

Cáo Thị Xuyên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Mỗi người đều cần một "điểm neo" vững chắc trong cuộc đời để có thể vượt qua những sóng gió, tìm thấy sự an yên và hướng đi đúng đắn. Điểm neo ấy có thể là một giá trị, một lý tưởng sống, hoặc một mối quan hệ đáng tin cậy. Ví dụ, đối với nhiều người, gia đình chính là điểm neo, là nơi đem lại tình yêu thương, sự bảo vệ và nguồn động viên trong những lúc khó khăn. Đối với một số khác, đó có thể là niềm đam mê với công việc, là khát khao cống hiến cho xã hội, hay đơn giản là một ước mơ cháy bỏng. Khi cuộc sống trở nên khó khăn, con người dễ dàng bị lạc lối nếu thiếu đi điểm neo này, bởi khi không có sự định hướng rõ ràng, mỗi bước đi sẽ trở nên bấp bênh. Do đó, điểm neo không chỉ giúp chúng ta vượt qua những thử thách, mà còn tạo động lực để phấn đấu, phát triển bản thân. Chính vì thế, mỗi người cần biết tìm và giữ vững cho mình một điểm neo, từ đó có thể vững vàng đối diện với cuộc sống đầy biến động và không ngừng trưởng thành, khám phá những giá trị mới.
Câu 2
Bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một tác phẩm ca ngợi đất nước, thể hiện tình yêu mãnh liệt và lòng tự hào dân tộc. Với những hình ảnh sinh động và xúc cảm dạt dào, bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp của Tổ quốc qua những chặng đường lịch sử đầy khó khăn nhưng cũng đầy kiên cường. Bài thơ không chỉ có giá trị về nội dung, mà còn đặc sắc về nghệ thuật. Để hiểu rõ hơn về sự đặc sắc này, ta có thể phân tích qua các yếu tố như hình ảnh, nhịp điệu, từ ngữ, và cách thức tổ chức bố cục của bài thơ.
Trước hết, bài thơ gây ấn tượng mạnh mẽ với cách sử dụng hình ảnh. Mở đầu bài thơ, Huy Tùng đã khéo léo đưa vào những hình ảnh gần gũi, dễ liên tưởng như "lời ru của mẹ", "cánh cò bay trong những giấc mơ". Đây là những hình ảnh bình dị nhưng lại chứa đựng tình cảm sâu sắc, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa con người với đất nước ngay từ khi còn thơ ấu. Hình ảnh "cánh cò bay trong những giấc mơ" không chỉ là hình ảnh đẹp, mà còn là sự tượng trưng cho sự gắn bó với quê hương, đất nước.Huy Tùng tiếp tục xây dựng những hình ảnh mạnh mẽ, hùng tráng hơn khi nhắc đến lịch sử của dân tộc, như "bốn ngàn năm", "hào khí oai hùng", "vượt thác ghềnh", "đường đến vinh quang". Những hình ảnh này thể hiện sự kiên cường, sức mạnh và lòng kiên trì của dân tộc Việt Nam qua những biến động lịch sử. Chúng không chỉ mang tính chất tường thuật mà còn gợi nhắc đến những khái niệm như "vượt qua khó khăn", "giành chiến thắng", khẳng định sức sống bền bỉ của dân tộc.Ngoài hình ảnh, nhịp điệu của bài thơ cũng rất đặc sắc. Bài thơ có một nhịp điệu chậm rãi, liên tục, như một dòng chảy cảm xúc không ngừng. Từng câu thơ, từng khổ thơ như một lời gọi khẩn thiết đến đất nước, như một tiếng gọi từ trái tim. Nhịp điệu ấy giúp người đọc cảm nhận được sự tha thiết, sự quyến luyến của tác giả với Tổ quốc. Cách nhấn mạnh từ "Việt Nam ơi!" trong mỗi khổ thơ như một lời khẳng định, một tiếng gọi thân thương mà mạnh mẽ, đầy tự hào và yêu thương.Từ ngữ trong bài thơ cũng rất tinh tế. Câu từ của Huy Tùng giản dị nhưng đầy sức mạnh biểu đạt. Các từ như "yêu", "thương", "hào khí", "bi hùng", "tiếng gọi từ trái tim", "trăn trở" đều thể hiện cảm xúc sâu sắc và chân thành. Từ ngữ trong bài không hề phô trương mà ẩn chứa trong đó là sự kiên định và tình yêu đất nước mãnh liệt. Về bố cục, bài thơ được tổ chức theo một cấu trúc rõ ràng, với bốn khổ thơ đều bắt đầu bằng câu gọi "Việt Nam ơi!", như một cách khẳng định chủ đề xuyên suốt bài thơ. Các khổ thơ tiếp nối nhau, từ hình ảnh đất nước yêu thương trong tuổi thơ, đến những hình ảnh mạnh mẽ của lịch sử, rồi đến những ước mơ, khát vọng về tương lai và cuối cùng là niềm tự hào về Tổ quốc. Sự liên kết giữa các khổ thơ giúp bài thơ trở nên mạch lạc và dễ dàng đi vào lòng người.Bên cạnh đó, việc sử dụng những phương pháp tu từ như lặp từ ("Việt Nam ơi!") và điệp ngữ ("Đất nước tôi yêu", "Đất mẹ dấu yêu") cũng tạo ra một âm hưởng mạnh mẽ, như một lời tuyên ngôn, một sự khẳng định không thể chối cãi về tình yêu và niềm tự hào đối với đất nước. Tóm lại, bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một tác phẩm đặc sắc cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Qua hình ảnh đẹp, nhịp điệu hài hòa, từ ngữ giản dị nhưng sâu sắc, cùng với một bố cục chặt chẽ, bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu Tổ quốc mà còn khẳng định sức mạnh văn hóa và niềm tự hào dân tộc. Chắc chắn rằng, bài thơ sẽ còn vang vọng mãi trong lòng mỗi người, mỗi thế hệ, là lời nhắc nhở về một đất nước kiên cường và bất diệt.
Câu 1
Mỗi người đều cần một "điểm neo" vững chắc trong cuộc đời để có thể vượt qua những sóng gió, tìm thấy sự an yên và hướng đi đúng đắn. Điểm neo ấy có thể là một giá trị, một lý tưởng sống, hoặc một mối quan hệ đáng tin cậy. Ví dụ, đối với nhiều người, gia đình chính là điểm neo, là nơi đem lại tình yêu thương, sự bảo vệ và nguồn động viên trong những lúc khó khăn. Đối với một số khác, đó có thể là niềm đam mê với công việc, là khát khao cống hiến cho xã hội, hay đơn giản là một ước mơ cháy bỏng. Khi cuộc sống trở nên khó khăn, con người dễ dàng bị lạc lối nếu thiếu đi điểm neo này, bởi khi không có sự định hướng rõ ràng, mỗi bước đi sẽ trở nên bấp bênh. Do đó, điểm neo không chỉ giúp chúng ta vượt qua những thử thách, mà còn tạo động lực để phấn đấu, phát triển bản thân. Chính vì thế, mỗi người cần biết tìm và giữ vững cho mình một điểm neo, từ đó có thể vững vàng đối diện với cuộc sống đầy biến động và không ngừng trưởng thành, khám phá những giá trị mới.
Câu 2
Bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một tác phẩm ca ngợi đất nước, thể hiện tình yêu mãnh liệt và lòng tự hào dân tộc. Với những hình ảnh sinh động và xúc cảm dạt dào, bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp của Tổ quốc qua những chặng đường lịch sử đầy khó khăn nhưng cũng đầy kiên cường. Bài thơ không chỉ có giá trị về nội dung, mà còn đặc sắc về nghệ thuật. Để hiểu rõ hơn về sự đặc sắc này, ta có thể phân tích qua các yếu tố như hình ảnh, nhịp điệu, từ ngữ, và cách thức tổ chức bố cục của bài thơ.
