Đỗ Minh Thư

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Minh Thư
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2.0 điểm):

Truyện ngắn "Con chim vàng" của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm xúc động phản ánh số phận nghiệt ngã của trẻ em nghèo trong xã hội bất công. Nhân vật chính là cậu bé Bào hiện lên với hình ảnh một đứa trẻ mười hai tuổi phải đi ở đợ để trả nợ thay mẹ. Dưới sự sai khiến tàn nhẫn của bà chủ, Bào buộc phải trèo cây bắt chim cho cậu chủ nhỏ dù biết đó là việc nguy hiểm. Đoạn kết đầy ám ảnh với hình ảnh Bào rơi từ trên cây xuống, máu đổ, tay với mãi nhưng không ai cứu giúp, là tiếng kêu tuyệt vọng về số phận trẻ thơ bị chà đạp. Qua hình tượng con chim vàng là biểu tượng cho cái đẹp, sự tự do và cái chết của nó, tác phẩm ngầm lên án sự ích kỷ, vô cảm, phũ phàng của những kẻ giàu sang. Bằng ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi, Nguyễn Quang Sáng không chỉ kể một câu chuyện cảm động mà còn truyền tải một thông điệp nhân văn sâu sắc: hãy biết yêu thương và trân trọng những con người nhỏ bé, yếu ớt trong xã hội.

Câu 2 (6.0 điểm):

Trong cuộc sống đầy biến động hôm nay, con người luôn cần một điểm tựa tinh thần để vượt qua khó khăn, giữ vững niềm tin và hướng tới những điều tốt đẹp. Trong tất cả các giá trị tinh thần, tình yêu thương chính là sợi dây gắn kết giữa người với người, là ánh sáng xua tan bóng tối của sự vô cảm, ích kỷ và thù hận. Tình yêu thương không chỉ là một đức tính nhân bản mà còn là nền tảng làm nên một xã hội nhân văn và hạnh phúc.

Tình yêu thương là sự quan tâm, chia sẻ và đồng cảm giữa con người với nhau. Đó có thể là cái nắm tay an ủi giữa lúc yếu lòng, là ánh mắt hiểu và tha thứ khi người khác lầm lỗi, hay chỉ đơn giản là một hành động nhỏ nhưng xuất phát từ tấm lòng chân thành. Tình yêu thương không phân biệt tuổi tác, giới tính, địa vị hay hoàn cảnh sống. Nó là thứ tình cảm bền vững và chân thật nhất, được nuôi dưỡng bằng sự thấu hiểu và bao dung.

Ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống là vô cùng to lớn. Trước hết, tình yêu thương giúp con người sống nhân hậu, biết nghĩ cho người khác và sống vì cộng đồng. Nó tạo nên sự gắn bó, đoàn kết trong gia đình, bạn bè và cả trong xã hội. Khi yêu thương lan tỏa, mối quan hệ giữa người với người sẽ trở nên hài hòa, ấm áp và bền vững hơn. Chẳng hạn, trong những lúc thiên tai, hoạn nạn, chính tình yêu thương giữa đồng bào mới là động lực giúp mọi người vượt qua mất mát, đau thương.

Tình yêu thương cũng là nguồn động viên to lớn, tiếp sức cho con người vượt qua nghịch cảnh. Một lời hỏi han chân thành, một cử chỉ quan tâm đúng lúc có thể vực dậy tinh thần của ai đó đang tuyệt vọng. Nó giống như ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn giữa mùa đông lạnh giá. Bởi vậy, trong nhiều hoàn cảnh, tình yêu thương không chỉ mang ý nghĩa tinh thần mà còn mang sức mạnh cứu rỗi.

Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, khi cuộc sống ngày càng bận rộn và con người ngày càng chạy theo vật chất, tình yêu thương dường như đang bị lãng quên. Những vụ việc vô cảm, bạo hành, tranh giành, thờ ơ giữa người với người ngày càng xuất hiện nhiều, khiến chúng ta phải giật mình nhìn lại. Điều này cho thấy rằng tình yêu thương cần được nuôi dưỡng và gìn giữ mỗi ngày, không phải bằng lời nói suông mà bằng hành động cụ thể, thiết thực.

Mỗi người trong chúng ta hãy sống bằng trái tim chân thành, biết yêu thương từ những điều nhỏ bé nhất: giúp đỡ người già qua đường, nhường ghế cho phụ nữ mang thai, động viên bạn bè lúc khó khăn, hay đơn giản là biết lắng nghe và tha thứ. Khi yêu thương trở thành thói quen sống, chúng ta sẽ nhận ra rằng niềm vui lớn nhất không đến từ việc nhận về mà là từ việc trao đi.

