

nhỏ cua
Giới thiệu về bản thân



































Dưới đây là những biểu hiện thường thấy ở học sinh nghiện điện thoại:
1. Biểu hiện về thời gian sử dụng và sự phụ thuộc: * Sử dụng điện thoại liên tục: Dành phần lớn thời gian trong ngày để lướt điện thoại, ngay cả khi không có việc gì cụ thể. * Không thể rời điện thoại: Luôn cầm điện thoại bên mình, kiểm tra điện thoại thường xuyên, ngay cả khi đang ăn, học bài, hoặc trò chuyện với người khác. * Thời gian sử dụng tăng lên: Càng ngày càng cần nhiều thời gian hơn trên điện thoại để cảm thấy thỏa mãn hoặc không cảm thấy bồn chồn. * Thức khuya để dùng điện thoại: Giảm thời gian ngủ để chơi game, lướt mạng xã hội, xem phim... * Cảm thấy bứt rứt, lo âu khi không có điện thoại: Lo lắng, khó chịu, bồn chồn, thậm chí cáu gắt khi không có điện thoại ở gần, hết pin, hoặc không có kết nối Internet. * Cố gắng giảm thời gian nhưng không thành công: Đã từng thử hạn chế sử dụng nhưng không thể thực hiện được hoặc chỉ duy trì được trong thời gian ngắn.
2. Biểu hiện về học tập: * Giảm sút kết quả học tập: Điểm số giảm sút, không hoàn thành bài tập, bỏ bê việc học. * Mất tập trung trong giờ học: Lén lút dùng điện thoại trong lớp, không chú ý nghe giảng. * Suy giảm khả năng tư duy, sáng tạo: Ít đọc sách, ít suy nghĩ độc lập, phụ thuộc vào điện thoại để tìm kiếm thông tin nhanh chóng. * Chép bài hoặc sử dụng "phao" điện tử: Lạm dụng điện thoại để quay cóp hoặc tìm kiếm đáp án mà không tự học.
3. Biểu hiện về sức khỏe thể chất: * Mỏi mắt, khô mắt, giảm thị lực: Do nhìn màn hình quá lâu. * Đau cổ, vai, gáy, lưng: Do sai tư thế khi sử dụng điện thoại trong thời gian dài. * Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, mất ngủ, ngủ không sâu giấc do sử dụng điện thoại vào ban đêm, hoặc do ánh sáng xanh từ màn hình. * Giảm vận động, tăng cân hoặc suy nhược cơ thể: Ít tham gia các hoạt động thể chất, dành phần lớn thời gian ngồi một chỗ. * Chế độ ăn uống không điều độ: Có thể bỏ bữa hoặc ăn vội vàng trong khi vẫn dán mắt vào màn hình.
4. Biểu hiện về sức khỏe tinh thần và mối quan hệ xã hội: * Tính cách thay đổi: Trở nên trầm tính, ít nói, hoặc ngược lại, cáu kỉnh, hung hăng khi bị nhắc nhở về việc sử dụng điện thoại. * Cô lập xã hội: Ít giao tiếp trực tiếp với bạn bè, gia đình, thích sống trong thế giới ảo. * Mối quan hệ gia đình rạn nứt: Xảy ra mâu thuẫn với cha mẹ do việc sử dụng điện thoại. * Thiếu kỹ năng giao tiếp trực tiếp: Ngại ngùng, lúng túng khi phải đối thoại, giao tiếp ngoài đời thực. * Dễ bị trầm cảm, lo âu: Cảm thấy cô đơn, căng thẳng khi so sánh bản thân với hình ảnh "hoàn hảo" trên mạng xã hội, hoặc khi bị áp lực từ thế giới ảo. * Nói dối về thời gian sử dụng: Che giấu việc dùng điện thoại hoặc nói dối về mục đích sử dụng. * Bỏ bê các sở thích khác: Không còn hứng thú với những hoạt động từng yêu thích trước đây (thể thao, đọc sách, âm nhạc...).
