

Hoàng Quang Lâm
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một biểu hiện sâu sắc của lòng yêu nước và ý thức văn hóa. Tiếng Việt – giàu đẹp, trong sáng – không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là nơi kết tinh tâm hồn, lịch sử và bản sắc dân tộc Việt Nam. Trong thời đại công nghệ và hội nhập quốc tế, tiếng Việt đang đứng trước nhiều thách thức: sự xâm nhập ồ ạt của ngôn ngữ nước ngoài, lối nói, viết lệch chuẩn, lạm dụng từ ngữ mạng xã hội… khiến ngôn ngữ trở nên méo mó, xa rời giá trị truyền thống. Trách nhiệm của mỗi người Việt, đặc biệt là thế hệ trẻ, không chỉ là sử dụng tiếng Việt đúng chính tả, ngữ pháp, mà còn phải biết trân trọng và làm giàu thêm cho ngôn ngữ mẹ đẻ qua việc đọc sách, học tập và sáng tạo. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chính là giữ gìn linh hồn dân tộc, để tiếng nói Việt không chỉ sống mãi trong đời sống hiện tại, mà còn lan tỏa vẻ đẹp của nó đến tương lai.
Câu 2
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một bản hòa ca tha thiết, đầy tự hào và yêu mến đối với tiếng Việt – thứ ngôn ngữ thiêng liêng gắn bó với vận mệnh và tâm hồn dân tộc Việt Nam. Qua 6 khổ thơ, tác giả không chỉ tái hiện hành trình phát triển của tiếng Việt từ quá khứ đến hiện tại, mà còn làm nổi bật vẻ đẹp, sức sống và chiều sâu văn hóa của ngôn ngữ dân tộc.
Bài thơ mở đầu bằng việc nhắc lại cội nguồn của tiếng Việt từ thời cha ông “mang gươm mở cõi dựng kinh thành”, nơi tiếng nói dân tộc đã góp phần tạo nên hồn cốt nước non. Qua những hình ảnh lịch sử như “mũi tên thần”, “bài Hịch”, “nàng Kiều”, “lời Bác”, tác giả cho thấy tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là nơi lưu giữ ký ức dân tộc, là nguồn sức mạnh tinh thần trong cả chiến đấu lẫn hòa bình. Từ tiếng ru con, lời chúc ngày Tết, đến hình ảnh “bánh chưng xanh”, “bóng chim Lạc” – tất cả đều cho thấy tiếng Việt hiện diện khắp mọi miền đời sống, vừa gần gũi, thân thương, vừa giàu sức gợi và chiều sâu văn hóa. Đặc biệt, hình ảnh “tiếng Việt hôm nay như trẻ lại” nhấn mạnh sức sống bền bỉ, luôn đổi mới mà vẫn giữ được bản sắc truyền thống.
Bài thơ sử dụng thể thơ tự do, kết hợp với giọng điệu trang trọng mà tha thiết, gợi cảm xúc sâu lắng. Hình ảnh thơ phong phú, giàu tính biểu tượng lịch sử và văn hóa dân tộc. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp từ, điệp ngữ... được sử dụng linh hoạt, giúp khắc họa tiếng Việt như một dòng chảy liên tục, sống động qua thời gian. Đặc biệt, cảm hứng mùa xuân – biểu tượng của sự trẻ trung và khởi đầu mới – gắn với sự “trẻ lại” của tiếng Việt, tạo nên nét tươi sáng và đầy hy vọng cho tương lai ngôn ngữ dân tộc.
Tóm lại, bài thơ là một lời khẳng định mạnh mẽ về vẻ đẹp, sức sống và vai trò to lớn của tiếng Việt trong đời sống văn hóa dân tộc. Qua đó, tác giả truyền đi thông điệp sâu sắc: mỗi người Việt Nam cần thêm yêu, trân trọng và có trách nhiệm giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng mẹ đẻ.
Câu 1
Giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là một biểu hiện sâu sắc của lòng yêu nước và ý thức văn hóa. Tiếng Việt – giàu đẹp, trong sáng – không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là nơi kết tinh tâm hồn, lịch sử và bản sắc dân tộc Việt Nam. Trong thời đại công nghệ và hội nhập quốc tế, tiếng Việt đang đứng trước nhiều thách thức: sự xâm nhập ồ ạt của ngôn ngữ nước ngoài, lối nói, viết lệch chuẩn, lạm dụng từ ngữ mạng xã hội… khiến ngôn ngữ trở nên méo mó, xa rời giá trị truyền thống. Trách nhiệm của mỗi người Việt, đặc biệt là thế hệ trẻ, không chỉ là sử dụng tiếng Việt đúng chính tả, ngữ pháp, mà còn phải biết trân trọng và làm giàu thêm cho ngôn ngữ mẹ đẻ qua việc đọc sách, học tập và sáng tạo. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chính là giữ gìn linh hồn dân tộc, để tiếng nói Việt không chỉ sống mãi trong đời sống hiện tại, mà còn lan tỏa vẻ đẹp của nó đến tương lai.
Câu 2
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một bản hòa ca tha thiết, đầy tự hào và yêu mến đối với tiếng Việt – thứ ngôn ngữ thiêng liêng gắn bó với vận mệnh và tâm hồn dân tộc Việt Nam. Qua 6 khổ thơ, tác giả không chỉ tái hiện hành trình phát triển của tiếng Việt từ quá khứ đến hiện tại, mà còn làm nổi bật vẻ đẹp, sức sống và chiều sâu văn hóa của ngôn ngữ dân tộc.
