

Nguyễn Duy Khanh
Giới thiệu về bản thân



































câu 1 Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” được sử dụng như một sợi chỉ xuyên suốt, gắn kết mọi cảm xúc, không gian và thời gian. Mưa không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho nỗi nhớ quê, cho vẻ đẹp của người con gái Kinh Bắc và cả chiều sâu văn hóa, lịch sử của mảnh đất Thuận Thành. Có khi mưa “long lanh mắt ướt” – như ánh nhìn e ấp của thiếu nữ, có khi mưa “nhẹ rung tơ đàn” – như lời ru ngọt ngào vang vọng từ quá khứ. Mưa thấm vào từng địa danh, từng biểu tượng văn hóa như Phủ Chúa, Cung Vua, Chùa Dâu, gợi nhắc đến bao lớp trầm tích văn hóa và lịch sử của đất kinh kỳ xưa. Mưa cũng gợi sự mềm mại, nữ tính, khiến hình ảnh những người phụ nữ hiện lên vừa duyên dáng, vừa cao quý – tiêu biểu là “Ỷ Lan”, người phụ nữ tài đức vẹn toàn. Như vậy, “mưa” trong bài thơ là một hình tượng nghệ thuật đa nghĩa, giúp tác giả thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương và trân trọng vẻ đẹp văn hóa truyền thống Việt Nam.
Câu 2 Trong lịch sử nhân loại, phụ nữ luôn là một nửa quan trọng không thể thiếu, góp phần xây dựng gia đình và xã hội. Tại Việt Nam, người phụ nữ từ xưa đến nay đều hiện lên với những phẩm chất tốt đẹp: đảm đang, hy sinh, nhẫn nại và giàu tình yêu thương. Tuy nhiên, do điều kiện lịch sử, văn hóa và xã hội, số phận của họ qua các thời kỳ đã có nhiều thay đổi, vừa có sự tương đồng lại vừa có những khác biệt rõ rệt.
Tương đồng đầu tiên giữa người phụ nữ xưa và nay là vai trò thiêng liêng trong gia đình và xã hội. Dù ở thời nào, người phụ nữ cũng luôn là người giữ lửa, chăm sóc chồng con, vun vén cho mái ấm. Hình ảnh người phụ nữ tảo tần “thân cò lặn lội” trong ca dao xưa không khác nhiều với hình ảnh những người mẹ, người vợ hiện đại vẫn ngày ngày làm việc, hy sinh vì chồng con. Bên cạnh đó, họ còn mang trong mình tình yêu thương, sự kiên cường và lòng vị tha – những phẩm chất bền vững qua mọi thời đại.
Tuy nhiên, sự khác biệt trong số phận phụ nữ xưa và nay là điều không thể phủ nhận. Phụ nữ xưa thường sống trong xã hội phong kiến khắt khe, bị trói buộc bởi tư tưởng “tam tòng, tứ đức”, ít có quyền tự quyết cuộc đời mình. Họ thường bị gắn với số phận cam chịu, chịu nhiều bất công và hiếm khi được tham gia vào các công việc xã hội, chính trị. Những nhân vật như Thúy Kiều, Vũ Nương hay cả phi tần Ỷ Lan – dù tài giỏi đến đâu – vẫn chịu nhiều giới hạn do thân phận “nữ nhi”.
Trong khi đó, phụ nữ ngày nay đã có sự chuyển mình mạnh mẽ. Nhờ vào quá trình hiện đại hóa, bình đẳng giới và hội nhập toàn cầu, họ có nhiều cơ hội học tập, lao động, cống hiến và làm chủ cuộc sống. Người phụ nữ hiện đại không chỉ giỏi việc nhà mà còn năng động, bản lĩnh trong công việc. Họ có thể trở thành lãnh đạo, nhà khoa học, doanh nhân hay nghệ sĩ nổi tiếng. Tuy vậy, bên cạnh những bước tiến lớn, phụ nữ hiện đại vẫn phải đối mặt với không ít áp lực: từ việc cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình đến các định kiến xã hội vẫn còn tồn tại.
