

nahdsds
Giới thiệu về bản thân



































WHO MOVE FIRST IS GAY :)
ENGLISH OR SPANISH?
Câu D
XIN 1 like
Phối hợp đạm thực vật giúp cung cấp đủ axit amin thiết yếu, tăng giá trị dinh dưỡng, hỗ trợ sức khỏe và đa dạng chế độ ăn. Ví dụ: ăn cơm với đậu.
a)
- F1: Mũi tên ngang, trái qua phải, dài 3 cm (30 N).
- F2: Mũi tên đứng, dưới lên, dài 2 cm (20 N).
b)
Máy bay 2 có cơ năng lớn hơn vì tốc độ (83.33 m/s > 60 m/s) và độ cao (12,800 m > 10,000 m) lớn hơn.
c)
Lò xo không trở về hình dạng ban đầu do vượt giới hạn đàn hồi, bị biến dạng vĩnh viễn.
Ở miền Cực có khí hậu lạnh giá (như vùng Bắc Cực hoặc Nam Cực), thực vật rất hiếm do điều kiện khắc nghiệt: nhiệt độ thấp, đất đóng băng, ánh sáng hạn chế. Các loài thực vật tiêu biểu chủ yếu là:
- Rêu (Mosses): Phát triển trên đá hoặc đất, chịu được lạnh và khô, ví dụ rêu Sphagnum.
- Địa y (Lichens): Cộng sinh giữa tảo và nấm, thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, mọc trên đá hoặc đất.
- Cỏ cứng (Tundra grasses): Một số loài cỏ thấp như cỏ Poa ở vùng tundra.
- Thực vật lùn (Dwarf shrubs): Như liễu lùn (Salix herbacea) hoặc việt quất lùn, mọc sát đất để tránh gió lạnh.
- Tảo (Algae): Thường xuất hiện trong tuyết hoặc nước băng tan, ví dụ tảo tuyết (Chlamydomonas nivalis).
Những loài này có khả năng thích nghi đặc biệt: sinh trưởng chậm, kích thước nhỏ, chịu được băng giá và thiếu nước. Ở Nam Cực, thực vật gần như chỉ giới hạn ở rêu và địa y.
**a) Chứng minh △ △ABC ∼ △HAC:
- ∠A = ∠AHC = 90°, ∠B = ∠HAC, ∠C = ∠ACH (góc chung).
→ △ABC ∼ △HAC (g.g).
b) Tính BC, AH, BH, CH:
- BC: BC=AB2+AC2=122+162=20 cmBC = \sqrt{AB^2 + AC^2} = \sqrt{12^2 + 16^2} = 20 \, \text{cm} BC=AB2+AC2=122+162=20cm.
- AH: Diện tích S=12⋅AB⋅AC=12⋅BC⋅AHS = \frac{1}{2} \cdot AB \cdot AC = \frac{1}{2} \cdot BC \cdot AH S=21⋅AB⋅AC=21⋅BC⋅AH:
96=12⋅20⋅AH⇒AH=9.6 cm96 = \frac{1}{2} \cdot 20 \cdot AH \Rightarrow AH = 9.6 \, \text{cm} 96=21⋅20⋅AH⇒AH=9.6cm. - BH: AB2=BH⋅BC⇒144=BH⋅20⇒BH=7.2 cmAB^2 = BH \cdot BC \Rightarrow 144 = BH \cdot 20 \Rightarrow BH = 7.2 \, \text{cm} AB2=BH⋅BC⇒144=BH⋅20⇒BH=7.2cm.
- CH: AC2=CH⋅BC⇒256=CH⋅20⇒CH=12.8 cmAC^2 = CH \cdot BC \Rightarrow 256 = CH \cdot 20 \Rightarrow CH = 12.8 \, \text{cm} AC2=CH⋅BC⇒256=CH⋅20⇒CH=12.8cm.
Đáp án:
- BC = 20 cm, AH = 9.6 cm, BH = 7.2 cm, CH = 12.8 cm.
- cho xin một like :)
Để mô tả quá trình điểm danh của cô giáo, ta có thể sử dụng các cấu trúc lập trình sau:
- Cấu trúc tuần tự (Sequential): Các bước được thực hiện lần lượt, từ việc lấy danh sách, gọi tên từng học sinh, đến kiểm tra phản hồi và đánh dấu kết quả.
