

Nguyễn Bảo An
Giới thiệu về bản thân



































a. Định luật bảo toàn động lượng: Trong hệ kín (không ngoại lực), tổng động lượng của hệ trước và sau mọi tương tác luôn bằng nhau. b. Va chạm đàn hồi và va chạm mềm: * Va chạm đàn hồi: * Định nghĩa: Va chạm bảo toàn cả động lượng và động năng. * Đặc điểm: Vật tách rời sau va chạm. * Bảo toàn: Động lượng (\vec{P}_{trước} = \vec{P}_{sau}), Động năng (K_{trước} = K_{sau}). * Va chạm mềm: * Định nghĩa: Va chạm bảo toàn động lượng nhưng không bảo toàn động năng. Vật dính lại sau va chạm. * Đặc điểm: Vật dính lại và chuyển động cùng vận tốc. * Bảo toàn: Động lượng (\vec{P}_{trước} = \vec{P}_{sau}), Động năng (K_{trước} > K_{sau}).
a. Độ biến dạng: \Delta l = 3 cm (hoặc 0.03 m). b. Độ cứng: k = 100 N/m.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm. Câu 2: Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp. Câu 3: * Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất ("bạn đồng nghiệp của tôi", "bọn chúng tôi ở"). * Tác dụng của ngôi kể thứ nhất: * Tạo sự chân thực, gần gũi, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn suy nghĩ, thái độ của người kể về nhân vật Bê-li-cốp. * Người kể chuyện là một nhân chứng, người trực tiếp quan sát và tiếp xúc với Bê-li-cốp, do đó những đánh giá, nhận xét trở nên đáng tin cậy hơn. * Mở ra nhiều góc nhìn, không chỉ có những biểu hiện bên ngoài mà còn cả những suy nghĩ, cảm xúc của những người xung quanh đối với Bê-li-cốp. Câu 4: * Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp: * "lúc nào cũng vậy, thậm chí cả vào khi rất đẹp trời, hắn đều đi giày cao su, cầm ô và nhất thiết là mặc áo bành tô ấm cốt bông." * "Ô hắn để trong bao, chiếc đồng hồ quả quýt cũng để trong bao bằng da hươu; và khi rút chiếc dao nhỏ để gọt bút chì thì chiếc dao ấy cũng đặt trong bao;" * "cả bộ mặt hắn ta nữa dường như cũng ở trong bao vì lúc nào hắn cũng giấu mặt sau chiếc cổ áo bành tô bẻ đứng lên." * "Hắn đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông, và khi ngồi lên xe ngựa thì bao giờ cũng cho kéo mui lên." * "Nói tóm lại, con người này lúc nào cũng có khát vọng mãnh liệt thu mình vào trong một cái vỏ, tạo ra cho mình một thứ bao có thể ngăn cách, bảo vệ hắn khỏi những ảnh hưởng bên ngoài." * Nhan đề đoạn trích được đặt là "Người trong bao" bởi vì: * Nó thể hiện một cách cô đọng và sâu sắc đặc điểm nổi bật nhất của nhân vật Bê-li-cốp: luôn thu mình vào trong một "cái bao" vật chất (áo bành tô, ô, bao đựng đồ vật...) và tinh thần (sợ hãi, khép kín, chỉ chấp nhận những quy tắc cứng nhắc). * Hình ảnh "cái bao" trở thành một biểu tượng cho lối sống thu mình, cô độc, sợ hãi sự thay đổi và những tác động từ thế giới bên ngoài của Bê-li-cốp. * Nhan đề gợi sự tò mò, khơi gợi người đọc khám phá xem "cái bao" đó chứa đựng điều gì và tại sao nhân vật lại sống như vậy. Câu 5: Bài học rút ra được từ đoạn trích: * Không nên sống thu mình, khép kín, sợ hãi mọi thứ xung quanh. Lối sống như Bê-li-cốp dẫn đến sự cô đơn, lạc lõng và kìm hãm sự phát triển của bản thân cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến những người xung quanh. * Cần có thái độ sống tích cực, cởi mở, dám đối diện và thích ứng với những thay đổi của cuộc sống. Cuộc sống luôn vận động và phát triển, việc trốn tránh sẽ khiến chúng ta trở nên lạc hậu và thụ động. * Những quy tắc, chỉ thị cần được hiểu và thực hiện một cách linh hoạt, không nên tuyệt đối hóa chúng đến mức đánh mất sự tự do và sáng tạo. Bê-li-cốp chỉ chấp nhận những thứ "rõ ràng" trong văn bản, điều này cho thấy sự cứng nhắc và thiếu tư duy độc lập. * Mỗi cá nhân cần có trách nhiệm với cộng đồng, không nên để những nỗi sợ hãi vô hình chi phối cuộc sống của tập thể. Sự ảnh hưởng tiêu cực của Bê-li-cốp đến cả trường học và thành phố là một lời cảnh tỉnh về điều này.
