Nông Văn Cường

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nông Văn Cường
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Ngôi kể của văn bản là ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi" là con gái thứ ba của bà Park So Nyo, tên là Chi-hon.



Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon, người con gái thứ ba của bà Park So Nyo.



Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn là đối lập, tương phản giữa hai hình ảnh: mẹ bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul và cô con gái đang tham dự triển lãm sách tại Bắc Kinh. Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật sự tương phản giữa hoàn cảnh của mẹ và con gái, đồng thời nhấn mạnh sự lo lắng và day dứt của con gái khi mẹ bị lạc.



Câu 4: Những phẩm chất của người mẹ được thể hiện qua lời kể của người con gái bao gồm:


- Sự quan tâm và yêu thương: Mẹ dẫn cô con gái đi mua quần áo và chọn cho cô một chiếc váy đẹp.


- Sự hi sinh: Mẹ sẵn sàng để con gái mình chọn quần áo đẹp mà không màng đến bản thân.


- Sự mạnh mẽ: Mẹ nắm chặt tay con gái và bước đi giữa biển người.


Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc khi nhớ về mẹ vì đã không mặc thử chiếc váy xếp nếp mà mẹ đã chọn cho mình.

Những hành động vô tâm có thể khiến những người thân tổn thương, ví dụ như khi chúng ta không để ý đến cảm xúc của họ hoặc không quan tâm đến nhu cầu của họ. Những hành động này có thể dẫn đến sự xa cách và tổn thương trong mối quan hệ. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng quan tâm và hiểu biết lẫn nhau để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.


Câu 2. Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để

- trốn tránh những trận đòn của ba mình.


Câu 3. Dấu ba chấm trong câu sau có tác dụng

-Tạo ra một khoảng lặng, một sự suy ngẫm nhẹ nhàng trước khi liệt kê những người mà nhân vật "tôi" chơi cùng.


Câu 4.Nhân vật người bà trong văn bản

- là một người phụ nữ dịu dàng, yêu thương và luôn che chở cho cháu mình.


Câu 5. suy nghĩ của em về tầm quan trọng của gia đình đối với mỗi người là

Gia đình là nơi mà mỗi người được yêu thương, được che chở và được nuôi dưỡng. Qua văn bản, ta thấy được tình yêu thương vô bờ của bà dành cho cháu trai mình, cho thấy gia đình là một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc đời của mỗi người.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là trữ tình. Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm "Cô bé bán diêm" và "Nàng tiên cá" của nhà văn An-đéc-xen. Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của An-đéc-xen có tác dụng làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nên chiều sâu triết lý cho bài thơ. Nó liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích về tình yêu đẹp nhưng đầy bi kịch, tạo nên sự đồng điệu với tâm trạng nhân vật trữ tình. Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" đã làm nổi bật nỗi buồn, sự cay đắng, mặn chát của tình yêu dang dở. Hình ảnh so sánh độc đáo, giàu sức biểu cảm, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau, sự hi sinh thầm lặng của người con gái. Sự mặn mòi của biển khơi được liên tưởng đến nước mắt, thể hiện sự day dứt, xót xa trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Câu 5. Nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối hiện lên với vẻ đẹp của sự lạc quan, tin tưởng vào tình yêu. Dù trải qua nhiều khó khăn, thử thách, nhân vật vẫn giữ vững niềm tin vào tình yêu đích thực, mạnh mẽ và trọn vẹn. Hình ảnh "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" thể hiện khát vọng mãnh liệt về một tình yêu bất diệt, vượt qua mọi gian khó. Đó là vẻ đẹp của sự hy sinh, của lòng tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là trữ tình. Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm "Cô bé bán diêm" và "Nàng tiên cá" của nhà văn An-đéc-xen. Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của An-đéc-xen có tác dụng làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nên chiều sâu triết lý cho bài thơ. Nó liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích về tình yêu đẹp nhưng đầy bi kịch, tạo nên sự đồng điệu với tâm trạng nhân vật trữ tình. Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" đã làm nổi bật nỗi buồn, sự cay đắng, mặn chát của tình yêu dang dở. Hình ảnh so sánh độc đáo, giàu sức biểu cảm, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau, sự hi sinh thầm lặng của người con gái. Sự mặn mòi của biển khơi được liên tưởng đến nước mắt, thể hiện sự day dứt, xót xa trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Câu 5. Nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối hiện lên với vẻ đẹp của sự lạc quan, tin tưởng vào tình yêu. Dù trải qua nhiều khó khăn, thử thách, nhân vật vẫn giữ vững niềm tin vào tình yêu đích thực, mạnh mẽ và trọn vẹn. Hình ảnh "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" thể hiện khát vọng mãnh liệt về một tình yêu bất diệt, vượt qua mọi gian khó. Đó là vẻ đẹp của sự hy sinh, của lòng tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là trữ tình. Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm "Cô bé bán diêm" và "Nàng tiên cá" của nhà văn An-đéc-xen. Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của An-đéc-xen có tác dụng làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nên chiều sâu triết lý cho bài thơ. Nó liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích về tình yêu đẹp nhưng đầy bi kịch, tạo nên sự đồng điệu với tâm trạng nhân vật trữ tình. Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" đã làm nổi bật nỗi buồn, sự cay đắng, mặn chát của tình yêu dang dở. Hình ảnh so sánh độc đáo, giàu sức biểu cảm, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau, sự hi sinh thầm lặng của người con gái. Sự mặn mòi của biển khơi được liên tưởng đến nước mắt, thể hiện sự day dứt, xót xa trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Câu 5. Nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối hiện lên với vẻ đẹp của sự lạc quan, tin tưởng vào tình yêu. Dù trải qua nhiều khó khăn, thử thách, nhân vật vẫn giữ vững niềm tin vào tình yêu đích thực, mạnh mẽ và trọn vẹn. Hình ảnh "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" thể hiện khát vọng mãnh liệt về một tình yêu bất diệt, vượt qua mọi gian khó. Đó là vẻ đẹp của sự hy sinh, của lòng tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 1. Ngôi kể của văn bản là ngôi thứ nhất, người kể chuyện xưng "tôi" chính là nhân vật Hoài trong câu chuyện. Câu 2. Văn bản trên được viết theo phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, gần gũi với đời thường, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ. Câu 3. Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản là sự tập trung vào một mâu thuẫn, xung đột nhỏ giữa hai anh em về việc bắt chim bồng chanh, từ đó phản ánh sự thay đổi tâm lý của nhân vật Hoài. Truyện ngắn có kết cấu cô đọng, ngắn gọn, tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật. Câu 4. Những lời "thầm kêu" cho thấy sự ăn năn, hối hận của Hoài sau khi đã có hành động bắt chim bồng chanh. Hoài nhận ra lỗi lầm của mình và bày tỏ sự yêu thương, đồng cảm với loài chim. Lòng thương cảm và sự hối hận đã khiến Hoài thay đổi suy nghĩ và hành động. Câu 5. Để bảo vệ các loài động vật hoang dã, cần có sự kết hợp giữa tuyên truyền giáo dục nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ động vật hoang dã, tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường sống của động vật, xử lý nghiêm các hành vi săn bắt, buôn bán trái phép động vật hoang dã, và nghiên cứu, xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên hiệu quả.

