Trần Thị Loan

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Loan
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc sảo và thuyết phục nhằm kêu gọi người tài ra giúp nước. Trước hết, ông sử dụng lối lập luận chặt chẽ, có trình tự rõ ràng: bắt đầu từ thực trạng đất nước mới thái bình, cần người hiền để xây dựng cơ đồ, rồi đến trách nhiệm của người tài và cuối cùng là lời hiệu triệu đầy tình cảm. Ông còn khéo léo kết hợp giữa lý và tình, vừa nêu lý do khách quan của việc cần hiền tài, vừa thể hiện lòng chân thành, tha thiết của vua Lê Thái Tổ và bản thân ông trong việc tìm người hiền. Nguyễn Trãi cũng vận dụng biện pháp so sánh và điển cố, điển tích để tăng sức thuyết phục, như nhắc đến các bậc minh quân xưa từng dùng hiền tài để trị nước. Đặc biệt, ông còn thể hiện lòng khoan dung, rộng mở khi khẳng định bất kỳ ai có tài đều được trọng dụng, không phân biệt xuất thân. Chính nhờ nghệ thuật lập luận giàu tính nhân văn và trí tuệ ấy, Chiếu cầu hiền tài không chỉ là lời kêu gọi người tài mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược và tư tưởng vì dân vì nước của Nguyễn Trãi.

Câu 2:

Trong thế kỷ XXI – thời đại của tri thức và công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao chính là “chìa khóa vàng” giúp các quốc gia cạnh tranh và phát triển bền vững. Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện nay, hiện tượng “chảy máu chất xám” – tức sự ra đi của những người có trình độ học vấn cao, chuyên môn giỏi ra nước ngoài để học tập, làm việc và sinh sống – đang diễn ra với xu hướng ngày càng rõ rệt. Đây không chỉ là một hiện tượng xã hội mang tính thời sự mà còn là bài toán khó đặt ra cho cả quốc gia trong hành trình phát triển.

Hiện tượng “chảy máu chất xám” không còn là khái niệm xa lạ. Nó xảy ra khi những người trí thức, nhà khoa học, kỹ sư, chuyên gia trong nhiều lĩnh vực sau khi được đào tạo, đặc biệt là đào tạo bằng nguồn lực của quốc gia, lại lựa chọn ở lại nước ngoài để làm việc lâu dài, thay vì quay trở về phục vụ quê hương. Đó là sự thất thoát đáng tiếc của nguồn lực quý giá – những con người có khả năng góp phần vào sự phát triển của đất nước.

Có nhiều nguyên nhân sâu xa dẫn đến thực trạng này. Trước tiên là môi trường làm việc trong nước còn nhiều hạn chế. Nhiều cơ quan, viện nghiên cứu chưa được đầu tư đúng mức về cơ sở vật chất, điều kiện nghiên cứu thiếu thốn, quy trình đánh giá năng lực thiếu minh bạch khiến người tài khó có thể phát huy tối đa khả năng. Không ít người dù đầy nhiệt huyết, hoài bão cống hiến nhưng lại bị cản trở bởi những “rào cản vô hình” trong chính hệ thống tổ chức.

Thứ hai, nước ngoài thường tạo điều kiện tốt hơn cho sự phát triển cá nhân. Tại các quốc gia tiên tiến, các nhà khoa học, trí thức được tiếp cận với những công trình nghiên cứu lớn, môi trường học thuật cởi mở, mạng lưới hợp tác quốc tế phong phú. Họ không chỉ được làm việc với những đồng nghiệp giỏi mà còn được tôn trọng, lắng nghe và ghi nhận thành quả đúng mức.

Thứ ba, chênh lệch về thu nhập và chế độ đãi ngộ cũng là một nguyên nhân quan trọng. Trong khi ở nhiều nước phát triển, thu nhập và phúc lợi dành cho người tài rất cao, thì ở Việt Nam, mức lương và chế độ đãi ngộ còn chưa tương xứng. Điều này khiến nhiều người phải lựa chọn vì cuộc sống ổn định của bản thân và gia đình.

Hệ lụy của “chảy máu chất xám” là vô cùng lớn. Trước hết, đất nước mất đi một lực lượng lao động có trình độ cao – nhân tố then chốt cho sự phát triển khoa học, giáo dục, y tế, công nghệ. Điều này khiến khoảng cách về trình độ khoa học – kỹ thuật giữa Việt Nam và các nước phát triển ngày càng giãn rộng. Thứ hai, khi người tài không còn ở lại để truyền đạt kinh nghiệm, đào tạo thế hệ trẻ, thì chúng ta sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt đội ngũ kế cận. Hơn nữa, nhiều người sống ở nước ngoài lâu ngày dần mất đi sự kết nối với quê hương, không còn mặn mà với việc quay về đóng góp.