Nếu học sinh có nhiều biểu hiện trong số những điều trên, đó có thể là dấu hiệu của việc nghiện điện thoại và cần có sự can thiệp từ gia đình, nhà trường, và đôi khi là chuyên gia tâm lý.
OLM thực sự rất hay.Bạn nói rất đúng
Nghiện Internet mang lại nhiều tác hại đáng kể đối với học sinh, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của các em:
1. Ảnh hưởng đến học tập: * Giảm sút kết quả học tập: Học sinh dành quá nhiều thời gian cho Internet (chơi game, mạng xã hội, xem video...) thay vì học bài, làm bài tập, dẫn đến mất tập trung trong giờ học và bỏ bê việc học. * Giảm khả năng tập trung và ghi nhớ: Việc liên tục tiếp xúc với các thông tin ngắn, nhanh trên Internet có thể làm giảm khả năng tập trung dài hạn và ảnh hưởng đến trí nhớ của học sinh. * Bỏ lỡ thông tin quan trọng: Do quá bận rộn với các hoạt động trực tuyến, học sinh có thể bỏ lỡ các thông báo, bài giảng quan trọng từ giáo viên và nhà trường. * Làm bài tập qua loa hoặc sao chép: Một số học sinh có thể lạm dụng Internet để tìm kiếm đáp án sẵn có mà không tự mình tư duy, dẫn đến việc thiếu kiến thức nền tảng và kỹ năng giải quyết vấn đề.
2. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất: * Các vấn đề về mắt: Nhìn màn hình quá lâu gây mỏi mắt, khô mắt, giảm thị lực và có thể dẫn đến các bệnh về mắt. * Đau nhức cơ xương khớp: Tư thế ngồi không đúng trong thời gian dài khi sử dụng máy tính, điện thoại có thể gây đau cổ, vai, gáy, lưng và các vấn đề về cột sống. * Rối loạn giấc ngủ: Ánh sáng xanh từ màn hình và sự kích thích từ các hoạt động trực tuyến vào ban đêm có thể gây khó ngủ, mất ngủ, dẫn đến mệt mỏi vào ngày hôm sau. * Giảm vận động thể chất: Học sinh dành phần lớn thời gian ngồi trước màn hình, ít tham gia các hoạt động thể dục thể thao, dễ dẫn đến béo phì, suy giảm sức khỏe tổng thể. * Chế độ ăn uống không điều độ: Việc dán mắt vào màn hình khiến học sinh quên ăn, ăn uống vội vàng hoặc lựa chọn thực phẩm không lành mạnh.
3. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và tâm lý xã hội: * Trầm cảm và lo âu: Học sinh có thể cảm thấy cô đơn, lo âu, hoặc trầm cảm khi so sánh bản thân với hình ảnh "hoàn hảo" trên mạng xã hội, hoặc khi bị cô lập trong thế giới ảo. * Rối loạn hành vi: Trở nên cáu kỉnh, hung hăng, bứt rứt, hoặc thậm chí có những hành vi chống đối khi không được phép sử dụng Internet. * Thiếu kỹ năng giao tiếp xã hội: Dành quá nhiều thời gian tương tác ảo khiến học sinh giảm khả năng giao tiếp trực tiếp, ngại ngùng, thiếu tự tin khi đối mặt với các tình huống xã hội thực tế. * Cô lập xã hội: Mặc dù có nhiều bạn bè trực tuyến, nhưng học sinh có thể trở nên cô lập với bạn bè, gia đình trong đời thực, thiếu sự gắn kết và chia sẻ cảm xúc. * Tiếp xúc với nội dung không lành mạnh: Dễ dàng tiếp cận các nội dung bạo lực, khiêu dâm, thông tin sai lệch, hoặc bị lôi kéo vào các hoạt động tiêu cực trên mạng. * Ảnh hưởng đến hình thành nhân cách: Học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi những lối sống tiêu cực, giá trị ảo, hoặc bị lôi kéo vào các nhóm có hành vi lệch chuẩn.
