)mmin. Theo định nghĩa của mmin (là số nguyên nhỏ nhất sao cho m(m+1)>k), thì (mmin−1)mmin phải nhỏ hơn hoặc bằng k. Do đó, n=2mmin−1 không thỏa mãn điều kiện.
Vì n=2mmin thỏa mãn điều kiện và n=2mmin−1 không thỏa mãn, và 2mmin−1 là giá trị lớn nhất nhỏ hơn 2mmin, nên 2mmin chính là số n nhỏ nhất thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Tìm mmin bằng tìm kiếm nhị phân
Chúng ta cần tìm số nguyên dương m nhỏ nhất sao cho m(m+1)>k. Vì k có thể lên đến 1018, m sẽ vào khoảng k, tức là khoảng 109. Chúng ta có thể sử dụng tìm kiếm nhị phân (binary search) để tìm mmin.
Khoảng tìm kiếm:
- Giá trị nhỏ nhất của m có thể là 1.
- Giá trị lớn nhất của m: Nếu m(m+1)>1018, thì m xấp xỉ 109. Một cận trên an toàn cho m là 2×109.
Thuật toán tìm kiếm nhị phân:
- Khởi tạo
low = 1
,high = 2000000000
(hoặc một giá trị đủ lớn như1000000000 + 7
). - Khởi tạo
ans_m = high
(để lưu trữ kết quả m nhỏ nhất). - Trong khi
low <= high
: - Tính
mid = low + (high - low) / 2
. - Tính
val = mid * (mid + 1)
. Lưu ý: Vì mid có thể lên đến 2×109,val
có thể lên đến 4×1018. Kiểu dữ liệulong long
trong C++ có thể chứa giá trị này (tối đa khoảng 9×1018), nên không xảy ra tràn số. - Nếu
val > k
: - Điều này có nghĩa là
mid
có thể là mmin hoặc lớn hơn mmin. Ta lưumid
vàoans_m
và tìm kiếm ở nửa dưới:high = mid - 1
.
- Điều này có nghĩa là
- Ngược lại (
val <= k
): - Điều này có nghĩa là
mid
quá nhỏ. Ta cần tìm kiếm ở nửa trên:low = mid + 1
.
- Điều này có nghĩa là
- Tính
- Sau khi vòng lặp kết thúc,
ans_m
sẽ chứa giá trị mmin cần tìm. - Kết quả cuối cùng là n=2×ans_m.
Ví dụ minh họa (k=11)
- Tìm m nhỏ nhất sao cho m(m+1)>11.
- Thử các giá trị m:
- m=1:1(1+1)=2≤11
- m=2:2(2+1)=6≤11
- m=3:3(3+1)=12>11
- Vậy mmin=3.
- Số n nhỏ nhất là 2×mmin=2×3=6.
Kiểm tra lại:
- Tổng các số chẵn không vượt quá n=6 là 2+4+6=12. 12>11, thỏa mãn.
- Tổng các số chẵn không vượt quá n=5 là 2+4=6. 6≤11, không thỏa mãn.
- Vậy n=6 là giá trị nhỏ nhất.
Giới hạn và kiểu dữ liệu
- 1≤k≤1018.
- Vì k và các giá trị trung gian có thể lớn, cần sử dụng kiểu dữ liệu
long long
trong C++ cho k, m, n và các biến phụ trợ trong tính toán. - tick cho mình
cả đất nước việt nam
thưa cô
Câu 1: Nguy cơ “giản lược hoá những kết nối cần thiết” trong đời sống do mạng xã hội
Mạng xã hội đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại, mang lại vô vàn tiện ích nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ "giản lược hoá những kết nối cần thiết". Điều này thể hiện rõ nhất ở sự rút ngắn các giai đoạn giao tiếp, tìm hiểu, thậm chí là quyết định những vấn đề trọng đại như hôn nhân. Thay vì những buổi gặp gỡ trực tiếp, những lần trò chuyện sâu sắc hay các nghi thức truyền thống đòi hỏi thời gian và sự gắn kết, giờ đây chỉ cần vài cú chạm, vài tin nhắn, con người đã có thể đưa ra những phán đoán, kết luận vội vàng về nhau. Hậu quả là các mối quan hệ trở nên hời hợt, thiếu chiều sâu, dễ tan vỡ. Sự giản lược này không chỉ tước đi những trải nghiệm quý giá trong quá trình xây dựng tình cảm mà còn làm mất đi ý nghĩa của sự gắn bó bền chặt, bởi lẽ một "kết nối" được hình thành quá nhanh chóng thường thiếu đi nền tảng vững chắc của sự thấu hiểu và sẻ chia. Để giữ gìn những giá trị đích thực trong các mối quan hệ, chúng ta cần tỉnh táo và biết cách cân bằng giữa thế giới ảo và đời thực.
