Gia Bao

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Gia Bao
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

“Trình bày cảm nhận của em về 4 câu thơ đầu của bài thơ ‘Không có gì tự đến đâu con’”

4 câu thơ đầu (trích):

“Không có gì tự đến đâu con,
Luôn phải khơi nguồn, tự mình vun.
Cơ may chỉ mở thoảng qua,
Muốn thành tài, con hãy siêng năng.”

  1. Nội dung cơ bản của 4 câu thơ
    • Không có thứ gì tự nhiên rơi vào tay, mọi thành quả đều do chính mình vun đắp.
    • “Cơ may” chỉ đến thoảng qua, nếu không nắm bắt, sẽ tuột mất.
    • Muốn thành tài, cần siêng năng, chăm chỉ không ngừng.
  2. Cảm nhận chung
    • Bài thơ gửi gắm thông điệp về sự cần cù, tự lực, không dựa dẫm.
    • Tác giả khuyên học trò: chớ ngồi chờ may mắn; phải chủ động học trau dồi, giữ gìn cơ hội, không bỏ phí.
  3. Phân tích vẻ đẹp nghệ thuật
    • Thể thơ 4 chữ kết hợp với vần AABB rất dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp dặn dò học trò.
    • Từ “khơi nguồn” (hình ảnh khơi suối, khơi nước) gợi sự bắt đầu từ gốc, đào sâu rễ rắc, ngụ ý phải tìm khát vọng, năng lực bên trong.
    • “Cơ may chỉ mở thoảng qua” là cách nói ẩn dụ: cơ hội như cánh cửa thoáng mở rồi khép chớp nhoáng; phải nhanh tay nắm lấy.
    • Câu cuối “Muốn thành tài, con hãy siêng năng” khẳng định chân lý: siêng năng, chăm chỉ là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
  4. Cảm nhận cá nhân
    • Mỗi khi đọc 4 câu thơ này, em cảm thấy được động viên: không ngại khó, lao vào học tập, rèn luyện mỗi ngày.
    • Em nhớ lời dạy “không có gì tự đến đâu con”, nhắc em không ỷ lại, không lười biếng.
    • Kể cả khi gặp khó trong học bài, em luôn tự nhủ: phải kiên trì, tìm hiểu từ gốc, chớ bỏ cuộc.

Kết lại, 4 câu thơ đầu là lời khuyên giản dị nhưng sâu sắc: mọi thành tựu đều do chính mình làm ra, và lòng siêng năng sẽ biến “cơ may thoảng qua” thành thành công bền vững.

“Nêu tâm trạng của nhân vật Ò Khìn và nhân vật Pa trong truyện ‘Chích bông ơi’ (SGK Cánh Diều 6).”

Trong truyện ngắn “Chích bông ơi” (trích SGK Cánh Diều Lớp 6), hai nhân vật chính là Ò Khìn và Pa. Dưới đây là phân tích ngắn:

  1. Tâm trạng của Ò Khìn
    • Ban đầu, Ò Khìn là một cậu bé hiếu động, nghịch ngợm, thích bắn bẫy chim chích bông để bán lấy tiền. Cậu không thèm để ý đến cảm xúc của loài chim nhỏ.
    • Khi nhìn thấy chú chích bông bị thương, cậu sợ hãi (vì chim vẫn còn hót), sau đó lại tò mò, muốn nuôi nấng.
    • Dần dần, tâm trạng của cậu thay đổi: thương xót, trăn trở, rồi quyết tâm cứu chữa, thấy vui khi chim khỏe lại.
    • Kết thúc, Ò Khìn xao xuyến, hạnh phúc và đầy tự hào vì đã làm bạn với chích bông, hiểu được giá trị tình bạn và tình yêu thương động vật.
  2. Tâm trạng của Pa
    • Pa (cha của cậu) ban đầu tỏ ra bực mình khi thấy Ò Khìn suốt ngày chăm bẵm chú chích bông, vì nghĩ cậu lãng phí thời gian, xao nhãng việc rẫy nương.
    • Khi nhận ra Ò Khìn biết yêu thương và trách nhiệm chăm sóc, Pa dần thông cảm, tôn trọng. Pa thấy “đứa con trai của mình đã trưởng thành, biết cảm thông với thiên nhiên.”
    • Tâm trạng Pa chuyển từ lo lắng, giận giữ sang tự hào, xúc động và đồng cảm.

Tóm tắt:

  • Ò Khìn: từ hiếu động → tò mò → thương xót → tự hào.
  • Pa: từ bực bội → lo lắng → cảm động → tự hào.

“Viết một đoạn văn về một nhan đề sáng tạo một tác phẩm mới”

Giả sử em chọn nhan đề: “Chiếc Bàn Cổ Ký Ức” cho một bài tản văn/memoir (hồi ký) của riêng mình.