4. Ảnh hưởng đến tài chính và an ninh cá nhân: * Tiêu tốn tiền bạc: Chi tiêu quá nhiều vào game online, vật phẩm ảo hoặc các dịch vụ trực tuyến khác. * Nguy cơ bị lừa đảo, mất thông tin cá nhân: Thiếu cảnh giác có thể khiến học sinh trở thành nạn nhân của các chiêu trò lừa đảo, lộ thông tin cá nhân, hoặc bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).
Nhìn chung, nghiện Internet là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi sự quan tâm từ gia đình, nhà trường và xã hội để giúp học sinh nhận thức được tác hại và xây dựng thói quen sử dụng Internet lành mạnh.
I. Những việc NÊN thực hiện:
- Sử dụng họ, tên thật của bản thân: Tùy ngữ cảnh. Đối với các tài khoản mang tính cá nhân, chuyên nghiệp (như email, LinkedIn, các nền tảng học tập/làm việc), việc sử dụng họ tên thật giúp xây dựng uy tín và trách nhiệm. Tuy nhiên, trong một số diễn đàn hoặc trò chơi giải trí, việc sử dụng biệt danh cũng là bình thường và đôi khi là để bảo vệ quyền riêng tư.
- Tìm hiểu quy định của nhà cung cấp trước khi đăng ký dịch vụ: Rất quan trọng. Điều này giúp bạn hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình, tránh vi phạm các chính sách và bảo vệ bản thân.
- Bảo mật thông tin tài khoản cá nhân: Tuyệt đối cần thiết. Không chia sẻ mật khẩu, thông tin cá nhân nhạy cảm, số thẻ tín dụng, v.v.
- Chia sẻ những thông tin từ nguồn chính thống, tích cực: Rất nên làm. Điều này giúp lan tỏa thông tin đúng đắn, hữu ích và xây dựng một môi trường mạng lành mạnh.
- Nhờ sự hỗ trợ của người lớn đáng tin cậy khi bị mất quyền kiểm soát tài khoản mạng: Rất nên làm. Đặc biệt đối với trẻ em và thanh thiếu niên, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn có kinh nghiệm là cần thiết để giải quyết các vấn đề an ninh mạng.
- Thể hiện lịch sự, văn minh, lễ phép, thân thiện: Tuyệt đối cần thiết. Đây là nguyên tắc cơ bản của mọi giao tiếp, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tránh xung đột.
II. Những việc KHÔNG NÊN thực hiện:
- A dua theo đám đông khi nhận xét: Không nên. Cần có chính kiến và đánh giá độc lập. Việc a dua có thể dẫn đến việc lan truyền tin giả, phát ngôn thiếu suy nghĩ hoặc tấn công người khác.
- Dùng tiếng Việt không dấu, từ lóng, tiếng nóng, nói tắt, viết tắt: Hạn chế, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi bạn muốn truyền đạt thông tin rõ ràng. Việc này có thể gây khó hiểu, mất lịch sự và làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt. Trong giao tiếp thân mật giữa bạn bè thì có thể chấp nhận được ở một mức độ nào đó.
- Chia sẻ thông tin cá nhân, bài viết của người khác khi chưa được phép: Tuyệt đối không nên. Đây là hành vi vi phạm quyền riêng tư và quyền sở hữu trí tuệ. Luôn xin phép và trích dẫn nguồn đầy đủ.
- Nói tục, chửi bậy, kì thị, phỉ báng, xúc phạm người khác: Tuyệt đối không nên. Đây là hành vi vi phạm đạo đức, pháp luật và phá hoại môi trường giao tiếp lành mạnh.
- Thiết lập giới hạn thời gian sử dụng Internet rõ ràng:
- Đặt ra quy tắc cụ thể: Ví dụ, chỉ sử dụng Internet cho công việc/học tập vào các giờ nhất định, hoặc giới hạn thời gian giải trí trên mạng xã hội, game...