Bài thơ mở đầu bằng việc nhắc lại cội nguồn của tiếng Việt từ thời cha ông “mang gươm mở cõi dựng kinh thành”, nơi tiếng nói dân tộc đã góp phần tạo nên hồn cốt nước non. Qua những hình ảnh lịch sử như “mũi tên thần”, “bài Hịch”, “nàng Kiều”, “lời Bác”, tác giả cho thấy tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là nơi lưu giữ ký ức dân tộc, là nguồn sức mạnh tinh thần trong cả chiến đấu lẫn hòa bình. Từ tiếng ru con, lời chúc ngày Tết, đến hình ảnh “bánh chưng xanh”, “bóng chim Lạc” – tất cả đều cho thấy tiếng Việt hiện diện khắp mọi miền đời sống, vừa gần gũi, thân thương, vừa giàu sức gợi và chiều sâu văn hóa. Đặc biệt, hình ảnh “tiếng Việt hôm nay như trẻ lại” nhấn mạnh sức sống bền bỉ, luôn đổi mới mà vẫn giữ được bản sắc truyền thống.
Bài thơ sử dụng thể thơ tự do, kết hợp với giọng điệu trang trọng mà tha thiết, gợi cảm xúc sâu lắng. Hình ảnh thơ phong phú, giàu tính biểu tượng lịch sử và văn hóa dân tộc. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp từ, điệp ngữ... được sử dụng linh hoạt, giúp khắc họa tiếng Việt như một dòng chảy liên tục, sống động qua thời gian. Đặc biệt, cảm hứng mùa xuân – biểu tượng của sự trẻ trung và khởi đầu mới – gắn với sự “trẻ lại” của tiếng Việt, tạo nên nét tươi sáng và đầy hy vọng cho tương lai ngôn ngữ dân tộc.
Tóm lại, bài thơ là một lời khẳng định mạnh mẽ về vẻ đẹp, sức sống và vai trò to lớn của tiếng Việt trong đời sống văn hóa dân tộc. Qua đó, tác giả truyền đi thông điệp sâu sắc: mỗi người Việt Nam cần thêm yêu, trân trọng và có trách nhiệm giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng mẹ đẻ.
câu 1 : văn bản trên thuộc kieeur văn bản nghị luận
Câu 2. Vấn đề được đề cập trong văn bản là:Thực trạng sử dụng tiếng nước ngoài lấn át tiếng Việt trong quảng cáo, báo chí ở một số nơi tại Việt Nam và bài học về sự trân trọng ngôn ngữ dân tộc khi hội nhập quốc tế
Câu 3.
Để làm sáng tỏ luận điểm, tác giả đã đưa ra các lí lẽ và bằng chứng như sau:
-Lí lẽ thứ nhất:
“Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.”
Bằng chứng:
“Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên. Đi đâu, nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bảng hiệu chữ Hàn Quốc.”
-Lí lẽ thứ hai:
“Trong khi đó thì ở một vài thành phố của ta, nhìn vào đâu cũng thấy tiếng Anh…”
Bằng chứng:
“…có bảng hiệu của các cơ sở của ta hẳn hoi mà chữ nước ngoài phải lớn hơn cả chữ Việt, có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang một nước khác.”
-Lí lẽ thứ ba:
“Trong khi đó, ở ta, khá nhiều báo, kể cả một số tờ báo của các ngành của nhà nước ta, có cái ‘mốt’ là tóm tắt một số bài chính bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, xem ra để cho ‘oai’…”
Bằng chứng:
“…trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin.
Câu 4.
- Thông tin khách quan: “Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
- Ý kiến chủ quan: “Xem ra để cho 'oai'.
Câu 5.
Tác giả lập luận rõ ràng, chặt chẽ, sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm nổi bật vấn đề. Cách dẫn chứng thực tế, cụ thể, sinh động và thể hiện quan điểm có tính xây dựng, khuyến khích suy ngẫm về lòng tự trọng dân tộc trong hội nhập.
câu 1 : văn bản trên thuộc kieeur văn bản nghị luận
Câu 2. Vấn đề được đề cập trong văn bản là:Thực trạng sử dụng tiếng nước ngoài lấn át tiếng Việt trong quảng cáo, báo chí ở một số nơi tại Việt Nam và bài học về sự trân trọng ngôn ngữ dân tộc khi hội nhập quốc tế
Câu 3.
Để làm sáng tỏ luận điểm, tác giả đã đưa ra các lí lẽ và bằng chứng như sau:
-Lí lẽ thứ nhất:
“Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.”
Bằng chứng:
“Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên. Đi đâu, nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bảng hiệu chữ Hàn Quốc.”
-Lí lẽ thứ hai:
“Trong khi đó thì ở một vài thành phố của ta, nhìn vào đâu cũng thấy tiếng Anh…”
Bằng chứng:
“…có bảng hiệu của các cơ sở của ta hẳn hoi mà chữ nước ngoài phải lớn hơn cả chữ Việt, có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang một nước khác.”
-Lí lẽ thứ ba:
“Trong khi đó, ở ta, khá nhiều báo, kể cả một số tờ báo của các ngành của nhà nước ta, có cái ‘mốt’ là tóm tắt một số bài chính bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, xem ra để cho ‘oai’…”
Bằng chứng:
“…trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin.
Câu 4.
- Thông tin khách quan: “Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên.”
- Ý kiến chủ quan: “Xem ra để cho 'oai'.
Câu 5.
Tác giả lập luận rõ ràng, chặt chẽ, sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm nổi bật vấn đề. Cách dẫn chứng thực tế, cụ thể, sinh động và thể hiện quan điểm có tính xây dựng, khuyến khích suy ngẫm về lòng tự trọng dân tộc trong hội nhập.