Gia Bao

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Gia Bao
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

2. Tiếng Anh lớp 6 – V₃ có giống tính từ (adj) không?

Câu hỏi: Mọi người thấy V_cột 3 giống Adj trong tiếng Anh không?

Trả lời:
, nhưng không phải lúc nào cũng giống, và cần hiểu đúng ngữ cảnh.

  • V-cột 3 (quá khứ phân từ) có thể được dùng như tính từ trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi mô tả trạng thái của một vật hay người.

Ví dụ:

  • broken (v3 của break) → The window is broken.Cái cửa sổ bị vỡ.
    → Ở đây "broken" vừa là quá khứ phân từ, vừa đóng vai trò như một tính từ (adj).

Tuy nhiên:

  • Không phải mọi V₃ đều tự động là tính từ. Một số V₃ chỉ dùng trong thì hoặc câu bị động.
  • Một số tính từ có hình thức giống V₃ nhưng nghĩa khác hoặc dùng riêng biệt.

👉 Kết luận: V₃ có thể được dùng như tính từ, nhưng không phải luôn luôn, và cần xét theo ngữ cảnh cụ thể.

1. Toán lớp 7 – So sánh Xác suất thực nghiệm và Xác suất biến cố

Tiêu chí

Xác suất thực nghiệmXác suất của biến cố (xác suất lý thuyết)

Khái niệm

Là tỉ số giữa số lần xuất hiện của biến cố với số lần thử nghiệm thực tế.

Là tỉ số giữa số kết quả thuận lợi với số kết quả có thể xảy ra (dựa trên lý thuyết).

Cách tính

Xác suất ≈ Số lần biến cố xảy ra / Tổng số lần thử

Xác suất = Số kết quả thuận lợi / Tổng số kết quả có thể

Tính chất

Thay đổi theo số lần thử (kết quả có thể không ổn định).

Cố định nếu biết đầy đủ thông tin về không gian mẫu.

Ví dụ

Tung đồng xu 100 lần, xuất hiện mặt sấp 48 lần → xác suất thực nghiệm ≈ 48/100 = 0.48

Xác suất lý thuyết xuất hiện mặt sấp khi tung đồng xu là 1/2 = 0.5

👉 Kết luận: Xác suất thực nghiệm là kết quả thu được từ thực tế, trong khi xác suất lý thuyết là tính toán dựa trên lý luận toán học.

Dưới đây là phần trả lời cho câu hỏi:


Câu hỏi:
Với góc nhìn của người trẻ, theo anh/chị, làm thế nào để hạn chế ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn ở nước ta?


Trả lời:
Là một người trẻ, em cho rằng để hạn chế ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn ở Việt Nam, chúng ta cần có những hành động thiết thực từ cá nhân đến cộng đồng:

  1. Hạn chế phương tiện cá nhân, ưu tiên phương tiện công cộng: Việc sử dụng quá nhiều xe máy, ô tô là nguyên nhân chính gây ra khói bụi và khí thải. Chúng ta nên chọn xe buýt, metro, xe đạp hoặc đi bộ khi có thể.
  2. Chuyển đổi sang năng lượng sạch: Khuyến khích sử dụng xe điện, thiết bị tiết kiệm năng lượng, sử dụng điện từ nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
  3. Trồng nhiều cây xanh, bảo vệ mảng xanh đô thị: Cây xanh giúp lọc không khí, hấp thụ khí CO₂. Là người trẻ, em có thể tham gia các chiến dịch trồng cây, bảo vệ công viên và không chặt phá cây cối.
  4. Phân loại và giảm rác thải sinh hoạt: Rác thải không được xử lý đúng cách sẽ bị đốt ngoài trời, gây ô nhiễm không khí. Chúng ta nên giảm dùng đồ nhựa, tái chế và phân loại rác tại nhà.
  5. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Mỗi người trẻ có thể trở thành một “người truyền cảm hứng xanh” bằng cách chia sẻ kiến thức, lan tỏa lối sống thân thiện với môi trường trên mạng xã hội và trong cộng đồng.
  6. Ủng hộ chính sách và giải pháp bảo vệ môi trường: Người trẻ nên chủ động tham gia các chương trình vì môi trường, góp ý và ủng hộ các chính sách giảm phát thải, kiểm soát chất lượng không khí của chính quyền.

