

Trần Bảo Nhi
Giới thiệu về bản thân



































thế năng tại độ cao 3 mét: 15j
khối lượng của vật: 0,5kg
động năng tại độ cao 3 mét:22,5j
vận tốc tại độ cao 3 mét:9,5m/s
TT
m =2000kg
T=15s
v=6m/s
G=10
A, gia tốc của xe là 0,4
Lực kéo của động cơ 800N
Quãng đường xe đi được trong 15s 45m
Công của động cơ 36kj
Công suất tb. 2400w
b, lực ma sát. 1000N
Lực kéo của động cơ. 1800N
Công của động cơ. 81kj
Công suất tb. 5400W
Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, Nguyễn Quang Sáng là nhà văn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc với những trang viết giản dị mà thấm đẫm tình người. Đoạn trích Con chim vàng của ông là một câu chuyện nhỏ nhưng chứa đựng nỗi đau lớn: nỗi đau của những đứa trẻ nghèo bị áp bức, bị lãng quên. Qua số phận cậu bé Bào và hình ảnh con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã gợi lên một bức tranh xã hội bất công cùng tiếng nói xót xa, lay động về khát khao sống, về nhu cầu được yêu thương của những con người nhỏ bé. Bào hiện lên ngay từ đầu đoạn trích như một cậu bé nhẫn nhục nhưng vẫn đầy nghị lực. Em không chỉ chịu đựng đòn roi, sự xỉa xói, mà còn tự tìm mọi cách để làm hài lòng cậu chủ nhỏ Quyên. Khi hứa sẽ bắt được chim, ánh mắt long lanh của thằng Quyên và sự háo hức trẻ thơ đối lập hoàn toàn với nỗi sợ hãi âm thầm của Bào. Qua đó, tác giả cho thấy rõ sự chênh lệch về thân phận: một bên là kẻ có quyền đòi hỏi, một bên là người bị buộc phải phục tùng. Chi tiết Bào quấn lá quanh người, leo lên cây từ sáng sớm để rình bắt chim thực sự làm tôi xúc động. Cậu bé đã dốc toàn bộ sức lực, niềm tin mong manh vào việc cứu lấy số phận mình, chỉ để đổi lấy một sự yên ổn tạm bợ. Sự căng thẳng lên đến đỉnh điểm khi Bào thò tay chụp chim và rồi rơi xuống đất. Cảm giác "ruột thót lên", "mặt tối đen", "tay bơi bơi" được Nguyễn Quang Sáng miêu tả rất chân thực, khiến tôi cảm nhận được nỗi đau thể xác lẫn sự tuyệt vọng sâu sắc của em. Đau lòng nhất chính là chi tiết Bào với tay mãi mà không với tới ai. Trong khoảnh khắc sinh tử, bàn tay mà Bào khao khát bám víu lại không phải dành cho em, mà chỉ để nhặt xác con chim vàng – món đồ chơi đã chết. Đọc đến đây, tôi thực sự nghẹn lại. Bào không chỉ bị ngã từ trên cây, mà còn rơi vào tận cùng của sự cô đơn, bị bỏ rơi. Chi tiết ấy làm bật lên sự vô cảm, lạnh lùng của mẹ con nhà chủ đối với thân phận người nghèo. Qua hình ảnh Bào, nhà văn Nguyễn Quang Sáng không chỉ kể lại câu chuyện về một cậu bé bất hạnh, mà còn đặt ra câu hỏi lớn về nhân tính: Con người sẽ trở nên tàn nhẫn thế nào khi mất đi lòng trắc ẩn? Đọc đoạn trích, tôi không chỉ xót thương cho số phận những đứa trẻ như Bào, mà còn cảm thấy trân trọng hơn những giá trị nhân đạo, sự yêu thương giữa người với người trong cuộc sống hôm nay. Con chim vàng – biểu tượng cho tự do, cho khát vọng nhỏ nhoi – đã chết. Và cùng với nó, là một phần tuổi thơ bị nghiền nát bởi bất công. Chính vì vậy, dư âm của đoạn truyện này trong lòng người đọc không chỉ là nỗi đau, mà còn là lời nhắc nhở về lòng nhân ái không bao giờ được phép mất đi.