Trước hết, bài thơ gây ấn tượng mạnh mẽ với cách sử dụng hình ảnh. Mở đầu bài thơ, Huy Tùng đã khéo léo đưa vào những hình ảnh gần gũi, dễ liên tưởng như "lời ru của mẹ", "cánh cò bay trong những giấc mơ". Đây là những hình ảnh bình dị nhưng lại chứa đựng tình cảm sâu sắc, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa con người với đất nước ngay từ khi còn thơ ấu. Hình ảnh "cánh cò bay trong những giấc mơ" không chỉ là hình ảnh đẹp, mà còn là sự tượng trưng cho sự gắn bó với quê hương, đất nước.Huy Tùng tiếp tục xây dựng những hình ảnh mạnh mẽ, hùng tráng hơn khi nhắc đến lịch sử của dân tộc, như "bốn ngàn năm", "hào khí oai hùng", "vượt thác ghềnh", "đường đến vinh quang". Những hình ảnh này thể hiện sự kiên cường, sức mạnh và lòng kiên trì của dân tộc Việt Nam qua những biến động lịch sử. Chúng không chỉ mang tính chất tường thuật mà còn gợi nhắc đến những khái niệm như "vượt qua khó khăn", "giành chiến thắng", khẳng định sức sống bền bỉ của dân tộc.Ngoài hình ảnh, nhịp điệu của bài thơ cũng rất đặc sắc. Bài thơ có một nhịp điệu chậm rãi, liên tục, như một dòng chảy cảm xúc không ngừng. Từng câu thơ, từng khổ thơ như một lời gọi khẩn thiết đến đất nước, như một tiếng gọi từ trái tim. Nhịp điệu ấy giúp người đọc cảm nhận được sự tha thiết, sự quyến luyến của tác giả với Tổ quốc. Cách nhấn mạnh từ "Việt Nam ơi!" trong mỗi khổ thơ như một lời khẳng định, một tiếng gọi thân thương mà mạnh mẽ, đầy tự hào và yêu thương.Từ ngữ trong bài thơ cũng rất tinh tế. Câu từ của Huy Tùng giản dị nhưng đầy sức mạnh biểu đạt. Các từ như "yêu", "thương", "hào khí", "bi hùng", "tiếng gọi từ trái tim", "trăn trở" đều thể hiện cảm xúc sâu sắc và chân thành. Từ ngữ trong bài không hề phô trương mà ẩn chứa trong đó là sự kiên định và tình yêu đất nước mãnh liệt. Về bố cục, bài thơ được tổ chức theo một cấu trúc rõ ràng, với bốn khổ thơ đều bắt đầu bằng câu gọi "Việt Nam ơi!", như một cách khẳng định chủ đề xuyên suốt bài thơ. Các khổ thơ tiếp nối nhau, từ hình ảnh đất nước yêu thương trong tuổi thơ, đến những hình ảnh mạnh mẽ của lịch sử, rồi đến những ước mơ, khát vọng về tương lai và cuối cùng là niềm tự hào về Tổ quốc. Sự liên kết giữa các khổ thơ giúp bài thơ trở nên mạch lạc và dễ dàng đi vào lòng người.Bên cạnh đó, việc sử dụng những phương pháp tu từ như lặp từ ("Việt Nam ơi!") và điệp ngữ ("Đất nước tôi yêu", "Đất mẹ dấu yêu") cũng tạo ra một âm hưởng mạnh mẽ, như một lời tuyên ngôn, một sự khẳng định không thể chối cãi về tình yêu và niềm tự hào đối với đất nước. Tóm lại, bài thơ "Việt Nam ơi" của Huy Tùng là một tác phẩm đặc sắc cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Qua hình ảnh đẹp, nhịp điệu hài hòa, từ ngữ giản dị nhưng sâu sắc, cùng với một bố cục chặt chẽ, bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu Tổ quốc mà còn khẳng định sức mạnh văn hóa và niềm tự hào dân tộc. Chắc chắn rằng, bài thơ sẽ còn vang vọng mãi trong lòng mỗi người, mỗi thế hệ, là lời nhắc nhở về một đất nước kiên cường và bất diệt.