Kết luận:
Ô nhiễm không khí là vấn đề chung, nhưng mỗi cá nhân đều có thể góp phần thay đổi. Là người trẻ, chúng ta không chỉ có sức khỏe, nhiệt huyết mà còn có trách nhiệm để xây dựng một tương lai xanh – sạch – đẹp hơn cho chính mình và thế hệ sau.


Nếu bạn cần bài viết này được trình bày theo dạng đoạn văn nghị luận, mình cũng có thể hỗ trợ!

2. Câu đố:

“Tên như một lời dọa
Mà chẳng hề nạt ai
Bao lần bị đánh đập
Chẳng sứt đầu mẻ tai?

Là cái gì?”

✅ Đáp án: Cái búa

Giải thích:

  • “Tên như một lời dọa”: “búa” gợi cảm giác mạnh mẽ, có thể gây sát thương
  • “Mà chẳng hề nạt ai”: bản thân nó không biết nói
  • “Bao lần bị đánh đập”: là dụng cụ thường xuyên dùng để đập
  • “Chẳng sứt đầu mẻ tai”: làm bằng sắt, rất bền, không bị hỏng dù bị dùng để đánh

📝 1. Phân tích truyện Hai người cha – Lê Văn Thảo

(Ngữ văn lớp 8 – OLM)

Tóm tắt nội dung truyện:

Truyện ngắn "Hai người cha" của Lê Văn Thảo kể về câu chuyện cảm động giữa một người cán bộ cách mạng và người cha nuôi của anh – một ông lão nghèo, mộc mạc, từng nuôi giấu anh trong kháng chiến. Sau khi hòa bình lập lại, người cha ruột của anh từ miền Bắc vào, và anh đứng giữa hai người cha – một là cha sinh, một là cha nghĩa.


Phân tích nội dung và nghệ thuật:

1. Chủ đề – tư tưởng chính:

  • Tình phụ tử sâu nặng, thiêng liêng – không chỉ là tình cha con ruột thịt mà còn là tình nghĩa giữa những con người gắn bó trong kháng chiến, trong nhân dân.
  • Đề cao tình cảm cách mạng, sự hy sinh âm thầm của người dân trong chiến tranh.

2. Nhân vật tiêu biểu:

  • Ông lão cha nuôi:
    • Nghèo khó nhưng giàu tình nghĩa.
    • Không sinh ra người cán bộ nhưng nuôi nấng, bảo vệ trong kháng chiến.
    • Đại diện cho lớp người dân Nam Bộ mộc mạc, chân chất, giàu lòng yêu nước.
  • Cha ruột:
    • Tình cảm chân thành, bao dung.
    • Không ghen tị, ngược lại còn biết ơn người cha nuôi.
  • Người con (người cán bộ):
    • Giằng xé nội tâm, vừa thương cha ruột, vừa biết ơn cha nuôi.
    • Cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự trân trọng quá khứ và những người đã hy sinh vì mình.

3. Nghệ thuật:

  • Lối kể chuyện nhẹ nhàng nhưng sâu lắng.
  • Khắc họa tâm lý nhân vật tinh tế.
  • Sử dụng tình huống “hai người cha” để gợi suy nghĩ về tình người và nghĩa tình kháng chiến.

Ý nghĩa truyện:

  • Truyện đề cao nghĩa tình cách mạng, lòng biết ơn, và khẳng định: tình cảm con người không chỉ dựa vào huyết thống mà còn bằng tình thương, sự hy sinh trong hành động.
  • Gợi nhớ đến truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.

Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi về bài thơ:


Câu 1: Xác định chủ đề của văn bản
Chủ đề:
Bài thơ thể hiện tinh thần lạc quan, kiên cường của con người trước mất mát, đau thương, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh. Con người vẫn tiếp tục sống, tiếp tục nuôi dưỡng hy vọng và tái thiết cuộc sống như một cách tri ân và nối tiếp sự sống cho những người đã ngã xuống.


