Trịnh Nguyễn Hồng Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trịnh Nguyễn Hồng Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong thời đại bùng nổ công nghệ và tri thức, tính sáng tạo là yếu tố then chốt giúp thế hệ trẻ khẳng định bản thân và thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của xã hội. Sáng tạo không chỉ đơn thuần là nghĩ ra cái mới mà còn là khả năng đổi mới cách làm, tìm ra giải pháp hiệu quả, độc đáo cho những vấn đề cũ. Với sáng tạo, người trẻ có thể phát huy năng lực cá nhân, vượt qua lối mòn tư duy, góp phần tạo ra giá trị mới trong học tập, công việc và cuộc sống. Thực tế cho thấy, những cá nhân sáng tạo thường có cơ hội thành công cao hơn, dễ thích ứng và làm chủ cuộc sống. Tuy nhiên, để phát triển tư duy sáng tạo, thế hệ trẻ cần tích cực học hỏi, dám nghĩ dám làm, không ngại thất bại và luôn giữ tinh thần đổi mới. Tóm lại, sáng tạo chính là chìa khóa giúp người trẻ mở ra cánh cửa tương lai đầy triển vọng

Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên. Văn bản thuộc kiểu thuyết minh, kết hợp với miêu tả

Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi. - Người buôn bán họp chợ bằng xuồng, ghe. - Có nhiều loại phương tiện: xuồng ba lá, ghe tam bản, ghe máy, tắc ráng… - Hàng hóa được treo lên "cây bẹo" để giới thiệu từ xa. - Những ghe, xuồng len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền. - Cách rao hàng độc đáo: dùng kèn, lời rao mộc mạc (“Ai ăn chè đậu đen...?”). Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên. Việc sử dụng tên các chợ nổi cụ thể như: Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy,… giúp văn bản trở nên chân thực, sinh động, đồng thời khẳng định sự phong phú và phổ biến của loại hình chợ nổi tại miền Tây. Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên. * Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như: - “Cây bẹo”: giúp người mua nhìn thấy hàng từ xa, dễ nhận biết mặt hàng mà không cần hỏi. - Âm thanh của kèn, cách trang trí ghe thuyền: thu hút khách hàng bằng giác quan (mắt, tai). → Tác dụng: giúp việc giao thương thuận tiện, nhanh chóng, tạo nên nét độc đáo cho chợ nổi. Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây? Chợ nổi không chỉ là nơi giao thương, buôn bán mà còn là nét văn hóa đặc trưng, phản ánh lối sống sông nước của người miền Tây. Nó góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, thu hút khách du lịch, và đảm bảo sinh kế cho nhiều hộ gia đình trong vùng.

Em không cho được ảnh vào đây

Câu 1:

a. Định luật bảo toàn động lượng: Trong một hệ kín (tức là không có lực bên ngoài tác dụng hoặc các lực ngoài triệt tiêu lẫn nhau), tổng động lượng của hệ được bảo toàn. b. Va chạm đàn hồi và va chạm mềm:

+Va chạm đàn hồi là va chạm mà cả động lượng và động năng của hệ đều được bảo toàn.

+Va chạm mềm là va chạm mà sau va chạm hai vật dính vào nhau chuyển động cùng vận tốc +Động lượng trước va chạm là tổng động lượng của các vật đang chuyển động trước khi va chạm và sau khi va chạm. Nó phụ thuộc vào khối lượng và vận tốc của từng vật, và sẽ được bảo toàn nếu không có lực ngoài tác dụng. +Đặc điểm động năng của vật trước và sau va chạm: Trước va chạm: Vật có động năng do đang chuyển động. Sau va chạm: +Nếu va chạm đàn hồi → động năng giữ nguyên. +Nếu va chạm không đàn hồi → động năng giảm. => Động năng không luôn bảo toàn, chỉ bảo toàn trong va chạm đàn hồi.