Câu 1: Nhân vật Bê-li-cốp hiện lên trong đoạn trích "Người trong bao" như một hiện thân bi kịch của lối sống thu mình, cô độc. Từ trang phục kỳ dị "giày cao su, cầm ô và nhất thiết là mặc áo bành tô ấm cốt bông" ngay cả trong thời tiết đẹp, đến những vật dụng cá nhân đều được cẩn thận "để trong bao", Bê-li-cốp tự tạo cho mình một vỏ bọc kiên cố để ngăn cách với thế giới bên ngoài. Không chỉ vậy, "cả ý nghĩ của mình, Bê-li-cốp cũng cố giấu vào bao", cho thấy sự khép kín, sợ hãi những điều mới mẻ, chỉ tin vào những quy tắc, chỉ thị cứng nhắc. Thói quen "đi hết nhà này đến nhà khác... chẳng nói chẳng rằng, mắt nhìn xung quanh như tìm kiếm vật gì" rồi ra về càng khắc họa rõ nét sự lạc lõng, cô đơn trong tâm hồn nhân vật. Bê-li-cốp không chỉ tự giam mình trong "cái bao" cá nhân mà còn vô tình tạo ra một bầu không khí ngột ngạt, sợ hãi bao trùm cả cộng đồng, khiến mọi người "sợ nói to, sợ gửi thư, sợ làm quen...". Hình ảnh "người trong bao" đã trở thành một biểu tượng sâu sắc về lối sống tiêu cực, đáng phê phán trong xã hội. Câu 2: Ý nghĩa của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân Vùng an toàn, nơi ta cảm thấy quen thuộc, thoải mái và kiểm soát được mọi thứ, đôi khi lại trở thành chiếc lồng giam hãm sự phát triển và khám phá tiềm năng của mỗi người. Việc mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn mang một ý nghĩa vô cùng quan trọng, mở ra những chân trời mới, giúp chúng ta trưởng thành và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Trước hết, bước ra khỏi vùng an toàn là mở cánh cửa cho những cơ hội mới. Khi dám thử thách bản thân trong những lĩnh vực xa lạ, đối diện với những khó khăn chưa từng trải, chúng ta sẽ có cơ hội học hỏi những kiến thức, kỹ năng mới, gặp gỡ những con người thú vị và khám phá những khả năng tiềm ẩn của bản thân. Những trải nghiệm này không chỉ làm phong phú thêm vốn sống mà còn có thể mang đến những ngã rẽ bất ngờ, những thành công mà ta chưa từng nghĩ tới. Thứ hai, vượt qua giới hạn của bản thân giúp tăng cường sự tự tin và bản lĩnh. Mỗi lần chinh phục một thử thách mới, vượt qua một nỗi sợ hãi, chúng ta lại củng cố thêm niềm tin vào khả năng của chính mình. Những khó khăn ban đầu có thể khiến ta chùn bước, nhưng khi kiên trì đối mặt và vượt qua, chúng ta sẽ cảm nhận được sức mạnh nội tại, sự kiên cường và khả năng thích ứng tuyệt vời của con người. Sự tự tin này sẽ lan tỏa sang mọi khía cạnh của cuộc sống, giúp chúng ta