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Có nhiều ứng dụng và tiện ích trình duyệt giúp bạn đặt giới hạn thời gian sử dụng các ứng dụng hoặc trang web cụ thể. Ví dụ: Forest, QualityTime, Digital Wellbeing (Android), Screen Time (iOS).
- Lên kế hoạch cụ thể: Thay vì online một cách vô định, hãy xác định rõ mục đích khi truy cập Internet. Ví dụ: "Mình sẽ check email trong 15 phút," "Mình sẽ đọc tin tức trong 20 phút."
- Tìm kiếm các hoạt động thay thế và sở thích mới:
- Phát triển các sở thích ngoài đời thực: Đọc sách, chơi thể thao, học nhạc cụ, vẽ, nấu ăn, làm vườn, tham gia các câu lạc bộ hoặc hoạt động tình nguyện.
- Dành thời gian cho gia đình và bạn bè: Tăng cường tương tác trực tiếp với người thân và bạn bè, tham gia các buổi đi chơi, trò chuyện, ăn uống...
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp giải tỏa căng thẳng, cải thiện tâm trạng, giảm bớt nhu cầu tìm đến Internet để giải trí.
- Tạo môi trường ít bị cám dỗ:
- Để thiết bị ở xa khi không cần thiết: Không đặt điện thoại hoặc máy tính ở nơi dễ với tới khi bạn đang làm việc khác hoặc nghỉ ngơi.
- Tắt thông báo không cần thiết: Các thông báo từ mạng xã hội, game có thể khiến bạn dễ bị phân tâm và quay lại sử dụng.
- Hạn chế truy cập các trang web/ứng dụng gây nghiện: Nếu bạn biết mình dễ bị cuốn vào một trò chơi hay mạng xã hội cụ thể, hãy cân nhắc xóa ứng dụng đó khỏi điện thoại hoặc chặn truy cập trong một khoảng thời gian.
- Nâng cao nhận thức về tác hại của nghiện Internet:
- Hiểu rõ các dấu hiệu và hệ quả: Tìm hiểu về những tác động tiêu cực của nghiện Internet đến sức khỏe thể chất (mỏi mắt, đau cổ vai gáy, ít vận động), sức khỏe tinh thần (trầm cảm, lo âu, cô lập), và cuộc sống (giảm hiệu suất học tập/làm việc, rạn nứt mối quan hệ).
- Tự đánh giá: Thường xuyên tự hỏi bản thân về thời gian sử dụng Internet và mức độ ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của bạn.
- Học cách quản lý cảm xúc và căng thẳng:
- Tìm hiểu nguyên nhân sâu xa: Đôi khi, việc lạm dụng Internet là cách để đối phó với căng thẳng, buồn chán, cô đơn hoặc các vấn đề tâm lý khác. Hãy tìm cách giải quyết gốc rễ của những cảm xúc này.
- Áp dụng các kỹ thuật thư giãn: Thiền, yoga, hít thở sâu, nghe nhạc nhẹ nhàng có thể giúp bạn giảm căng thẳng mà không cần phụ thuộc vào Internet.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết:
- Chia sẻ với người thân: Nếu bạn cảm thấy mình đang có dấu hiệu nghiện, hãy nói chuyện với cha mẹ, bạn bè thân thiết hoặc người mà bạn tin tưởng.
- Tìm đến chuyên gia: Nếu tình trạng nghiêm trọng và bạn không thể tự kiểm soát, đừng ngần ngại tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ.
Phòng tránh nghiện Internet là một quá trình liên tục đòi hỏi sự tự giác và kiên trì. Bắt đầu từ những thay đổi nhỏ và dần dần xây dựng thói quen sử dụng Internet lành mạnh.
Ví dụ thực tế về giao tiếp qua mạng dẫn đến hiểu nhầm hay xung đột:
Tình huống: Một nhóm bạn thân thiết (A, B, C, D) thường xuyên trò chuyện và chia sẻ mọi thứ trên nhóm chat chung. Một hôm, B đăng một bức ảnh của mình lên nhóm và hỏi ý kiến mọi người. C đã trả lời một cách rất thẳng thắn, có phần hơi vô tư: "Trông bạn hơi béo lên nhỉ, chắc do ăn nhiều quá!"