Tình yêu thương là một món quà vô giá, là thứ ánh sáng không bao giờ tắt trong tâm hồn mỗi con người. Nó không chỉ làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa, mà còn khiến thế giới này trở nên tốt đẹp và nhân văn hơn. Vì vậy, hãy biết yêu thương để sống không chỉ cho riêng mình, mà còn vì những người xung quanh.


Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.


Câu 2 (0.5 điểm):
Tình huống truyện của đoạn trích là: Bào buộc phải trèo lên cây bắt con chim vàng cho cậu chủ Quyên theo lệnh của bà chủ, và trong khi bắt được chim thì bị ngã từ trên cây xuống, bị thương nặng, còn con chim thì chết.


Câu 3 (1.0 điểm):
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.
Tác dụng: Ngôi kể này giúp người kể chuyện có thể linh hoạt miêu tả hành động, tâm trạng của nhiều nhân vật khác nhau, đồng thời khách quan phản ánh hiện thực cuộc sống, từ đó tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ nơi người đọc.


Câu 4 (1.0 điểm):
Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang ý nghĩa biểu cảm sâu sắc:

  • Nó cho thấy Bào đang trong cơn đau đớn, tuyệt vọng, nửa mê nửa tỉnh, khao khát được cứu giúp.
  • Hành động “với tới… nhưng cũng chẳng với được ai” cho thấy sự bơ vơ, đơn độc và thân phận bị bỏ rơi của một đứa trẻ nghèo hèn trong xã hội bất công.
  • Đồng thời, chi tiết này làm nổi bật sự vô cảm và nhẫn tâm của người chủ, khi thay vì cứu giúp đứa bé bị thương nặng, lại chỉ lo tiếc con chim đã chết.

Câu 5 (1.0 điểm):
Nhân vật Bào là một cậu bé nghèo, hiền lành, chịu thương chịu khó, cam chịu số phận, lại giàu lòng tự trọng và yêu thương.
Qua nhân vật Bào, tác giả Nguyễn Quang Sáng thể hiện sự xót xa, đồng cảm sâu sắc với những số phận trẻ em nghèo bị bóc lột, bị coi rẻ trong xã hội xưa, đồng thời lên án sự vô cảm, tàn nhẫn của tầng lớp thống trị.


Câu nói của Mark Twain gửi gắm một thông điệp sâu sắc về thái độ sống tích cực, dũng cảm và dám đương đầu với thử thách. Trong cuộc đời, con người thường ngần ngại trước những lựa chọn lớn vì sợ thất bại, sợ đánh mất sự an toàn hiện tại. Tuy nhiên, chính sự chần chừ ấy lại khiến ta đánh mất nhiều cơ hội quý báu. Sau nhiều năm, điều khiến con người nuối tiếc không phải là những thất bại, mà là những điều họ đã không dám làm, những ước mơ chưa từng được theo đuổi. Vì vậy, tuổi trẻ là quãng đời rực rỡ nhất và cần được sống trọn vẹn, dũng cảm vượt khỏi “bến đỗ an toàn” để khám phá thế giới, theo đuổi đam mê và sống đúng với chính mình. Dù con đường phía trước có khó khăn, thì mỗi trải nghiệm cũng là một phần giá trị không thể thay thế. Bởi sống là phải dấn thân, và những điều ta dám làm hôm nay sẽ là hành trang quý giá cho tương lai, không phải là vết hằn của sự hối tiếc


Bài làm:

Trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại, nhà văn Thạch Lam được biết đến như một cây bút tài hoa của nhóm Tự lực văn đoàn, nổi bật với phong cách trữ tình, hướng nội và đầy nhân văn. Các tác phẩm của ông thường không đi sâu vào những biến cố dữ dội, mà lặng lẽ gợi mở nỗi buồn, sự cô đơn và những điều bình dị nhất trong cuộc sống. Truyện ngắn Trở về là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách ấy. Qua hình tượng người mẹ trong truyện, Thạch Lam không chỉ khắc họa thành công tình mẫu tử thiêng liêng, mà còn lên án nhẹ nhàng nhưng sâu cay sự vô tâm của con cái khi rời xa vòng tay yêu thương của gia đình.