Câu 1: Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích “Người trong bao” của Sê-khốp là hình ảnh tiêu biểu cho kiểu người sống khép kín, bảo thủ và sợ hãi cuộc sống thực. Ông luôn mặc áo bành tô, đi giày cao su, đeo kính râm, để tất cả đồ vật vào bao – từ ô, đồng hồ đến dao nhỏ – và dường như cả khuôn mặt cũng trốn trong bao. Những hình ảnh ấy thể hiện rõ khát vọng thu mình, tự tách biệt khỏi đời sống xung quanh của Bê-li-cốp. Không chỉ về hình thức, ông còn trốn trong “bao” tinh thần: chỉ tin vào thông tư, chỉ thị, bài báo cấm đoán, không dám sống thật với cảm xúc, tư tưởng của mình. Lối sống ấy khiến cả trường học, thậm chí cả thành phố trở nên sợ hãi, gò bó. Qua hình tượng Bê-li-cốp, tác giả phê phán lối sống hèn nhát, bảo thủ và gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về sự tù túng tinh thần đang kìm hãm xã hội. Đồng thời, nhà văn cũng khơi gợi suy nghĩ về sự cần thiết phải thoát khỏi những “cái bao” vô hình để sống tích cực, tự do và nhân văn hơn. Câu 2: Trong cuộc sống, ai cũng có một “vùng an toàn” – nơi ta cảm thấy thoải mái, quen thuộc và ít rủi ro. Tuy nhiên, chính việc bước ra khỏi vùng an toàn lại là điều cần thiết để mỗi người phát triển và trưởng thành hơn. Vùng an toàn là trạng thái tâm lý khiến ta cảm thấy yên tâm vì không phải đối mặt với thử thách, thất bại hay đánh giá từ người khác. Nhưng nếu cứ mãi ở trong đó, con người sẽ dần trở nên trì trệ, thụ động và đánh mất cơ hội để khám phá chính mình. Bước ra khỏi vùng an toàn có nghĩa là dám thử sức với những điều mới mẻ, dám đối diện với thất bại để học hỏi, từ đó rèn luyện bản lĩnh, kỹ năng và tư duy. Đó là bước đầu để chinh phục thành công. Trong học tập, nếu học sinh chỉ làm những bài dễ, không dám thử thách bản thân với những đề khó, thì sẽ không tiến bộ. Trong công việc, nếu một người chỉ chọn những việc quen thuộc, họ sẽ bị giới hạn bởi chính sự an toàn mà họ chọn. Ngược lại, những người dám thử, dám mạo hiểm thường là những người gặt hái được nhiều thành tựu. Steve Jobs – người sáng lập Apple – là một ví dụ. Ông từng bỏ học, thất bại, nhưng nhờ bước ra khỏi vùng an toàn, ông đã thay đổi cả thế giới công nghệ. Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không đồng nghĩa với liều lĩnh. Đó là quá trình cần sự cân nhắc, dũng cảm và mục tiêu rõ ràng. Ban đầu có thể khó khăn, nhưng mỗi bước đi sẽ mang lại trải nghiệm quý giá. Việc vượt qua vùng an toàn là bước chuyển mình quan trọng để mỗi người hoàn thiện bản thân, chạm tới những đỉnh cao mới. Hãy dũng cảm bước ra khỏi chiếc “vỏ ốc” quen thuộc, bởi cuộc sống thực sự bắt đầu khi ta dám thay đổi và bứt phá.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: Tự sự Câu 2: Nhân vật trung tâm của đoạn trích: Bê-li-cốp. Câu 3: - Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất – người kể chuyện xưng "tôi". - Tác dụng: Tạo sự gần gũi, chân thực, thể hiện được góc nhìn và thái độ rõ ràng của người kể chuyện với nhân vật Bê-li-cốp. Câu 4: - Chi tiết miêu tả chân dung Bê-li-cốp: + Đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông. + Mọi đồ vật đều để trong bao: ô, đồng hồ, dao... + Mặt như cũng ở trong bao, đeo kính râm, nhét bông vào tai. + Khi ngồi xe ngựa luôn kéo mui. - Vì sao đặt nhan đề "Người trong bao": + Bê-li-cốp sống khép kín, thu mình trong “vỏ bọc” cả về vật chất lẫn tinh thần. + Nhan đề là biểu tượng cho kiểu người sợ hãi cuộc sống, trốn tránh hiện thực, giam mình trong những quy tắc cứng nhắc. Câu 5: - Phê phán lối sống khép kín, bảo thủ, sợ hãi, né tránh cuộc sống thực. - Cần sống cởi mở, tích cực, dám nghĩ, dám làm, hòa nhập với xã hội để sống có ý nghĩa hơn.

Câu 1 (2.0 điểm):
Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích truyện ngắn trong phần Đọc hiểu:

Truyện ngắn đã khắc họa số phận bất hạnh của Bào – một đứa trẻ nghèo phải đi ở đợ vì món nợ nhỏ nhoi. Qua hình ảnh Bào bị ép bắt con chim vàng, dù thương tích đầy mình vẫn cố gắng làm vừa lòng cậu chủ, tác giả tố cáo sự bất công, tàn nhẫn trong xã hội xưa, nơi thân phận con người nhỏ bé bị coi rẻ. Đặc biệt, chi tiết mẹ thằng Quyên chỉ lo cứu xác chim mà bỏ mặc Bào ngã đau, khiến người đọc xót xa thấm thía: giá trị con người còn thấp hơn cả vật nuôi, đồ vật. Cảnh Bào ngã quỵ trong vũng máu mà bàn tay chìa ra chỉ để nâng con chim, không phải cứu em, chính là lời tố cáo mạnh mẽ sự vô nhân đạo lạnh lùng. Qua đó, tác giả đã gióng lên hồi chuông báo động về thân phận trẻ em nghèo và kêu gọi tình yêu thương, lòng nhân ái giữa con người với con người trong xã hội.