Phân tích hành vi và ứng xử không phù hợp:
- Hành vi của C: C đã không cân nhắc đến cảm xúc của B khi đưa ra nhận xét. Mặc dù có thể ý của C chỉ là bông đùa hoặc quan tâm, nhưng cách diễn đạt thẳng thắn và không có sự "làm mềm" trong giao tiếp văn bản đã khiến câu nói trở nên cộc lốc và dễ gây tổn thương. Trong giao tiếp trực tiếp, chúng ta có thể sử dụng ngữ điệu, cử chỉ, hoặc biểu cảm để thể hiện sự thân mật hoặc giảm nhẹ độ nặng của lời nói, nhưng điều này hoàn toàn mất đi khi giao tiếp qua mạng. C đã thiếu đi sự tinh tế và đồng cảm.
- Hành vi của B (nếu có): Nếu B phản ứng quá gay gắt, ví dụ như lập tức nổi giận, xóa bài, hoặc khóa nhóm chat mà không tìm hiểu rõ ý của C, thì đó cũng là một hành vi không phù hợp. B đã để cảm xúc chi phối mà không cho C cơ hội giải thích hoặc làm rõ ý của mình.
Hậu quả: B cảm thấy bị xúc phạm và tổn thương, dù C có thể không hề có ý đó. B sau đó đã "seen" nhưng không trả lời tin nhắn của C, và trong vài ngày sau đó, không tham gia vào các cuộc trò chuyện chung của nhóm. C cảm thấy khó hiểu và có chút bối rối vì không biết mình đã làm gì sai. Tình bạn giữa B và C có nguy cơ bị rạn nứt.
Bài học rút ra từ tình huống đó:
- Cân nhắc trước khi nói/viết: Đặc biệt trong giao tiếp bằng văn bản, không có ngữ điệu, biểu cảm, hay cử chỉ để truyền tải cảm xúc. Do đó, cần suy nghĩ kỹ về từ ngữ sử dụng, đảm bảo thông điệp rõ ràng, lịch sự và không gây hiểu lầm. Nếu có ý đùa, hãy thêm các biểu tượng cảm xúc (emoji) hoặc từ ngữ diễn đạt rõ ý đùa để tránh bị hiểu lầm.
- Đừng quá nhạy cảm với lời nói trên mạng: Người nhận cũng cần hiểu rằng giao tiếp qua mạng có những hạn chế nhất định. Đôi khi, người gửi có thể không cố ý làm tổn thương, hoặc cách diễn đạt của họ không truyền tải hết ý nghĩa.
- Hỏi lại để làm rõ nếu có hiểu lầm: Thay vì suy diễn hoặc để cảm xúc tiêu cực chi phối, hãy chủ động hỏi lại để làm rõ ý của đối phương. Ví dụ, B có thể hỏi C: "Ý của bạn là gì khi nói mình hơi béo lên vậy? Mình cảm thấy hơi khó chịu." Điều này mở ra cơ hội để cả hai bên giải thích và hiểu nhau hơn.
- Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) hợp lý: Emoji có thể giúp truyền tải cảm xúc và giảm thiểu hiểu lầm trong giao tiếp văn bản, nhưng không nên lạm dụng hoặc dùng thay cho lời nói rõ ràng.
- Tôn trọng sự khác biệt trong cách giao tiếp: Mỗi người có một phong cách giao tiếp riêng. Khi giao tiếp trực tuyến, cần kiên nhẫn và cố gắng hiểu được ý của đối phương, thay vì vội vàng đánh giá hay kết luận.
- Ưu tiên giao tiếp trực tiếp khi cần thiết: Đối với những vấn đề nhạy cảm, phức tạp hoặc có nguy cơ gây hiểu lầm cao, tốt nhất là nên trao đổi trực tiếp qua điện thoại hoặc gặp mặt. Giao tiếp trực tiếp giúp truyền tải đầy đủ thông tin phi ngôn ngữ và tạo điều kiện cho sự thấu hiểu.