- Cấu trúc lặp (Loop): Sử dụng vòng lặp để gọi tên từng học sinh trong danh sách cho đến khi hết danh sách.
- Cấu trúc rẽ nhánh (Conditional): Kiểm tra phản hồi của học sinh (có trả lời "có" hay không) để quyết định đánh dấu "có mặt" hay "vắng mặt".
Sơ đồ khối mô tả quá trình điểm danh
Dưới đây là mô tả sơ đồ khối (có thể tưởng tượng hoặc vẽ tay dựa trên mô tả):
text Sao chép [Khởi đầu]|
v
[Lấy danh sách học sinh]
|
v
[Chọn học sinh đầu tiên]
|
v
[Vòng lặp: Còn học sinh trong danh sách?]
| Không
|----------------> [Kết thúc]
Có
v
[Gọi tên học sinh]
|
v
[Học sinh trả lời "có"?]
| Có Không
|-----------> [Đánh dấu có mặt] ----|
| |
|-----------> [Đánh dấu vắng mặt] --|
|
v
[Chọn học sinh tiếp theo]
|
v
[Quay lại vòng lặp]
Giải thích sơ đồ khối:
- Khởi đầu: Bắt đầu quá trình điểm danh.
- Lấy danh sách học sinh: Cô giáo lấy danh sách lớp.
- Chọn học sinh đầu tiên: Bắt đầu từ học sinh đầu tiên trong danh sách.
- Vòng lặp: Kiểm tra xem còn học sinh nào trong danh sách hay không.
- Nếu không, kết thúc điểm danh.
- Nếu có, tiếp tục gọi tên học sinh.
- Gọi tên học sinh: Cô giáo gọi tên một học sinh.
- Kiểm tra phản hồi: Nếu học sinh trả lời "có", đánh dấu "có mặt"; nếu không, đánh dấu "vắng mặt".
- Chọn học sinh tiếp theo: Chuyển sang học sinh tiếp theo trong danh sách và quay lại vòng lặp.
Sơ đồ này sử dụng kết hợp cấu trúc tuần tự (các bước lần lượt), cấu trúc lặp (vòng lặp qua danh sách), và cấu trúc rẽ nhánh (kiểm tra phản hồi). Nếu cần vẽ sơ đồ, em có thể dùng các hình khối cơ bản:
- Hình oval: Biểu thị khởi đầu và kết thúc.
- Hình chữ nhật: Biểu thị các bước xử lý (gọi tên, đánh dấu).
- Hình thoi: Biểu thị quyết định (kiểm tra phản hồi, kiểm tra danh sách).
a) Vị khách nước ngoài mời em và các bạn chụp ảnh kỉ niệm khi đến thăm trường:
- Em sẽ vui vẻ nhận lời, nở nụ cười thân thiện và cảm ơn sự thân thiện của vị khách.
- Cùng các bạn sắp xếp đội hình gọn gàng, đứng đúng vị trí để chụp ảnh đẹp.
- Sau khi chụp, em có thể nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh (nếu được), ví dụ: "Thank you for the photo!" để thể hiện sự lịch sự và tạo ấn tượng tốt.
- Nếu có cơ hội, em có thể hỏi thăm ngắn gọn về chuyến thăm của khách để thể hiện sự quan tâm.
b) Em nhìn thấy một số bạn tò mò vây quanh ô tô của khách nước ngoài, vừa xem vừa chỉ trỏ:
- Em sẽ nhẹ nhàng nhắc nhở các bạn giữ khoảng cách và không chạm vào ô tô để tôn trọng tài sản của khách.
- Nếu các bạn vẫn tiếp tục, em có thể báo cho giáo viên hoặc người phụ trách để xử lý tình huống.
- Em sẽ khuyến khích các bạn thể hiện sự hiếu khách bằng cách chào hỏi hoặc trò chuyện với khách thay vì chỉ tập trung vào ô tô.
- Bản thân em sẽ giữ thái độ lịch sự, không tham gia vào việc chỉ trỏ hay tò mò quá mức, để tạo hình ảnh tốt cho trường.
Cả hai tình huống đều cần thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và hiếu khách để tạo ấn tượng tốt với vị khách nước ngoài.
Câu B