Câu 1. Ngôi kể của văn bản là ngôi thứ nhất, người kể chuyện xưng "tôi" chính là nhân vật Hoài trong câu chuyện. Câu 2. Văn bản trên được viết theo phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, gần gũi với đời thường, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ. Câu 3. Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản là sự tập trung vào một mâu thuẫn, xung đột nhỏ giữa hai anh em về việc bắt chim bồng chanh, từ đó phản ánh sự thay đổi tâm lý của nhân vật Hoài. Truyện ngắn có kết cấu cô đọng, ngắn gọn, tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật. Câu 4. Những lời "thầm kêu" cho thấy sự ăn năn, hối hận của Hoài sau khi đã có hành động bắt chim bồng chanh. Hoài nhận ra lỗi lầm của mình và bày tỏ sự yêu thương, đồng cảm với loài chim. Lòng thương cảm và sự hối hận đã khiến Hoài thay đổi suy nghĩ và hành động. Câu 5. Để bảo vệ các loài động vật hoang dã, cần có sự kết hợp giữa tuyên truyền giáo dục nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ động vật hoang dã, tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường sống của động vật, xử lý nghiêm các hành vi săn bắt, buôn bán trái phép động vật hoang dã, và nghiên cứu, xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên hiệu quả.

Câu 1: Thể thơ của đoạn trích trên là thơ tự do. Câu 2: Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước trong khổ thơ thứ hai và thứ ba là: - "Biển mùa này sóng dữ" - "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta" - "Máu ngư dân trên sóng lại chan hòa" - "Bài ca giữ nước" Câu 3: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn thơ là: "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta Như máu ấm trong màu cờ nước Việt" Biện pháp tu từ này giúp tạo ra hình ảnh so sánh giữa Mẹ Tổ quốc và máu ấm trong màu cờ, thể hiện sự gắn kết và yêu thương sâu sắc giữa người dân và Tổ quốc. Câu 4: Đoạn trích trên thể hiện tình cảm yêu nước, tự hào và trách nhiệm của nhà thơ dành cho biển đảo Tổ quốc. Nhà thơ thể hiện sự kính trọng và biết ơn đối với những người đã hy sinh để bảo vệ Tổ quốc. Câu 5


Câu 1: Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh

- khi đang ở xa quê hương​​​​ và cảm thấy nhớ nhà

Câu 2: Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta là:

- Nắng cũng quê ta​

- Đồi cũng nhuộm vàng trên đỉnh ngọn


Câu 3: Cảm hứng chủ đạo của văn bản trên là

- nỗi nhớ quê hương và cảm giác xa lạ khi sống ở nơi đất khách quê người.


Câu 4: Trong khổ thơ đầu tiên, nhân vật trữ tình thấy hình ảnh nắng vàng, mây trắng và cảm thấy như đang ở quê nhà. Tuy nhiên, trong khổ thơ thứ ba, khi nhìn thấy mây trắng và nắng hanh vàng trên núi xa, nhân vật trữ tình lại cảm thấy nhớ quê và nhận ra sự xa cách.


Câu 5: em cảm thấy​ ấn tượng với hình ảnh "Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta" vì hình ảnh này thể hiện sự nhận ra bản thân là người xa lạ, không thuộc về nơi này​​​​​