Câu 2: So sánh tâm trạng nhân vật Mỵ và nhân vật Mao
Tô Hoài và Đỗ Bích Thúy là hai nhà văn thuộc hai thế hệ khác nhau, nhưng cả hai đều đã khắc họa thành công số phận người phụ nữ miền núi trong tác phẩm của mình. Nếu Mỵ trong "Vợ chồng A Phủ" là hình ảnh tiêu biểu cho kiếp người bị đày đọa dưới ách cường quyền, thần quyền thời Pháp thuộc, thì Mao trong "Tiếng đàn môi sau bờ rào đá" lại mang nỗi đau đớn, khắc khoải của người phụ nữ trong bối cảnh xã hội đổi thay. Dù khác biệt về thời đại và hoàn cảnh, tâm trạng của Mỵ và Mao lại có những điểm tương đồng và khác biệt sâu sắc, phản ánh chung bi kịch và khát vọng sống của những người phụ nữ vùng cao.
I. Những điểm tương đồng trong tâm trạng
Cả Mỵ và Mao đều trải qua những bi kịch cuộc đời dẫn đến tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng, đồng thời vẫn ấp ủ một khát vọng sống tiềm tàng.
Trước hết, đó là tâm trạng đau khổ, u uất vì bị tước đoạt tự do và hạnh phúc cá nhân. Mỵ bị nhà thống lí Pá Tra bắt về làm con dâu gạt nợ, cuộc đời bị trói buộc trong cái nhà tù không có song sắt: "Mỵ cúi mặt, mặt buồn rười rượi". Nàng sống như một cái bóng, "lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa", mất đi ý niệm về thời gian và sự sống. Nỗi đau của Mỵ không chỉ là sự đày đọa thể xác mà còn là sự tàn phá tâm hồn, khiến nàng trở nên vô cảm, chai sạn trước mọi thứ xung quanh. Tương tự, Mao cũng rơi vào cảnh sống không hạnh phúc. Tuy không bị "bắt về" như Mỵ, nhưng cuộc hôn nhân của Mao với Chúng lại dựa trên "đủ bạc trắng, đủ gạo, rượu" của nhà chồng, chứ không phải tình yêu đích thực. Nàng chứng kiến cảnh chồng "đi ngang về tắt" với người đàn bà khác, trong khi mình phải chấp nhận phận "mẹ già trông nom con cái của Chúng với người đàn bà khác". Nỗi đau của Mao là sự tủi nhục, đắng cay khi hạnh phúc gia đình tan vỡ, bản thân bị gạt ra lề cuộc sống riêng của chồng, dù vẫn ở trong cùng một mái nhà. Cả hai nhân vật đều trải qua sự cô độc, lẻ loi trong chính căn nhà của mình, nơi lẽ ra phải là tổ ấm.
Thứ hai, dù trong cảnh tuyệt vọng, cả Mỵ và Mao đều có những khoảnh khắc bừng tỉnh, nhận ra bi kịch của mình và ấp ủ khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc. Ở Mỵ, điều này thể hiện rõ nhất vào đêm tình mùa xuân. Khi men rượu thấm vào và tiếng sáo gọi bạn lửng lơ bay ngoài đường, lòng Mỵ "phơi phới trở lại", nàng nhớ về quá khứ tươi đẹp, nhớ về những ngày tháng tự do, hồn nhiên. "Mỵ trẻ. Mỵ vẫn còn trẻ. Mỵ muốn đi chơi." Chính sự trỗi dậy của khao khát sống, khao khát tình yêu đã khiến Mỵ có ý định phản kháng, dù chỉ là ý nghĩ "Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mỵ sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa." Đây là biểu hiện của một sức sống mãnh liệt, không chấp nhận cái chết mòn của tâm hồn. Với Mao, tiếng đàn môi từ "sau hẻm núi", "từ rất xa kia" là sợi dây kết nối nàng với quá khứ, với mối tình không thành. Tiếng đàn môi "buồn rầu, trách móc" đã lay động tâm hồn Mao, khiến nàng "lặng lẽ khóc", nhận ra bi kịch của cuộc đời mình. Mặc dù văn bản không trực tiếp miêu tả khát vọng phản kháng mãnh liệt như Mỵ, nhưng sự "khắc khoải về tiếng đàn môi của người thương" chính là biểu hiện của một tâm hồn vẫn còn nhạy cảm, vẫn còn khao khát được yêu thương, được sống một cuộc đời trọn vẹn, không chấp nhận hiện thực nghiệt ngã.
