Hứa Thị An

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hứa Thị An
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1:

Bài làm

Trong bài thơ “Người đàn bà gánh nước qua sông” của Nguyễn Quang Thiều, hình ảnh người phụ nữ được khắc họa một cách tinh tế, mang đậm chất thơ và sự trăn trở về số phận. Người đàn bà gánh nước hiện lên không chỉ với dáng vẻ lam lũ, vất vả khi mang trên vai gánh nặng cuộc sống, mà còn ở vẻ đẹp tâm hồn thầm lặng, kiên cường. Nhà thơ sử dụng sự đối lập giữa vẻ ngoài mộc mạc và vẻ đẹp nội tâm để làm nổi bật sức mạnh của nữ giới. Qua hình ảnh gánh nước, tác giả gợi lên hình ảnh của sự hy sinh, chịu đựng mà người phụ nữ phải trải qua trong cuộc đời. Họ chính là đại diện cho những người phụ nữ Việt Nam, luôn phải gánh vác những nỗi khổ trong gia đình, nhưng vẫn lặng lẽ cống hiến sức lực và tình yêu thương cho những người xung quanh. Nguyễn Quang Thiều không chỉ khắc họa hình ảnh người phụ nữ trong công việc thường ngày mà còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn cao quý của họ, đó là lòng kiên trì, sự chịu đựng và tình yêu thương vô bờ bến. Hình ảnh này không chỉ tôn vinh người phụ nữ mà còn phản ánh vẻ đẹp cuộc sống bình dị mà cao quý

câu 2:

Bài làm

Hội chứng Burnout: Thách thức của giới trẻ hiện đại hội chứng burnout, hay còn gọi là kiệt sức, đang trở thành một vấn đề đáng báo động trong giới trẻ hiện nay. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần mà còn tác động tiêu cực đến học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội của họ. Đây là một thực tế đáng quan tâm và cần được hiểu rõ để có những giải pháp phù hợp.

Nguyên nhân dẫn đến Burnout nhiều yếu tố góp phần vào sự gia tăng của hội chứng burnout ở giới trẻ. Áp lực học tập và thi cử khốc liệt, cạnh tranh gay gắt trong công việc, cùng với sự phát triển chóng mặt của công nghệ thông tin và mạng xã hội tạo nên một môi trường sống căng thẳng, đòi hỏi cao. Giới trẻ thường phải đối mặt với áp lực hoàn hảo hóa bản thân, luôn phải đáp ứng những kỳ vọng từ gia đình, xã hội và cả chính bản thân mình. Sự thiếu cân bằng giữa công việc, học tập và cuộc sống cá nhân cũng là một nguyên nhân quan trọng. Họ dành quá nhiều thời gian cho công việc, học tập mà quên đi việc chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần, dẫn đến kiệt sức.

Hội chứng burnout gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Về mặt thể chất, người bị burnout thường mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu, rối loạn tiêu hóa. Về mặt tinh thần, họ dễ bị trầm cảm, lo âu, mất động lực, thậm chí có ý nghĩ tiêu cực. Về mặt xã hội, burnout làm suy giảm chất lượng các mối quan hệ, khiến họ cô lập bản thân và khó hòa nhập với cộng đồng. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay của nhiều phía. Gia đình cần tạo môi trường sống thoải mái, thấu hiểu và hỗ trợ con em mình. Nhà trường cần giảm bớt áp lực học tập, chú trọng phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần cho học sinh. Xã hội cần tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh, tôn trọng quyền lợi của người lao động. Bản thân mỗi người trẻ cũng cần học cách quản lý thời gian, cân bằng cuộc sống, biết đặt ra giới hạn và chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý cũng là một giải pháp hữu hiệu.

Hội chứng burnout là một thách thức lớn đối với giới trẻ hiện nay. Để khắc phục tình trạng này, cần có sự nỗ lực từ nhiều phía, từ gia đình, nhà trường, xã hội và cả bản thân mỗi cá nhân. Chỉ khi có sự chung tay, đồng lòng, chúng ta mới có thể giúp giới trẻ vượt qua khó khăn, sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.




trả lời câu hỏi :

câu 1 : thể thơ của bài thơ trên là thể thơ tự do

câu 2: phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ là : biểu cảm, tự sự, miêu tả

câu 3: Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” nhấn mạnh sự lặp lại, kéo dài của chu kỳ nghèo đói, khổ cực trong cuộc sống của người dân. Thời gian trôi qua nhưng cuộc sống vẫn không thay đổi, tạo nên cảm giác mệt mỏi, bất lực. Sự lặp lại này cũng thể hiện sự day dứt, trăn trở của nhà thơ trước hiện thực đó.

Câu 4. Đề tài của bài thơ là cuộc sống nghèo khổ, vất vả của người dân vùng biển. Chủ đề của bài thơ là nỗi buồn, sự bất lực trước hiện thực đói nghèo, lạc hậu, cùng với đó là sự tuần hoàn của vòng luẩn quẩn đói nghèo, sự tiếp nối của những kiếp người lam lũ.

Câu 5. Bài thơ gợi cho em suy nghĩ về sự khắc nghiệt của cuộc sống, về những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt. Em thấy thương cảm cho những người dân nghèo, phải sống trong cảnh đói nghèo, vất vả. Đồng thời, bài thơ cũng khiến em suy ngẫm về trách nhiệm của mỗi người trong việc góp phần làm thay đổi cuộc sống, giúp đỡ những người khó khăn. Bài thơ cũng nhắc nhở chúng ta cần trân trọng những gì mình đang có và nỗ lực để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.

câu 1

bài làm

Bảo tồn di tích lịch sử là trách nhiệm của mỗi người dân đối với quá khứ hào hùng và những giá trị văn hoá quý báu của dân tộc. Những di tích này không chỉ là những công trình kiến trúc, mà còn là những chứng tích sống động, ghi dấu những thăng trầm lịch sử, thể hiện tinh thần quật cường, ý chí kiên trung của cha ông ta. Việc bảo tồn chúng không chỉ đơn thuần là giữ gìn hiện vật, mà còn là gìn giữ bản sắc văn hoá, giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ mai sau. Hiện nay, công tác bảo tồn di tích đang được đẩy mạnh, tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức như sự xuống cấp tự nhiên, sự tàn phá của con người, và thiếu kinh phí. Vì vậy, cần có sự chung tay của cả cộng đồng, từ các cơ quan chức năng đến mỗi cá nhân, để bảo vệ và phát huy giá trị của những di sản vô giá này. Chỉ khi chúng ta cùng chung sức, thì những di tích lịch sử mới có thể được gìn giữ và phát huy trọn vẹn giá trị của nó.

câu 2:

bài làm

Bài thơ "Đồng Dao Cho Người Lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm độc đáo, sử dụng hình thức thơ đồng dao quen thuộc nhưng lại chứa đựng những triết lý sâu sắc về cuộc đời, tình người và thời gian. Thông qua những câu thơ ngắn gọn, giàu hình ảnh tương phản, tác giả đã vẽ nên một bức tranh hiện thực phức tạp, đầy mâu thuẫn và bất ngờ, gợi mở nhiều suy ngẫm cho người đọc.

Nội dung bài thơ xoay quanh những nghịch lý của cuộc sống. "Cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi" là hình ảnh ẩn dụ cho những điều tưởng chừng đối lập nhưng lại tồn tại song song trong tâm tưởng con người. Sự sống và cái chết, niềm vui và nỗi buồn, tình yêu và sự phản bội, tất cả đều đan xen, hòa quyện vào nhau tạo nên một bức tranh đời sống đa chiều. "Con người sống mà như qua đời" thể hiện sự vô nghĩa, sự mệt mỏi, thậm chí là sự chết dần chết mòn về tinh thần của một bộ phận con người trong xã hội. Những câu thơ tiếp theo như "có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới", "có cha có mẹ có trẻ mồ côi", "có ông trăng tròn nào phải mâm xôi" đều là những hình ảnh tương phản, mỉa mai, phản ánh sự chênh lệch, bất công và những bi kịch của đời sống. Tất cả đều được gói gọn trong một không gian "có cả đất trời mà không nhà cửa", thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa cuộc đời rộng lớn. Tuy nhiên, xuyên suốt bài thơ vẫn là dòng chảy của cuộc sống: "mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ, mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió", khẳng định sức sống mãnh liệt, sự trường tồn của tự nhiên và cả những khát vọng, niềm tin của con người.

Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng rất hiệu quả các biện pháp tu từ. Điệp ngữ "có..." được lặp đi lặp lại tạo nên nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh sự đa dạng, phức tạp của cuộc sống. Sự kết hợp giữa những hình ảnh tưởng chừng đối lập, mâu thuẫn tạo nên hiệu quả bất ngờ, gây ấn tượng mạnh cho người đọc. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi nhưng lại hàm chứa nhiều tầng nghĩa sâu sắc. Sự kết hợp giữa giọng điệu nhẹ nhàng, gần như bình thản với nội dung đầy bi kịch tạo nên sự ám ảnh, day dứt trong lòng người đọc. Đặc biệt, câu thơ cuối cùng "có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi" là một hình ảnh siêu thực, nhấn mạnh tính chất chóng vánh, phù du của thời gian, khiến cho những vấn đề được đặt ra trong bài thơ càng trở nên sâu sắc và đáng suy ngẫm hơn. Sự kết hợp giữa tính chất đồng dao với nội dung sâu sắc, triết lý đã tạo nên sự độc đáo và sức hấp dẫn riêng của bài thơ.

Tóm lại, "Đồng Dao Cho Người Lớn" là một bài thơ thành công về cả nội dung và nghệ thuật. Tác phẩm đã phản ánh một cách chân thực, sâu sắc những nghịch lý, mâu thuẫn của cuộc sống, đồng thời khẳng định sức sống mãnh liệt của con người. Sự kết hợp giữa hình thức thơ đồng dao giản dị với nội dung triết lý sâu sắc đã tạo nên một tác phẩm độc đáo, để lại ấn tượng khó phai trong lòng người đọc. Bài thơ không chỉ là một bức tranh hiện thực mà còn là một lời tự vấn, một sự chiêm nghiệm về cuộc đời và ý nghĩa của sự tồn tại.

trả lời câu hỏi :

câu 1 : văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin

câu 2 : Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là Vạn Lý Trường Thành và việc sử dụng gạo nếp trong quá trình xây dựng nó. Văn bản tập trung vào việc giải thích vai trò của gạo nếp, một thành phần bất ngờ, trong việc tạo nên sự bền vững của công trình kiến trúc đồ sộ này.

Câu 3. Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản là dữ liệu thứ cấp. Tác giả không trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng Vạn Lý Trường Thành hay tiến hành nghiên cứu về gạo nếp. Thay vào đó, tác giả tổng hợp thông tin từ các nguồn khác, ví dụ như: "Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng hợp chất amylopectin (hợp chất tạo sự kết dính) có trong gạo nếp giúp tường thành vững chắc và bền bỉ hơn". Đây là một ví dụ về dữ liệu thứ cấp, được trích dẫn từ các nghiên cứu khác.

Câu 4. Văn bản không sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ. Văn bản chỉ sử dụng ngôn ngữ viết để truyền đạt thông tin.

Câu 5. Văn bản gợi cho em suy nghĩ về sự thông minh và sáng tạo của người xưa trong việc sử dụng những vật liệu tưởng chừng như đơn giản để tạo nên những công trình kiến trúc vĩ đại và bền vững với thời gian. Việc sử dụng gạo nếp trong xây dựng Vạn Lý Trường Thành cho thấy sự am hiểu sâu sắc về vật liệu và kỹ thuật xây dựng của người xưa. Đồng thời, văn bản cũng cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu và tìm hiểu về lịch sử, kiến trúc và khoa học vật liệu.