Câu 2 (4.0 điểm):
Viết bài văn khoảng 600 chữ trình bày suy nghĩ về ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống:

Tình yêu thương là một giá trị tinh thần cao đẹp, giúp con người xích lại gần nhau hơn trong cuộc sống. Không ai sống cô đơn giữa cuộc đời này mà không cần đến yêu thương, sẻ chia. Khi yêu thương, con người biết cảm thông, biết sẻ chia và giúp đỡ nhau trong những lúc khó khăn, hoạn nạn. Một lời hỏi thăm, một hành động nhỏ như giúp đỡ người già, nhường nhịn em nhỏ,... cũng có thể thắp sáng trái tim những người đang cô đơn, tuyệt vọng.

Tình yêu thương còn tạo nên sức mạnh gắn kết cộng đồng. Trong xã hội, nơi đâu có tình yêu thương, nơi đó có sự đoàn kết, nghĩa tình, cùng chung tay vượt qua nghịch cảnh. Trong thiên tai, dịch bệnh, những tấm lòng nhân ái, sự giúp đỡ lẫn nhau đã chứng minh tình yêu thương có sức mạnh vĩ đại hơn bất cứ điều gì. Mỗi người có thể lan tỏa tình yêu thương từ những việc giản dị nhất. Hãy biết lắng nghe, biết đặt mình vào vị trí của người khác để cảm nhận và thấu hiểu. Khi ta trao đi yêu thương, cũng là lúc ta tự làm giàu có thêm tâm hồn mình. Tuy nhiên, yêu thương không phải là sự thương hại hay giả tạo. Tình yêu thương đích thực phải xuất phát từ lòng chân thành, không vụ lợi, không toan tính. Yêu thương đúng cách sẽ làm cuộc đời này thêm ý nghĩa và tươi đẹp hơn.

Tình yêu thương là ngọn lửa ấm áp sưởi ấm cuộc đời. Sống yêu thương là sống hạnh phúc và có ích cho bản thân cũng như cho xã hội. Mỗi người hãy nuôi dưỡng và lan tỏa yêu thương để thế giới này trở nên nhân ái, tốt đẹp hơn từng ngày.

Câu 1:
- Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.

Câu 2:
- Tình huống truyện: Cậu bé Bào bị ép buộc phải bắt con chim vàng cho cậu chủ là thằng Quyên, dù việc đó rất khó và nguy hiểm. Vì hoàn cảnh khốn khó, Bào liều mình trèo lên cây bắt chim và bị ngã, trọng thương, trong khi con chim vàng cũng chết.

Câu 3:
- Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
- Tác dụng: Ngôi kể thứ ba giúp người kể chuyện linh hoạt trong việc tái hiện câu chuyện, khách quan khi miêu tả sự việc và nội tâm nhân vật, đặc biệt là nỗi đau đớn và uất ức của nhân vật Bào. Qua đó, người đọc cảm nhận rõ hơn về thân phận bất hạnh, oan nghiệt của cậu bé.

Câu 4:
- Chi tiết này mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện bi kịch tận cùng của Bào – một đứa trẻ nghèo bị bóc lột, bị đối xử tàn nhẫn. Cái "với mãi" thể hiện khát vọng được cứu giúp, được yêu thương, nhưng "chẳng với được ai" cho thấy sự tuyệt vọng, cô đơn và bất lực. Cậu bé như chạm đến ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa tình người và sự tàn nhẫn vô cảm.

Câu 5:
- Nhận xét về nhân vật Bào: Bào là một đứa trẻ nghèo khổ, cam chịu, ngoan ngoãn nhưng cũng đầy nghị lực. Dù bị đánh đập, đối xử bất công, em vẫn cố gắng làm hài lòng chủ, vẫn nuôi hy vọng được đối xử tốt hơn. Bào dũng cảm, kiên cường, nhưng cuối cùng lại bị xã hội bất công dồn đến bi kịch.
- Thông điệp của tác giả: Tác giả thể hiện sự xót xa, thương cảm sâu sắc với những phận người nhỏ bé, bị áp bức bất công, đặc biệt là trẻ em. Qua đó, ông lên án sự tàn nhẫn, vô cảm của giai cấp thống trị và kêu gọi sự nhân đạo, tình thương giữa con người với nhau.