Trong trường hợp này, C nên trực tiếp xin lỗi B và giải thích rằng đó chỉ là một lời nói đùa vô ý, đồng thời rút kinh nghiệm cho những lần sau. B cũng nên mở lòng để lắng nghe lời giải thích và không để một hiểu lầm nhỏ ảnh hưởng đến tình bạn.
- Lọc thông tin và nguồn đáng tin cậy: Chỉ theo dõi và tiếp nhận thông tin từ các trang web, báo chí, kênh truyền thông chính thống, có uy tín và đã được kiểm chứng. Tránh xa các nguồn tin không rõ ràng, tin đồn, hoặc các trang có dấu hiệu giật tít, câu view.
- Kiểm tra tính xác thực của thông tin: Trước khi tin hoặc chia sẻ bất kỳ thông tin nào, hãy kiểm tra chéo từ nhiều nguồn khác nhau. Cẩn thận với các thông tin gây sốc, quá đáng tin hoặc có vẻ phi lý.
- Sử dụng tính năng chặn/báo cáo: Nếu bạn gặp phải nội dung xấu, không phù hợp hoặc quấy rối trên mạng xã hội, hãy sử dụng tính năng chặn (block) người dùng/tài khoản đó và báo cáo (report) nội dung vi phạm cho nền tảng.
- Cài đặt quyền riêng tư và bộ lọc: Tận dụng các cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội để kiểm soát ai có thể xem nội dung của bạn và ai có thể tương tác với bạn. Một số trình duyệt hoặc phần mềm bảo mật cũng có tính năng lọc nội dung.
- Hạn chế tương tác với các nội dung tiêu cực: Tránh bình luận, chia sẻ hoặc tương tác với các nội dung có tính chất tiêu cực, gây tranh cãi, thù địch. Việc tương tác có thể khiến bạn tiếp xúc nhiều hơn với các nội dung tương tự.
- Nâng cao kiến thức về an toàn mạng: Tìm hiểu về các loại hình lừa đảo, tin giả, và các mối đe dọa trực tuyến khác để có thể nhận biết và phòng tránh.
- Sử dụng thời gian hợp lý trên mạng: Hạn chế thời gian trực tuyến và dành thời gian cho các hoạt động ngoại tuyến, tương tác với bạn bè, gia đình trong đời thực.
- Bảo vệ thông tin cá nhân: Không chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm trên mạng, tránh để lộ thông tin có thể bị lợi dụng.
- Giữ tâm lý tích cực: Nếu lỡ gặp phải thông tin xấu, hãy giữ bình tĩnh và không để nó ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.
Bằng cách áp dụng những biện pháp này, bạn có thể giảm thiểu đáng kể việc tiếp xúc với thông tin xấu trên mạng và bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực của chúng.
Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi dựa trên đoạn trích đã cho:
Câu 1. Chỉ ra luận điểm có trong đoạn văn (2).
Luận điểm chính trong đoạn văn (2) là: "Những người biết ước mơ là những người đang sống cuộc sống của các thiên thần. Ngay cả khi giấc mơ của bạn không bao giờ trọn vẹn, bạn cũng sẽ không phải hối tiếc vì nó."
Câu 2. Xác định thành phần biệt lập của câu văn in đậm.
Câu văn in đậm là: "Như Đôn Ki-hô-tê đã nói: "Việc mơ những giấc mơ điên rồ là điều tốt nhất mà người có thể làm"."
Thành phần biệt lập trong câu này là "Như Đôn Ki-hô-tê đã nói" – đây là thành phần biệt lập chú thích, dùng để dẫn lời nói.
Câu 3. Trình bày cách hiểu của anh/chị về quan điểm: Những người biết ước mơ là những người đang sống cuộc sống của các thiên thần.