II. Những điểm khác biệt trong tâm trạng
Dù có những điểm tương đồng, tâm trạng của Mỵ và Mao vẫn có những nét riêng biệt do hoàn cảnh xã hội và tư tưởng của mỗi tác giả.
Điểm khác biệt rõ rệt nhất nằm ở tính chất của sự phản kháng và mức độ ý thức về số phận. Tâm trạng của Mỵ, đặc biệt là vào đêm tình mùa xuân, cho thấy một sự bùng nổ của khát vọng sống và ý chí phản kháng mạnh mẽ. Từ chỗ "vô cảm", Mỵ đã có ý nghĩ muốn chết để thoát khỏi đau khổ, rồi sau đó là hành động cởi trói cho A Phủ, cùng A Phủ trốn thoát. Sự phản kháng của Mỵ mang tính tự giải thoát, tự cứu mình và có tính bước ngoặt, dẫn đến một sự thay đổi lớn trong cuộc đời. Nàng ý thức rõ ràng về sự bất công, về việc mình bị tước đoạt hạnh phúc. Ngược lại, tâm trạng của Mao chủ yếu là sự khắc khoải, dằn vặt nội tâm và nỗi buồn tủi. Tiếng đàn môi dù có sức lay động lớn nhưng chưa dẫn đến một hành động phản kháng hay ý chí tự giải thoát rõ ràng như Mỵ. Mao vẫn bị kẹt trong sự chấp nhận số phận, dù đau khổ. Nỗi buồn của Mao mang tính chất trầm lắng, kéo dài hơn là một sự bùng nổ. Sự khác biệt này có thể lí giải một phần bởi bối cảnh thời đại: Mỵ sống trong thời kì vùng lên đấu tranh của dân tộc, còn Mao sống ở thời kì hòa bình, khi vấn đề cá nhân, hạnh phúc gia đình trở thành trọng tâm.
Thứ hai, cảm thức về hạnh phúc và tình yêu cũng có những sắc thái riêng. Mỵ nhớ về tiếng sáo gọi bạn của "bao nhiêu người mê" theo nàng, nhớ về tình yêu đôi lứa tự do, hồn nhiên. Đó là một tình yêu trọn vẹn, được thể hiện công khai và được cộng đồng chấp nhận. Nỗi nhớ ấy là động lực trực tiếp để Mỵ khao khát thoát khỏi cảnh địa ngục trần gian. Còn Mao, tiếng đàn môi cũng gợi về tình yêu nhưng là một tình yêu đã mất, một sự nuối tiếc, một vết thương lòng. Tiếng đàn môi "buồn rầu, trách móc" như một lời than thở cho một mối tình dang dở. Nỗi khắc khoải của Mao mang sắc thái của sự chấp nhận một bi kịch đã an bài, dù trong lòng vẫn còn vết thương. Mỵ khao khát giành lại hạnh phúc đã mất, còn Mao dường như chỉ còn biết khắc khoải về một hạnh phúc không bao giờ thuộc về mình.
III. Tổng kết
Tóm lại, dù cùng chia sẻ những nỗi đau chung của người phụ nữ miền núi bị áp bức, tước đoạt hạnh phúc, nhưng tâm trạng của Mỵ và Mao lại có những nét riêng biệt sâu sắc. Mỵ là biểu tượng của sức sống tiềm tàng và khát vọng phản kháng mạnh mẽ, bùng cháy để tự giải thoát. Mao là hình ảnh của sự khắc khoải, day dứt trước một số phận đã an bài, thể hiện nỗi đau âm ỉ, dai dẳng. Qua đó, cả Tô Hoài và Đỗ Bích Thúy đều đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận của người phụ nữ, đồng thời khẳng định giá trị của khát vọng tự do và hạnh phúc, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
xin cô tick ạ
Đây là một bài toán tìm hai số khi biết tổng và mối quan hệ giữa chúng.