dám nghĩ dám làm và đối diện với những khó khăn lớn hơn trong tương lai. Hơn nữa, việc bước ra khỏi vùng an toàn còn giúp chúng ta khám phá và phát triển tiềm năng. Con người thường có xu hướng đánh giá thấp khả năng của bản thân và ngại đối mặt với những điều chưa biết. Chỉ khi dám dấn thân vào những thử thách mới, chúng ta mới có cơ hội bộc lộ những tài năng tiềm ẩn, khai phá những giới hạn mà trước đây mình chưa từng nghĩ tới. Quá trình này không chỉ mang lại những thành tựu cụ thể mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, về những đam mê và mục tiêu thực sự của cuộc đời. Tuy nhiên, việc bước ra khỏi vùng an toàn không đồng nghĩa với sự mạo hiểm mù quáng. Chúng ta cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đánh giá đúng khả năng và lựa chọn những thử thách phù hợp với bản thân. Quan trọng hơn, chúng ta cần có một tinh thần lạc quan, kiên trì và sẵn sàng học hỏi từ những thất bại. Bởi lẽ, trên hành trình khám phá những điều mới mẻ, vấp ngã là điều khó tránh khỏi, nhưng chính những vấp ngã ấy sẽ tôi luyện chúng ta trở nên mạnh mẽ và trưởng thành hơn. Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn là một hành trình đầy ý nghĩa, mang lại những cơ hội phát triển, sự tự tin và khả năng khám phá tiềm năng bản thân. Hãy mạnh dạn phá vỡ những rào cản do chính mình tạo ra, đón nhận những thử thách và trải nghiệm mới, để cuộc sống trở nên phong phú, ý nghĩa và trọn vẹn hơn.
a. Cùng chiều: Áp dụng bảo toàn động lượng: m_1v_1 + m_2v_2 = (m_1 + m_2)v' 60 \times 4 + 100 \times 3 = (60 + 100)v' 240 + 300 = 160v' 540 = 160v' v' = 3,375 \, \text{m/s} Vận tốc của xe sau khi người nhảy lên là 3,375 m/s theo chiều chuyển động ban đầu. b. Ngược chiều: Chọn chiều dương là chiều chuyển động ban đầu của người. Vận tốc của xe là -3 m/s. Áp dụng bảo toàn động lượng: m_1v_1 + m_2v_2 = (m_1 + m_2)v' 60 \times 4 + 100 \times (-3) = (60 + 100)v' 240 - 300 = 160v' -60 = 160v' v' = -0,375 \, \text{m/s} Vận tốc của xe sau khi người nhảy lên là 0,375 m/s theo chiều ngược lại với chiều chuyển động ban đầu của người.
a. Treo vật 500 g: * Độ biến dạng: \Delta l = \frac{mg}{k} = \frac{0,5 \times 10}{100} = 0,05 \, \text{m} = 5 \, \text{cm}. * Chiều dài lò xo: l = 40 + 5 = 45 \, \text{cm}. b. Lò xo dài 48 cm: * Độ biến dạng: \Delta l = 48 - 40 = 8 \, \text{cm} = 0,08 \, \text{m}. * Khối lượng vật: m = \frac{k \Delta l}{g} = \frac{100 \times 0,08}{10} = 0,8 \, \text{kg} = 800 \, \text{g}.