Cách hiểu về quan điểm này là: Người biết ước mơ là những người sống một cuộc đời ý nghĩa, cao đẹp, có mục đích và lý tưởng. Giống như các thiên thần (trong quan niệm dân gian, thiên thần là những sinh vật thanh cao, lương thiện, mang đến điều tốt đẹp), những người có ước mơ cũng mang trong mình những khát vọng tốt đẹp, hướng thiện, và có khả năng lan tỏa nguồn năng lượng tích cực, tạo ra những giá trị tốt đẹp cho bản thân và cho xã hội. Họ không sống một cuộc đời tẻ nhạt, vô vị mà luôn hướng tới những điều lớn lao, vượt ra khỏi giới hạn của thực tại, tạo nên sự khác biệt và ý nghĩa cho cuộc sống.
Câu 4. Nêu tác dụng của những bằng chứng được sử dụng trong đoạn trích.
Đoạn trích sử dụng các bằng chứng sau:
- Dẫn chứng điển hình: "cô bé bán diêm trong truyện cổ An-đéc-xen", "tỷ phú Bill Gates".
- Dẫn chứng về lời nói/quan niệm của nhân vật nổi tiếng: Lời của Đôn Ki-hô-tê ("Việc mơ những giấc mơ điên rồ là điều tốt nhất mà người có thể làm").
Tác dụng của những bằng chứng này là:
- Tăng tính thuyết phục và minh họa: Các ví dụ cụ thể giúp người đọc dễ hình dung và tin tưởng hơn vào những lập luận của tác giả về tầm quan trọng của ước mơ.
- Làm rõ ý nghĩa của ước mơ: Từ những ước mơ nhỏ bé của cô bé bán diêm đến ước mơ lớn lao của Bill Gates, cho thấy ước mơ tồn tại ở mọi cấp độ và mang đến ý nghĩa khác nhau cho cuộc sống.
- Làm cho lập luận trở nên phong phú và hấp dẫn: Việc sử dụng các bằng chứng từ văn học (An-đéc-xen, Đôn Ki-hô-tê) và đời thực (Bill Gates) tạo sự đa dạng, không gây nhàm chán và thu hút người đọc.
- Khẳng định giá trị phổ quát của ước mơ: Chứng minh rằng ước mơ là một phần thiết yếu và có giá trị trong cuộc sống của mọi người, bất kể hoàn cảnh hay vị thế xã hội.
Câu 5. Chia sẻ về những việc anh/chị đã làm để biến ước mơ thành hiện thực. (Trình bày trong khoảng 5 – 7 dòng)
Để biến ước mơ trở thành hiện thực, tôi tin rằng cần phải có một lộ trình rõ ràng và sự nỗ lực không ngừng. Gần đây, tôi đã đặt mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình để có thể tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Tôi bắt đầu bằng cách lập thời gian biểu học tập mỗi ngày, dành ít nhất một giờ để nghe podcast, xem phim không phụ đề và thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc người bản xứ qua các ứng dụng trực tuyến. Tôi cũng chủ động tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có môi trường luyện tập thực tế. Dù đôi khi cảm thấy nản lòng, nhưng tôi luôn nhắc nhở bản thân về mục tiêu ban đầu và những lợi ích mà việc thành thạo tiếng Anh sẽ mang lại. Tôi tin rằng với sự kiên trì này, ước mơ của tôi sẽ sớm trở thành hiện thực.
đây nhé bạn:
Dưới đây là một câu chuyện sáng tạo dựa trên câu chuyện về thỏ trắng và thỏ nâu:
Tình Bạn Vượt Thời Gian
Trong khu rừng nọ, có đôi bạn thân là Thỏ Trắng và Thỏ Nâu. Thỏ Trắng với bộ lông như tuyết, luôn nhanh nhẹn và vui vẻ. Thỏ Nâu, với bộ lông ấm áp màu đất, thì trầm tính và cẩn thận hơn. Tuy tính cách khác biệt, nhưng hai bạn luôn gắn bó như hình với bóng, cùng nhau khám phá mọi ngóc ngách của khu rừng, chia sẻ từng củ cà rốt ngon lành và cùng nhau trốn tìm trong những bụi cây rậm rạp.
