Liễu Thị Như

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Liễu Thị Như
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Hiện tượng:

  • Khi cho một mẩu natri (Na) vào dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO₄):
    • Natri phản ứng rất mạnh, có thể sủi bọt do giải phóng khí hydro.
    • Dung dịch từ màu xanh lam (màu của ion Cu²⁺) dần mất màu, sau đó có thể xuất hiện chất rắn màu đỏ (đồng kim loại) bám vào thành cốc hoặc lắng xuống đáy.
    • Dung dịch sau phản ứng có thể trở nên không màu do tạo thành muối Na₂SO₄.

phương trình hoá học:

2Na + CuSO4 ➡️ Na2SO4 + Cu


Hiện tượng:

  • Khi cho một mẩu natri (Na) vào dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO₄):
    • Natri phản ứng rất mạnh, có thể sủi bọt do giải phóng khí hydro.
    • Dung dịch từ màu xanh lam (màu của ion Cu²⁺) dần mất màu, sau đó có thể xuất hiện chất rắn màu đỏ (đồng kim loại) bám vào thành cốc hoặc lắng xuống đáy.
    • Dung dịch sau phản ứng có thể trở nên không màu do tạo thành muối Na₂SO₄.

phương trình hoá học:

2Na + CuSO4 ➡️ Na2SO4 + Cu


tinh thể kim loại

    • Kim loại ở trạng thái rắn tồn tại dưới dạng tinh thể, được cấu tạo từ các ion kim loại dương nằm tại các nút mạng tinh thể.
    • Xung quanh các ion dương là các electron tự do chuyển động linh động trong mạng tinh thể, tạo thành “mây electron chung”.
    • Có ba kiểu mạng tinh thể phổ biến: lập phương tâm diện, lập phương tâm khối và lục phương.
    • Mạng tinh thể kim loại có cấu trúc đều đặn, giúp kim loại có tính dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
  1. Liên kết kim loại:
    • Là liên kết giữa các ion dương kim loại và electron tự do trong mạng tinh thể kim loại.
    • Đây là loại liên kết không định hướng, khác với liên kết cộng hóa trị hay ion.
    • Sự hiện diện của “mây electron tự do” chính là nguyên nhân khiến kim loại có các tính chất vật lý đặc trưng như: tính dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim, dẻo



câu 1:

Bài thơ Tự miễn của Hồ Chí Minh không chỉ là lời tự nhủ của chính tác giả trong hoàn cảnh khó khăn, mà còn là một triết lý sống sâu sắc về thái độ đối mặt với thử thách. Ngay từ hai câu đầu, Bác đã sử dụng hình ảnh mùa đông và mùa xuân như một cặp hình ảnh tương phản: “Ví không có cảnh đông tàn . Thì đâu có cảnh huy hoàng ngày xuân”. Mùa đông được ví như những gian khổ, lạnh lẽo của cuộc đời, trong khi mùa xuân là biểu tượng cho sự tươi sáng, hạnh phúc. Qua đó, Người muốn nói rằng, chỉ khi con người trải qua thử thách và gian nan, họ mới biết trân trọng và đạt được thành công rực rỡ. Hai câu sau của bài thơ: “Nghĩ mình trong bước gian truân Tai ương rèn luyện tinh thần thêm hăng” là lời tự khích lệ đầy mạnh mẽ. Thay vì than vãn hay bi quan, Hồ Chí Minh đã chọn cách đối diện, coi những “tai ương” như cơ hội để rèn luyện ý chí và tinh thần. Bài thơ thể hiện bản lĩnh, nghị lực phi thường của một con người vĩ đại, đồng thời truyền cảm hứng tích cực đến mỗi chúng ta về một tinh thần sống mạnh mẽ, lạc quan trong mọi hoàn cảnh.

câu 2

Cuộc sống không bao giờ là con đường bằng phẳng trải đầy hoa hồng. Trên hành trình ấy, mỗi người đều sẽ gặp phải những khó khăn, những thử thách tưởng chừng như không thể vượt qua. Tuy nhiên, chính những thử thách ấy lại mang trong mình ý nghĩa đặc biệt – đó là cơ hội để con người trưởng thành, mạnh mẽ và vững vàng hơn trong cuộc sống

Thử thách là một phần tất yếu của cuộc đời. Không ai có thể sống trọn vẹn mà không trải qua những lần vấp ngã, thất bại hay đau thương. Nhưng điều quan trọng không phải là chúng ta gặp phải bao nhiêu thử thách, mà là cách ta đối diện và vượt qua chúng như thế nào. Mỗi thử thách là một bài học quý giá, giúp ta nhận ra giới hạn của bản thân, đồng thời thúc đẩy chúng ta cố gắng vươn lên, hoàn thiện chính mình