Người mẹ trong Trở về là một phụ nữ nông thôn điển hình: giản dị, tảo tần và cam chịu. Bà hiện lên với mái nhà tranh xơ xác, với tấm áo cũ bạc màu, và dáng đi chậm chạp in hằn dấu vết của tháng năm. Nhưng ẩn sau vẻ ngoài già nua ấy là một trái tim bao la, ấm áp, luôn đau đáu hướng về đứa con trai là Tâm đã rời làng lên tỉnh lập nghiệp. Sáu năm ròng rã, bà sống trong ngóng trông và nhớ nhung, nhưng chưa từng trách cứ hay oán giận khi con không một lần viết thư hỏi han, thậm chí giấu chuyện đã lấy vợ. Tình thương ấy không cần đến lời nói hoa mỹ mà thể hiện qua ánh mắt rớm lệ khi gặp lại con, qua từng câu hỏi nhỏ bé: “Cậu đã về đấy ư?”, “Bà vẫn có con Trinh ở đây với tôi.” Đó là tình yêu âm thầm, lặng lẽ, nhưng mãnh liệt và bền bỉ đó là tình yêu chỉ có ở những người mẹ.

Càng đáng trân trọng hơn khi tình thương của bà được đặt trong sự đối lập với thái độ thờ ơ, hờ hững của Tâm. Trở về sau bao năm xa cách, Tâm không một lời hỏi han mẹ mà chỉ nhìn quanh nhà, nhận xét mái nhà thấp hơn, gianh rách hơn. Khi mẹ nhắc đến những bức thư không được hồi đáp, Tâm chỉ lạnh nhạt hỏi chuyện làng xóm, chẳng buồn quan tâm đến những lời mẹ kể. Càng về cuối truyện, sự đối lập càng trở nên rõ nét: mẹ thì tha thiết giữ con ở lại ăn cơm, còn Tâm thì vội vàng cáo bận. Mẹ thì rơm rớm nước mắt khi cầm tiền, còn Tâm lại cho rằng mình đã “hoàn thành bổn phận”. Lời văn nhẹ nhàng, không một lời chỉ trích gay gắt, nhưng sức nặng tình cảm mà Thạch Lam truyền tải khiến người đọc không khỏi xót xa.

Qua hình tượng người mẹ, Thạch Lam đã dựng nên một biểu tượng đẹp đẽ cho tình mẫu tử Việt Nam: bình dị mà vĩ đại, lặng lẽ mà thiêng liêng. Người mẹ ấy không chỉ là một nhân vật văn học, mà còn là đại diện cho biết bao bà mẹ trong xã hội xưa – những người cả đời hi sinh, yêu thương con cái vô điều kiện, bất chấp sự bội bạc hay quên lãng. Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc miêu tả tình cảm gia đình, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc đến mỗi người con: đừng vì danh vọng, vật chất mà quên đi cội nguồn, quên đi những người thân yêu đã âm thầm hi sinh cả đời vì mình.

Hình tượng người mẹ trong truyện ngắn Trở về là điểm sáng thấm đẫm chất nhân văn trong phong cách viết của Thạch Lam. Bằng lối kể nhẹ nhàng, sâu lắng, ông không chỉ khơi dậy tình cảm yêu thương gia đình trong lòng người đọc, mà còn nhắn gửi một thông điệp đầy tính thời sự: Dù cuộc sống có biến động ra sao, thì gia đình vẫn luôn là bến đỗ thiêng liêng nhất, và tình mẹ vẫn là ngọn lửa ấm áp soi đường cho mỗi con người trên hành trình cuộc đời.




Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là:
Biểu cảm


Câu 2.

Hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích là:

  1. Khước từ sự vận động, tìm đến sự an toàn, an phận trong cuộc sống.
  2. Sống buông xuôi, không mục tiêu, bỏ quên khát vọng và chấp nhận cuộc sống chật hẹp, nhàm chán.

Câu 3.

Biện pháp tu từ trong đoạn “Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.”
so sánh.

Tác dụng:

  • So sánh hình ảnh dòng sông với đời người giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về quy luật sống: con người, đặc biệt là tuổi trẻ, phải vận động, phải dấn thân và vươn ra biển lớn của cuộc đời.
  • Gợi lên vẻ đẹp của sự sống, của hành trình khám phá và khẳng định bản thân.

Câu 4.

“Tiếng gọi chảy đi sông ơi” có thể hiểu là:
Khát vọng sống mạnh mẽ, thôi thúc bên trong mỗi con người, đặc biệt là người trẻ, cần phải vươn lên, trải nghiệm, không thể dừng lại hay sống an phận.
Đó là tiếng gọi của ước mơ, lý tưởng, hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.


Câu 5.

Bài học rút ra từ văn bản:
Con người, đặc biệt là tuổi trẻ, không nên sống thụ động hay an phận mà cần phải sống có khát vọng, dám trải nghiệm, dám vượt qua khó khăn để vươn tới mục tiêu và ý nghĩa đích thực của cuộc đời. Bởi cuộc sống là hành trình không ngừng vận động. Nếu con người dừng lại, không còn mơ ước hay cố gắng, thì sẽ giống như dòng sông bị tù đọng – trở nên buồn bã và vô nghĩa.