

Nguyễn Mai Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất.
Câu 2.
Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
Câu 3.
Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản:
– Tình huống truyện đơn giản nhưng giàu ý nghĩa, góp phần bộc lộ tâm lý, sự trưởng thành trong nhận thức của nhân vật.
Câu 4.
Những lời “thầm kêu” cho thấy Hoài là người biết ăn năn, hối lỗi, giàu lòng trắc ẩn và yêu thiên nhiên. Hoài đã có sự thay đổi trong suy nghĩ, từ ham bắt chim sang biết quý trọng và mong muốn bảo vệ cuộc sống của chúng.
Câu 5.
Giải pháp bảo vệ các loài động vật hoang dã:
– Nâng cao nhận thức cộng đồng, nhất là trẻ em, về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật.
– Không săn bắt, buôn bán, nuôi nhốt trái phép động vật hoang dã.
– Tuyên truyền, giáo dục qua sách báo, phim ảnh, hoạt động ngoại khóa.
– Bảo vệ môi trường sống tự nhiên cho các loài động vật phát triển.
Câu 1.
Truyện được kể theo ngôi thứ ba.
Câu 2.
Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của nhân vật Việt.
Câu 3.
Biện pháp so sánh “Súng lớn và súng nhỏ quyện vào nhau như tiếng mõ và tiếng trống đình đánh dậy trời dậy đất hồi Đồng khởi” giúp:
– Gợi âm thanh sống động, khí thế hào hùng của trận đánh.
– Gợi nhắc truyền thống đấu tranh kiên cường của nhân dân miền Nam, làm nổi bật sự tiếp nối giữa các thế hệ cách mạng.
Câu 4.
Nhân vật Việt là người:
– Yêu nước, dũng cảm, kiên cường trong chiến đấu.
– Tình cảm sâu sắc, gắn bó với gia đình, đặc biệt là má và chị Chiến.
– Tuy còn trẻ con, hồn nhiên, nhưng khi vào chiến trường lại rất quyết đoán, gan dạ.
Câu 5.
Câu chuyện về Việt có tác động mạnh mẽ đến giới trẻ ngày nay:
– Khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm với Tổ quốc.
– Nhắc nhở giới trẻ trân trọng quá khứ, biết ơn những thế hệ đã hy sinh vì độc lập dân tộc.
– Truyền cảm hứng sống bản lĩnh, kiên cường, không lùi bước trước khó khăn.
Câu 1
Đoạn trích đã khắc họa sinh động vẻ đẹp tâm hồn cao cả của những con người trên tuyến đường Trường Sơn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đó là vẻ đẹp của sự kiên cường, giàu nghị lực – tiêu biểu như Nết, người con gái nén đau thương khi nhận tin mẹ và em mất, không khóc mà âm thầm tiếp tục công việc để chăm sóc thương binh. Ở Nết còn là một tấm lòng tha thiết yêu quê hương, gia đình, thể hiện qua nỗi nhớ khắc khoải dành cho mẹ, cho em, cho những hình ảnh giản dị như bếp lửa, ao làng, giậu mồng tơi,… Chính những ký ức thân thương ấy trở thành điểm tựa tinh thần, tiếp thêm sức mạnh để cô vượt qua gian khổ. Đồng thời, tình đồng chí, đồng đội nơi chiến trường cũng được thể hiện qua sự thấu hiểu, sẻ chia lặng thầm. Những con người trên tuyến lửa Trường Sơn mang trong mình vẻ đẹp bình dị mà cao quý – vẻ đẹp của lòng yêu nước, của chủ nghĩa anh hùng cách mạng được hun đúc trong cuộc sống chiến đấu khốc liệt nhưng đầy tình người.
Câu 2
Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, con người ngày càng trở nên xa cách không chỉ với nhau mà còn với chính nội tâm của mình. Bộ phim hoạt hình Inside Out với hình ảnh những cảm xúc được nhân hóa trong tâm trí một cô bé đã truyền tải một thông điệp sâu sắc: Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình. Đây không chỉ là lời nhắc nhở nhẹ nhàng, mà còn là một cách sống cần thiết để con người đạt đến sự cân bằng và trưởng thành thực sự.