Những thử thách không chỉ rèn luyện ý chí mà còn giúp con người tôi luyện phẩm chất sống. Giống như vàng cần được tôi luyện trong lửa mới sáng rực, con người cũng cần có thử thách để bộc lộ nghị lực. Trong gian khổ, ta học được cách kiên trì, nhẫn nại, biết đứng dậy sau thất bại và trân trọng những điều tưởng chừng nhỏ bé. Nhiều danh nhân trên thế giới đều từng đi qua những chặng đường đầy thử thách trước khi chạm đến vinh quang. Thomas Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn; Hồ Chí Minh trải qua bao năm bôn ba, bị tù đày, nhưng vẫn kiên định lý tưởng và đem lại độc lập cho dân tộc. Thử thách là nơi tôi luyện bản lĩnh, là bước đệm để con người tiến gần hơn tới thành công.

Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ bản lĩnh để vượt qua thử thách. Có người chấp nhận buông xuôi, đánh mất niềm tin khi đối diện với khó khăn. Vì thế, thái độ sống tích cực là điều vô cùng quan trọng. Người dũng cảm không phải là người không sợ thử thách, mà là người biết vượt lên trên nỗi sợ để chiến thắng chính mình. Chỉ khi dám bước qua khó khăn, ta mới thực sự cảm nhận được ý nghĩa của cuộc sống và giá trị của thành công.

Cuộc đời là một hành trình dài, và thử thách chính là những chặng đèo gập ghềnh buộc ta phải vượt qua để đến được đỉnh cao. Thay vì trốn tránh, chúng ta hãy học cách đối diện với những thử thách bằng một tâm thế chủ động, bình tĩnh và lạc quan. Bởi lẽ, không có thành công nào mà không đánh đổi bằng mồ hôi, nước mắt và cả những lần gục ngã.




Câu 1

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là: biểu cảm.

Câu 2

Bài thơ được viết theo thể thơ tứ tuyệt (Đường luật bốn câu).

Câu 3

Biện pháp tu từ: Phép tương phản

  • Hai câu thơ:
    “Một hữu đông hàn tiều tụy cảnh,
    Tương vô xuân noãn đích huy hoàng;”
    → Tương phản giữa “đông hàn tiều tụy” (lạnh lẽo, khắc nghiệt) và “xuân noãn huy hoàng” (ấm áp, tươi đẹp).

Phân tích:

  • Qua tương phản, tác giả làm nổi bật quy luật cuộc sống: sau khó khăn, gian khổ sẽ là thành công, hạnh phúc.
  • Từ đó thể hiện tư tưởng lạc quan, kiên cường trước nghịch cảnh.

Câu 4

Ý nghĩa của “tai ương” trong bài thơ:

  • Tai ương không còn là điều tiêu cực, mà được nhìn nhận như một cơ hội để rèn luyện bản thân.
  • Nhân vật trữ tình coi tai ương là thử thách giúp hun đúc tinh thần, tăng ý chí và nghị lực sống.

Câu 5

Bài học ý nghĩa rút ra từ bài thơ:

  • Nghị lực và tinh thần lạc quan là yếu tố quan trọng giúp con người vượt qua khó khăn.
  • Cần biết nhìn nhận gian nan như một phần tất yếu để trưởng thành, giống như mùa đông buốt giá là tiền đề cho mùa xuân rực rỡ.



Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh.

Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng thông điệp sâu sắc về tinh thần đoàn kết. Bài thơ sử dụng hình ảnh ẩn dụ “sợi chỉ” để thể hiện ý nghĩa về sự gắn bó, kết nối giữa con người với con người trong xã hội. Những câu thơ giản dị như “Một sợi chỉ không làm nên áo” thể hiện rõ quan điểm rằng cá nhân dù tài giỏi đến đâu cũng không thể tự mình làm nên việc lớn. Chỉ khi các sợi chỉ gắn kết lại, chiếc áo mới thành hình – cũng như khi mọi người cùng đồng lòng, mục tiêu lớn mới có thể đạt được. Ngôn ngữ bài thơ gần gũi, đời thường, thể hiện phong cách thơ của Bác: giản dị nhưng hàm chứa triết lý sống. Qua đó, Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết trong mọi hoàn cảnh, đặc biệt là trong cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước. Bài thơ không chỉ mang giá trị văn học mà còn là lời nhắn nhủ đầy thiết tha về tinh thần gắn bó, sẻ chia trong cộng đồng.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết một bài văn khoảng 600 chữ trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của sự đoàn kết.