Gọi số lớn là L và số bé là B. Theo đề bài, ta có hai phương trình:
- Tổng của hai số là 195: L+B=195 (1)
- Lấy số lớn chia cho số bé thì được thương là 8 và số dư là 7: L=8×B+7 (2)
Bây giờ, chúng ta sẽ thay phương trình (2) vào phương trình (1):
(8×B+7)+B=195
Gộp các số hạng chứa B:
9×B+7=195
Trừ 7 ở cả hai vế:
9×B=195−7 9×B=188
Tìm số bé B:
B=188÷9 B=9188
Kiểm tra lại đề bài, nếu số bé và số lớn là số tự nhiên thì có vẻ phép chia này không ra số nguyên. Có thể đề bài muốn số dư là 7, và các số là số tự nhiên.
Nếu B=188/9, thì L=8×(188/9)+7=1504/9+63/9=1567/9. Tổng L+B=1567/9+188/9=1755/9=195.
Vậy, hai số đó là:
- Số bé: B=9188
- Số lớn: L=91567
Câu 5: Một đàn chim đang đậu trên cành cây, một người bắn vào đàn chim cái rằm. Vậy có mấy con chim chết?
Đây là một câu đố mẹo!
Khi người đó bắn "cái rằm", chỉ có một con chim chết thôi nhé. Từ "cái rằm" ở đây là một âm thanh mô phỏng tiếng súng, không phải là số lượng chim.
thưa cô
Dưới đây là phân tích các câu hỏi dựa trên đoạn trích "Lời cầu hôn trong thời đại số":
Câu 1 (0,5 điểm): Chỉ ra cách trình bày thông tin trong văn bản.
Văn bản trình bày thông tin theo cách kết hợp giữa việc nêu vấn đề, phân tích nguyên nhân, và đưa ra số liệu minh chứng. Cụ thể:
- Nêu vấn đề và hiện tượng: Đoạn (1) và (2) giới thiệu về tình trạng tảo hôn đang diễn ra ở Vân Hồ trong bối cảnh phát triển của công nghệ và du lịch.
- Phân tích nguyên nhân: Đoạn (4) và (5) đi sâu vào lý do khiến tảo hôn gia tăng, bao gồm cả yếu tố truyền thống và tác động của mạng xã hội.
- Sử dụng số liệu, dẫn chứng: Đoạn (1) và (3) cung cấp các con số thống kê cụ thể, lời kể của nhân vật (phó chủ tịch xã, cô bé 14 tuổi), và các kết quả nghiên cứu (UN Women) để tăng tính xác thực và thuyết phục cho lập luận.
Câu 2 (0,75 điểm): Theo văn bản, có những lí do nào khiến hiện tượng tảo hôn ở Vân Hồ vẫn có xu hướng gia tăng trong thời đại công nghệ khi tín hiệu kinh tế đã đáng mừng hơn?
Theo văn bản, mặc dù có tín hiệu kinh tế đáng mừng, hiện tượng tảo hôn ở Vân Hồ vẫn có xu hướng gia tăng do các lí do sau:
- Định kiến lâu đời và áp lực cộng đồng: Đoạn (4) chỉ ra rằng "những tín hiệu kinh tế đó chưa làm suy chuyển những định kiến lâu đời". Tình trạng tảo hôn hình thành một cách tự nhiên từ "áp lực của một bộ phận cộng đồng, những người thuộc thế hệ trước, vốn cũng kết hôn từ khi 14, 15".
- Định kiến giới nặng nề: "định kiến giới nặng nề về vai trò 'trước sau gì cũng lấy chồng sinh con' của người con gái" cũng là một nguyên nhân được nhắc đến ở đoạn (4).
- Hôn nhân được thừa nhận một cách tối giản: "hôn nhân được tuyên bố và thừa nhận một cách tối giản, chỉ cần ý chí nhất thời của cả hai đứa trẻ" (đoạn 4) khiến việc kết hôn sớm trở nên dễ dàng.
- Kết nối mới thông qua Internet và mạng xã hội: Đây là một yếu tố quan trọng trong thời đại số. Mạng xã hội "giản lược hóa tất cả những kết nối cần thiết để những thiếu niên này đi đến một quyết định hôn nhân", bỏ qua các nghi thức truyền thống như "tiếng sáo gọi bạn, những đêm hội, ném-bắt quả pao" (đoạn 5). Đoạn (1) cũng dẫn chứng cụ thể về việc "yêu được 2 tiếng thì anh ấy hỏi có cưới không" qua Facebook.