câu1

bài làm

Đoạn thơ trích từ bài thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa đã khắc họa một bức tranh làng quê đổi thay sâu sắc, gợi lên nhiều cảm xúc bâng khuâng, man mác buồn. Nghệ thuật sử dụng điệp ngữ "Tôi đi về phía..." mở đầu và kết thúc đoạn thơ tạo nên sự liên kết chặt chẽ, đồng thời nhấn mạnh hành trình trở về nguồn cội của người con xa quê. Hình ảnh "dấu chân giảm lên" gợi tả sự tàn phai của thời gian, của ký ức tuổi thơ. Những câu thơ tiếp theo phác họa hiện thực làng quê đang thay đổi mạnh mẽ: người dân rời làng đi kiếm sống, đất đai cằn cỗi, mồ hôi không đủ nuôi sống, thiếu nữ không còn hát dân ca, tóc không còn dài, cánh đồng bị nhà cửa chen chúc, lũy tre xưa không còn nữa. Tất cả đều thể hiện sự mất mát, sự tàn phá của quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa. Cụm từ "Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy" kết thúc đoạn thơ là một điểm nhấn, thể hiện nỗi niềm xót xa, day dứt của tác giả trước sự biến đổi không ngừng của làng quê. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh, cảm xúc, tạo nên sức lay động mạnh mẽ trong lòng người đọc.

câu 2 :

bài làm

Internet là một phát minh vô cùng mới mẻ và hiện đại đã mang đến nhiều lợi ích cho con người. Nhờ Internet, nhiều công việc của con người được đơn giản hóa rất nhiều. Nhưng đáng buồn thay, một bộ phận giới trẻ hiện nay đó là các thanh niên, các bạn học sinh hiện nay lại lạm dụng nó quá mức trở thành một hiện tượng nhức nhối: nghiện Internet.

Vậy Internet là gì? Internet là một loại phương tiện, hệ thống thông tin toàn cầu, và tại đó mọi hoạt động như trao đổi, tìm kiếm thông tin, dựa vào đó để thực hiện những mục đích riêng. Có thể nói, Internet là một công cụ vô cùng tiện lợi ở ngày nay. Thông qua Internet, mọi người có thể kết nối với nhau, liên lạc dù ở khoảng cách xa, nó phục vụ nhiều mục đích của con người như buôn bán, giải trí, học tập... Bởi vì tiện ích như vậy, mà nó trở nên phổ biến và gần như không thể thiếu trong xã hội hiện nay. Internet mang nhiều lợi ích là vậy, nhưng bên cạnh đó, có nhiều người đã lạm dụng quá mức, đặc biệt là giới trẻ hiện nay đã mắc phải một căn bệnh nghiêm trọng: nghiện Internet. Nó là một căn bệnh vô cùng khó chữa hiện nay. Nhiều thanh niên học sinh dành quá nhiều thời gian sử dụng Internet mà trở thành "nghiện". Thông qua Internet, họ truy cập vào các trang mạng xã hội, chát chít, họ có thể dành nhiều thời gian chỉ để lướt Facebook, Instagram, các trang web về quần áo, mỹ phẩm. Trò chơi trên Internet cũng một phần kiến giới trẻ dễ nghiện, khi giới trẻ đã nghiện thì họ sẽ xao nhãng, thậm chí quên ăn, quên ngủ chỉ để chơi trò chơi. Chắc hẳn ta đã biết rất nhiều vụ việc học sinh bỏ học đi đánh điện tử, rồi nghỉ học nhiều dẫn tới bị buộc thôi học. Thực trạng này, hiện nay diễn ra không ít, và luôn trong tình trạng báo động.

Vậy nguyên nhân từ đâu dẫn đến hiện tượng này? Đây không phải là lỗi của Internet, nó chỉ là một chất xúc tác. Nguyên nhân chính đó là sự chủ quan của người dùng. Các học sinh, thanh niên vì ham mê chơi, không thích học, tình tình lười nhác thì rất dễ bị nghiện Internet. Bên cạnh đó, có nhiều phần tử xấu trong xã hội lôi kéo những bạn học sinh vào chơi game trên Internet khiến họ không thể dứt ra được.Hậu quả của việc nghiện Internet thật sự rất nghiêm trọng. Nó dẫn đến sự lơ là trong học tập, bỏ học, nó ảnh hưởng đến tương lai của giới trẻ. Không chỉ vậy nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cũng như tâm lý người dùng. Tiếp cận quá nhiều với màn hình điện thoại hay máy tính sẽ dẫn đến cận thị. Dành nhiều thời gian cho các mối quan hệ ảo trên mạng xã hội sẽ khiến họ trở nên vô cảm, thờ ơ với những người xung quanh, thậm chí các bạn trẻ sẽ rất dễ bị tự kỷ. Tiếp xúc với nhiều trò chơi bạo lực sẽ ảnh hưởng đến tinh thần của người chơi, sẽ có nhiều cách ứng xử không đúng mực, thậm chí còn gây ảo giác. Chính vì vậy, ngay bây giờ chúng ta cần phải có những biện pháp phù hợp để giảm thiểu cũng như xóa bỏ hoàn toàn thực trạng này. Trước tiên, cần phải giúp giới trẻ hiểu rõ về Internet, hướng dẫn sử dụng nó một cách sao cho hợp lý và hiệu quả nhất. Nhận thức của từng cá nhân phải đúng đắn, từ đó tuyên truyền với người khác để giảm thiểu tình trạng này. Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng cần thắt chặt các quán game quán Internet, qua đó để kiểm soát việc sử dụng mạng của giới trẻ một cách khách quan, hiệu quả.