Bài 2 Câu 1 Trong đoạn trích "Con chim vàng", truyện ngắn đã khắc họa một cách chân thực và đầy xót xa số phận của cậu bé Bào. Tình huống truyện éo le khi Bào, một đứa ở đợ mười hai tuổi, phải tìm cách bắt con chim quý theo yêu cầu vô lý của cậu chủ và sự hà khắc của bà chủ đã đẩy em vào tình cảnh nguy hiểm. Ngòi bút của Nguyễn Quang Sáng tập trung miêu tả sự bất lực, sợ hãi và cuối cùng là tai nạn thương tâm của Bào. Chi tiết Bào cố gắng với lấy bàn tay của mẹ thằng Quyên trong cơn hấp hối nhưng không được đã lột tả sâu sắc sự cô đơn, tuyệt vọng và sự thờ ơ, lạnh lùng đến tàn nhẫn của người lớn. Qua đó, truyện ngắn không chỉ phản ánh sự bất công trong xã hội mà còn gợi lên lòng thương cảm sâu sắc đối với những thân phận nhỏ bé, đồng thời lên án sự vô cảm của những kẻ có quyền thế. Câu 2 Tình yêu thương là một trong những cảm xúc cao đẹp và mạnh mẽ nhất của con người, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống cá nhân và xã hội. Nó không chỉ là sợi dây gắn kết giữa người với người mà còn là nguồn sức mạnh nội tại, là động lực thúc đẩy những hành động cao cả và mang lại ý nghĩa sâu sắc cho sự tồn tại của mỗi chúng ta. Trước hết, tình yêu thương là nền tảng của mọi mối quan hệ tốt đẹp. Trong gia đình, tình yêu thương giữa cha mẹ và con cái, giữa anh chị em tạo nên một môi trường ấm áp, an toàn, nơi mỗi người cảm thấy được che chở và thấu hiểu. Tình yêu thương trong tình bạn mang đến sự sẻ chia, đồng cảm, giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Trong tình yêu đôi lứa, nó là sự trân trọng, tin tưởng và khát vọng xây dựng một tương lai hạnh phúc. Khi tình yêu thương hiện diện, mọi rào cản dường như tan biến, nhường chỗ cho sự thông cảm và hòa hợp. Không chỉ dừng lại ở các mối quan hệ cá nhân, tình yêu thương còn có sức lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng và xã hội. Lòng trắc ẩn, sự sẻ chia với những người có hoàn cảnh khó khăn, sự đồng cảm với những nỗi đau của người khác chính là biểu hiện cao đẹp của tình yêu thương. Nó thúc đẩy những hành động thiện nguyện, những hoạt động vì cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, tốt đẹp hơn. Khi mỗi cá nhân biết yêu thương và sống vì người khác, sự ích kỷ, hận thù sẽ bị đẩy lùi, thay vào đó là sự đoàn kết, tương trợ và cùng nhau phát triển. Hơn thế nữa, tình yêu thương còn là nguồn sức mạnh nội tại vô giá cho mỗi con người. Khi yêu thương, chúng ta trở nên bao dung hơn, vị tha hơn, dễ dàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác và của chính mình. Tình yêu thương giúp chúng ta vượt qua những nỗi sợ hãi, sự cô đơn và tìm thấy niềm vui, ý nghĩa trong cuộc sống. Nó khơi dậy những phẩm chất tốt đẹp tiềm ẩn trong mỗi người, như sự kiên nhẫn, lòng trắc ẩn và tinh thần trách nhiệm. Những người sống trong tình yêu thương thường có một tâm hồn thanh thản, lạc quan và một trái tim rộng mở. Tuy nhiên, tình yêu thương không phải là một khái niệm trừu tượng mà cần được thể hiện qua những hành động cụ thể, dù là nhỏ nhất. Một lời hỏi thăm chân thành, một sự giúp đỡ kịp thời, một ánh mắt cảm thông hay đơn giản chỉ là sự lắng nghe chân thành cũng có thể mang đến niềm an ủi và sức mạnh lớn lao cho người khác. Đôi khi, tình yêu thương còn đòi hỏi sự hy sinh, sự nhường nhịn và cả những giọt nước mắt cảm thông. Tóm lại, tình yêu thương có một ý nghĩa vô cùng to lớn trong cuộc sống của mỗi con người và toàn xã hội. Nó là nền tảng của các mối quan hệ, là động lực của những hành động cao đẹp và là nguồn sức mạnh nội tại giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Hãy lan tỏa tình yêu thương bằng những hành động thiết thực để cuộc sống này trở nên ý nghĩa và tươi đẹp hơn.