Lắng nghe cảm xúc là hành trình ta trở về bên trong, quan sát và thấu hiểu những gì đang diễn ra trong tâm hồn. Đó có thể là niềm vui rạng rỡ, nỗi buồn âm ỉ, cơn giận dữ bùng nổ hay những phút giây sợ hãi, chán nản,… Mỗi cảm xúc đều có lý do tồn tại và mang một thông điệp riêng. Khi ta dám đối diện với những cảm xúc ấy, ta sẽ không còn bị chúng điều khiển một cách vô thức. Ngược lại, nếu cố gắng chối bỏ hay che giấu cảm xúc, con người dễ rơi vào trạng thái mất cân bằng, dễ tổn thương và dẫn đến khủng hoảng tâm lý.
Điều quan trọng là lắng nghe không có nghĩa là nuông chiều cảm xúc, mà là thấu hiểu để điều chỉnh hành vi phù hợp. Khi giận dữ, ta có thể chọn im lặng để không làm tổn thương người khác; khi buồn, ta biết cách chăm sóc bản thân thay vì trốn tránh; khi vui, ta biết lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người. Quá trình này giúp con người trưởng thành về mặt cảm xúc, từ đó sống trọn vẹn và sâu sắc hơn.
Trong thực tế, nhiều người thành công không phải vì họ không bao giờ sợ hãi hay buồn bã, mà vì họ hiểu rõ bản thân, chấp nhận những cảm xúc đó như một phần tất yếu của cuộc sống. Họ không cố phủ nhận nỗi buồn mà học cách bước qua nó, cũng không để niềm vui che lấp đi lý trí. Chính sự lắng nghe nội tâm đã giúp họ đưa ra những lựa chọn đúng đắn và kiên định trong hành trình cuộc đời.
Inside Out đã nhân cách hóa những mảnh ghép cảm xúc để nhấn mạnh rằng: không có cảm xúc nào là vô ích – chỉ có cách ta đối diện và thấu hiểu chúng mới khiến cuộc sống trở nên tích cực hay tiêu cực. Vì thế, hãy dành thời gian lắng nghe chính mình – như lắng nghe một người bạn thân thiết. Chỉ khi hiểu rõ nội tâm, con người mới thực sự tự do, mạnh mẽ và hạnh phúc.
Câu 1
Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể:
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba, thể hiện qua cách xưng hô như “Nết”, “cô”, “chị của Khuê”,… cho thấy người kể là người ngoài câu chuyện nhưng có cái nhìn thấu hiểu nội tâm nhân vật.
Câu 2
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa:
1. “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo.”
2. “Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng
Câu 3
Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức:
Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại khốc liệt nơi chiến trường và dòng hồi ức đầy tình cảm giúp làm nổi bật chiều sâu tâm hồn nhân vật Nết. Nó thể hiện rõ nỗi nhớ nhà da diết, tình yêu thương gia đình thấm đẫm trong từng ký ức, đồng thời khắc họa được sức mạnh tinh thần – sự kiên cường và lòng quyết tâm vượt qua đau thương để tiếp tục chiến đấu.
Câu 4
Hiệu quả của ngôn ngữ thân mật trong đoạn văn:
Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật (như “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”) giúp tái hiện sinh động không khí gia đình giản dị, ấm áp, gần gũi. Qua đó, nhân vật Nết hiện lên rất đời thường, hồn nhiên và đầy yêu thương với người thân. Ngôn ngữ này góp phần làm tăng chiều sâu cảm xúc, khiến nỗi đau mất mát trong chiến tranh càng thêm thấm thía.
Câu 5
Suy nghĩ về cách con người đối diện với nghịch cảnh:
Câu nói của Nết thể hiện một thái độ sống kiên cường, mạnh mẽ. Trong nghịch cảnh mất mát tột cùng, cô không cho phép mình yếu đuối hay gục ngã mà nén nỗi đau vào trong để tiếp tục hoàn thành nhiệm vụ. Mỗi người có cách riêng để đối diện với bi kịch, nhưng vượt lên đau thương, đặt lý tưởng và trách nhiệm lên trên cảm xúc cá nhân là một biểu hiện cao đẹp. Qua Nết, ta cảm nhận được vẻ đẹp của chủ nghĩa anh hùng bình dị – những con người dám hy sinh, dám đấu tranh không chỉ bằng hành động mà bằng cả nghị lực và tinh thần.
