

Thu Hằng Nguyễn Thị
Giới thiệu về bản thân



































BÀI VĂN NGHỊ LUẬN: PHẢN ĐỐI BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG
Trong môi trường học đường – nơi đáng lẽ phải là không gian an toàn, tích cực và thân thiện để học sinh phát triển toàn diện – thì hiện tượng bạo lực học đường đang trở thành một vấn đề đáng báo động. Đây không chỉ là hành vi dùng vũ lực để gây tổn thương về thể xác, mà còn là sự bắt nạt, xúc phạm tinh thần giữa học sinh với nhau, thậm chí từ giáo viên với học sinh. Tôi hoàn toàn không tán thành và kiên quyết phản đối bạo lực học đường dưới mọi hình thức.
Trước hết, bạo lực học đường gây ra những hậu quả nghiêm trọng về tâm lý và thể chất cho người bị hại. Nhiều học sinh trở nên sống thu mình, mất niềm tin vào bạn bè, thầy cô và cả môi trường giáo dục. Thậm chí, một số em bị sang chấn tâm lý nặng, có nguy cơ bỏ học, trầm cảm, và tệ hơn là nghĩ đến việc tự tử. Những vụ việc đau lòng như học sinh lớp 10 ở Hưng Yên bị bạn lột đồ, quay clip lan truyền mạng xã hội hay học sinh ở TP.HCM nhảy lầu tự tử vì bị bắt nạt là những minh chứng rõ ràng cho mức độ nghiêm trọng của vấn nạn này.
Thứ hai, bạo lực học đường hủy hoại môi trường giáo dục, làm mất đi sự công bằng, thân thiện và lành mạnh trong học đường. Khi học sinh phải sống trong nỗi sợ hãi, lo lắng, thì không thể toàn tâm học tập, phát triển bản thân. Đồng thời, hành vi bạo lực còn tạo tiền lệ xấu, khiến những người chứng kiến có thể bị ảnh hưởng, bắt chước theo, khiến tình trạng lan rộng và khó kiểm soát.
Ngoài ra, bạo lực học đường còn phản ánh sự suy thoái về đạo đức và sự thiếu hụt kỹ năng sống, giao tiếp của một bộ phận học sinh hiện nay. Thay vì đối thoại, thấu hiểu và giải quyết xung đột bằng hòa bình, một số em chọn cách thể hiện bản thân bằng nắm đấm, lời lẽ thô tục và hành vi áp đặt. Điều này phần nào cho thấy sự thiếu quan tâm từ gia đình, nhà trường và xã hội trong việc giáo dục nhân cách, đạo đức và cảm xúc cho học sinh.
Tuy nhiên, bạo lực học đường không phải là không thể ngăn chặn. Trước tiên, gia đình cần là nơi giáo dục đạo đức, lối sống văn minh và kỹ năng ứng xử cho con em mình. Nhà trường cần thường xuyên tổ chức các buổi sinh hoạt, chuyên đề về phòng chống bạo lực học đường, đồng thời xây dựng môi trường học tập thân thiện, cởi mở. Cơ quan truyền thông và xã hội cũng cần vào cuộc để tuyên truyền, lên án mạnh mẽ những hành vi lệch chuẩn này.
Tóm lại, bạo lực học đường là hành vi đáng lên án, không chỉ vi phạm đạo đức mà còn gây tổn hại nặng nề cho nạn nhân và xã hội. Mỗi chúng ta – học sinh, giáo viên, phụ huynh – cần cùng nhau xây dựng một môi trường học tập yêu thương, an toàn và tích cực, để không còn những nỗi đau mang tên "bạo lực học đường".
Thì hiện tại đơn là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn tả:
✅ 1. Những hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định
👉 Cấu trúc:
🔹 Đối với động từ thường:
- Khẳng định:
➤ Chủ ngữ + động từ (thêm s/es nếu chủ ngữ là He/She/It)
➤ Ví dụ: She walks to school every day. - Phủ định:
➤ Chủ ngữ + do/does not + động từ nguyên mẫu
➤ Ví dụ: He doesn’t like coffee. - Nghi vấn:
➤ Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
➤ Ví dụ: Do you play football?
✅ 2. Một số ví dụ không chép mạng – do mình tự nghĩ:
- I go to school at 7 a.m. every day.
→ Tôi đi học lúc 7 giờ sáng mỗi ngày. (Thói quen) - The sun rises in the east.
→ Mặt trời mọc ở hướng đông. (Sự thật hiển nhiên) - My mom cooks dinner every evening.
→ Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi tối. (Hành động lặp lại) - Water boils at 100 degrees Celsius.
→ Nước sôi ở 100 độ C. (Sự thật khoa học)
IELTS (viết tắt của International English Language Testing System) là Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế, được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của người không phải là người bản ngữ.
1b, 2c, 3c,4a, 5. đáp án là 1 450 000 đồng
chắc chắc đúng đó
✳️ a) Hà lấy đi:
- 2 quyển Tiếng Việt
- 4 quyển Toán
- 3 quyển Tiếng Anh
Hỏi giá sách còn lại bao nhiêu quyển tất cả?
👉 Số sách còn lại:
- Toán: \(10 - 4 = 6\) quyển
- Tiếng Việt: \(8 - 2 = 6\) quyển
- Tiếng Anh: \(5 - 3 = 2\) quyển
✅ Tổng còn lại:
\(6 + 6 + 2 = \boxed{14 \&\text{nbsp};\text{quy}ể\text{n}\&\text{nbsp};\text{s} \overset{ˊ}{\text{a}} \text{ch}}\)
✳️ b) Hà cho Hùng mượn 3 quyển và cho luôn 1 quyển
→ Vậy tổng số sách Hùng cầm là: \(3 + 1 = 4\) quyển
→ Nhưng Hà chỉ cho mượn 3 quyển, nên Hùng chỉ phải trả lại 3 quyển.
✅ Đáp án:
\(\boxed{H \overset{ˋ}{u} n g s \overset{\sim}{e} t r ả l ạ i 3 q u y ể n s \overset{ˊ}{a} c h c h o H \overset{ˋ}{a}}\)
✳️ c) Lập dãy số liệu thống kê về số sách Hà có
Trước khi lấy và cho mượn, số sách Hà có là:
- Toán: 10 quyển
- Tiếng Việt: 8 quyển
- Tiếng Anh: 5 quyển
→ Dãy số liệu thống kê (số sách theo từng môn):
\(\boxed{T o \overset{ˊ}{a} n : 10 , \&\text{nbsp}; T i \overset{ˊ}{\hat{e}} n g V i ệ t : 8 , \&\text{nbsp}; T i \overset{ˊ}{\hat{e}} n g A n h : 5}\)
x= -90/11
Cóc nhà thuộc lớp Lưỡng cư (Amphibia), cụ thể là nằm trong bộ Không đuôi (Anura).
✅ Tóm tắt các mối quan hệ:
- A là con của B
- A là chồng của D → D là vợ của A
- D là em của Z → Z là anh trai của D
- Z là chồng của G → G là vợ của Z
- G là bà trẻ của H
- ⇒ G là vợ của em trai ông nội hoặc em trai bà nội của H
- H là anh của M → H và M là anh em ruột
- M là chú của T → M là em trai của bố/mẹ của T
✅ Suy luận ngược:
- M là chú của T, nên T là cháu gọi M bằng chú
- H là anh của M, nên H cũng là chú của T (trong xưng hô miền Bắc hay gọi anh/em ruột đều là chú).
- G là bà trẻ của H, nên G là em dâu của ông bà nội H ⇒ G thuộc thế hệ ông bà so với T ⇒ G là bà trẻ của T
- Z là chồng của G ⇒ Z là ông trẻ của T
- D là em gái của Z ⇒ D là em vợ của ông trẻ ⇒ D là bà em trẻ của T (tùy vùng gọi là gì, nhưng vẫn thuộc hàng bà)
- A là chồng của D, ⇒ A là ông em trẻ của T (theo vợ)
- A là con của B ⇒ B là cha/mẹ của A ⇒ B là ông/bà của T
✅ Kết luận – Cách xưng hô với T và M:
Nhân vật | Với T (cháu) | Với M (chú của T) |
---|---|---|
A | ông trẻ | anh ruột hoặc anh họ |
B | ông / bà nội/ngoại | cha/mẹ của A ⇒ là cha/mẹ của anh M ⇒ ông/bà của M |
D | bà trẻ | chị dâu hoặc chị họ |
G | bà trẻ | bà trẻ (vợ ông trẻ) |
Z | ông trẻ | ông trẻ (anh vợ của D) |
H | chú | anh ruột |
1. Khu vực Tây Ô-xtrây-li-a (Tây Úc)
Địa hình:
- Chủ yếu là sơn nguyên và cao nguyên cổ, có nhiều vùng sa mạc và bán hoang mạc.
- Địa hình tương đối bằng phẳng, thấp dần từ tây sang đông.
Khoáng sản:
- Rất giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là sắt, vàng, bôxit, kim cương.
- Là khu vực khai thác mỏ lớn của nước Úc.
🔹 2. Khu vực Trung tâm Ô-xtrây-li-a
Địa hình:
- Gồm bồn địa thấp, nhiều sa mạc lớn như: sa mạc Gibson, Simpson, Great Victoria.
- Có các hồ muối lớn, nổi bật là hồ Eyre (thường khô cạn).
Khoáng sản:
- Ít tài nguyên khoáng sản hơn, điều kiện khai thác khó khăn do khí hậu khô hạn và xa dân cư.
- Một số nơi có trữ lượng dầu khí và muối mỏ.
🔹 3. Khu vực Đông Ô-xtrây-li-a (Đông Úc)
Địa hình:
- Có dãy Trường Sơn Đông (Great Dividing Range) – địa hình núi cao nhất nước Úc.
- Sườn phía đông dốc ra biển, sườn phía tây thoải dần.
Khoáng sản:
- Nhiều than đá, thiếc, chì, kẽm.
- Đây là khu vực có hoạt động khai thác than lớn, phục vụ công nghiệp và xuất khẩu.