

Nguyễn Bảo Nam
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 : Di tích lịch sử là tài sản tinh thần quý báu của dân tộc, ghi dấu những trang sử hào hùng và lưu giữ giá trị văn hóa đặc sắc qua các thời kỳ. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời gian, môi trường và đặc biệt là sự thiếu ý thức trong bảo vệ của con người. Để hạn chế sự xuống cấp đó, trước hết cần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò và giá trị của di tích lịch sử thông qua công tác giáo dục và truyền thông. Chính quyền các cấp cần đầu tư kinh phí đúng mức cho việc trùng tu, bảo tồn, tránh tình trạng "trùng tu sai lệch", làm mất đi tính nguyên gốc của di tích. Ngoài ra, cần xây dựng quy chế tham quan hợp lý, kiểm soát số lượng du khách và xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích như viết, vẽ bậy hay phá hoại hiện vật. Quan trọng hơn cả, mỗi người dân cần xem việc bảo vệ di tích là trách nhiệm chung, là hành động góp phần gìn giữ hồn cốt dân tộc cho thế hệ mai sau.
Cây 2 : Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một thi phẩm ngắn gọn nhưng giàu chất thiền và đậm đà sắc thái văn hóa – tâm linh, gợi mở một hành trình không chỉ là địa lý mà còn là hành trình hướng về cội nguồn tâm linh dân tộc.
Về nội dung, bài thơ khắc họa vẻ đẹp thanh tịnh, thiêng liêng của cảnh sắc Yên Tử – một danh lam nổi tiếng gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Những hình ảnh như “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa”, “núi biếc cây xanh lá”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, yên bình mà còn gợi ra chiều sâu văn hóa – nơi con người tìm về với Phật pháp, với cội nguồn dân tộc. Câu thơ “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” còn hàm ý về sự trường tồn của tín ngưỡng, truyền thống hành hương đã bám rễ trong đời sống tinh thần người Việt qua bao thế hệ.
Về nghệ thuật, bài thơ nổi bật với hình ảnh giàu tính tạo hình, kết hợp giữa hiện thực và huyền ảo. Cảnh núi rừng Yên Tử được miêu tả bằng những chi tiết sống động: “muôn vạn đài sen mây đong đưa”, “đám khói người Dao” tạo nên cảm giác vừa thực vừa mơ, như đưa người đọc lạc vào cõi Phật linh thiêng. Ngôn ngữ thơ hàm súc, tinh tế, kết hợp với thể thơ 7 chữ đều đặn tạo nên nhịp điệu trầm lắng, phù hợp với không khí thiền định của Yên Tử. Đặc biệt, việc sử dụng liên tưởng tinh tế giữa “mây” và “đài sen”, giữa “khói” và “người Dao” thể hiện rõ nét phong cách thơ mang đậm chất văn hóa phương Đông của tác giả.
Tóm lại, “Đường vào Yên Tử” không chỉ là một bức tranh phong cảnh, mà còn là lời nguyện thiêng, là tiếng lòng của con người hướng về chốn tĩnh lặng để tìm lại chính mình. Bài thơ là minh chứng cho sự giao hòa giữa thơ – đạo – đời, thể hiện sâu sắc vẻ đẹp văn hóa tâm linh Việt Nam.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin. Đây là dạng văn bản cung cấp tri thức, dữ kiện và thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng, sự kiện – trong trường hợp này là về đô thị cổ Hội An.
Câu 2 : Đối tượng thông tin chính được đề cập đến trong văn bản là phố cổ Hội An – một đô thị cổ của Việt Nam, với các giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc đặc sắc, cùng quá trình được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới bởi tổ chức UNESCO.
