

Lương Sơn Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































Lưới thức ăn thể hiện mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài như sau:
cỏ được các con chuột, châu chấu, chim sẻ, thỏ ăn vào
thỏ là thức ăn cho cáo vs cú mèo
chuột là thức ăn cho cáo
châu chấu là thức ăn cho chuột và chim sẻ
chim sẻ là thức ăn cho cáo
Lưới thức ăn thể hiện mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài như sau:
cỏ được các con chuột, châu chấu, chim sẻ, thỏ ăn vào
thỏ là thức ăn cho cáo vs cú mèo
chuột là thức ăn cho cáo
châu chấu là thức ăn cho chuột và chim sẻ
chim sẻ là thức ăn cho cáo
Lưới thức ăn thể hiện mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài như sau:
cỏ được các con chuột, châu chấu, chim sẻ, thỏ ăn vào
thỏ là thức ăn cho cáo vs cú mèo
chuột là thức ăn cho cáo
châu chấu là thức ăn cho chuột và chim sẻ
chim sẻ là thức ăn cho cáo
Bài 3 Cơ chế điều hòa kích thước và mật độ quần thể trong tự nhiên: - Yếu tố phụ thuộc mật độ:Cạnh tranh thức ăn/nơi ở, dịch bệnh, ký sinh. Ví dụ: Khi mật độ cao, dịch bệnh lây lan nhanh → giảm số lượng cá thể. - Yếu tố không phụ thuộc mật độ:Thiên tai, biến đổi khí hậu. Biện pháp ứng dụng trong trồng trọt: 1. Kiểm soát mật độ cây trồng: Trồng thưa để giảm cạnh tranh dinh dưỡng, tăng năng suất. 2. Luân canh cây trồng: Ngăn chặn tích tụ mầm bệnh trong đất (tương tự cơ chế tự điều chỉnh). 3. Sử dụng thiên địch:Kiểm soát sâu hại bằng sinh vật có ích (ví dụ: ong ký sinh), giảm dùng thuốc hóa học. 4. Bổ sung dinh dưỡng hợp lý:Phân bón cân đối để tránh cạn kiệt tài nguyên đất.
Đặc điểm sinh vật và môi trường các khu sinh học trên trái đất được phân chia thành 2 nhóm chính: sinh học trên cạn và sinh học dưới nước 1. Khu sinh học trên cạn: - Đặc điểm môi trường: Chịu ảnh hưởng bởi khí hậu, địa hình, lượng mưa. - Ví dụ: - Rừng mưa nhiệt đới:Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều; sinh vật đa dạng (cây gỗ lớn, dây leo, động vật như khỉ, báo). - Sa mạc:Khí hậu khô hạn, chênh lệch nhiệt độ ngày/đêm lớn; sinh vật thích nghi như xương rồng, bò sát, côn trùng. 2. Khu sinh học dưới nước : - Đặc điểm môi trường: Phụ thuộc vào độ mặn, ánh sáng, nhiệt độ nước. - Ví dụ: - Rạn san hô (biển):Nước ấm, trong; sinh vật phong phú (san hô, cá nhiệt đới, sinh vật phù du). - Hồ nước ngọt: Nước tĩnh, phân tầng nhiệt độ; sinh vật như tảo, cá nước ngọt, lưỡng cư
Dựa vào đặc điểm sinh vật và môi trường, các khu sinh học trên Trái Đất được phân chia thành hai nhóm chính là khu sinh học trên cạn và khu sinh học dưới nước. -Khu sinh học trên cạn được phân loại dựa trên lượng mưa, nhiệt độ và loại thực vật chiếm ưu thế.
-Khu sinh học dưới nước được phân loại dựa trên độ sâu, độ mặn và dòng chảy
CaCo3: 1,5 × 96,5 = 1447,5 kg Phương trình phản ứng nhiệt phân:CaCO3 → CaO + CO2 Theo phương trình, 100g CaCO3 tạo ra 56g CaO. Vâỵ 1447,5 kg CaCO₃ tạo ra: (1447,5 kg × 56g/100g) = 810,6 kg CaO Tính lượng vôi sống thực tế thu được (hiệu suất 85%):
810,6 × 85% = 689,01 kg = 0,689tấn
Sodium phản ứng mãnh liệt với nước, giải phóng khí hydro và tạo ra dung dịch NaOH. Đồng thời, Cu²⁺ bị khử tạo ra đồng kim loại màu đỏ bám trên bề mặt. Phương trình phản ứng tổng quát: 2Na + CuSO₄ + 2H₂O → Cu↓ + Na₂SO₄ + H₂↑ + 2NaOH
Tinh thể kim loại có cấu trúc mạng lập phương tâm diện, lập phương tâm khối hoặc lục phương xếp chặt với các ion dương nằm trong "biển" electron tự do. Liên kết kim loại là liên kết được hình thành từ lực hút tĩnh điện giữ các cation kim loại và các electron hoá trị tự đó trong tình thể kim loại
a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (1911 – 1917) - Năm 1911 (5/6/1911): Nguyễn Tất Thành (tên lúc đó là Văn Ba) rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville, bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước. - 1911 – 1917: Người đã đi qua nhiều nước ở châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Phi, làm nhiều nghề để sống và nghiên cứu: - Đến Pháp (1911), sau đó sang Mỹ(1912), sống ở New York, làm công nhân, tìm hiểu xã hội Mỹ. - Quay lại Anh (1913 – 1917), làm phụ bếp, cào tuyết, nghiên cứu đời sống công nhân và phong trào công nhân. - Trở về Pháp (1917), tham gia hoạt động trong phong trào công nhân và cách mạng Pháp. Trong thời gian này, Người nhận thấy sự bất công của chủ nghĩa thực dân, đồng thời tiếp cận với tư tưởng dân chủ, tự do và cách mạng vô sản.
b. Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản và nội dung cơ bản của con đường cứu nước *Lý do chọn con đường cách mạng vô sản: 1. Thất bại của các con đường cứu nước trước đó: - Phong trào Cần Vương (theo hệ tư tưởng phong kiến) thất bại. - Các phong trào yêu nước theo tư tưởng dân chủ tư sản (như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh) không thành công do hạn chế về giai cấp lãnh đạo và đường lối. 2. Ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga (1917): - Nguyễn Ái Quốc nhận thấy cách mạng vô sản là con đường giải phóng triệt để, đánh đổ cả chủ nghĩa đế quốc và phong kiến. - Chủ nghĩa Mác - Lênin đề cao vai trò của giai cấp công nhân và nhân dân lao động. 3. Khả năng đoàn kết toàn dân: - Cách mạng vô sản hướng tới giải phóng dân tộc và giai cấp, phù hợp với điều kiện Việt Nam. *Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định: - Giải phóng dân tộc gắn liền với giải phóng giai cấp: Không chỉ đánh đuổi thực dân mà còn xóa bỏ áp bức giai cấp. - Cách mạng do Đảng của giai cấp công nhân lãnh đạo: Đảng theo chủ nghĩa Mác - Lênin, đại diện cho công nhân và nông dân. - Đoàn kết quốc tế: Liên kết với phong trào cách mạng thế giới, đặc biệt là giai cấp vô sản quốc tế. - Con đường bạo lực cách mạng: Dùng bạo lực quần chúng để giành chính quyền, xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa. → Con đường này được khẳng định trong Luận cương chính trị (1930)và trở thành nền tảng tư tưởng của cách mạng Việt Nam.