Đoạn văn mẫu

“Chiếc Bàn Cổ Ký Ức” là tên của tác phẩm mà tôi dự định kể về gia đình. Chiếc bàn trong phòng khách cũ kỹ, gỗ sờn màu, chính là tâm điểm của bao kỷ niệm tuổi thơ. Khi tôi còn nhỏ, bữa sáng mỗi ngày mẹ bày mâm cơm lên chiếc bàn này, rồi anh chị em quây quần bên nhau. Mùa hè, bà nội ngồi kể chuyện xưa dưới mái hiên, còn chiếc bàn đặt trang sách và chiếc đèn dầu đỏ lờ mờ. Vào dịp Tết, từng chiếc phong bao lì xì, mâm bánh mứt đều tập trung lên mặt bàn, khiến không khí ấm áp hơn. Dù giờ đã lớn, đi khắp nơi, tôi vẫn nhớ ánh nắng mai rọi qua khe rèm chiếu lên mặt bàn, và tiếng cười giòn tan của mẹ bên những tách trà chiều. Từ bao miền xa, tôi đã gom góp đủ mảnh vụn ký ức để biến chiếc bàn cũ thành “một nhân chứng sống” trong tác phẩm, để nhắc tôi rằng dù thời gian có trôi, tình cảm gia đình vẫn vẹn nguyên như thuở ban đầu.


4. Nguyễn Thế Nhật Duy (Ngữ văn 6)
“Nêu tâm trạng của nhân vật Ò Khìn và nhân vật Pa trong truyện ‘Chích bông ơi’ (SGK Cánh Diều 6).”

Trong truyện ngắn “Chích bông ơi” (trích SGK Cánh Diều Lớp 6), hai nhân vật chính là Ò KhìnPa. Dưới đây là phân tích ngắn:

  1. Tâm trạng của Ò Khìn
    • Ban đầu, Ò Khìn là một cậu bé hiếu động, nghịch ngợm, thích bắn bẫy chim chích bông để bán lấy tiền. Cậu không thèm để ý đến cảm xúc của loài chim nhỏ.
    • Khi nhìn thấy chú chích bông bị thương, cậu sợ hãi (vì chim vẫn còn hót), sau đó lại tò mò, muốn nuôi nấng.
    • Dần dần, tâm trạng của cậu thay đổi: thương xót, trăn trở, rồi quyết tâm cứu chữa, thấy vui khi chim khỏe lại.
    • Kết thúc, Ò Khìn xao xuyến, hạnh phúc và đầy tự hào vì đã làm bạn với chích bông, hiểu được giá trị tình bạn và tình yêu thương động vật.
  2. Tâm trạng của Pa
    • Pa (cha của cậu) ban đầu tỏ ra bực mình khi thấy Ò Khìn suốt ngày chăm bẵm chú chích bông, vì nghĩ cậu lãng phí thời gian, xao nhãng việc rẫy nương.
    • Khi nhận ra Ò Khìn biết yêu thương và trách nhiệm chăm sóc, Pa dần thông cảm, tôn trọng. Pa thấy “đứa con trai của mình đã trưởng thành, biết cảm thông với thiên nhiên.”
    • Tâm trạng Pa chuyển từ lo lắng, giận giữ sang tự hào, xúc động và đồng cảm.

Tóm tắt:

  • Ò Khìn: từ hiếu động → tò mò → thương xót → tự hào.
  • Pa: từ bực bội → lo lắng → cảm động → tự hào.

I. Dàn ý

  1. Mở bài
    • Giới thiệu Đèo Mã Pì Lèng (Đèo Mã Pì Lèng là một trong “Tứ đại đỉnh đèo” của miền núi phía Bắc, nằm trên quốc lộ 4C giữa thị trấn Mèo Vạc và Đồng Văn, tỉnh Hà Giang).
  2. Thân bài
    A. Vị trí & khung cảnh chung
    B. Chi tiết tả cảnh
    • Đèo dài khoảng 20 km, chiều rộng khoảng 500–700 m, uốn lượn qua các dãy núi cao.
    • Hai bên vực sâu hun hút, sông Nho Quế chảy giữa khe núi, nước xanh ngọc bích.
    1. Cảnh núi non trùng điệp
      • Dãy núi đá vôi xếp tầng, màu xám trắng lốm đốm rêu phong.
      • Những mỏm đá nhô ra chênh vênh như mũi voi, mũi rùa.
      • Bầu trời quang đãng, mây trắng lững lờ vắt ngang đỉnh núi.
    2. Cảnh vực thẳm và sông Nho Quế
      • Bên dưới là vực thẳm sâu đến trăm mét, cảm giác choáng váng.
      • Sông Nho Quế như dải lụa xanh uốn lượn, đôi khi lóe ánh nắng chói chang.
      • Vách đá dựng đứng, nhẵn bóng, trông chông chênh nhưng vẫn phủ rêu xanh.
    3. Cảnh đường đèo, cảm giác khi đi qua
      • Đường đèo hẹp, có nhiều khúc cua tay áo, hai bên là lan can sắt thấp.
      • Tiếng xe máy nổ ì oạp, tiếng gió quất.
      • Cảm giác “tim đập thình thịch”, vừa sợ vừa hưng phấn khi ngắm cảnh từ vách đá.
    4. Cảnh người dân, hoa dại
      • Bên lề đường là hoa lau, cỏ dại tím ngắt.
      • Người H’Mông, Dao hay Thái gùi rau, củ, len lỏi bán cho khách du lịch.
      • Những lán trại nhỏ, bát cơm lam nghi ngút khói ở ven đèo.
  3. Kết bài
    • Nêu cảm nhận: Đèo Mã Pì Lèng vừa hùng vĩ vừa dữ dội, mang vẻ đẹp say đắm lòng người.