Câu 2:
Trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời, tình yêu thương luôn là sợi dây vô hình kết nối con người với nhau, khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa và tốt đẹp hơn. Tình yêu thương không chỉ là tình cảm tự nhiên giữa người với người, mà còn là nền tảng của một xã hội văn minh, nhân ái. Tình yêu thương là sự đồng cảm, sẻ chia, quan tâm đến những nỗi đau, niềm vui, những khó khăn và hy vọng của người khác. Đó có thể là một ánh mắt sẻ chia, một cử chỉ quan tâm nhỏ bé, hay một hành động hy sinh lớn lao. Khi yêu thương ai đó, con người ta không còn sống chỉ cho riêng mình, mà biết mở lòng ra để cùng đồng hành, cùng nâng đỡ nhau vượt qua thử thách. Trong cuộc sống hôm nay, tình yêu thương càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Thế giới hiện đại đem lại nhiều tiện nghi, nhưng cũng làm con người dễ rơi vào sự cô đơn, thờ ơ. Chỉ cần một lời hỏi thăm, một sự giúp đỡ kịp thời, ta có thể làm vơi bớt những nỗi buồn, những khó khăn mà người khác đang gánh chịu. Một em bé mồ côi nhận được vòng tay che chở từ cộng đồng, một người nghèo được sẻ chia manh áo trong đêm lạnh, hay một cụ già cô đơn được lắng nghe câu chuyện đời mình – tất cả đều là những biểu hiện đẹp đẽ của tình yêu thương đang âm thầm chảy trong cuộc đời này. Yêu thương còn có sức mạnh chữa lành những vết thương tâm hồn. Khi được yêu thương, con người cảm nhận được giá trị của bản thân, có thêm niềm tin để sống tốt hơn. Ngược lại, thiếu vắng yêu thương, cuộc sống dễ trở nên lạnh lẽo, con người trở nên ích kỷ và xa cách nhau. Chính vì vậy, tình yêu thương không chỉ làm đẹp cho cuộc sống của người khác, mà còn làm phong phú tâm hồn chính mình. Tuy nhiên, yêu thương không chỉ dừng lại ở lời nói hay cảm xúc nhất thời. Yêu thương thực sự cần được thể hiện qua hành động, qua sự nhẫn nại, kiên trì và chân thành. Đôi khi, một hành động nhỏ bé cũng có thể thay đổi cả cuộc đời một con người. Bởi vậy, mỗi chúng ta cần học cách lắng nghe, thấu hiểu và hành động vì người khác, như cách ta mong muốn nhận được từ họ. Bản thân tôi cũng từng nhiều lần nhận được sự yêu thương giản dị mà ấm áp từ thầy cô, bạn bè và gia đình. Những điều tưởng chừng nhỏ bé ấy đã giúp tôi vững vàng hơn trong cuộc sống, để rồi tôi cũng học cách yêu thương và lan tỏa yêu thương đến với những người xung quanh. Tình yêu thương không phải điều gì cao siêu. Nó bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: một nụ cười, một cái nắm tay, một ánh nhìn động viên. Khi mỗi người biết yêu thương và sống tử tế, cuộc đời này sẽ bớt đi rất nhiều đau khổ, trở thành một nơi mà ai cũng muốn thuộc về.
Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, Nguyễn Quang Sáng là nhà văn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc với những trang viết giản dị mà thấm đẫm tình người. Đoạn trích Con chim vàng của ông là một câu chuyện nhỏ nhưng chứa đựng nỗi đau lớn: nỗi đau của những đứa trẻ nghèo bị áp bức, bị lãng quên. Qua số phận cậu bé Bào và hình ảnh con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã gợi lên một bức tranh xã hội bất công cùng tiếng nói xót xa, lay động về khát khao sống, về nhu cầu được yêu thương của những con người nhỏ bé. Bào hiện lên ngay từ đầu đoạn trích như một cậu bé nhẫn nhục nhưng vẫn đầy nghị lực. Em không chỉ chịu đựng đòn roi, sự xỉa xói, mà còn tự tìm mọi cách để làm hài lòng cậu chủ nhỏ Quyên. Khi hứa sẽ bắt được chim, ánh mắt long lanh của thằng Quyên và sự háo hức trẻ thơ đối lập hoàn toàn với nỗi sợ hãi âm thầm của Bào. Qua đó, tác giả cho thấy rõ sự chênh lệch về thân phận: một bên là kẻ có quyền đòi hỏi, một bên là người bị buộc phải phục tùng. Chi tiết Bào quấn lá quanh người, leo lên cây từ sáng sớm để rình bắt chim thực sự làm tôi xúc động. Cậu bé đã dốc toàn bộ sức lực, niềm tin mong manh vào việc cứu lấy số phận mình, chỉ để đổi lấy một sự yên ổn tạm bợ. Sự căng thẳng lên đến đỉnh điểm khi Bào thò tay chụp chim và rồi rơi xuống đất. Cảm giác "ruột thót lên", "mặt tối đen", "tay bơi bơi" được Nguyễn Quang Sáng miêu tả rất chân thực, khiến tôi cảm nhận được nỗi đau thể xác lẫn sự tuyệt vọng sâu sắc của em. Đau lòng nhất chính là chi tiết Bào với tay mãi mà không với tới ai. Trong khoảnh khắc sinh tử, bàn tay mà Bào khao khát bám víu lại không phải dành cho em, mà chỉ để nhặt xác con chim vàng – món đồ chơi đã chết. Đọc đến đây, tôi thực sự nghẹn lại. Bào không chỉ bị ngã từ trên cây, mà còn rơi vào tận cùng của sự cô đơn, bị bỏ rơi. Chi tiết ấy làm bật lên sự vô cảm, lạnh lùng của mẹ con nhà chủ đối với thân phận người nghèo. Qua hình ảnh Bào, nhà văn Nguyễn Quang Sáng không chỉ kể lại câu chuyện về một cậu bé bất hạnh, mà còn đặt ra câu hỏi lớn về nhân tính: Con người sẽ trở nên tàn nhẫn thế nào khi mất đi lòng trắc ẩn? Đọc đoạn trích, tôi không chỉ xót thương cho số phận những đứa trẻ như Bào, mà còn cảm thấy trân trọng hơn những giá trị nhân đạo, sự yêu thương giữa người với người trong cuộc sống hôm nay. Con chim vàng – biểu tượng cho tự do, cho khát vọng nhỏ nhoi – đã chết. Và cùng với nó, là một phần tuổi thơ bị nghiền nát bởi bất công. Chính vì vậy, dư âm của đoạn truyện này trong lòng người đọc không chỉ là nỗi đau, mà còn là lời nhắc nhở về lòng nhân ái không bao giờ được phép mất đi.
Câu 2:
Trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời, tình yêu thương luôn là sợi dây vô hình kết nối con người với nhau, khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa và tốt đẹp hơn. Tình yêu thương không chỉ là tình cảm tự nhiên giữa người với người, mà còn là nền tảng của một xã hội văn minh, nhân ái. Tình yêu thương là sự đồng cảm, sẻ chia, quan tâm đến những nỗi đau, niềm vui, những khó khăn và hy vọng của người khác. Đó có thể là một ánh mắt sẻ chia, một cử chỉ quan tâm nhỏ bé, hay một hành động hy sinh lớn lao. Khi yêu thương ai đó, con người ta không còn sống chỉ cho riêng mình, mà biết mở lòng ra để cùng đồng hành, cùng nâng đỡ nhau vượt qua thử thách. Trong cuộc sống hôm nay, tình yêu thương càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Thế giới hiện đại đem lại nhiều tiện nghi, nhưng cũng làm con người dễ rơi vào sự cô đơn, thờ ơ. Chỉ cần một lời hỏi thăm, một sự giúp đỡ kịp thời, ta có thể làm vơi bớt những nỗi buồn, những khó khăn mà người khác đang gánh chịu. Một em bé mồ côi nhận được vòng tay che chở từ cộng đồng, một người nghèo được sẻ chia manh áo trong đêm lạnh, hay một cụ già cô đơn được lắng nghe câu chuyện đời mình – tất cả đều là những biểu hiện đẹp đẽ của tình yêu thương đang âm thầm chảy trong cuộc đời này. Yêu