Mạng Xã Hội: Con Dao Hai Lưỡi Của Thời Đại ! Mạng xã hội, một sản phẩm không thể thiếu của cuộc sống hiện đại, đã và đang tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống con người. Sự phát triển chóng mặt của các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok… đã tạo ra một thế giới ảo khổng lồ, kết nối hàng tỷ người trên khắp hành tinh. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ và thách thức đáng báo động.Những Lợi Ích Không Thể Phủ Nhận Không thể phủ nhận những đóng góp tích cực của mạng xã hội đối với xã hội hiện đại. Đầu tiên, nó là công cụ kết nối hữu hiệu, giúp mọi người dễ dàng liên lạc, chia sẻ thông tin và duy trì mối quan hệ với bạn bè, người thân dù ở bất cứ nơi đâu. Thứ hai, mạng xã hội là kênh truyền thông mạnh mẽ, hỗ trợ các hoạt động xã hội, chính trị, từ việc vận động tranh cử đến việc kêu gọi từ thiện, nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội. Cuối cùng, mạng xã hội còn là nguồn thông tin khổng lồ, cung cấp kiến thức, giải trí và cập nhật những xu hướng mới nhất trên thế giới. Việc tiếp cận thông tin nhanh chóng và dễ dàng đã mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và phát triển bản thân cho người dùng.

Những Nguy Cơ Tiềm Tàng, Tuy nhiên mạng xã hội cũng là con dao hai lưỡi. Sự lan truyền thông tin chóng mặt trên mạng xã hội dễ dẫn đến tình trạng thông tin sai lệch, tin giả, gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng xấu đến xã hội. Bên cạnh đó, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt là đối với giới trẻ. Nhiều người dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội, dẫn đến lơ là học tập, công việc và các mối quan hệ ngoài đời thực. Hơn nữa, mạng xã hội cũng là môi trường dễ phát sinh các vấn đề tiêu cực như bạo lực mạng, quấy rối tình dục, lừa đảo… gây tổn thương nghiêm trọng về tinh thần và vật chất cho người dùng.Hướng Đi Cho Tương Lai để tận dụng tối đa lợi ích và hạn chế tối đa nguy cơ của mạng xã hội, mỗi cá nhân cần có ý thức sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm. Việc giáo dục kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn cho giới trẻ là vô cùng cần thiết. Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng cần tăng cường quản lý, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng xã hội. Cuối cùng, mỗi người cần có sự tỉnh táo, lựa chọn thông tin cẩn thận và không nên quá phụ thuộc vào thế giới ảo. Chỉ khi đó, mạng xã hội mới thực sự trở thành công cụ hữu ích, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.

Với thực trạng đáng báo động như hiện nay của việc sử dụng Internet, mỗi cá nhân chúng ta từ khi còn là học sinh ngồi trên ghế nhà trường cần phải sắp xếp cho mình thời gian hợp lý, khoa học, sử dụng Internet vào những việc đúng đắn. Nếu làm được như vậy, chúng ta sẽ không bao giờ bị nghiện Internet mà còn khai thác được nhiều lợi ích mà nó mang lại. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thành công!


trả lời câu hỏi ;

câu 1 : thể thơ của văn bản trên là : Tự do

câu 2 : trong văn bản trên , hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ : xanh , dội, tràn , thơm , dịu dàng, im lặng , vô tư

câu 3 :

Đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng" thể hiện một quan niệm về hạnh phúc rất nhẹ nhàng, tinh tế. Hạnh phúc không phải là những điều ồn ào, náo nhiệt mà đôi khi chỉ là những khoảnh khắc yên bình, giản dị, được cảm nhận bằng sự im lặng và dịu dàng. Hình ảnh "quả thơm" gợi lên sự ngọt ngào, thanh khiết, làm cho người đọc cảm nhận được sự trọn vẹn, sâu lắng của hạnh phúc.

Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả" giúp người đọc hình dung ra sự tự do, phóng khoáng của hạnh phúc. Hạnh phúc được ví như dòng sông, tự nhiên, không gò bó, cứ thế trôi chảy về biển cả – biểu tượng của sự bao la, rộng lớn. So sánh này làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên, không cần gò bó của hạnh phúc, đồng thời nhấn mạnh sự bền vững, trường tồn của nó. Câu thơ "Chẳng cần biết mình đầy vơi" khẳng định thêm tính chất tự nhiên, không bị chi phối bởi những toan tính, suy nghĩ của con người. So sánh này làm cho hình ảnh hạnh phúc trở nên sinh động, gần gũi và dễ hiểu hơn.

câu 5: nhận xét của tác giả :

1. **Hạnh phúc là những điều giản dị**: Tác giả nhấn mạnh rằng hạnh phúc không phải là những điều to lớn, xa vời mà chính là những khoảnh khắc giản dị trong cuộc sống hàng ngày. Đó có thể là một nụ cười, một cái ôm, hay một lời nói yêu thương. Những điều nhỏ bé này tạo nên niềm vui và sự ấm áp trong tâm hồn.

2. **Hạnh phúc là sự chấp nhận và trân trọng hiện tại**: Nguyễn Thiên Ngân khuyên chúng ta nên biết chấp nhận và trân trọng những gì mình đang có. Hạnh phúc không phải là việc chạy theo những ước mơ xa xôi mà là biết hài lòng với hiện tại, với những gì mình đang sở hữu.

3. **Hạnh phúc là sự sẻ chia và yêu thương**: Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sẻ chia và yêu thương trong việc tạo nên hạnh phúc. Khi chúng ta biết quan tâm, chia sẻ và yêu thương người khác, chúng ta sẽ cảm nhận được niềm vui và hạnh phúc thực sự.

4. **Hạnh phúc là sự bình yên trong tâm hồn**: Bài thơ cũng đề cập đến sự bình yên trong tâm hồn như một yếu tố quan trọng của hạnh phúc. Khi tâm hồn thanh thản, không bị xáo trộn bởi những lo toan, muộn phiền, chúng ta sẽ cảm nhận được hạnh phúc một cách trọn vẹn.

5. **Hạnh phúc là sự tự do và tự tại**: Cuối cùng, tác giả cho rằng hạnh phúc là sự tự do và tự tại, không bị ràng buộc bởi những áp lực, kỳ vọng của xã hội hay của chính bản thân. Khi chúng ta sống đúng với con người thật của mình, chúng ta sẽ tìm thấy hạnh phúc.

Tóm lại, qua bài thơ "Hạnh phúc đôi khi", Nguyễn Thiên Ngân đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về hạnh phúc, khuyến khích chúng ta tìm kiếm và trân trọng những niềm vui giản dị, biết yêu thương và sẻ chia, và sống một cuộc sống tự do, bình yên trong tâm hồn.

trả lời câu a :

- Tính tới năm 2025, Việt Nam có 20 nước là đối tác chiến lược (12 nước là đối tác chiến lược toàn diện), gồm: Nga (2001); Ấn Độ (2007); Trung Quốc (2008); Nhật Bản, Hàn Quốc và Tây Ban Nha (2009); Anh (2010); Đức (2011); Italy (1/2013), Thái Lan (6/2013), Indonesia (6/2013), Singapore (9/2013), Pháp (9/2013); Malaysia ...