II. Bài văn mẫu

Đèo Mã Pì Lèng

Đèo Mã Pì Lèng, nằm trên quốc lộ 4C giữa thị trấn Mèo Vạc và Đồng Văn (tỉnh Hà Giang), được mệnh danh là “Nóc nhà của Đông Bắc”. Con đèo dài khoảng hai mươi cây số, uốn lượn qua các dãy núi đá vôi sừng sững, dựng đứng lên cao, khiến cho bất cứ ai mới đặt chân đến cũng không khỏi thổn thức.

Từ điểm cao nhất nhìn xuống, hai bên vực thẳm hun hút như mỏm của vực sâu vời vợi. Dưới chân đèo là dòng sông Nho Quế màu ngọc bích, uốn khúc như dải lụa mềm mại. Theo ánh nắng mặt trời, mặt nước sông lóng lánh như dát bạc, nổi bật trên nền đá xám trắng. Các dãy núi đá vôi chạy dài thành tầng lớp, rồi kết hợp với mây trắng trôi lơi trên đỉnh, tạo nên khung cảnh mơ màng nhưng vẫn rất hùng vĩ. Những vách đá dựng đứng, nhẵn bóng bởi gió mưa, phía trên khe sâu vẫn bám rêu xanh lơ.

Đường đèo hẹp, hai bên chỉ có lan can sắt thấp, vừa đủ để ngăn đôi cánh tay căng mộng gan dạ, nhưng vẫn không ngăn nổi cảm giác “tim như muốn rơi” mỗi khi ta ngồi trên lưng xe máy băng qua. Cặp bánh xe lắc lư trên mỏm đá nhẵn, gió lùa vào mặt lạnh buốt, xen lẫn tiếng gầm rú của động cơ và tiếng chim báo tin nắng lên cao. Xa xa, rừng cây rải rác, điểm xuyết những vạt hoa lau trắng muốt, lung linh trong gió heo may.

Trên con đường ngoằn ngoèo ấy, thỉnh thoảng bắt gặp những em nhỏ người H’Mông bế chú trẻ con đỏ hỏn, mắt long lanh nhìn theo đoàn khách. Gùi trên lưng cả bó rau rừng, củ sắn hay nải ngô khô, các em mời chào: “Khách mua nè! Khách mua nè!” Giữa không gian hùng vĩ, hình ảnh người dân bản địa giản dị là điểm nhấn ấm áp, khiến du khách thêm yêu mảnh đất này.

Đèo Mã Pì Lèng không chỉ hùng vĩ ở cảnh quan mà còn ở độ thử thách lòng người. Khi ánh hoàng hôn buông dần, cả ngọn đèo như được nhuộm lên màu hồng tím diệu kỳ, mấy đỉnh núi ngả màu tím biếc. Tiếng nước sông lác đác vọng lên, vang vọng giữa bốn bề lồng lộng gió núi. Ở đây, con người chỉ là hạt muối nhỏ, nhưng mỗi góc đá, mỗi con suối đều khiến ta trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên và cảm thấy mình thật bé nhỏ.

Tôi yêu Mã Pì Lèng không chỉ vì cảnh quan hùng vĩ mà còn vì cảm giác vừa sợ vừa thích thú khi băng qua những khúc cua cheo leo. Đó là một hành trình thử thách ý chí, đồng thời mở ra cho tôi một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ hiếm có. Mỗi bước chân, mỗi vòng cua trên đèo đều để lại trong tôi ký ức không thể nào quên về “nóc nhà” của Đông Bắc.

Câu 2. Các thao tác cơ bản để biên tập video trong phần mềm làm video

Dưới đây là các bước chung khi dùng một phần mềm biên tập video (ví dụ: Camtasia, Adobe Premiere, Filmora, hoặc phần mềm tương đương):

  1. Tạo dự án mới (New Project)
    • Khởi động phần mềm, chọn “New Project” hoặc “New File”.
    • Thiết lập “Project Settings” (độ phân giải, tỉ lệ khung hình, tần số khung, codec đầu ra) cho phù hợp (ví dụ 1920×1080, 30 fps).
  2. Nhập (Import) và sắp xếp (Organize) tư liệu (gốc)
    • Chọn “Import Media” để đưa video, hình ảnh, nhạc, âm thanh vào “Media Library”.
    • Tạo các thư mục (bin) con nếu cần để phân chia “Footage”, “Audio”, “Graphics”… cho dễ quản lý.
  3. Kéo (Drag) các đoạn video/hình/âm thanh vào Timeline (Dòng thời gian)
    • Sắp xếp thứ tự clip theo kịch bản: thường clip A → clip B → clip C.
    • Đặt nhạc nền vào track âm thanh (audio track) phía dưới, điều chỉnh âm lượng (volume) ban đầu ở mức vừa phải.
  4. Cắt (Cut) – Xén (Trim) – Chia (Split) clip
    • Dùng công cụ “Razor” (ảnh lưỡi dao) hoặc “Split” để cắt video thành từng “đoạn nhỏ” (segment).
    • Dùng “Trim” (giảm xén) để loại bỏ phần đầu/cuối không mong muốn: kéo viền clip vào giữa timeline.
  5. Chèn hiệu ứng chuyển cảnh (Transition)
    • Nhấp vào tab “Transitions”, chọn hiệu ứng (Cross Dissolve, Fade, Wipe…) rồi kéo thả lên mép giữa hai clip.
    • Điều chỉnh thời lượng chuyển cảnh (ví dụ 0,5–1,0 giây) sao cho mượt mà.
  6. Thêm tiêu đề (Title) hoặc văn bản (Text/Captions)
    • Chọn “New Title” hoặc “Text” → gõ nội dung, chọn font chữ, cỡ chữ, màu chữ.
    • Đặt vị trí (Position) trên khung hình (ví dụ góc trên, giữa).
    • Kéo thả layer “Text” lên timeline, điều chỉnh thời lượng xuất hiện.
  7. Điều chỉnh màu sắc (Color Correction/Grading)
    • Chọn clip, mở tab “Color” hoặc “Effects” → “Lumetri Color” (Premiere) hoặc “Color Correction” (Camtasia).
    • Tăng/giảm độ sáng (Brightness), độ tương phản (Contrast), độ bão hòa (Saturation) để khung hình ấm/cool tùy ý.
    • Thêm LUT (Lookup Table) nếu muốn nhanh một tông màu nhất định.
  8. Chèn hiệu ứng (Effects)
    • Ví dụ: “Zoom In/Out”, “Pan” (đi chuyển khung hình), “Blur” (làm mờ), “Green Screen” (nếu dùng phông xanh).
    • Kéo hiệu ứng (Effect) từ thư viện vào clip, rồi tinh chỉnh thông số (Intensity, Duration).
  9. Thêm âm thanh (Audio) – Nhạc nền – Thoại (Voice‐over)
    • Kéo file âm thanh (nhạc, FX) xuống track Audio.
    • Chọn “Audio Mixer” để điều chỉnh âm lượng (Volume), tách nhạc khỏi lời thoại.
    • Nếu có lồng tiếng, chọn “Record” trong phần mềm (Voice‐over), đọc trực tiếp rồi phần mềm ghi âm vào track mới.
  10. Tạo sửa chữ chạy (Caption/Subtitles)
    • Chọn “Subtitles/Closed Captions”, nhấn “Add Caption” tại khung thời gian thích hợp → gõ text.
    • Chỉnh font, màu sắc, vị trí dưới màn hình, đồng bộ thời gian xuất hiện.
  11. Chèn logo, watermark, overlay
    • Kéo ảnh logo (PNG có nền trong suốt) lên track trên cùng, đặt góc màn hình (thường là góc phải trên).
    • Điều chỉnh Opacity (mức trong suốt) nếu muốn làm watermark mờ.
  12. Kiểm tra (Preview) và tinh chỉnh cuối cùng
    • Bấm “Play” trên timeline, xem trước toàn bộ video.
    • Chú ý chỗ chuyển cảnh, chỗ nhạc to/nhiều tạp âm, lỗi hiển thị text… rồi quay về chỉnh sửa.
  13. Xuất video (Export/Render)
    • Khi đã hài lòng, chọn “Export” (tên file, định dạng MP4, MOV, AVI…), chọn preset phù hợp (YouTube 1080p, …).
    • Kiểm tra thêm “Bitrate” (độ nén) vừa phải để dung lượng không quá lớn (ví dụ 10–12 Mbps).
    • Nhấn “Start Export” hoặc “Render” để phần mềm xuất file hoàn chỉnh.
  14. Kiểm tra file đầu ra
    • Mở file MP4 vừa xuất, xem trên trình phát (VLC, Windows Media Player) để chắc không lỗi âm thanh, video, subtitles.

Tóm lại, quy trình “biên tập video cơ bản” gồm: Tạo dự án → Nhập & sắp xếp tư liệu → Cắt/xén clip → Chèn chuyển cảnh → Thêm text/titles → Chỉnh màu & hiệu ứng → Thêm âm thanh/voice‐over → Preview → Xuất file.