thương còn có sức mạnh chữa lành những vết thương tâm hồn. Khi được yêu thương, con người cảm nhận được giá trị của bản thân, có thêm niềm tin để sống tốt hơn. Ngược lại, thiếu vắng yêu thương, cuộc sống dễ trở nên lạnh lẽo, con người trở nên ích kỷ và xa cách nhau. Chính vì vậy, tình yêu thương không chỉ làm đẹp cho cuộc sống của người khác, mà còn làm phong phú tâm hồn chính mình. Tuy nhiên, yêu thương không chỉ dừng lại ở lời nói hay cảm xúc nhất thời. Yêu thương thực sự cần được thể hiện qua hành động, qua sự nhẫn nại, kiên trì và chân thành. Đôi khi, một hành động nhỏ bé cũng có thể thay đổi cả cuộc đời một con người. Bởi vậy, mỗi chúng ta cần học cách lắng nghe, thấu hiểu và hành động vì người khác, như cách ta mong muốn nhận được từ họ. Bản thân tôi cũng từng nhiều lần nhận được sự yêu thương giản dị mà ấm áp từ thầy cô, bạn bè và gia đình. Những điều tưởng chừng nhỏ bé ấy đã giúp tôi vững vàng hơn trong cuộc sống, để rồi tôi cũng học cách yêu thương và lan tỏa yêu thương đến với những người xung quanh. Tình yêu thương không phải điều gì cao siêu. Nó bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: một nụ cười, một cái nắm tay, một ánh nhìn động viên. Khi mỗi người biết yêu thương và sống tử tế, cuộc đời này sẽ bớt đi rất nhiều đau khổ, trở thành một nơi mà ai cũng muốn thuộc về.
Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, Nguyễn Quang Sáng là nhà văn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc với những trang viết giản dị mà thấm đẫm tình người. Đoạn trích Con chim vàng của ông là một câu chuyện nhỏ nhưng chứa đựng nỗi đau lớn: nỗi đau của những đứa trẻ nghèo bị áp bức, bị lãng quên. Qua số phận cậu bé Bào và hình ảnh con chim vàng, Nguyễn Quang Sáng đã gợi lên một bức tranh xã hội bất công cùng tiếng nói xót xa, lay động về khát khao sống, về nhu cầu được yêu thương của những con người nhỏ bé. Bào hiện lên ngay từ đầu đoạn trích như một cậu bé nhẫn nhục nhưng vẫn đầy nghị lực. Em không chỉ chịu đựng đòn roi, sự xỉa xói, mà còn tự tìm mọi cách để làm hài lòng cậu chủ nhỏ Quyên. Khi hứa sẽ bắt được chim, ánh mắt long lanh của thằng Quyên và sự háo hức trẻ thơ đối lập hoàn toàn với nỗi sợ hãi âm thầm của Bào. Qua đó, tác giả cho thấy rõ sự chênh lệch về thân phận: một bên là kẻ có quyền đòi hỏi, một bên là người bị buộc phải phục tùng. Chi tiết Bào quấn lá quanh người, leo lên cây từ sáng sớm để rình bắt chim thực sự làm tôi xúc động. Cậu bé đã dốc toàn bộ sức lực, niềm tin mong manh vào việc cứu lấy số phận mình, chỉ để đổi lấy một sự yên ổn tạm bợ. Sự căng thẳng lên đến đỉnh điểm khi Bào thò tay chụp chim và rồi rơi xuống đất. Cảm giác "ruột thót lên", "mặt tối đen", "tay bơi bơi" được Nguyễn Quang Sáng miêu tả rất chân thực, khiến tôi cảm nhận được nỗi đau thể xác lẫn sự tuyệt vọng sâu sắc của em. Đau lòng nhất chính là chi tiết Bào với tay mãi mà không với tới ai. Trong khoảnh khắc sinh tử, bàn tay mà Bào khao khát bám víu lại không phải dành cho em, mà chỉ để nhặt xác con chim vàng – món đồ chơi đã chết. Đọc đến đây, tôi thực sự nghẹn lại. Bào không chỉ bị ngã từ trên cây, mà còn rơi vào tận cùng của sự cô đơn, bị bỏ rơi. Chi tiết ấy làm bật lên sự vô cảm, lạnh lùng của mẹ con nhà chủ đối với thân phận người nghèo. Qua hình ảnh Bào, nhà văn Nguyễn Quang Sáng không chỉ kể lại câu chuyện về một cậu bé bất hạnh, mà còn đặt ra câu hỏi lớn về nhân tính: Con người sẽ trở nên tàn nhẫn thế nào khi mất đi lòng trắc ẩn? Đọc đoạn trích, tôi không chỉ xót thương cho số phận những đứa trẻ như Bào, mà còn cảm thấy trân trọng hơn những giá trị nhân đạo, sự yêu thương giữa người với người trong cuộc sống hôm nay. Con chim vàng – biểu tượng cho tự do, cho khát vọng nhỏ nhoi – đã chết. Và cùng với nó, là một phần tuổi thơ bị nghiền nát bởi bất công. Chính vì vậy, dư âm của đoạn truyện này trong lòng người đọc không chỉ là nỗi đau, mà còn là lời nhắc nhở về lòng nhân ái không bao giờ được phép mất đi.