Tóm lại, dù thời gian và hoàn cảnh có thay đổi, nhưng người phụ nữ Việt Nam vẫn giữ được phẩm chất đáng quý – đó là tình yêu thương, sự hy sinh và nghị lực sống mạnh mẽ. Số phận của họ từ chỗ bị ràng buộc, thiệt thòi trong xã hội phong kiến đã dần được giải phóng, nâng cao trong xã hội hiện đại. Điều quan trọng là, trong bất kỳ thời đại nào, sự công nhận và tôn vinh vai trò của người phụ nữ là điều cần thiết để họ tiếp tục phát huy giá trị, đóng góp cho xã hội một cách trọn vẹn và bền vững.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
Trả lời:
Bài thơ được viết theo thể tự do, không bị ràng buộc bởi số chữ hay vần luật cố định. Mỗi khổ, mỗi dòng có độ dài khác nhau, tạo cảm xúc phóng khoáng, linh hoạt trong diễn đạt.
Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là gì?
Trả lời:
Hình ảnh “mưa” là hình ảnh tượng trưng xuyên suốt trong bài thơ. “Mưa” không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn tượng trưng cho nỗi nhớ, tình yêu, nét đẹp người con gái, và hồn quê Thuận Thành – vừa lãng mạn, huyền ảo, vừa thấm đượm chiều sâu văn hóa và lịch sử.
Câu 3. Chọn một hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng và nêu cảm nghĩ của em về hình ảnh đó.
Trả lời:
Hình ảnh: “Vai trần Ỷ Lan”
Cảm nghĩ:
Hình ảnh này vừa gợi vẻ đẹp gợi cảm, nữ tính của người phụ nữ, vừa khơi dậy niềm tự hào về người phụ nữ tài sắc vẹn toàn trong lịch sử dân tộc. “Vai trần” mang nét mộng mị, trữ tình, còn “Ỷ Lan” là biểu tượng cho trí tuệ, đức hạnh. Hai yếu tố này hòa quyện tạo nên vẻ đẹp vừa quyến rũ, vừa cao quý – thể hiện sự tôn vinh đối với hình ảnh người phụ nữ xưa.
Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như thế nào?
Trả lời:
Bài thơ có cấu tứ theo dòng hồi tưởng và cảm xúc lan tỏa, lấy “mưa Thuận Thành” làm sợi dây xuyên suốt. Mở đầu là nỗi nhớ mưa, từ đó triển khai các tầng lớp hình ảnh: từ vẻ đẹp thiếu nữ, phong cảnh quê hương, những địa danh lịch sử đến biểu tượng văn hóa – tất cả được kết nối bằng mưa. Mưa như chất dẫn truyền làm sống dậy cả không gian, thời gian, lịch sử và cảm xúc.
Câu 5. Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ.
Trả lời:
Đề tài: Bài thơ khai thác đề tài về quê hương Thuận Thành, trong đó nổi bật là vẻ đẹp thiên nhiên, con người, văn hóa và lịch sử nơi đây.
Chủ đề: Ca ngợi vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và trữ tình của mảnh đất Thuận Thành qua hình ảnh mưa, đồng thời bày tỏ nỗi nhớ quê hương da diết cùng sự trân trọng với những giá trị văn hóa, truyền thống lâu đời.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển vượt bậc về khoa học, công nghệ và tri thức, vai trò của thế hệ trẻ trở nên ngày càng quan trọng đối với sự phát triển của đất nước. Một trong những yếu tố quyết định đến tương lai của thế hệ trẻ chính là lý tưởng sống – kim chỉ nam dẫn đường cho hành động và suy nghĩ của mỗi con người. Vậy, trong cuộc sống hôm nay, thế hệ trẻ nên nuôi dưỡng lý tưởng sống như thế nào để trở thành những người công dân có ích, đóng góp cho xã hội và phát triển bản thân một cách toàn diện?
Lý tưởng sống được hiểu là những mục tiêu cao đẹp, những khát vọng sống có ý nghĩa tích cực mà con người hướng tới trong cuộc đời. Đối với thế hệ trẻ – những người đang ở độ tuổi tràn đầy nhiệt huyết, đam mê và hoài bão – lý tưởng sống không chỉ là động lực mà còn là thước đo giá trị sống. Người có lý tưởng sẽ sống có định hướng, có mục tiêu rõ ràng, từ đó kiên trì, nỗ lực vượt qua thử thách để chinh phục con đường mình đã chọn. Ngược lại, người sống buông thả, không có lý tưởng rất dễ bị cuốn vào lối sống vô nghĩa, dễ đánh mất bản thân giữa vòng xoáy của thực tại.
Ngày nay, thế hệ trẻ có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển và thể hiện bản thân: được tiếp cận tri thức hiện đại, được kết nối toàn cầu, được sống trong một xã hội đề cao sáng tạo và cá nhân. Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng tồn tại nhiều thách thức như sự cạnh tranh gay gắt, áp lực thành công, hay cám dỗ từ lối sống thực dụng, hưởng thụ. Trước những tác động đó, việc giữ vững một lý tưởng sống đúng đắn càng trở nên cần thiết. Đó có thể là lý tưởng vì cộng đồng, vì đất nước, vì khoa học, hay đơn giản là trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. Quan trọng hơn cả là lý tưởng ấy phải gắn liền với giá trị chân – thiện – mỹ, phù hợp với thời đại và đem lại lợi ích cho xã hội.
Thực tế đã chứng minh, nhiều bạn trẻ hiện nay đang sống với lý tưởng rất đáng trân trọng: dấn thân vào các hoạt động vì môi trường, tình nguyện giúp đỡ người khó khăn, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, hay theo đuổi khoa học công nghệ để phục vụ con người. Những con người ấy đang từng ngày góp phần làm nên diện mạo mới cho đất nước. Tuy nhiên, cũng không ít người trẻ rơi vào tình trạng sống thiếu lý tưởng, chạy theo trào lưu, nổi tiếng bằng mọi giá, hay sống ảo mà quên đi giá trị thật. Đây là điều đáng lo ngại, đòi hỏi sự định hướng từ gia đình, nhà trường và toàn xã hội.
Từ đó, mỗi bạn trẻ cần tự đặt câu hỏi cho mình: “Tôi sống để làm gì?”, “Tôi muốn trở thành ai trong tương lai?”, và từ đó xây dựng cho mình một lý tưởng sống phù hợp. Hãy sống có mục đích, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Hãy dám ước mơ, dám hành động và dám đương đầu với thử thách để biến lý tưởng thành hiện thực. Khi ấy, mỗi người trẻ không chỉ đang viết nên câu chuyện cuộc đời mình mà còn góp phần viết tiếp trang sử vẻ vang của dân tộc.
Tóm lại, lý tưởng sống chính là ngọn đèn soi sáng con đường phát triển của tuổi trẻ. Trong xã hội hiện đại, việc xác định cho mình một lý tưởng sống tích cực là điều kiện tiên quyết để thế hệ trẻ phát triển toàn diện và đóng góp tích cực cho đất nước. Mỗi người trẻ hãy sống với lý tưởng, sống hết mình để không hoài phí những năm tháng thanh xuân tươi đẹp.
Trong đoạn trích “Trai anh hùng, gái thuyền quyên”, Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mang vẻ đẹp phi thường cả về ngoại hình, tài năng lẫn phẩm chất. Ngay từ những câu thơ đầu, Từ Hải hiện lên với tướng mạo oai phong lẫm liệt: “Râu hùm, hàm én, mày ngài / Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, thể hiện dáng vóc hiên ngang, mạnh mẽ của một bậc anh hào. Không chỉ có võ nghệ và mưu lược (“Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”), Từ Hải còn là người có chí lớn, sống tự do, ngang tàng giữa giang hồ (“Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”). Bên cạnh khí phách anh hùng, chàng còn toát lên vẻ chân thành, nghĩa khí trong tình yêu, xem Thúy Kiều là tri kỷ chứ không phải trò chơi trăng gió. Qua việc xây dựng hình tượng Từ Hải, Nguyễn Du không chỉ bộc lộ sự ngưỡng mộ mà còn gửi gắm khát vọng về một con người có thể đem lại công bằng và che chở cho những thân phận bất hạnh trong xã hội. Nhân vật Từ Hải vì thế trở thành biểu tượng của chính nghĩa và lý tưởng nhân đạo trong Truyện Kiều.
1. Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du sử dụng để chỉ và miêu tả nhân vật Từ Hải:
- Ngoại hình phi thường, oai phong lẫm liệt:
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
- “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”
- Khí chất, tài năng và chí lớn:
- “Đường đường một đấng anh hào”
- “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
- “Đội trời, đạp đất ở đời”
- “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
- Tình cảm, phẩm chất đạo đức:
- “Tâm phúc tương cờ” – thể hiện sự nghiêm túc, không trăng gió, yêu thật lòng.
- “Một lời đã biết đến ta” – đề cao sự thấu hiểu, tri kỷ.
- “Anh hùng đoán giữa trần ai mới già” – tài nhìn người và đánh giá đúng con người.
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và lý tưởng hóa. Ông khắc họa Từ như một hình tượng anh hùng phi thường cả về tài năng, khí chất lẫn tình cảm, đạo đức. Đó là mẫu người lý tưởng, tượng trưng cho công lý, chính nghĩa, và là niềm hy vọng của nhân dân trong một xã hội đầy bất công.
Qua hình tượng này, Nguyễn Du cũng thể hiện ước mơ về một người có thể đem lại công bằng, che chở cho những phận người như Thúy Kiều, từ đó khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc trong tác phẩm Truyện Kiều.
1. Nhân vật Từ Hải được khắc họa bằng bút pháp nhân hoá
1. Từ ngữ, hình ảnh miêu tả Từ Hải trong văn bản:
Nguyễn Du đã sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh đặc sắc để khắc họa hình tượng Từ Hải, tiêu biểu là:
- Ngoại hình:
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài”: hình ảnh ẩn dụ, thể hiện vẻ đẹp oai phong, mạnh mẽ, khí chất anh hùng.
- “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”: tầm vóc phi thường, vượt xa người thường.
- “Đường đường một đấng anh hào”: dáng vẻ hiên ngang, đường hoàng của một người kiệt xuất.
- Tài năng, khí chất:
- “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”: giỏi võ nghệ, mưu lược, tài năng toàn diện.
- “Đội trời, đạp đất ở đời”: hình ảnh thể hiện chí khí ngút trời, người hùng không cam chịu cuộc sống tầm thường.
- “Giang hồ quen thú vẫy vùng”: phong cách ngang dọc, tự do, thích hành động, phiêu lưu.
- “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”: thể hiện chí lớn, sức mạnh tung hoành ngang dọc khắp giang sơn.
- Tâm hồn, phẩm chất:
- “Tâm phúc tương cờ”: chân thành, muốn gắn bó lâu dài, không phải là kẻ trăng gió.
- “Tri kỉ trước sau mấy người”: trân trọng người hiểu mình, coi trọng tình nghĩa.
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
- Ngưỡng mộ và lý tưởng hóa:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngợi ca, ngưỡng mộ. Nhân vật này được khắc họa như một anh hùng lý tưởng, có tầm vóc lớn lao, tài năng toàn diện, chí khí phi thường, lại chung tình và trọng nghĩa. - Tôn vinh khí chất anh hùng:
Qua hình tượng Từ Hải, Nguyễn Du đề cao tinh thần tự do, bản lĩnh dấn thân, và lý tưởng hành động – khác biệt với nhiều nam nhân yếu đuối, bạc tình trong phần đầu của Truyện Kiều. - Thể hiện niềm tin vào những giá trị cao đẹp:
Tác giả tin vào sự tồn tại của những con người “tri kỉ”, của tình yêu dựa trên sự hiểu nhau và đồng cảm sâu sắc.
1. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo
- Nguồn gốc: Câu thơ của Hoàng Sào, một thủ lĩnh nông dân khởi nghĩa thời Đường.
- Ý nghĩa: Chỉ người anh hùng phiêu bạt, mang theo vũ khí và chí lớn tung hoành khắp nơi, như Từ Hải.
2. Mắt xanh
- Nguồn gốc: Từ Nguyên Tịch đời Tấn, khi quý trọng ai sẽ nhìn bằng mắt xanh, khinh thì nhìn bằng mắt trắng.
- Ý nghĩa: Từ Hải hỏi Kiều trước giờ chưa từng để ai “lọt vào mắt xanh”, ngụ ý hỏi về sự lựa chọn và tình cảm của
3. Tấn Dương được thấy mây rồng
- Nguồn gốc: Tấn Dương là nơi Đường Cao Tổ khởi nghĩa chống nhà Tùy, sau trở thành hoàng đế.
- Ý nghĩa: Thúy Kiều tin tưởng Từ Hải có chí lớn, sẽ lập nên đại nghiệp như hoàng đế xưa.
4. Trần ai
- Nguồn gốc: “Trần” là bụi, “ai” là khổ – chỉ cuộc sống trần thế gian nan.
- Ý nghĩa: Từ Hải vẫn còn đang trong thời kỳ ẩn danh, chưa lập công danh nhưng Kiều đã nhận ra khí chất phi thường của chàng.
Văn bản trên kể về cuộc gặp gỡ và nên duyên giữa Thúy Kiều và Từ Hải trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du.