  • Nội dung chính
    • Bốn câu ngắn gọn nhưng chắt lọc tư tưởng: mỗi người sinh ra đều có “mục đích cuối cùng” – tương đương “con đường đích thực” mà ta theo đuổi.
    • “Thành công – thất bại cũng chỉ là một ranh giới” nhấn mạnh rằng ranh giới giữa hai khái niệm này rất mong manh, đôi khi chỉ do bản thân ta quyết định.
    • “Có người chơi vơi, cũng có người đi đến nơi” vừa diễn tả thực tế: có người vẫn lạc lối, chưa tìm ra mục đích, nhưng cũng có người đã chạm tới ước mơ, đến được nơi mình hướng đến.
  • Thông điệp và giá trị truyền tải
    • Khích lệ sự kiên định: Mỗi người cần xác định rõ “mục đích cuối cùng” để đời không rơi vào vô định.
    • Thành công – thất bại không tuyệt đối: Nếu ta coi thất bại là chấm hết, thì khó có thể bước tiếp được. Nhưng nếu nhìn vào mục đích lớn hơn, thất bại chỉ là một dấu mốc, một “ranh giới” nhỏ.
    • Khích lệ hành động: Hãy “biết đi đến nơi”, đừng để mình “chơi vơi” mãi. Bởi biết đâu, chỉ một bước ngoặt, một thái độ, hay một quyết tâm nhỏ có thể đưa ta từ “chơi vơi” tới “đến nơi”.
  • Cảm nhận cá nhân
    • Tôi rất đồng cảm với quan điểm “thành công và thất bại chỉ là một ranh giới”. Trong thực tế, sự khác biệt giữa hai khái niệm ấy thường chỉ là thái độ và tinh thần vươn lên.
    • Câu “có người chơi vơi, cũng có người đi đến nơi” gợi nhắc ta đừng đứng yên chờ thành công, mà phải tự ý thức mình đang ở đâu để định hướng cho đúng.
    • Khi tôi còn học cấp hai, từng gặp nhiều khó khăn trong học tập. Nhưng nhờ xác định được “mục đích cuối cùng” (muốn thi đỗ cấp ba nguyện vọng một, vào trường chuyên), tôi đã không bỏ cuộc, dù nhiều lần điểm số chao đảo. Chính khi đó, tôi hiểu rằng chính ý chí mới là thứ “ranh giới” giữ ta khỏi thất bại.
  • Kết luận
    • Đoạn văn/câu hát ngắn nhưng có sức khích lệ mạnh mẽ:
      • Nhắc ta “nhìn thẳng” vào mục đích.
      • Nhắc ta “đừng bị thất bại đánh gục” mà hãy coi đó là bước đệm.
      • Nhắc ta “đừng để mình chơi vơi”, phải kiên trì bước về phía trước.

Theo định luật Ôm:

\(I = \frac{U}{R} .\)

  • Cho \(U = 20 \textrm{ } \text{V} , \textrm{ }\textrm{ } R = 10 \textrm{ } \Omega .\)
  • Vậy

\(I = \frac{20}{10} = 2 \textrm{ }\textrm{ } \text{A} .\)

Đáp án: \(I = 2 \textrm{ } A .\)

I. Mở bài

  • Giới thiệu tác giả: Hoàng Phủ Ngọc Tường (1936–2022) là cây bút bút ký – du ký nổi tiếng, dành nhiều tình cảm cho vùng đất Huế, đặc biệt các khu vườn xứ Huế.
  • Giới thiệu tác phẩm – đoạn trích: “Hoa trái quanh tôi” là bút ký ghi lại cảm nhận của tác giả về khu vườn An Hiên ở Huế, nơi bà Lan Hữu trồng nhiều cây trái quý hiếm. Đoạn trích trân trọng vẻ đẹp mùa hạ: “Vườn lá không đẹp… nhưng toát ra khí mạnh của nhựa cây…”, “Hạ chí trở đi, vườn An Hiên vào mùa quả…”.
  • Luận điểm: Bài nghị luận sẽ phân tích hai nội dung chính:
    1. Vẻ đẹp riêng biệt, trầm mặc của khu vườn An Hiên khi vào mùa hạ.
    2. Cái “tôi” nhà văn – giàu tình yêu thiên nhiên, tinh tế, đồng cảm và chở che cho vườn cây.