Câu 3 : Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian kết hợp với thủ pháp tăng tiến và đối lập, tạo nên chiều sâu và tính biểu cảm cho nội dung. Mở đầu là mốc thời gian “thế kỷ XVI” – thời điểm thương cảng Hội An được hình thành, mở ra một quá trình phát triển lâu dài. Đỉnh cao được xác định là trong thế kỷ XVII–XVIII, giai đoạn mà Hội An đạt đến sự thịnh vượng rực rỡ, trở thành trung tâm giao thương quốc tế quan trọng. Tuy nhiên, sự phát triển ấy không kéo dài mãi mãi. Câu văn chuyển sang một hướng khác với cụm từ “suy giảm dần từ thế kỷ XIX”, đánh dấu bước ngoặt lịch sử, phản ánh quy luật thịnh – suy tất yếu của các đô thị cổ. Đặc biệt, cụm từ “để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời” mang tính kết luận, hàm chứa niềm tiếc nuối sâu sắc cho một thời kỳ huy hoàng đã lùi xa vào dĩ vãng. Cách trình bày ấy không chỉ cung cấp thông tin lịch sử mà còn khơi gợi cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn giá trị của di tích và sự cấp thiết trong việc bảo tồn di sản.
Câu 4 : Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh minh họa: “Ảnh: Phố cổ Hội An”. Hình ảnh này có tác dụng trực quan hóa nội dung thông tin, giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về vẻ đẹp, đặc trưng kiến trúc và không gian văn hóa của đô thị cổ Hội An. Đồng thời, nó góp phần làm tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho văn bản thông tin, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn giá trị của di sản văn hóa này.
Câu 5 : cổ Hội An – một di sản văn hóa đặc sắc của Việt Nam – từ góc độ lịch sử hình thành, vai trò trong giao thương quốc tế, giá trị văn hóa – kiến trúc, cho đến quá trình được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Nội dung văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của Hội An trong quá khứ và hiện tại, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với di sản dân tộc, qua đó khơi dậy ý thức bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong cộng đồng.
Câu 1.
Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một nhiệm vụ quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Ngôn ngữ là tài sản vô giá của mỗi dân tộc, phản ánh nền văn hóa và lịch sử của dân tộc đó. Tiếng Việt, với sự phong phú và đẹp đẽ, không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là cầu nối giữa các thế hệ, giữa quá khứ và hiện tại. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, sự du nhập mạnh mẽ của tiếng Anh và các ngôn ngữ khác đã khiến cho tiếng Việt có nguy cơ bị "lai hóa", biến dạng. Việc sử dụng từ ngữ nước ngoài một cách tràn lan trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong các phương tiện truyền thông và quảng cáo, khiến cho nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, dần quên đi vẻ đẹp nguyên bản của tiếng mẹ đẻ. Để bảo vệ sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc, mỗi cá nhân cần ý thức rõ ràng về việc sử dụng đúng từ ngữ, tránh lạm dụng các từ mượn không cần thiết. Đồng thời, việc khuyến khích việc học và sử dụng tiếng Việt trong các lĩnh vực học thuật, văn hóa, truyền thông là rất cần thiết. Ngôn ngữ là linh hồn của dân tộc, giữ gìn tiếng Việt trong sáng chính là giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 2.
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một bài thơ đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với tiếng Việt, qua đó bày tỏ niềm tự hào và lòng kính trọng đối với ngôn ngữ mẹ đẻ. Nội dung bài thơ thể hiện sự vĩnh cửu của tiếng Việt, là biểu tượng của lịch sử và văn hóa dân tộc, cùng sự phát triển mạnh mẽ của ngôn ngữ này trong mọi thời kỳ.
Phạm Văn Tình bắt đầu bài thơ bằng cách nhắc đến quá khứ oai hùng của dân tộc với hình ảnh “Vó ngựa hãm Cổ Loa, mũi tên thần bắn trả” và “Bài Hịch năm nào hơn mười vạn tinh binh”. Đây là những hình ảnh gợi nhớ đến những trang sử vẻ vang của dân tộc Việt Nam, nơi tiếng Việt đã đồng hành cùng các chiến công và khát vọng tự do của người dân. Tiếng Việt, qua những thời khắc lịch sử quan trọng, đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc truyền tải những giá trị văn hóa và tinh thần của dân tộc.
Tiếp đó, tác giả ca ngợi tiếng Việt như một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa, từ những câu hát dân ca truyền thống đến lời ru của bà, của mẹ: “Là tiếng em thơ bập bẹ hát theo bà / Xốn xang lời ru tình cờ qua xóm nhỏ”. Những hình ảnh này khắc họa sự gắn bó mật thiết của tiếng Việt với từng cá nhân và cộng đồng, thể hiện sự truyền thụ và duy trì văn hóa qua các thế hệ.