Trong cuộc sống, không ai có thể tồn tại và phát triển một cách đơn độc. Con người là sinh vật xã hội, cần đến sự tương trợ, đồng hành và gắn bó với nhau. Chính vì thế, đoàn kết là một trong những giá trị cốt lõi và quan trọng nhất để tạo nên sức mạnh chung. Vai trò của sự đoàn kết không chỉ thể hiện ở phạm vi gia đình, tập thể mà còn ở quy mô toàn xã hội, toàn dân tộc.

Trước hết, đoàn kết tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách. Một người có thể tài giỏi, nhưng nếu đơn độc thì dễ bị khuất phục trước nghịch cảnh. Ngược lại, nếu có sự gắn bó, hỗ trợ giữa các cá nhân, một tập thể có thể vững vàng trước bất kỳ sóng gió nào. Lịch sử dân tộc Việt Nam là minh chứng rõ rệt cho điều đó. Nhờ tinh thần đoàn kết, dân tộc ta đã vượt qua bao cuộc chiến tranh, giành lại độc lập, bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.

Không chỉ trong chiến tranh, trong thời bình, sự đoàn kết cũng giữ vai trò thiết yếu. Trong mỗi gia đình, sự hòa thuận, đồng lòng giữa các thành viên là nền tảng tạo nên hạnh phúc. Trong một tổ chức hay doanh nghiệp, nếu các thành viên biết chia sẻ, cùng hướng đến mục tiêu chung thì công việc sẽ tiến triển hiệu quả, bền vững hơn. Ngược lại, nếu mất đi sự đoàn kết, nội bộ dễ xung đột, chia rẽ, từ đó kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, đoàn kết còn góp phần nuôi dưỡng lòng nhân ái, sự bao dung và tinh thần trách nhiệm. Khi con người biết sống vì nhau, biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân, xã hội sẽ trở nên văn minh, tốt đẹp hơn. Tinh thần “lá lành đùm lá rách” của người Việt chính là biểu hiện sinh động của sự đoàn kết gắn bó trong văn hóa dân tộc.

Tuy nhiên, để có được sự đoàn kết thực sự không phải là điều dễ dàng. Đòi hỏi mỗi người phải có ý thức rèn luyện đạo đức, biết lắng nghe, tôn trọng lẫn nhau, biết đặt mình vào vị trí của người khác để cảm thông và cùng tìm tiếng nói chung. Đoàn kết không phải là đồng nhất, mà là sự kết hợp của những cái riêng để tạo nên một cái chung mạnh mẽ và bền vững.

Tóm lại, đoàn kết là chìa khóa để tạo dựng thành công, hạnh phúc và phát triển bền vững. Mỗi cá nhân trong xã hội cần ý thức được vai trò của sự đoàn kết, từ đó hành động thiết thực để góp phần xây dựng một tập thể, một đất nước vững mạnh và nhân văn hơn.

Câu 1 (0.5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ:

Biểu cảm


Câu 2 (0.5 điểm):

Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ vật gì?

Từ cái bông (bông vải)

Câu 3 (1.0 điểm):

Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và nhân hoá.

Phân tích: Hình ảnh “sợi chỉ” được ẩn dụ cho con người, cho từng cá nhân trong xã hội. Khi “nhiều đồng bang” (nhiều sợi chỉ) hợp lại, ta có thể “dệt nên tấm vải mỹ miều”, ẩn dụ cho sức mạnh của sự đoàn kết.

Câu thơ đã nhân hoá sợi chỉ như có khả năng tự nhận thức và hành động (“nhờ tôi có”, “họp nhau”), nhấn mạnh vai trò của sự gắn bó, đoàn kết trong cộng đồng.

Câu 4 (1.0 điểm):

Sợi chỉ có những đặc tính:

Yếu ớt, mỏng manh khi đơn lẻ.

Khi kết hợp lại thì bền chặt, tạo thành tấm vải chắc chắn, đẹp đẽ và khó bị phá vỡ.

Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở đâu?

Nằm ở sự đoàn kết, khi nhiều sợi chỉ cùng “họp nhau” tạo nên sức mạnh tập thể vững chắc.


Câu 5 (1.0 điểm):

Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ bài thơ:

Sức mạnh của sự đoàn kết. Khi mỗi cá nhân, dù nhỏ bé, cùng đoàn kết và gắn bó với nhau, họ có thể tạo nên một sức mạnh to lớn, vượt qua mọi thử thách. Bài thơ kêu gọi tinh thần yêu nước, đoàn kết dân tộc để đấu tranh và xây dựng đất nước.