II. Thân bài

  1. Vẻ đẹp khu vườn An Hiên vào mùa hạ
    1. Không khí “chùng lại” của trời đất
      • Đầu đoạn, tác giả viết: “Vào hạ, sự chuyển dịch của trời đất như chùng lại trên cây cối; vẻ bay bướm xuân thì đã qua đi, thiên nhiên ổn định hẳn trong màu lục trầm trầm của lá già.”
      • Hình ảnh “chùng lại” gợi ra nhịp sống chậm rãi của mùa hè xứ Huế; màu “lục trầm trầm” của lá già không còn rực rỡ mùa xuân, nhưng toát lên sự trầm tĩnh, khoáng đạt.
    2. Sức sống mạnh mẽ của nhựa cây
      • “Vườn lá không đẹp, dù vậy, nó chưa bao giờ làm cho tôi chán mắt; bởi nó toát ra khí mạnh của nhựa cây…”
      • Diễn đạt tuy thẳng thắn (“không đẹp”), nhưng tác giả luôn tìm thấy sự “mạnh mẽ” ẩn chứa trong “nhựa cây”: đây là vẻ đẹp không nhìn thấy ngay bề ngoài mà phải cảm nhận bằng lòng say mê thiên nhiên.
    3. Sự đa dạng của trái chín trong vườn
      • “Hạ chí trở đi, vườn An Hiên vào mùa quả, khởi đầu là mùa thơm (dứa):… Giống thơm Nguyệt Biều vỏ chín đỏ như lửa, vàng rượu màu mật ong… như một chiếc bánh kem sinh nhật.”
      • Hình ảnh so sánh rất sáng tạo: “dứa đỏ như lửa, vàng rượu như mật ong”, “chiếc bánh kem sinh nhật” gợi liên tưởng tới sự ngọt ngào, sung túc.
      • “Dâu chín vào tháng năm, tháng sáu… cây dâu Truồi… trái chín vàng hươm từng chuỗi dài đổ úp thành đống quanh gốc cây.”
        • Màu vàng “hươm” của dâu Truồi là nét độc đáo ở Huế. Hình ảnh “đổ úp thành đống” nhấn mạnh độ no đủ, cho người xem cảm giác ấm no, sung túc.
      • “Cây thanh long đặc sản nổi tiếng vùng Nha Trang, có lẽ là giống cây hiền lành nhất trong vườn… đến mùa lại cho con người hoa trái.”
        • Dù “thân nhánh dài ngoằng nằm úp dưới gốc cây”, “cây xấu xí mà hoa đẹp thế” rồi “trái thanh long… màu cánh sen… ruột trong như bột lọc, mát và khỏe người” → thiên nhiên cung cấp “món quà hảo tâm” cho người vườn.
    4. Cảm giác “tôi” muốn hòa vào vườn
      • “Nhìn đống quả đầy ứ như là ai đã hái sẵn đổ ra kia, tôi chợt mỉm cười với một ý nghĩ lạ lùng: giả như đời chẳng còn nhiệm vụ gì, tôi sẽ trải một tấm chiếu nhỏ dưới vòm lá… nằm đó đọc sách ăn dâu. Suốt mùa hè.”
      • Khát khao “đóng băng thời gian” để tận hưởng khoảnh khắc thiên nhiên ban tặng, thể hiện tâm hồn nhà văn hoàn toàn hòa nhập, an nhiên, thư thái.
  2. Cái “tôi” của Hoàng Phủ Ngọc Tường
    1. Cái “tôi” biết thưởng thức và đồng cảm sâu sắc
      • Dù anh khẳng định “vườn lá không đẹp” nhưng ngay lập tức cho thấy mình vẫn say mê: “nó chưa bao giờ làm cho tôi chán mắt; bởi nó toát ra khí mạnh…” → thể hiện thái độ “nhìn sâu hơn vẻ bề ngoài”, rất giàu cảm xúc và thẩm mỹ.
      • Anh tìm thấy “thơm Nguyệt Biều”… “cây dâu Truồi”… “cây thanh long” không chỉ là trái ngon mà còn là biểu tượng của văn hóa và phong tục địa phương. Cái “tôi” trân trọng giá trị bản địa.
    2. Cái “tôi” giàu tưởng tượng, lãng mạn
      • Gợi lên hình ảnh “chiếc bánh kem sinh nhật” giữa vườn dứa, hay tưởng tượng “nằm đó đọc sách ăn dâu suốt mùa hè”.
      • Dùng liên tưởng lãng mạn để mô tả mùi vị, màu sắc, không ngại “bẻ khung” thực tại để gợi ra ước vọng ít lo toan.
    3. Cái “tôi” biết trân trọng thiên nhiên như người bạn
      • Cách gọi “món quà hảo tâm của thiên nhiên dành cho người làm vườn” cho thấy tác giả xem thiên nhiên là đối tượng quan tâm, trân trọng và “quà tặng” thật sự.
      • Tình cảm gắn bó lâu dài với khu vườn An Hiên (qua bút ký đăng trên “Sông Hương” 1983) chứng tỏ đây không phải “nhất thời” mà là “món khoái khẩu” của tâm hồn anh.
    4. Cái “tôi” bình dị, chân thành
      • Không khoa trương, không tô vẽ quá mức mà tả từng chi tiết: “thân nhánh dài ngoằng nằm ún đống”, “trồng một lần rồi chẳng cần ngó lại”…
      • Cách kể chân chất, như chia sẻ với bạn bè chứ không phải “viết để khoe”.