Câu 2:
Trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời, tình yêu thương luôn là sợi dây vô hình kết nối con người với nhau, khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa và tốt đẹp hơn. Tình yêu thương không chỉ là tình cảm tự nhiên giữa người với người, mà còn là nền tảng của một xã hội văn minh, nhân ái. Tình yêu thương là sự đồng cảm, sẻ chia, quan tâm đến những nỗi đau, niềm vui, những khó khăn và hy vọng của người khác. Đó có thể là một ánh mắt sẻ chia, một cử chỉ quan tâm nhỏ bé, hay một hành động hy sinh lớn lao. Khi yêu thương ai đó, con người ta không còn sống chỉ cho riêng mình, mà biết mở lòng ra để cùng đồng hành, cùng nâng đỡ nhau vượt qua thử thách. Trong cuộc sống hôm nay, tình yêu thương càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Thế giới hiện đại đem lại nhiều tiện nghi, nhưng cũng làm con người dễ rơi vào sự cô đơn, thờ ơ. Chỉ cần một lời hỏi thăm, một sự giúp đỡ kịp thời, ta có thể làm vơi bớt những nỗi buồn, những khó khăn mà người khác đang gánh chịu. Một em bé mồ côi nhận được vòng tay che chở từ cộng đồng, một người nghèo được sẻ chia manh áo trong đêm lạnh, hay một cụ già cô đơn được lắng nghe câu chuyện đời mình – tất cả đều là những biểu hiện đẹp đẽ của tình yêu thương đang âm thầm chảy trong cuộc đời này. Yêu thương còn có sức mạnh chữa lành những vết thương tâm hồn. Khi được yêu thương, con người cảm nhận được giá trị của bản thân, có thêm niềm tin để sống tốt hơn. Ngược lại, thiếu vắng yêu thương, cuộc sống dễ trở nên lạnh lẽo, con người trở nên ích kỷ và xa cách nhau. Chính vì vậy, tình yêu thương không chỉ làm đẹp cho cuộc sống của người khác, mà còn làm phong phú tâm hồn chính mình. Tuy nhiên, yêu thương không chỉ dừng lại ở lời nói hay cảm xúc nhất thời. Yêu thương thực sự cần được thể hiện qua hành động, qua sự nhẫn nại, kiên trì và chân thành. Đôi khi, một hành động nhỏ bé cũng có thể thay đổi cả cuộc đời một con người. Bởi vậy, mỗi chúng ta cần học cách lắng nghe, thấu hiểu và hành động vì người khác, như cách ta mong muốn nhận được từ họ. Bản thân tôi cũng từng nhiều lần nhận được sự yêu thương giản dị mà ấm áp từ thầy cô, bạn bè và gia đình. Những điều tưởng chừng nhỏ bé ấy đã giúp tôi vững vàng hơn trong cuộc sống, để rồi tôi cũng học cách yêu thương và lan tỏa yêu thương đến với những người xung quanh. Tình yêu thương không phải điều gì cao siêu. Nó bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: một nụ cười, một cái nắm tay, một ánh nhìn động viên. Khi mỗi người biết yêu thương và sống tử tế, cuộc đời này sẽ bớt đi rất nhiều đau khổ, trở thành một nơi mà ai cũng muốn thuộc về.