Câu 1 phương thức biểu đạt chính là thuyết minh
Câu2 Đối tượng thông tin của văn bản là sự kiện sao T Coronae Borealis (T CrB) – còn gọi là “Blaze Star” – có khả năng sẽ bùng nổ như một nova tái phát và có thể được nhìn thấy từ Trái Đất vào khoảng cuối năm 2025.2
Câu 3
Cách trình bày thông tin trong đoạn văn này rất hiệu quả bởi vì: Cung cấp rõ ràng dữ liệu lịch sử (năm 1866 và 1946), giúp người đọc hiểu về quá trình phát hiện và theo dõi hiện tượng thiên văn này. Làm nổi bật tính chu kỳ của hiện tượng nova tái phát (khoảng 80 năm một lần), từ đó tạo cơ sở khoa học cho dự đoán về lần nổ tiếp theo. Gợi sự hồi hộp, mong đợi ở người đọc khi nhấn mạnh rằng hiện tại chính là thời điểm ngôi sao có thể bùng nổ bất cứ lúc nào, tăng sức hấp dẫn cho văn bản.
Câu 4
Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học cập nhật và hấp dẫn về một hiện tượng thiên văn hiếm gặp sắp diễn ra – vụ nổ của sao T CrB. Nội dung: Văn bản trình bày quá trình hình thành và phát triển của hệ sao T CrB, chu kỳ bùng nổ của nó, các dấu hiệu cho thấy vụ nổ sắp xảy ra, và hướng dẫn cách quan sát hiện tượng này từ Trái Đất.
Câu 5
Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là: Hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm theo Space.com. Tác dụng: Hỗ trợ trực quan cho người đọc, giúp họ dễ hình dung vị trí của ngôi sao trên bầu trời và thuận tiện trong việc quan sát thực tế. Tăng tính hấp dẫn và khoa học của văn bản, giúp thông tin không chỉ dừng lại ở mặt lý thuyết mà còn có tính ứng dụng thực tiễn.
Trong dòng chảy lịch sử của mỗi dân tộc, bên cạnh việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ thì gìn giữ bản sắc văn hóa chính là yếu tố sống còn, làm nên sức mạnh tinh thần và sự trường tồn của quốc gia. Ở Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của thế hệ trẻ đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc càng trở nên cấp thiết. Bản sắc văn hóa là tập hợp những giá trị vật chất và tinh thần được hun đúc, gìn giữ qua nhiều thế hệ, tạo nên nét riêng biệt, không thể nhầm lẫn giữa các dân tộc. Đó là nền văn minh lúa nước, trống đồng Đông Sơn, là tà áo dài, bánh chưng ngày Tết, là truyền thống yêu nước, tinh thần tương thân tương ái, đạo lý “uống nước nhớ nguồn”... Những giá trị ấy như dòng chảy ngầm nuôi dưỡng tâm hồn, tạo nên bản lĩnh và bản sắc của con người Việt Nam.Ngay từ thời trung đại, tư tưởng đề cao văn hóa dân tộc đã được khẳng định. Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo” từng nhấn mạnh rằng một quốc gia phải có nền văn hiến và phong tục tập quán riêng. Điều đó cho thấy, văn hóa không chỉ là “phần hồn” mà còn là sức mạnh mềm, là dấu ấn khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ thế giới.Ngày nay, giới trẻ chính là lực lượng đóng vai trò chủ lực trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa. Rất nhiều bạn trẻ đã thể hiện tình yêu văn hóa dân tộc một cách tích cực: chơi nhạc cụ dân tộc, tham gia lễ hội truyền thống, quảng bá hình ảnh Việt Nam qua mạng xã hội hoặc các cuộc thi quốc tế. Điển hình là hình ảnh Hoa hậu H’Hen Niê tự tin trình diễn trang phục lấy cảm hứng từ bánh mì – món ăn quen thuộc mà đậm chất Việt – đã góp phần lan tỏa văn hóa nước nhà ra thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận thanh thiếu niên có lối sống lai căng, sính ngoại, thờ ơ với truyền thống. Việc sử dụng