Câu 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong ba dòng thơ sau:

Cánh buồm trôi cho dòng sông sống lại
Hoa mướp vàng để dựng giàn mướp dậy
Rau sam chua cho đất biết đất đang còn…

Biện pháp tu từ: Ẩn dụ – Nhân hoá

Phân tích tác dụng:

  • Cánh buồm, hoa mướp, rau sam – những hình ảnh quen thuộc, bình dị của làng quê – được nhân hóa, gán cho những hành động và cảm xúc của con người.
  • Những vật vô tri ấy mang một “sứ mệnh sống”: cánh buồm làm dòng sông “sống lại”, hoa mướp “dựng giàn mướp dậy”, rau sam “cho đất biết đất đang còn”.
  • Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp: sự sống vẫn tiếp diễn dù đau thương, từng sự vật nhỏ bé cũng góp phần hồi sinh mảnh đất quê hương sau chiến tranh.
  • Biện pháp tu từ giúp thổi hồn cho cảnh vật, tạo ra chiều sâu cảm xúc và khơi gợi ý chí vượt lên, sống tiếp để hồi sinh.

Câu 5: Nội dung của hai dòng thơ sau có ý nghĩa gì đối với anh/chị?

Người chết sẽ chẳng bằng lòng nếu chúng tôi quá đau thương
Chúng tôi sống thay cho người đã chết.

Ý nghĩa cá nhân (có thể diễn đạt như sau):

Hai dòng thơ khiến tôi cảm thấy xúc động và thêm trân trọng giá trị của sự sống. Tác giả không chỉ nhắn nhủ về lòng biết ơn đối với người đã khuất mà còn khơi gợi một trách nhiệm sống tích cực, mạnh mẽ.
Trong tôi, câu thơ là một lời nhắc nhở phải sống có ý nghĩa, không gục ngã trước mất mát, mà ngược lại phải sống tiếp, sống tốt hơn – như một sự tiếp nối sự sống, lý tưởng và ước mơ của những người đã hy sinh.


Nếu bạn cần diễn đạt theo phong cách học sinh hoặc theo cấu trúc bài làm văn, mình có thể hỗ trợ thêm!

Dưới đây là nội dung trả lời chi tiết cho từng câu hỏi trong đề cương Khoa học Tự nhiên lớp 7 – phân môn Vật lýSinh học (ngày 20 tháng 4 – OLM):


🔬 PHÂN MÔN VẬT LÝ

Câu 1: Sự tương tác giữa các từ cực của hai nam châm

  • Hai cực cùng tên (Bắc – Bắc hoặc Nam – Nam) đẩy nhau.
  • Hai cực khác tên (Bắc – Nam) hút nhau.

Câu 2: Những vùng không gian nào có từ trường? Vật liệu có tính chất từ:

  • Từ trường tồn tại xung quanh nam châm, dòng điện, dây dẫn có dòng điện, hoặc xung quanh Trái Đất.
  • Vật liệu có tính chất từ gồm: sắt, thép, nicken, coban, và một số hợp kim từ.

Câu 3: Khái niệm từ phổ, đường sức từ, từ trường Trái Đất:

  • Từ phổ: hình ảnh biểu diễn từ trường bằng các đường sức từ.
  • Đường sức từ: đường biểu diễn hướng và chiều của từ trường; luôn đi từ cực Bắc đến cực Nam bên ngoài nam châm.
  • Từ trường Trái Đất: Trái Đất là một nam châm khổng lồ, có từ trường bao quanh, giúp kim nam châm định hướng Bắc – Nam.

🌱 PHÂN MÔN SINH HỌC

Câu 1: Quang hợp và hô hấp ở thực vật

  • Quang hợp: quá trình cây xanh tổng hợp chất hữu cơ (glucose) từ CO₂ và nước nhờ ánh sáng mặt trời và sắc tố diệp lục.
    Phương trình:
    6CO₂ + 6H₂O → C₆H₁₂O₆ + 6O₂ (nhờ ánh sáng và diệp lục)
  • Hô hấp tế bào: quá trình phân giải chất hữu cơ (glucose) để tạo năng lượng cho tế bào hoạt động.
    Phương trình:
    C₆H₁₂O₆ + 6O₂ → 6CO₂ + 6H₂O + năng lượng (ATP)
  • Nguyên liệu:
    • Quang hợp: CO₂, H₂O
    • Hô hấp: Glucose, O₂
  • Sản phẩm:
    • Quang hợp: Glucose, O₂
    • Hô hấp: CO₂, H₂O, năng lượng