Câu 3 (1,0 điểm): Nhận xét về vai trò, ý nghĩa của các dữ liệu sơ cấp và thứ cấp được thể hiện ở đoạn (1) và (3) trong văn bản.
Trong văn bản, các dữ liệu sơ cấp và thứ cấp ở đoạn (1) và (3) đóng vai trò và ý nghĩa quan trọng:
- Dữ liệu sơ cấp:
- Biểu hiện: Là những thông tin được thu thập trực tiếp, ví dụ như lời nhận định của phó chủ tịch xã Lóng Luông, Giàng A Gia ("Bây giờ có cái Facebook đẩy") và lời chia sẻ của cô bé 14 tuổi tại Vân Hồ ("Vừa yêu được 2 tiếng thì anh ấy hỏi có cưới không").
- Vai trò, ý nghĩa: Các dữ liệu này mang tính chân thực, sống động, và cụ thể hóa vấn đề. Chúng giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về cách thức tảo hôn diễn ra trong thời đại số, đặc biệt là vai trò của mạng xã hội. Lời kể trực tiếp từ những người trong cuộc tăng thêm tính thuyết phục và sức nặng cảm xúc, cho thấy tác động trực tiếp của hiện tượng này lên đời sống cá nhân.
- Dữ liệu thứ cấp:
- Biểu hiện: Là những thông tin đã được thu thập và tổng hợp từ các nguồn có sẵn, ví dụ như thống kê của Trung tâm Y tế huyện Vân Hồ (72 cặp tảo hôn năm 2021, 81 ca năm 2022, 53 cặp trong 5 tháng đầu năm 2023), thống kê quy mô toàn quốc năm 2018 (tỉ lệ tảo hôn người Mông 51%), và số liệu của UN Women năm 2015 (hơn 30%).
- Vai trò, ý nghĩa: Các dữ liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan, khách quan, và có hệ thống về quy mô và xu hướng của vấn đề tảo hôn. Chúng giúp người đọc hiểu được tính nghiêm trọng và tính phổ biến của hiện tượng, đồng thời chứng minh rằng tảo hôn không chỉ là vấn đề cá biệt mà là một vấn trạng xã hội cần được quan tâm. Sự so sánh giữa các mốc thời gian và các nguồn khác nhau (thống kê huyện, toàn quốc, UN Women) còn cho thấy sự dai dẳng, phức tạp, và thậm chí là tăng lên của vấn đề, bất chấp những nỗ lực giảm thiểu.
Tóm lại, sự kết hợp giữa dữ liệu sơ cấp và thứ cấp giúp văn bản vừa mang tính thuyết phục cao nhờ các con số và thống kê, vừa tạo được sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về thực trạng thông qua những câu chuyện và lời nhận định trực tiếp.
Câu 4 (0,75 điểm): Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ điệp ngữ trong câu sau: “Không cần tiếng sáo gọi bạn, không cần những đêm hội, không cần ném-bắt quả pao, mạng xã hội đã giản lược hóa tất cả những kết nối cần thiết để những thiếu niên này đi đến một quyết định hôn nhân.”
Biện pháp tu từ điệp ngữ "không cần" được lặp đi lặp lại có hiệu quả mạnh mẽ trong việc nhấn mạnh và làm nổi bật:
- Sự đối lập và thay đổi nhanh chóng: Điệp ngữ "không cần" lặp lại ba lần ở đầu câu tạo ra một nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, đồng thời nhấn mạnh sự đảo lộn hoàn toàn trong cách thức kết nối hôn nhân. Nó đối lập rõ rệt giữa những nét đẹp truyền thống, những nghi lễ văn hóa lâu đời ("tiếng sáo gọi bạn", "những đêm hội", "ném-bắt quả pao") với thực trạng hiện đại.
- Tác động mạnh mẽ của mạng xã hội: Việc lặp lại này tập trung sự chú ý vào vế sau của câu, nơi mạng xã hội được chỉ ra là yếu tố "giản lược hóa tất cả". Điều này cho thấy quyền năng to lớn của công nghệ trong việc rút ngắn, thậm chí bỏ qua các giai đoạn tìm hiểu, gắn kết truyền thống.