ngôn ngữ pha tạp, lối sống thực dụng, xa rời văn hóa nguồn cội đã và đang làm mai một đi những giá trị đáng quý của dân tộc. Đây là điều đáng lo ngại, cần được cảnh báo và uốn nắn kịp thời.Vì vậy, thế hệ trẻ cần có nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của bản sắc văn hóa, từ đó hình thành lối sống tích cực, tự hào và trân trọng giá trị dân tộc. Giữ gìn bản sắc không có nghĩa là bài xích cái mới, mà là biết tiếp thu có chọn lọc, để văn hóa truyền thống hòa quyện cùng hiện đại, làm nên một bản sắc Việt Nam vừa đậm đà, vừa năng động. Tóm lại, bản sắc văn hóa là linh hồn của dân tộc, là nền tảng để đất nước phát triển bền vững. Thế hệ trẻ hôm nay chính là người giữ lửa. Giữ gìn bản sắc không phải là lời kêu gọi sáo rỗng, mà là sứ mệnh thiêng liêng, gắn liền với tương lai của dân tộc.
Trong dòng chảy lịch sử của mỗi dân tộc, bên cạnh việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ thì gìn giữ bản sắc văn hóa chính là yếu tố sống còn, làm nên sức mạnh tinh thần và sự trường tồn của quốc gia. Ở Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của thế hệ trẻ đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc càng trở nên cấp thiết. Bản sắc văn hóa là tập hợp những giá trị vật chất và tinh thần được hun đúc, gìn giữ qua nhiều thế hệ, tạo nên nét riêng biệt, không thể nhầm lẫn giữa các dân tộc. Đó là nền văn minh lúa nước, trống đồng Đông Sơn, là tà áo dài, bánh chưng ngày Tết, là truyền thống yêu nước, tinh thần tương thân tương ái, đạo lý “uống nước nhớ nguồn”... Những giá trị ấy như dòng chảy ngầm nuôi dưỡng tâm hồn, tạo nên bản lĩnh và bản sắc của con người Việt Nam.Ngay từ thời trung đại, tư tưởng đề cao văn hóa dân tộc đã được khẳng định. Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo” từng nhấn mạnh rằng một quốc gia phải có nền văn hiến và phong tục tập quán riêng. Điều đó cho thấy, văn hóa không chỉ là “phần hồn” mà còn là sức mạnh mềm, là dấu ấn khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ thế giới.Ngày nay, giới trẻ chính là lực lượng đóng vai trò chủ lực trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa. Rất nhiều bạn trẻ đã thể hiện tình yêu văn hóa dân tộc một cách tích cực: chơi nhạc cụ dân tộc, tham gia lễ hội truyền thống, quảng bá hình ảnh Việt Nam qua mạng xã hội hoặc các cuộc thi quốc tế. Điển hình là hình ảnh Hoa hậu H’Hen Niê tự tin trình diễn trang phục lấy cảm hứng từ bánh mì – món ăn quen thuộc mà đậm chất Việt – đã góp phần lan tỏa văn hóa nước nhà ra thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận thanh thiếu niên có lối sống lai căng, sính ngoại, thờ ơ với truyền thống. Việc sử dụng ngôn ngữ pha tạp, lối sống thực dụng, xa rời văn hóa nguồn cội đã và đang làm mai một đi những giá trị đáng quý của dân tộc. Đây là điều đáng lo ngại, cần được cảnh báo và uốn nắn kịp thời.Vì vậy, thế hệ trẻ cần có nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của bản sắc văn hóa, từ đó hình thành lối sống tích cực, tự hào và trân trọng giá trị dân tộc. Giữ gìn bản sắc không có nghĩa là bài xích cái mới, mà là biết tiếp thu có chọn lọc, để văn hóa truyền thống hòa quyện cùng hiện đại, làm nên một bản sắc Việt Nam vừa đậm đà, vừa năng động. Tóm lại, bản sắc văn hóa là linh hồn của dân tộc, là nền tảng để đất nước phát triển bền vững. Thế hệ trẻ hôm nay chính là người giữ lửa. Giữ gìn bản sắc không phải là lời kêu gọi sáo rỗng, mà là sứ mệnh thiêng liêng, gắn liền với tương lai của dân tộc.