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự (kể chuyện). Câu 2: Tình huống truyện của đoạn trích là việc thằng Bào, một đứa ở đợ mười hai tuổi, bị bà chủ nhà sai tìm cách bắt con chim vàng quý hiếm cho cậu chủ Quyên. Trong quá trình cố gắng bắt chim, Bào đã gặp phải sự khó khăn, áp lực và cuối cùng là tai nạn đau đớn. Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba (người kể chuyện đứng ngoài các nhân vật, gọi nhân vật bằng tên riêng). Tác dụng của ngôi kể thứ ba: * Tạo sự khách quan: Người kể chuyện không trực tiếp tham gia vào câu chuyện, giúp người đọc có cái nhìn bao quát và đánh giá sự việc, nhân vật một cách khách quan hơn. * Thuận lợi trong việc miêu tả: Người kể chuyện có thể dễ dàng miêu tả hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật khác nhau, đồng thời miêu tả cả không gian, thời gian diễn ra câu chuyện. * Dẫn dắt câu chuyện linh hoạt: Người kể chuyện có thể di chuyển tự do trong không gian và thời gian, kể những gì cần thiết để làm nổi bật diễn biến câu chuyện và tâm trạng nhân vật. Câu 4: Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" mang ý nghĩa sâu sắc: * Sự tuyệt vọng và cô đơn tột cùng của Bào: Trong cơn hấp hối, Bào cố gắng tìm kiếm một sự giúp đỡ, một điểm tựa từ người lớn, cụ thể là mẹ của thằng Quyên. Hành động "với tới, với mãi" thể hiện khát khao được cứu vớt, được quan tâm. Tuy nhiên, bàn tay ấy lại không dành cho Bào. * Sự thờ ơ, vô cảm đến tàn nhẫn của mẹ thằng Quyên: Thay vì cứu giúp đứa ở đang gặp nạn vì làm theo yêu cầu của mình, bà ta lại chỉ quan tâm đến con chim vàng đã chết. Bàn tay thò xuống chỉ để nhặt xác con chim, hoàn toàn phớt lờ sự đau đớn và nguy kịch của Bào. Điều này cho thấy sự ích kỷ, lạnh lùng và coi thường mạng sống của người khác. * Sự đối lập sâu sắc giữa thân phận người ở và con cái nhà chủ: Chi tiết này khắc họa rõ nét sự bất bình đẳng trong xã hội. Mạng sống của một đứa ở như Bào không được coi trọng bằng một con chim, tài sản của nhà chủ. * Gợi lên sự xót xa, thương cảm cho số phận của Bào: Hình ảnh bàn tay với không tới càng làm tăng thêm sự đáng thương cho Bào, một đứa trẻ phải chịu đựng sự bất công và cuối cùng là cái chết oan nghiệt. Câu 5: Nhân vật cậu bé Bào trong đoạn trích hiện lên là một đứa trẻ hiền lành, nhẫn nhịn, giàu lòng tự trọng nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự sợ hãi và bất lực. * Hiền lành, nhẫn nhịn: Dù bị bà chủ đánh đập, xỉa xói tàn nhẫn, Bào vẫn cố gắng tìm cách bắt chim cho cậu chủ. Điều này cho thấy sự nhẫn nhịn và ý thức về phận làm tôi của em. * Giàu lòng tự trọng: Khi bị nghi ngờ ăn cắp chuối, Bào đã vội vàng giải thích rõ ràng. * Sợ hãi: Sau những lần bị đánh đập, Bào trở nên sợ hãi, thể hiện qua chi tiết "chống rồi Bào lại sợ", "Bào run quá, chân cứ thấy nhột". * Bất lực: Dù đã cố gắng hết sức, Bào vẫn không thể thoát khỏi sự sai khiến và cuối cùng phải chịu một kết cục bi thảm. Hành động "với tới, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" thể hiện sự bất lực tột cùng của em trước số phận. Qua nhân vật Bào, tác giả Nguyễn Quang Sáng gửi gắm sự thương cảm sâu sắc đối với số phận những người nghèo khổ, đặc biệt là trẻ em phải chịu cảnh áp bức, bóc lột trong xã hội cũ. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện thái độ phê phán mạnh mẽ sự độc ác, vô nhân tính của tầng lớp thống trị, những người chỉ biết đến lợi ích của bản thân mà chà đạp lên quyền sống của người khác. Câu chuyện là một lời tố cáo đanh thép đối với sự bất công và tàn nhẫn trong xã hội.