- Hiện nay, Việt Nam không công bố danh sách chính thức các "đối tác chiến lược toàn diện". Thuật ngữ này thường được sử dụng linh hoạt trong quan hệ ngoại giao, và mức độ "toàn diện" có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và thời điểm. Tuy nhiên, một số quốc gia có quan hệ hợp tác rất sâu rộng và toàn diện với Việt Nam, bao gồm Nga, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Australia và Liên minh châu Âu (EU). Quan hệ với các quốc gia này bao trùm nhiều lĩnh vực, từ kinh tế, chính trị, an ninh đến văn hóa và xã hội.


trả lời câu b :

-Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây thể hiện sự tích cực và chủ động hội nhập khu vực và thế giới thông qua nhiều kênh:


Thúc đẩy đa phương hóa quan hệ: Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các diễn đàn đa phương như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO... Việt Nam đã và đang đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong các tổ chức này, thể hiện vai trò ngày càng lớn mạnh trên trường quốc tế.

Làm sâu sắc quan hệ song phương: Việt Nam không ngừng củng cố và mở rộng quan hệ với các đối tác chiến lược và đối tác quan trọng trên toàn cầu. Điều này được thể hiện qua các chuyến thăm cấp cao, ký kết các hiệp định hợp tác toàn diện, thúc đẩy đầu tư và thương mại song phương.

Ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA, RCEP... nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực: Việt Nam luôn ủng hộ giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế và đóng góp tích cực vào duy trì hòa bình, an ninh khu vực và thế giới.

Thúc đẩy hợp tác toàn diện: Việt Nam không chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà còn mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực khác như văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ, quốc phòng an ninh, nhằm xây dựng quan hệ đối tác toàn diện, bền vững với các quốc gia trên thế giới.

trả lời câu a :

-Năm 1911, Nguyễn Tất Thành rời Việt Nam, bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước. Ông xuống tàu buôn, trải qua nhiều vùng đất, chứng kiến tận mắt sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

Ông đặt chân đến nhiều nước châu Phi, châu Âu, làm nhiều nghề khác nhau để kiếm sống và tìm hiểu về các phong trào cách mạng trên thế giới.

Qua những trải nghiệm thực tế, Nguyễn Tất Thành nhận thức rõ hơn về bản chất của chủ nghĩa thực dân và tìm hiểu về các lý luận cách mạng.

Năm 1917, ông đến Pháp, tham gia hoạt động trong phong trào công nhân và tiếp xúc với chủ nghĩa Mác - Lênin. Đây là bước ngoặt quan trọng trong hành trình tìm đường cứu nước của ông.

trả lời câu b

- Nguyên nhân Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản:

+ Trong những năm 1911 -  1920, Nguyễn Tất Thành đã đi qua nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Bằng chính quá trình thâm nhập thực tiễn: lao động kiếm sống và hoạt động cách mạng, bằng chính quá trình tự vô sản hóa chính mình, thế giới quan của người thanh niên yêu nước Nguyễn Tất Thành dần đựợc mở rộng. Người đã nhận thấy nguồn gốc trực tiếp nỗi khổ đau chung của các dân tộc thuộc địa đó là chủ nghĩa đế quốc và đồng thời nhận ra rằng: con đường cách mạng tư sản không phù hợp với dân tộc Việt Nam, bởi “Cách mạng tư sản Pháp, cách mạng tư sản Mĩ… là những cuộc cách mạng không đến nơi”, không triệt để…

+ Tháng 7/1920, Nguyễn Ái Quốc đọc được bản Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của V.I.Lênin đăng trên báo Nhân đạo (Pháp), Nguyễn Ái Quốc lập tức bị cuốn hút vì tính chất cách mạng triệt để của con đường cách mạng vô sản. Từ đó, Người đi đến khẳng định: “Muốn cứu nước, giải phóng dân tộc, không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản”

- Nội dung cơ bản: con đường giành độc lập và tự do cho dân tộc Việt Nam là đi theo con đường cách mạng vô sản, gắn giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp, độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.

- Ý nghĩa: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc tìm ra con đường cứu nước có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của cách mạng Việt Nam. Sự kiện này bước đầu giải quyết được cuộc khủng hoảng về đường lối của phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam; mở ra giai đoạn phát triển mới cho phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam-giai đoạn gắn phong trào cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới.