

Hứa Quang Du
Giới thiệu về bản thân



































Các hành vi trên vi phạm các nguyên tắc cơ bản của WTO như sau:
a. Chính sách ưu đãi thuế và trợ cấp của nước Y
- Vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử – Nguyên tắc Đãi ngộ quốc gia (National Treatment - NT): Theo nguyên tắc này, các sản phẩm và doanh nghiệp nước ngoài sau khi đã nhập khẩu vào một quốc gia thành viên WTO phải được đối xử bình đẳng như các sản phẩm và doanh nghiệp trong nước. Việc nước Y chỉ ưu đãi thuế và trợ cấp cho doanh nghiệp sản xuất xe máy trong nước, trong khi doanh nghiệp nước ngoài dù đầu tư tại nước Y vẫn không được hưởng chính sách này, là một hành vi phân biệt đối xử, vi phạm nguyên tắc đãi ngộ quốc gia.
b. Thuế nhập khẩu phân biệt của nước M
- Vi phạm nguyên tắc Đãi ngộ tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN): Theo nguyên tắc này, một quốc gia thành viên WTO không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại là thành viên WTO. Nếu nước M áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với sản phẩm sữa từ nước A, thì nước B cũng phải được hưởng mức thuế tương tự, trừ khi có lý do chính đáng như hiệp định thương mại tự do hoặc các biện pháp phòng vệ thương mại. Việc nước M áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn (20%) đối với sản phẩm sữa từ nước B mà không có lý do chính đáng là vi phạm nguyên tắc MFN.
Như vậy, cả hai hành vi trên đều vi phạm các nguyên tắc cơ bản của WTO về không phân biệt đối xử, gây ảnh hưởng đến sự công bằng trong thương mại quốc tế.
Tình huống a:
Chị L kết hôn với anh T và sống hạnh phúc, nhưng sau khi có con, anh T yêu cầu vợ nghỉ việc để chăm sóc gia đình và kiểm soát toàn bộ tài chính.
- Vi phạm:
Anh T đã vi phạm quyền bình đẳng trong hôn nhân. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến gia đình, bao gồm quyền làm việc và quản lý tài chính. Việc ép buộc vợ nghỉ việc và kiểm soát tài chính có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc kinh tế và mất quyền tự chủ của người vợ.
- Hậu quả:
Điều này có thể gây ra mâu thuẫn gia đình, ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân, thậm chí có thể dẫn đến ly hôn hoặc các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền lợi của người vợ.
-Tình huống b:
Ông M có ba người con trai, nhưng khi lập di chúc, ông chỉ để lại toàn bộ tài sản cho con trai cả vì cho rằng hai người con còn lại là con nuôi, không có quyền thừa kế.
- Vi phạm:Theo quy định của pháp luật Việt Nam, con nuôi có quyền thừa kế như con ruột nếu việc nhận nuôi được thực hiện hợp pháp. Việc ông M loại bỏ quyền thừa kế của hai người con nuôi là không đúng với quy định pháp luật.
- Hậu quả:Điều này có thể dẫn đến tranh chấp tài sản giữa các con, gây mất đoàn kết gia đình và có thể bị tòa án tuyên bố di chúc không hợp lệ.
Câu 1
Bài viết "Cái đẹp trong truyện ngắn “Muối của rừng” của Nguyễn Huy Thiệp có tính thuyết phục cao nhờ cách lập luận chặt chẽ, dẫn chứng cụ thể và giọng văn sâu sắc. Trước hết, tác giả đã xây dựng một hệ thống luận điểm rõ ràng về các khía cạnh của cái đẹp trong tác phẩm: vẻ đẹp của thiên nhiên, sự hướng thiện của con người và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên. Những luận điểm này được trình bày theo trình tự hợp lý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đồng thuận với quan điểm của tác giả.
Bên cạnh đó, bài viết sử dụng nhiều dẫn chứng sinh động từ truyện ngắn để củng cố lập luận. Những hình ảnh như khung cảnh thiên nhiên, tiếng kêu thê lương của đàn khỉ, hay sự thay đổi trong tâm lý của ông Diểu đều được trích dẫn chính xác, góp phần làm tăng tính chân thực và thuyết phục của bài viết. Ngoài ra, giọng văn của tác giả giàu cảm xúc, thể hiện sự trân trọng đối với thiên nhiên và niềm tin vào sự hướng thiện của con người. Cách diễn đạt này không chỉ làm cho bài viết cuốn hút mà còn tác động mạnh mẽ đến nhận thức và tình cảm của người đọc.
Nhìn chung, bài viết không chỉ có sức thuyết phục về nội dung mà còn giàu giá trị nhân văn, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về thông điệp mà Nguyễn Huy Thiệp gửi gắm trong "Muối của rừng".
Câu 1
luận đề của văn bản là phân tích và làm nổi bật "cái đẹp" trong truyện ngắn "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp, bao gồm vẻ đẹp của thiên nhiên, vẻ đẹp của sự hướng thiện và vẻ đẹp của sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên
câu 2
" cái đẹp của thiên nhiên không chỉ đánh thức mĩ quan mà còn khơi dậy nhận thức, suy nghĩ tích cực của ông Diểu về vẻ đẹp của chính nó."
Câu3
Nhan đề *Muối của rừng* mang tính biểu tượng sâu sắc. Muối là thứ gia vị không thể thiếu của cuộc sống, giống như thiên nhiên chính là một phần quan trọng của con người. Qua nội dung truyện, người đọc nhận thấy rằng thiên nhiên không chỉ đẹp mà còn có khả năng lay động tâm hồn con người, giúp nhân vật Diểu nhận thức về chính mình và hướng thiện. Do đó, nội dung truyện hoàn toàn phù hợp với nhan đề, thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.
Câu 4
Biện pháp tu từ liệt kê giúp nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của thiên nhiên, từ các loài muông thú đến sự hùng vĩ của cảnh quan. Đồng thời, biện pháp này cũng tạo sự đối lập mạnh mẽ giữa vẻ đẹp bình yên của rừng xanh với sự dữ dội của tiếng súng săn và tiếng kêu thê thảm của loài khỉ. Chính sự đối lập này đã góp phần khắc họa sự chuyển biến tâm lý của nhân vật ông Diểu, từ niềm đam mê săn bắn đến sự thức tỉnh trước vẻ đẹp và sự sống của thiên nhiên.
Câu 5
Mục đích: Bài viết nhằm phân tích sâu sắc vẻ đẹp trong truyện ngắn *Muối của rừng*, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa nhân văn của tác phẩm.
- Quan điểm: Người viết thể hiện rõ quan điểm đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên và sự thức tỉnh của con người trước thiên nhiên. Tác giả khẳng định rằng thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là yếu tố quan trọng trong việc thay đổi nhận thức của nhân vật.
- Tình cảm: Văn bản thể hiện tình cảm trân trọng đối với thiên nhiên và sự hướng thiện của con người. Người viết sử dụng giọng văn sâu lắng, nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, qua đó bộc lộ lòng yêu quý thiên nhiên và niềm tin vào khả năng thay đổi của con người theo hướng tốt đẹp.