III. Kết bài

  • Khẳng định: Đoạn trích đã khắc họa chân thực vẻ đẹp trầm mặc, phong phú của khu vườn An Hiên vào mùa hạ, và đồng thời làm nổi bật cái “tôi” giàu tình yêu thiên nhiên, nhạy cảm và giàu tưởng tượng của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
  • Cảm nhận cuối cùng: Qua bút ký này, người đọc không chỉ thấy một bức tranh thực vật mỹ miều mà còn cảm nhận được tiếng lòng người viết – tiếng lòng của một kẻ yêu vườn cây, yêu đời sống thuần khiết miền Trung.

A. Đề nghị 1: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá đoạn trích “Yêu tháng chạp…” (Vũ Bằng)

Đề bài:
“Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá đoạn văn sau:

“Yêu tháng chạp không biết bao nhiêu, nhưng yêu nhất là những ngày giáp tết, thời tiết sao mà đĩ thế,… (đến hết) …chỉ có thế mà nghĩ mãi không biết làm ăn ra thế nào.”

(Trích “Thương nhớ mười hai”, Vũ Bằng)

I. Mở bài

  • Giới thiệu tác giả – tác phẩm: Vũ Bằng (1913–1984) là một trong những cây bút bậc thầy về bút ký và truyện ngắn miền Bắc trước 1954. Tác phẩm “Thương nhớ mười hai” là tập bút ký ca ngợi trọn vẹn không khí cuối năm, đặc biệt là Tết cổ truyền.
  • Dẫn dắt nội dung đoạn trích: Đoạn trích “Yêu tháng chạp…” thể hiện nỗi nhớ, niềm yêu tháng Chạp của người viết, qua đó gợi lên cả một bức tranh phong phú về tâm trí và văn hóa Tết.
  • Luận điểm: Bài nghị luận sẽ phân tích ngôn từ giàu hình ảnh, tình cảm thiết tha; đồng thời đánh giá giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc mà đoạn trích đem lại.