Câu 2: Yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp và hô hấp

  • Quang hợp: ánh sáng, nồng độ CO₂, nhiệt độ, nước, diệp lục
  • Hô hấp: nhiệt độ, O₂, enzyme, lượng glucose

Câu 3: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò:

  • Duy trì sự sống
  • Cung cấp vật chất để sinh trưởng
  • Tạo năng lượng cho các hoạt động sống

Câu 4: Trao đổi khí ở sinh vật & đường đi khí trong người

  • Trao đổi khí: quá trình lấy O₂ và thải CO₂.
  • Cơ chế: khuếch tán qua bề mặt trao đổi khí (da, phổi, mang...)
  • Ở người:
    • Hít vào: không khí → mũi → khí quản → phế quản → phế nang (O₂ khuếch tán vào máu)
    • Thở ra: CO₂ từ máu → phế nang → ra ngoài

Câu 5: Vai trò của nước và dinh dưỡng + ý nghĩa thoát hơi nước:

  • Nước: dung môi, vận chuyển chất, điều hòa nhiệt
  • Chất dinh dưỡng: xây dựng tế bào, cung cấp năng lượng
  • Thoát hơi nước ở lá:
    • Hạ nhiệt cho cây
    • Duy trì dòng hút nước và khoáng
    • Tạo áp suất hút giúp vận chuyển

Câu 6: Con đường hấp thụ nước và khoáng ở cây

  • Nước và khoáng từ đất → miền lông hút (rễ) → rễ → mạch gỗ → thân → lá

Câu 7: Vận chuyển mạch gỗ & mạch rây

  • Mạch gỗ: vận chuyển nước và khoáng, từ rễ lên lá (dòng đi lên)
  • Mạch rây: vận chuyển chất hữu cơ, từ lá xuống các cơ quan khác (dòng đi xuống)

Câu 8: Thu nhận và tiêu hóa thức ăn ở người

  1. Tiếp nhận: miệng
  2. Tiêu hóa: miệng → dạ dày → ruột non
  3. Hấp thu: ruột non
  4. Thải phân: ruột già → hậu môn

Câu 9: Vận chuyển chất ở người (hai vòng tuần hoàn)

  • Vòng nhỏ: tim → phổi → tim (đổi CO₂ lấy O₂)
  • Vòng lớn: tim → cơ thể → tim (cung cấp O₂, dinh dưỡng cho tế bào)

Câu 10: Nhu cầu nước & kế hoạch uống đủ nước

  • Nhu cầu: khoảng 30–40 ml/kg cân nặng/ngày
    • VD: 40 kg → cần khoảng 1.2 – 1.6 lít nước/ngày
  • Nếu chưa đủ: lập kế hoạch uống 6–8 cốc nước chia đều trong ngày, ưu tiên nước lọc

Câu 11: Vai trò dinh dưỡng ở thực vật & biểu hiện thiếu/thừa

  • Cần: N, P, K, Ca, Mg, S, Fe, Zn…
  • Thiếu: lá vàng, chậm lớn, còi cọc
  • Thừa: cháy lá, rối loạn sinh trưởng

Câu 12: Nhóm chất dinh dưỡng cần ở người & biểu hiện thiếu/thừa

  • Gồm: chất bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin, khoáng, nước
  • Thiếu: suy dinh dưỡng, mệt mỏi
  • Thừa: béo phì, tim mạch, tiểu đường

Câu 13: Cảm ứng ở sinh vật

  • Cảm ứng: phản ứng lại với kích thích từ môi trường
  • Vai trò: giúp sinh vật thích nghi
  • Ví dụ: cây trinh nữ cụp lá khi chạm

Câu 14: Tập tính là gì & ví dụ

  • Tập tính: chuỗi phản ứng có điều kiện, lặp lại
  • Vai trò: giúp sinh vật sinh tồn, tìm kiếm thức ăn, sinh sản
  • Ví dụ: cá heo huấn luyện nhảy vòng