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên như một hình tượng tiêu biểu cho người con gái thôn quê đang đứng trước sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Trước kia, “em” gắn bó với vẻ đẹp mộc mạc, giản dị qua hình ảnh “cái yếm lụa sồi”, “dây lưng đũi”, “áo tứ thân”, “khăn mỏ quạ” – những biểu tượng của nét đẹp chân phương, nền nếp của người phụ nữ Việt Nam xưa. Tuy nhiên, sau một lần “đi tỉnh về”, “em” đã thay đổi từ cách ăn mặc đến phong thái: “khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng”, khiến chàng trai thầm yêu cảm thấy hụt hẫng, tiếc nuối. Qua sự thay đổi của “em”, Nguyễn Bính không chỉ thể hiện nỗi buồn riêng trong tình yêu mà còn thể hiện nỗi lo chung trước sự phai nhạt của những giá trị truyền thống dưới tác động của lối sống thị thành. Nhân vật “em” vì thế không chỉ là cô gái trong thơ tình mà còn là biểu tượng cho sự biến đổi của văn hóa dân tộc trong quá trình hiện đại hóa. Từ đó, nhà thơ nhắn nhủ con người hãy biết trân trọng và giữ gìn cái “chân quê” quý giá ấy.
Bài thơ muốn gửi đến thông điệp là : Hãy giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của quê hương, đừng chạy theo vẻ hào nhoáng bên ngoài, đừng khoác lên mình những thứ xa lạ, phù phiếm
Bài thơ muốn gửi đến thông điệp là : Hãy giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của quê hương, đừng chạy theo vẻ hào nhoáng bên ngoài, đừng khoác lên mình những thứ xa lạ, phù phiếm
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ là :
Hoán dụ“Hương đồng gió nội” là hoán dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, chân chất, giản dị, quê mùa – tượng trưng cho tâm hồn, phẩm chất truyền thống của người con gái thôn quê
Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác “Bay đi ít nhiều” là cách nói ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, biến những phẩm chất vô hình như sự giản dị, chân quê thành một thứ có thể “bay đi”, như mùi hương tan vào gió, gợi cảm giác mất mát, phôi pha.
Tác dụng: Gợi nên sự nuối tiếc và lo lắng của tác giả khi thấy người con gái quê dần mất đi nét đẹp truyền thống, mộc mạc, bị ảnh hưởng bởi lối sống thị thành. Câu thơ thể hiện tình yêu tha thiết với vẻ đẹp thuần hậu quê hương, đồng thời thể hiện nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng sâu sắc trước sự đổi thay của con người và thời cuộc.
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ là :
Hoán dụ“Hương đồng gió nội” là hoán dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, chân chất, giản dị, quê mùa – tượng trưng cho tâm hồn, phẩm chất truyền thống của người con gái thôn quê
Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác “Bay đi ít nhiều” là cách nói ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, biến những phẩm chất vô hình như sự giản dị, chân quê thành một thứ có thể “bay đi”, như mùi hương tan vào gió, gợi cảm giác mất mát, phôi pha.
Tác dụng: Gợi nên sự nuối tiếc và lo lắng của tác giả khi thấy người con gái quê dần mất đi nét đẹp truyền thống, mộc mạc, bị ảnh hưởng bởi lối sống thị thành. Câu thơ thể hiện tình yêu tha thiết với vẻ đẹp thuần hậu quê hương, đồng thời thể hiện nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng sâu sắc trước sự đổi thay của con người và thời cuộc.