II. Thân bài

  1. Phong cách ngôn ngữ và cú pháp
    • Ngôn từ giàu hình tượng, đối lập tinh tế:
      • “Tháng chạp” được nhân hóa: “thời tiết sao mà dị thế, con mắt tấm lòng sao mà đong đưa thế… lời nói, tiếng chào sao mà duyên dáng tơ mơ thế.” → gợi lên cảm giác “ngày giáp tết” sinh động, ấm áp.
      • Hàng loạt các hình ảnh đối lập: “ngọn cỏ gió đùa” – “ngọn núi đồi sim/ nhựa cây mạch đất”, “con sâu cái kiến nằm co ro trong tổ bấy giờ trỗi lên tìm lá mới hoa non” → thiên nhiên đang hồi sinh, như thôi thúc lòng người.
    • Câu văn dài, liền mạch, dùng dấu phẩy nối liên tiếp: Lối liệt kê liên tục (enumeration) giúp thể hiện đủ mọi góc nhìn về Tháng Chạp: thiên nhiên, con người, phong tục, thực phẩm, quà biếu.
    • Những chi tiết rất đời thường, giàu chất bút ký: từ “cây sim”, “mây trôi lãng đãng”, “cô gái mặc quần lĩnh hoa chanh”… cho đến “một chai Mai Quế Lộ hay Sử Quốc Công”, “hộp trà Thiết Quan Âm”, “chai rượu nếp cẩm hạ thổ từ tháng tám”… → gợi đủ giác quan: thị giác, khứu giác, vị giác…
  2. Những tầng ý nghĩa hiện lên trong đoạn trích
    • Tình yêu đất trời, người và vạn vật:
      • Người viết tỏ ra yêu “ngọn cỏ gió đùa, mây trôi”, “cây sim”, “con sâu cái kiến” … cho thấy một tình yêu hết thảy mọi vật nhỏ bé. Đó là tình yêu “vạn vật đồng cảm” của bút ký.
      • Khi nhắc đến “cô gái mặc quần lĩnh hoa chanh rải trên mái tóc” hay “con bướm đa tình bay lượn” lại là tình yêu con người, tình yêu cuộc sống đậm vị xuân.
    • Nỗi nhớ quê cũ, khát vọng sum họp, hướng về cội nguồn:
      • Dù “Tết ở đây thiếu gì vải lụa của Thái Lan, Đại Hàn, thiếu gì đồ ăn thức uống của Nhật, của Mỹ…” nhưng tâm hồn vẫn luôn “hướng về quê cũ xa xưa”.
      • Hình ảnh “đi mua đôi ba chậu cúc vàng, quất đỏ, rồi về ăn quấy quá cho xong” thể hiện phong tục Tết Bắc Bộ mộc mạc, đượm tình.
      • “Mua mấy cánh mẫu đơn cắm bình, không quên vài tấm giấy đỏ để gói tiền mở hàng cho trẻ, một chai Mai Quế Lộ hay Sử Quốc Công, hai vợ chồng đi dưới mưa riêu riêu…” → đều là những kỷ niệm không thể nào quên giữa “đời sống đô thị” và “chút xưa”.
    • Thói biếu xén, lễ nghĩa ngày Tết:
      • Tâm điểm là cuộc tính toán những món quà biếu: “hộp trà Thiết Quan Âm biếu ông Long… ông Luận đã cho rượu, chả lẽ lại biếu rượu nữa? Hay biếu cân mứt, chục cam Xã Đoài?”
      • “Đến Nguyễn Dân Giám thì quả là khó nghĩ…” cho thấy cả một mạng lưới lễ nghĩa phức tạp, dẫu người viết biết rằng một phần chỉ là “giao tiễn đôi mùa” nhưng vẫn không thể nào giản tiện.
      • Qua đó, vừa châm biếm, đồng thời thấu hiểu “văn hóa biếu tặng” trong những ngày Tết – vừa tự hào vừa rơm rớm khó xử.
  3. Giá trị nghệ thuật
    • Giọng văn thành thật, mộc mạc mà sâu sắc: Dường như tác giả chỉ chép lại tường tận những gì mắt thấy, tai nghe, mùi ngửi, mùi vị… mà không tô vẽ cầu kỳ, một “dòng bút ký” đúng nghĩa.
    • Nhịp điệu cảm xúc nhịp nhàng: Đoạn mở đầu là niềm yêu vô tận với “tháng chạp” và thiên nhiên, chuyển dần sang ký ức nhớ quê, cuối cùng lắng xuống với những trăn trở lễ nghĩa. Nhịp cảm xúc ấy như bản hòa ca của tâm hồn nhà văn, biểu cảm rất linh hoạt.
    • Hình ảnh giàu chất tạo hình, giàu tính gợi: Từng chi tiết “quan trọng” cho đến “nhỏ xíu” đều được khắc họa tỉ mỉ: “giấy đỏ”, “hộp trà Thiết Quan Âm vỏ thiếc”, “chai rượu nếp cẩm hạ thổ”... Chỉ cần đọc tên món ăn, món quà, người Hà Nội đủ “cảm” ra cái không khí sắp Tết thân thuộc.
  4. Đánh giá
    • Tác phẩm có sức gợi mạnh về tâm thái con người cuối năm: Đọc đến đâu, người ta như ngửi được mùi gió lạnh, nghe được tiếng rao quất, tiếng cười bà con.
    • Đoạn trích vừa ca ngợi vừa phê phán tinh tế:
      • Ca ngợi vẻ đẹp nhịp sống Tết, tình yêu thiên nhiên, tình người.
      • Phê phán nhẹ nhàng những lề thói biếu xén, tốn kém vô ích, khiến người ta cảm thấy “không biết làm ăn ra sao”.
    • Chính sự giao thoa giữa ca ngợi và châm biếm tinh tế đã làm nên sức sống lâu bền cho bút ký của Vũ Bằng.

III. Kết bài

  • Khẳng định giá trị nghệ thuật và tư tưởng: Đoạn trích cho thấy tình yêu thiên nhiên, nỗi nhớ gia đình và cách nhìn tinh tế, hài hước về phong tục Tết.
  • Nêu cảm nhận của bản thân: “Với tôi, đọc Vũ Bằng là cảm nhận được một không khí Tết rất ấm áp, vừa hoài cổ, vừa thức tỉnh về những giá trị truyền thống.”

Em chào bạn Quỳnh, có lẽ bạn đang thấy đề bài hoặc nội dung trên OLM dính lẫn một chút toán học khiến bạn hoang mang. Trong môn Giáo dục công dân (GDCD) lớp 7, chúng ta chủ yếu học về quyền – nghĩa vụ công dân, giá trị đạo đức và những vấn đề xã hội. Vì thế, nếu có bất kỳ công thức toán nào xuất hiện, đó chỉ là nhầm lẫn hoặc phần ký hiệu được copy nhầm từ một bài khác.

  • Cách xử lý: Khi em vào mục “Giáo dục công dân lớp 7” và thấy bài có chứa biểu thức toán, em cứ bỏ qua phần toán đó. Tập trung vào nội dung GDCD: chẳng hạn, xem câu hỏi hỏi về quyền và nghĩa vụ, kĩ năng sống, thái độ tôn trọng luật lệ… Còn mọi ký hiệu lạ trên máy (toán học) chỉ là “sơ sót” trong khâu đăng tải. Em cứ trao đổi trực tiếp với cô giáo GDCD, hỏi xem phần kiến thức chính là gì, rồi ôn tập theo sách GDCD thay vì theo những ký hiệu toán ấy.

Hy vọng em yên tâm, chỉ cần chú ý vào phần “giáo dục công dân” cho môn của mình là được.