Câu 15: Vận dụng cảm ứng để hình thành thói quen tốt

  • Nhận biết kích thích (thức dậy, học bài…)
  • Lặp lại hành vi đúng → hình thành phản xạ có điều kiện
  • Ví dụ: luôn đánh răng sau khi ăn

Câu 16: Vận dụng trao đổi chất & chuyển hóa năng lượng → tưới nước & bón phân hợp lý

  • Cây cần nước để hấp thu khoáng, thực hiện quang hợp
  • Bón phân đúng lúc giúp cây sinh trưởng, không lãng phí
    → Cần tưới đủ nước trước/sau khi bón phân, bón đúng liều lượng, đúng thời điểm (sáng sớm, chiều mát)

Nếu bạn muốn, mình có thể tóm tắt thành bảng hoặc file PDF để dễ học hơn nhé!

Đề bài yêu cầu xác định thứ tự giải đúng cho 4 bạn Ngân, Tú, Phúc, An trong một kỳ thi HSG, với các điều kiện như sau:

Có 3 câu phát biểu, mỗi câu có 2 mệnh đề con, và biết rằng mỗi câu đúng 1 nửa, sai 1 nửa, tức là trong mỗi câu chỉ có đúng 1 mệnh đề đúng và 1 mệnh đề sai.


Các câu phát biểu:

  1. Phúc giải 1, Tú giải 3
  2. Phúc giải 2, An giải 3
  3. Ngân giải 2, An giải 4

Bước 1: Gọi tên viết tắt theo chữ cái đầu:

  • P: Phúc
  • T: Tú
  • N: Ngân
  • A: An

Gọi thứ hạng của các bạn là các số từ 1 đến 4, không trùng nhau.

Giả sử ta gán:

  • P = ?
  • T = ?
  • N = ?
  • A = ?

Và ta phải tìm giá trị của P, T, N, A sao cho:

  • Trong mỗi câu, chỉ có 1 mệnh đề đúng và 1 mệnh đề sai.

Bước 2: Thử liệt kê tất cả các hoán vị có thể của 4 người vào 4 thứ hạng (4! = 24 khả năng), và kiểm tra điều kiện "mỗi câu đúng một nửa, sai một nửa".

Viết một đoạn phân tích logic nhanh để kiểm tra từng trường hợp:

Ví dụ, thử hoán vị:
P = 3, T = 1, N = 2, A = 4

Câu 1: Phúc giải 1 (sai), Tú giải 3 (sai) → cả 2 mệnh đề sai
Câu 2: Phúc giải 2 (sai), An giải 3 (sai) → ❌
Câu 3: Ngân giải 2 (đúng), An giải 4 (đúng) → cả 2 đúng

→ Không thỏa.


Bây giờ thử:

P = 2, T = 3, N = 1, A = 4

Câu 1: Phúc giải 1 (sai), Tú giải 3 (đúng) → ✅ (1 đúng, 1 sai)
Câu 2: Phúc giải 2 (đúng), An giải 3 (sai) → ✅
Câu 3: Ngân giải 2 (sai), An giải 4 (đúng) → ✅

Tất cả 3 câu đều đúng 1 nửa, sai 1 nửa → Thỏa mãn đề bài.


✅ Đáp án:

  • Ngân: giải 1
  • Phúc: giải 2
  • : giải 3
  • An: giải 4

Nếu trên hai tia Ox, Oy bạn lấy A∈Ox, B∈Oy mà không có thêm ràng buộc nào khác thì ta luôn có thể làm A→O, B→O để AB→0, nên bài toán vô nghĩa trừ khi có điều kiện thêm (ví dụ OA = OB cố định).

Giả sử đề muốn: “Trên Ox, Oy lần lượt lấy A, B sao cho OA = OB (bằng một độ dài cho trước) và tìm vị trí để AB nhỏ nhất.”

  • Nhìn vào hình, AB nhỏ nhất khi và chỉ khi A, B đối xứng nhau qua tia phân giác góc XOY.
  • Vậy A và B là giao điểm của tia phân giác góc XOY với hai cạnh Ox, Oy.