Một ngày nọ, khi đang cùng nhau tìm kiếm những cây nấm hương quý hiếm dưới tán cây cổ thụ, Thỏ Nâu không may vấp phải một rễ cây lồi lõm và ngã xuống một cái hố sâu. Tiếng kêu đau đớn của Thỏ Nâu vang vọng khắp không gian. Thỏ Trắng, dù sợ hãi, nhưng không chút do dự, liền chạy đến miệng hố. Nhìn thấy Thỏ Nâu nằm bất động dưới đáy, Thỏ Trắng biết bạn mình đã bị thương rất nặng.
Không chút chần chừ, Thỏ Trắng nhanh chóng tìm cách xuống hố. Sau bao nỗ lực, Thỏ Trắng cũng bò được xuống bên cạnh Thỏ Nâu. Vết thương của Thỏ Nâu khá nghiêm trọng, một chân bị trật khớp và có nhiều vết trầy xước. Thỏ Trắng nhẹ nhàng đỡ Thỏ Nâu, dùng những chiếc lá cây rừng sạch sẽ để băng bó tạm thời cho bạn.
Việc đưa Thỏ Nâu ra khỏi hố là một thử thách lớn. Thỏ Trắng không ngừng tìm cách. Cậu chạy đi tìm những sợi dây leo chắc chắn, rồi kiên nhẫn buộc chúng lại với nhau, tạo thành một sợi dây đủ dài và bền. Với tất cả sức lực của mình, Thỏ Trắng kéo từng chút một, vừa kéo vừa động viên Thỏ Nâu. Cuối cùng, dưới ánh nắng chiều tà, Thỏ Nâu cũng được đưa lên an toàn.
Trở về hang, Thỏ Trắng tận tình chăm sóc Thỏ Nâu. Cậu tìm những loại thảo dược mà bà nội đã dạy, giã nát rồi đắp lên vết thương cho bạn. Mỗi ngày, Thỏ Trắng đều mang thức ăn ngon nhất về, kể cho Thỏ Nâu nghe những câu chuyện vui về khu rừng, giúp bạn quên đi nỗi đau. Khi đêm về, Thỏ Trắng cuộn mình bên cạnh Thỏ Nâu, sưởi ấm cho bạn bằng hơi ấm của mình.
Những ngày sau đó, Thỏ Trắng gần như không rời Thỏ Nâu nửa bước. Cậu kiên nhẫn xoa bóp chân cho Thỏ Nâu, giúp máu lưu thông. Cậu còn cẩn thận theo dõi từng chút tiến triển của vết thương. Dần dần, nhờ sự chăm sóc tận tâm của Thỏ Trắng, vết thương của Thỏ Nâu đã lành lại, chân bạn có thể cử động được.
Một buổi sáng đẹp trời, Thỏ Nâu đứng dậy, bước đi những bước đầu tiên chập chững. Thỏ Trắng reo lên vui sướng, ôm chầm lấy bạn. "Cậu đã bình phục rồi, Thỏ Nâu!" Thỏ Nâu nhìn Thỏ Trắng, đôi mắt ánh lên vẻ biết ơn sâu sắc. "Tất cả là nhờ cậu, Thỏ Trắng ạ. Cậu đã cứu tớ, đã chăm sóc tớ như một người anh em."
Từ đó, tình bạn giữa Thỏ Trắng và Thỏ Nâu càng trở nên bền chặt hơn bao giờ hết. Họ hiểu rằng, trong cuộc sống, không gì quý giá hơn một tình bạn chân thành, nơi sự sẻ chia và lòng dũng cảm có thể vượt qua mọi khó khăn. Và câu chuyện về tình bạn cao cả của Thỏ Trắng và Thỏ Nâu đã trở thành một giai thoại đẹp, được kể lại mãi trong khu rừng bình yên ấy.