- Tính chất đơn giản hóa và nguy cơ: Việc "không cần" những yếu tố truyền thống cho thấy một sự giản lược hóa quá mức, làm mất đi ý nghĩa sâu sắc và giá trị của hôn nhân. Từ đó ngụ ý về những quyết định vội vàng, thiếu chín chắn do sự thiếu vắng các bước đệm cần thiết. Nó thể hiện một sự lo ngại của tác giả về những tác động tiêu cực của Internet đối với vấn đề hôn nhân của giới trẻ.
Tóm lại, điệp ngữ "không cần" không chỉ tạo nhịp điệu cho câu văn mà còn góp phần làm nổi bật thực trạng đáng báo động về sự thay đổi trong cách kết nối và đưa ra quyết định hôn nhân của giới trẻ, đặc biệt là trong bối cảnh tảo hôn gia tăng do ảnh hưởng của công nghệ.
Câu 5 (1,0 điểm): Văn bản “Lời cầu hôn trong thời đại số” gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về những ảnh hưởng, áp lực của cộng đồng và định kiến trong đời sống?
Văn bản "Lời cầu hôn trong thời đại số" đã gợi cho tôi nhiều suy nghĩ sâu sắc về những ảnh hưởng và áp lực dai dẳng của cộng đồng và định kiến trong đời sống, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hiện đại có nhiều thay đổi:
- Sức ì lớn của định kiến: Điều đáng suy ngẫm nhất là dù kinh tế phát triển, du lịch bùng nổ, và công nghệ hiện đại len lỏi vào từng ngóc ngách, nhưng những định kiến lâu đời vẫn tồn tại bền bỉ và thậm chí lấn át cả những tiến bộ vật chất. Điều này cho thấy rằng sự phát triển kinh tế không đồng nghĩa với sự thay đổi trong tư duy và tập quán xã hội, đặc biệt là ở những vùng cộng đồng còn bảo thủ. Định kiến "trước sau gì cũng lấy chồng sinh con" đối với con gái là một ví dụ rõ rệt, nó ăn sâu vào tiềm thức và trở thành áp lực vô hình nhưng mạnh mẽ.
- Áp lực từ thế hệ trước: Văn bản chỉ ra rằng "áp lực của một bộ phận cộng đồng, những người thuộc thế hệ trước, vốn cũng kết hôn từ khi 14, 15" là một nguyên nhân của tảo hôn. Điều này thể hiện một vòng luẩn quẩn: chính những người từng là nạn nhân hoặc là người thực hành tảo hôn lại vô tình (hoặc hữu ý) duy trì tập tục này cho thế hệ sau. Áp lực này không chỉ là lời nói mà còn là sự "mặc định" trong nếp nghĩ, nếp sống của cả một cộng đồng, khiến các cá nhân khó lòng thoát ra.
- Sự nguy hiểm của "đơn giản hóa" các giá trị: Việc hôn nhân được "tuyên bố và thừa nhận một cách tối giản, chỉ cần ý chí nhất thời của cả hai đứa trẻ" là một hệ quả đáng lo ngại. Điều này cho thấy khi những giá trị và nghi thức truyền thống bị bỏ qua, bị đơn giản hóa do sự phát triển của công nghệ và sự thiếu vắng giáo dục, các quyết định quan trọng trong đời sống con người trở nên hời hợt, dễ dẫn đến những hệ lụy lâu dài.
- Mâu thuẫn giữa tiến bộ và bảo thủ: Văn bản vẽ ra một bức tranh mâu thuẫn: một bên là Vân Hồ đang "thai nghén" đô thị, có đường bê tông, du lịch bùng nổ, nhưng mặt khác, tỷ lệ tảo hôn vẫn cao và thậm chí có xu hướng gia tăng. Điều này cho thấy sự phát triển kinh tế-xã hội không tự động giải quyết được các vấn đề xã hội có gốc rễ từ văn hóa và định kiến. Đôi khi, chính sự tiện lợi của công nghệ lại càng làm trầm trọng thêm vấn đề khi nó "tiếp tay" cho những hành vi thiếu chín chắn, dựa trên định kiến cũ.
Từ đó, văn bản khiến tôi suy nghĩ rằng, để thay đổi những vấn nạn xã hội như tảo hôn, không chỉ cần phát triển kinh tế hay đưa công nghệ vào cuộc sống, mà quan trọng hơn là cần có những nỗ lực giáo dục bền bỉ, thay đổi tư duy, phá bỏ định kiến từ gốc rễ, và tạo ra một môi trường xã hội nơi các giá trị truyền thống tốt đẹp được giữ gìn, còn những hủ tục lạc hậu bị đẩy lùi.