NỊNH THỊ KIM THOA

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NỊNH THỊ KIM THOA
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

-Luận đề của vb:Dẫu thế nào đi chăng nữa, cái đẹp cuối cùng sẽ hoàn thành sứ mệnh cao cả “cứu rỗi thế giới” như lời văn hào Dostoevsky.

Câu 2 : Người viết muốn giúp người đọc hiểu rõ hơn về bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô – một nghệ sĩ sống vì cái đẹp nhưng lại bị chối bỏ. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng lý tưởng nghệ thuật chân chính dù bị dập tắt vẫn mang giá trị vĩnh cửu và đáng trân trọng.

Câu 3 Hệ thống luận điểm của văn bản được sắp xếp hợp lý và có chiều sâu. Người viết bắt đầu từ việc nhìn nhận cách hiểu của người xưa và người nay về Vũ Như Tô, rồi phân tích tài năng, lý tưởng nghệ thuật của ông, và cuối cùng rút ra thông điệp về cái đẹp. Mỗi luận điểm đều liên kết chặt chẽ với nhau, giúp làm nổi bật chủ đề của vb.

Câu 4:

-Chi tiết khách quan:Hành động cầu xin tha mạng cho Vũ Như Tô vì “Nước ta còn cần nhiều thợ tài để tô điểm" của Đan Thiềm bị coi là lời xin của con “dâm phụ” cho kẻ “gian phu”. -Chi tiết chủ quan:Thật đau đớn và chua xót cho một tấm lòng “vì thiên hạ” mà chịu nỗi oan tày đình như thế.

->Tác dụng: Cách trình bày khách quan làm nổi bật sự bất công trong cách đánh giá của xã hội đối với hành động chính nghĩa, còn cách trình bày chủ quan bộc lộ cảm xúc xót xa, từ đó khơi gợi sự đồng cảm và thấu hiểu nơi người đọc.

Câu 5: Theo em, Vũ Như Tô đáng thương hơn là đáng trách, vì ông chỉ khát khao xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại để làm đẹp cho đất nước. Tuy ông xa rời thực tế, không quan tâm đến nỗi khổ của dân chúng, nhưng mục đích của ông không phải vì tư lợi mà vì lý tưởng nghệ thuật cao cả. Chính sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và hiện thực đã đẩy ông vào bi kịch, khiến ông vừa là nạn nhân của xã hội, vừa là người mang lý tưởng vượt thời đại.

Câu 1. Câu văn mang luận điểm của đoạn trích là: “Cái ‘tôi’ của nhà thơ như một dòng suối nhỏ khiêm nhường, đã hòa vào cái ‘ta’ của ‘dòng sông xanh’ trên quê hương, đất nước mình.” Câu 2. Người viết đã lựa chọn các từ ngữ, hình ảnh trong khổ thơ: “con chim hót”, “một cành hoa”, “hòa ca”, “nốt trầm xao xuyến” để phân tích Câu 3. Việc dẫn hoàn cảnh ra đời của bài thơ Mùa xuân nho nhỏ và tâm trạng của Nguyễn Duy trong Ánh trăng giúp người đọc hiểu rõ hơn bối cảnh xã hội, tâm trạng thời đại và sự đồng cảm giữa các nhà thơ trước những khó khăn của đất nước, từ đó làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc và chân thành trong cảm xúc, suy nghĩ của Thanh Hải. Câu 4. Câu văn sử dụng biện pháp liệt kê, lặp cấu trúc, điệp từ “vĩnh cửu”, giúp tạo nhịp điệu và nhấn mạnh giá trị bất biến, trường tồn của thiên nhiên và cái đẹp. Từ đó, khơi gợi sự chiêm nghiệm sâu sắc về những điều thiêng liêng và bền vững trong cuộc sống. Câu 5. Người viết đưa ra kiến giải cá nhân rằng: Dù mỗi cá nhân có tiếng nói, giá trị riêng như chim có tiếng hót, hoa có hương sắc, nhưng điều đó chỉ có ý nghĩa khi gắn bó và hài hòa trong cái chung – bản hòa ca của cộng đồng. "Nốt trầm" tuy khiêm nhường nhưng vẫn mang bản sắc riêng. —> Em đồng tình với quan điểm này vì nó thể hiện một lẽ sống đẹp: sống có ích, hòa mình vào tập thể, cống hiến âm thầm nhưng không hòa tan, vẫn giữ được giá trị cá nhân trong sự đồng điệu với cộng đồng.

Câu 1: Luận đề của văn bản là: Chi tiết cái bóng trong Chuyện người con gái Nam Xương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc. Câu 2: Theo người viết, truyện hấp dẫn bởi tình huống truyện độc đáo: bi kịch của Vũ Nương bắt nguồn từ sự hiểu lầm do lời nói hồn nhiên của đứa con về cái bóng. Một tình huống tưởng chừng đơn giản nhưng lại dẫn đến hậu quả bi thương. Câu 3: Việc nhắc đến tình huống truyện ở phần đầu giúp người viết dẫn dắt người đọc vào vấn đề chính của bài: phân tích giá trị của chi tiết cái bóng – một yếu tố quan trọng làm nổi bật chủ đề và cảm xúc của truyện. Câu 4: - Chi tiết khách quan: “Trước đây thường có một người đàn ông, đêm nào cũng đến, mẹ Đản đi cũng đi, mẹ Đản ngồi cũng ngồi, nhưng chẳng bao giờ bế Đản cả” Chi tiết chủ quan: Trò chơi ấy cũng còn cho thấy tấm lòng của người vợ nhớ chồng da diết nhường nào, thương con đến nhường nào. → Sự kết hợp giữa trình bày khách quan và chủ quan giúp người đọc vừa hiểu sự việc, vừa cảm nhận được chiều sâu tâm lý và tính nhân văn của tác phẩm Câu 5: Người viết cho rằng cái bóng là chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì nó vừa mang tính hiện thực, vừa mang tính biểu tượng sâu xa. Nó thể hiện sự ngộ nhận, nỗi oan của Vũ Nương, đồng thời là hình ảnh ẩn dụ cho số phận người phụ nữ – lặng lẽ, bị hiểu lầm, không có tiếng nói trong xã hội xưa.