Một ví dụ điển hình là trường hợp Cao Hành Kiện – nhà văn gốc Hoa, từng đoạt giải Nobel Văn học năm 2000. Ông đã chọn sống và sáng tác tại Pháp thay vì Trung Quốc – nơi ông sinh ra. Điều này cho thấy, nếu đất nước không tạo điều kiện thuận lợi, những tài năng lớn sẽ chọn nơi khác để phát triển bản thân và ghi dấu ấn.

Vậy giải pháp cho vấn đề “chảy máu chất xám” là gì? Trước hết, Nhà nước cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào môi trường nghiên cứu và làm việc: trang thiết bị hiện đại, cơ chế làm việc linh hoạt, khuyến khích sáng tạo và tự do học thuật. Đồng thời, cần có chính sách đãi ngộ rõ ràng, minh bạch và xứng đáng cho người tài. Việc tôn vinh và tạo cơ hội thăng tiến công bằng sẽ giúp người tài cảm thấy được công nhận và trân trọng. Bên cạnh đó, nên mở rộng hợp tác quốc tế, tạo điều kiện để người Việt Nam học tập ở nước ngoài nhưng vẫn giữ mối liên kết với quê hương qua các chương trình làm việc từ xa, chuyển giao tri thức, hoặc hợp tác khoa học.

Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, không phải ai ở lại nước ngoài cũng là mất mát. Nếu được kết nối hiệu quả, lực lượng trí thức Việt kiều có thể trở thành “cầu nối” giúp đất nước tiếp cận với những công nghệ, tư duy và mạng lưới phát triển tiên tiến trên thế giới.

Từ những suy ngẫm trên, em nhận thấy rằng bản thân mình – một học sinh đang ngồi trên ghế nhà trường – cần nỗ lực học tập không chỉ để phát triển cá nhân mà còn để góp phần xây dựng đất nước. Đồng thời, em hiểu rằng một quốc gia chỉ có thể giữ chân và thu hút người tài khi thực sự biết trân trọng và tạo điều kiện để họ phát triển.

Giữ người tài – là giữ lấy tương lai. Ngăn chặn “chảy máu chất xám” không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước, mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là Nghị luận

Câu 2: Chủ thể bài viết là: vua Lê Lợi

Câu 3:  *Mục đích chính của văn bản: gọi việc tiến cử và tự tiến cử người hiền tài để giúp vua Lê Lợi xây dựng đất nước.

*Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

- Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên đều phải cử người có tài, bất kể là ở triều đình hay thôn dã, đã xuất sĩ hay chưa.

- Người có tài kinh luân mà bị khuất hoặc hào kiệt náu mình nơi làng quê, binh lính cũng có thể tự tiến cử.

- Những người tiến cử được hiền tài sẽ được thưởng, tùy theo tài năng của người được tiến cử.

Câu 4:* Dẫn chứng là:

-Nay trẫm vâng chịu trách nhiệm nặng nề, sớm khuya lo sợ, như gần vực sâu, chính vì cầu người hiền giúp việc mà chưa được người. Vậy hạ lệnh cho các văn võ đại thần, công hầu, đại phu, từ tam phẩm(6) trở lên, mỗi người đều cử một người, hoặc ở triều đình, hoặc ở thôn dã, bất cứ là đã xuất sĩ hay chưa, nếu có tài văn võ, có thể trị dân coi quân, thì trẫm sẽ tuỳ tài trao chức. Vả lại tiến hiền thì được thưởng, ngày xưa vẫn thế. Nếu cử được người trung tài thì thăng chức hai bực, nếu cử được người tài đức đều hơn người tột bực, tất được trọng thưởng.

Câu 5: Thông qua văn bản Chiếu Cầu Hiền Tài, có thể thấy chủ thể bài viết là một người có tầm nhìn sâu rộng, trọng dụng hiền tài và tha thiết với sự nghiệp xây dựng đất nước. Lời lẽ trong chiếu thể hiện thái độ khiêm nhường, cầu thị, cho thấy tác giả không đặt mình ở vị trí quyền lực để ban phát, mà chân thành mời gọi những người tài giỏi cùng chung tay vì dân, vì nước. Điều đó chứng tỏ chủ thể là một nhà lãnh đạo yêu nước, trọng dân, sáng suốt và đầy tâm huyết với tương lai của quốc gia.