Bài thơ cũng đề cập đến sự phát triển của tiếng Việt trong thời đại hôm nay, khi tiếng Việt vẫn giữ được sức sống mãnh liệt, “trẻ lại trước mùa xuân”. Hình ảnh “Bánh chưng xanh, xanh đến tận bây giờ” và “Bóng chim Lạc bay ngang trời” không chỉ tượng trưng cho sự trường tồn của ngôn ngữ mà còn thể hiện sức sống mãnh liệt của truyền thống dân tộc.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, đặc biệt là các hình ảnh mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa dân tộc. Việc sử dụng thể thơ tự do giúp tác giả tự do thể hiện cảm xúc, không bị gò bó về hình thức. Các câu thơ mang âm hưởng nhạc, tạo nên một không khí vừa trang trọng lại vừa gần gũi, dễ dàng chạm đến trái tim người đọc.
Qua bài thơ, tác giả không chỉ thể hiện tình yêu với tiếng Việt mà còn kêu gọi mọi người hãy trân trọng, gìn giữ ngôn ngữ dân tộc, để tiếng Việt mãi sống mãi trong lòng mỗi người dân Việt Nam, như một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận. Tác giả sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để trình bày quan điểm của mình về thái độ của các quốc gia đối với việc sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là việc sử dụng chữ viết trong quảng cáo và báo chí.
Câu 2. Vấn đề chính mà tác giả muốn đề cập đến trong văn bản là thái độ của các quốc gia đối với việc sử dụng ngôn ngữ nước ngoài, đặc biệt là trong quảng cáo và báo chí. Tác giả bày tỏ sự lo ngại về việc ngôn ngữ nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, được sử dụng quá mức ở Việt Nam, trong khi ở Hàn Quốc, họ giữ gìn và phát huy tiếng mẹ đẻ một cách tôn trọng và nghiêm túc hơn.
Câu 3. Tác giả đã đưa ra những ví dụ cụ thể để minh chứng cho luận điểm của mình:
- Chế độ quảng cáo: Tác giả so sánh việc sử dụng chữ Hàn Quốc và chữ nước ngoài trên các biển hiệu. Ở Hàn Quốc, chữ Hàn Quốc luôn được đặt nổi bật, còn chữ nước ngoài chỉ nhỏ và phụ trợ, trong khi ở Việt Nam, chữ nước ngoài đôi khi lại chiếm ưu thế.
- Báo chí: Tác giả so sánh cách các tờ báo ở Hàn Quốc và Việt Nam sử dụng tiếng nước ngoài. Ở Hàn Quốc, các tờ báo chủ yếu sử dụng tiếng Hàn, trong khi ở Việt Nam, một số tờ báo có xu hướng tóm tắt các bài viết bằng tiếng nước ngoài, như thể là để thể hiện sự "hiện đại" nhưng lại gây bất tiện cho người đọc trong nước.
Câu 4. Thông tin khách quan trong văn bản là Hàn Quốc là một quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh chóng và có quan hệ quốc tế rộng rãi. Một ý kiến chủ quan của tác giả là "Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm." Đây là quan điểm cá nhân của tác giả về cách mà một quốc gia nên bảo vệ và tôn trọng ngôn ngữ của mình trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Câu 5. Cách lập luận của tác giả rất mạch lạc và sắc bén , kết hợp giữa việc trình bày những ví dụ thực tế và những suy nghĩ mang tính phản biện. Tác giả không chỉ chỉ ra vấn đề mà còn mời gọi người đọc suy ngẫm về sự tự trọng của một quốc gia qua cách sử dụng ngôn ngữ. Các ví dụ so sánh giữa Hàn Quốc và Việt Nam không chỉ làm rõ vấn đề mà còn tạo ra một góc nhìn sâu sắc về việc bảo vệ ngôn ngữ mẹ đẻ trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa. Cách lập luận này dễ dàng thuyết phục người đọc và khiến họ phải suy nghĩ về thái độ của mình đối với văn hóa và ngôn ngữ quốc gia.