Câu 1:
Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm.” Câu nói này khuyên chúng ta nên can đảm thử sức, dám làm điều mình muốn thay vì sợ hãi hay do dự. Trong cuộc sống, nhiều người thường chọn cách sống an toàn, không dám thay đổi hay mạo hiểm. Nhưng chính điều đó lại khiến họ bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Sau nhiều năm, điều khiến chúng ta tiếc nuối không phải là những thất bại, mà là những ước mơ chưa từng được thực hiện. Vì vậy, đặc biệt là khi còn trẻ, chúng ta cần sống hết mình, dám nghĩ, dám làm, dám bước ra khỏi “vùng an toàn” của bản thân. Có thể sẽ vấp ngã, nhưng đó là cách để học hỏi và trưởng thành. Nếu cứ mãi đứng yên, ta sẽ không bao giờ biết được mình có thể làm được những gì. Hãy mạnh dạn bước ra, bắt đầu hành trình riêng của mình để sau này không phải hối tiếc vì những điều chưa từng làm.
Câu 2:
Thạch Lam là cây bút tiêu biểu của Tự lực văn đoàn, nổi bật với phong cách văn chương nhẹ nhàng, trữ tình, sâu lắng. Ông thường hướng ngòi bút vào những thân phận nhỏ bé, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội cũ. Truyện ngắn “Trở về” là một tác phẩm như thế, qua đó tác giả đã khắc họa thành công hình tượng người mẹ nghèo,nhân vật mang đến nhiều xúc động cho người đọc. Hình ảnh người mẹ trong đoạn trích là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, bền bỉ và đầy hy sinh. Đoạn trích kể về Tâm, một người con trai được mẹ tảo tần nuôi khôn lớn, nhưng sau khi ra thành phố học và làm việc, anh dần xa rời gia đình, chỉ gửi tiền mà không thư từ, hỏi han mẹ. Khi buộc phải trở về quê, Tâm gặp lại mẹ trong sự lạnh nhạt, hờ hững. Trái ngược với sự vô tâm của con, người mẹ lại hiện lên với tình cảm bao dung, đầy yêu thương và lo lắng. Người mẹ trong đoạn trích là hiện thân của sự tần tảo và yêu thương vô điều kiện. Bà sống một mình trong ngôi nhà cũ kỹ, vẫn mặc bộ quần áo cũ, vẫn âm thầm đợi con về. Khi thấy Tâm, bà không oán trách mà chỉ nghẹn ngào: “Con đã về đấy ư?”.Câu nói chứa đầy xúc động, thương nhớ. Dù con thờ ơ, bà vẫn hỏi han sức khỏe, công việc và mong con ở lại ăn cơm. Cử chỉ run run nhận tiền của bà cũng khiến người đọc chạnh lòng, bởi điều bà cần không phải là tiền, mà là sự quan tâm của con. Về nghệ thuật, Thạch Lam đã sử dụng lối kể chuyện nhẹ nhàng, miêu tả nội tâm tinh tế và ngôn ngữ gần gũi, mộc mạc. Những chi tiết nhỏ như tiếng guốc, bộ áo cũ, ánh mắt hiền từ… đã làm nổi bật phẩm chất và tình yêu bao la của người mẹ quê. Qua hình tượng người mẹ trong truyện ngắn “Trở về”, Thạch Lam đã cho thấy một tình mẫu tử sâu sắc và cảm động. Đây không chỉ là lời nhắc nhở về tình thân, mà còn là bản cáo trạng lặng lẽ với lối sống thực dụng, vô cảm trong xã hội hiện đại. Tác phẩm vì thế mang giá trị nhân văn sâu sắc và sẽ còn sống mãi trong lòng người đọc qua nhiều thế hệ.
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: biểu cảm.
Hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích là:
- Lối sống buông xuôi, thụ động
- Lối sống tích cực, khao khát trải nghiệ
Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh " sông" như "đời ng"và "sông phải chảy"như"người phải hướng ra biển rộng"
Làm nổi bật hình ảnh cuộc đời con người, đặc biệt là tuổi trẻ, giống như một dòng sông – cần phải vận động, tiến bước không ngừng.
Làm tăng sức gợi hình gợi cảm cho tác phẩm
Gợi cảm xúc mạnh mẽ, tạo sự liên tưởng sâu sắc, khơi dậy khát vọng sống tích cực, dấn thân và trưởng thành. Nhấn mạnh ý nghĩa của việc không được sống tù đọng, mà phải hướng đến những chân trời rộng lớn.
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là hình ảnh ẩn dụ cho khát vọng sống, khát vọng được trải nghiệm, khám phá và vươn tới những điều lớn lao trong cuộc đời.