Câu 1 :
Bức tranh quê trong đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp yên bình, giản dị và đậm chất thơ. Âm thanh “kẽo kẹt” của chiếc võng, hình ảnh con chó ngủ lim dim đầu thềm, bóng cây “lơi lả” bên hàng dậu… tất cả gợi nên một không gian tĩnh lặng, thân thuộc và đậm chất thôn quê. Cảnh vật như ngưng đọng trong đêm vắng, chỉ còn lại ánh trăng ngân trên tàu cau, ông lão nằm chơi giữa sân, đứa trẻ ngắm con mèo nằm dưới chân — tất cả tạo nên một bức tranh vừa sinh động vừa đầy chất thi vị. Thiên nhiên và con người hòa quyện, tạo nên một vẻ đẹp mộc mạc mà sâu lắng, gợi nhớ về những miền ký ức tuổi thơ và tình cảm gia đình êm đềm. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đồng thời giúp người đọc cảm nhận được giá trị của những khoảnh khắc yên bình trong cuộc sống
Câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong đời người, là lúc con người dồi dào nhiệt huyết, khát vọng và ý chí vươn lên. Trong xã hội hiện đại, khi tốc độ phát triển không ngừng đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe, việc nỗ lực hết mình trở thành yếu tố quan trọng để tuổi trẻ khẳng định bản thân và đóng góp cho cộng đồng.
Nỗ lực là quá trình con người dốc toàn tâm, toàn lực để vượt qua khó khăn, giới hạn và đạt tới mục tiêu đã đặt ra. Tuổi trẻ hôm nay không chỉ dừng lại ở việc học tập tốt mà còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội, nghiên cứu khoa học, khởi nghiệp, tình nguyện… Tinh thần “hết mình” thể hiện ở việc họ sẵn sàng chấp nhận thử thách, không ngại vấp ngã để trưởng thành hơn sau mỗi lần đứng dậy.
Chúng ta không khó để bắt gặp hình ảnh những bạn trẻ thức khuya dậy sớm học tập, lao động miệt mài vì ước mơ, hay những tấm gương vượt lên hoàn cảnh khó khăn để đỗ đạt, sáng tạo. Tinh thần “cháy hết mình” ấy chính là động lực để tuổi trẻ không bị tụt lại phía sau giữa thời đại cạnh tranh gay gắt. Đồng thời, khi nỗ lực hết mình, mỗi người trẻ còn lan tỏa giá trị tích cực tới cộng đồng, truyền cảm hứng sống và làm việc có mục tiêu, lý tưởng.
Tuy nhiên, trong xã hội vẫn còn không ít bạn trẻ sống buông thả, thiếu định hướng, lười biếng hoặc dễ nản chí khi gặp khó khăn. Điều này khiến tuổi trẻ trôi qua một cách lãng phí và đánh mất cơ hội quý giá để rèn luyện, khẳng định bản thân. Bởi vậy, mỗi bạn trẻ cần nhận thức rõ vai trò của sự nỗ lực để sống có trách nhiệm, có mục tiêu và dám bước ra khỏi vùng an toàn.
Tuổi trẻ không kéo dài mãi. Những năm tháng thanh xuân là thời điểm lý tưởng để gieo những hạt mầm cho thành công trong tương lai. Chỉ khi nỗ lực hết mình, sống trọn vẹn và không ngừng cố gắng, tuổi trẻ mới thực sự đáng sống, đáng nhớ và có ý nghĩa.
Câu 1.
• Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
• Rất mừng khi mẹ đến ở chung.
• Gặng hỏi mẹ cho chắc để không làm mẹ phiền lòng.
• Chăm sóc mẹ chu đáo, cảm thấy nhẹ nhõm khi có mẹ đỡ đần việc nhà.
• Ôm lấy mẹ khi thấy mẹ buồn, trấn an mẹ bằng lời nói dịu dàng.
Câu 3.
• Nhân vật Bớt là người hiền lành, vị tha, hiếu thảo và giàu lòng bao dung.
• Dù từng bị mẹ đối xử không công bằng, chị vẫn đón nhận mẹ với tình cảm chân thành và chăm sóc tận tình.
Câu 4.
• Hành động và lời nói thể hiện tấm lòng yêu thương, không trách giận của Bớt với mẹ.
• Chị muốn trấn an mẹ, giúp mẹ thoát khỏi mặc cảm, đồng thời bày tỏ sự tha thứ và tình cảm gắn bó gia đình.
Câu 5.
• Thông điệp: Tình cảm gia đình là sợi dây thiêng liêng, có thể hóa giải mọi lỗi lầm và hiểu lầm trong quá khứ.
• Lí do: Trong cuộc sống hiện đại, nhiều mối quan hệ gia đình bị sứt mẻ bởi sự vô tâm hay hiểu lầm, thông điệp này nhắc nhở chúng ta cần trân trọng, bao dung và yêu thương những người thân yêu.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm:
Nàng tiên cá,
Cô bé bán diêm (của Andersen).
Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc tác phẩm của Andersen:
Làm tăng tính cổ tích, mộng mơ cho bài thơ,
Gợi những cảm xúc sâu sắc về tình yêu, nỗi buồn và niềm tin giữa đời thực.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu “Biển mặn mòi như nước mắt của em”:
Nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc, mênh mang trong lòng nhân vật,
Làm tăng sức gợi cảm xúc, tạo liên tưởng về sự mất mát, đau thương trong tình yêu.
Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình ở khổ thơ cuối:
Nhân vật trữ tình mang vẻ đẹp của sự bao dung, dịu dàng và giàu yêu thương,
Luôn biết chia sẻ, an ủi người mình yêu ngay cả trong những khắc nghiệt của cuộc đời.
Câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ: Tự do.
Câu 2. Hai hình ảnh cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:
“Trên nắng và dưới cát”,
“Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ”.
Câu 3. Các dòng thơ giúp hiểu rằng:
Miền Trung tuy đất đai nhỏ hẹp, khó khăn, nhưng tấm lòng con người nơi đây rất đậm đà, ngọt ngào, giàu tình cảm.
Câu 4. Việc vận dụng thành ngữ “mồng tới không kịp rớt” có tác dụng:
Gợi tả sinh động sự nghèo khó, thiếu thốn triền miên của miền Trung, đồng thời tạo nét mộc mạc, gần gũi cho câu thơ.
Câu 5. Tình cảm của tác giả đối với miền Trung:
Tha thiết, yêu thương, trân trọng mảnh đất và con người miền Trung giàu nghị lực và tình nghĩa, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những vất vả nơi đây
Câu 1. Thể thơ của đoạn trích: Tự do.
Câu 2. Trong đoạn trích, nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:
Những cánh sẻ nâu,
Mẹ,
Trò chơi tuổi nhỏ,
Những dấu chân trần của người lao động.
Câu 3. Dấu ngoặc kép trong dòng thơ "Chuyền chuyền một..." miệng, tay buông bắt có công dụng: Dùng để đánh dấu tên trò chơi dân gian được nhắc đến.
Câu 4. Hiệu quả của phép lặp cú pháp (“Biết ơn…”):
Nhấn mạnh lòng biết ơn sâu sắc của nhân vật trữ tình với những điều giản dị trong cuộc sống,
Tạo nhịp điệu trầm lắng, tha thiết cho đoạn thơ.
Câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất:
Hãy trân trọng và biết ơn những điều giản dị, thân thương đã góp phần hình thành nên tâm hồn và cuộc sống của mỗi con người.
Dự án này sẽ trải qua các giai đoạn chính sau:
Giai đoạn 1: Xác định vấn đề và thu thập dữ liệu (Problem Definition and Data Collection)
* Xác định vấn đề: Mục tiêu chính là hiểu rõ mức độ biến động giá cả của lúa gạo và cà phê trong những năm gần đây. Các câu hỏi cụ thể có thể bao gồm:
* Giá của lúa gạo và cà phê đã thay đổi như thế nào qua từng năm?
* Biên độ dao động giá trong năm là bao nhiêu?
* Có sự khác biệt nào về mức độ biến động giá giữa lúa gạo và cà phê không?
* Liệu có yếu tố thời vụ nào ảnh hưởng đến giá cả không?
* Thu thập dữ liệu: Giai đoạn này tập trung vào việc tìm kiếm và thu thập các nguồn dữ liệu giá cả đáng tin cậy cho lúa gạo và cà phê trong khoảng thời gian 2020-2024. Các nguồn có thể bao gồm:
* Tổng cục Thống kê Việt Nam: Cung cấp dữ liệu thống kê về giá cả nông sản.
* Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn: Có thể có các báo cáo và dữ liệu liên quan đến thị trường nông sản.
* Các sàn giao dịch nông sản: Nếu có dữ liệu lịch sử giao dịch, đây là một nguồn thông tin giá trị.
* Các trang web và báo cáo chuyên về thị trường nông sản: Cung cấp thông tin phân tích và dữ liệu thứ cấp.
* Dữ liệu từ các hiệp hội ngành hàng (ví dụ: Hiệp hội Lương thực Việt Nam, Hiệp hội Cà phê Ca cao Việt Nam): Có thể cung cấp thông tin về giá và các yếu tố thị trường.
* Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu: Sau khi thu thập, dữ liệu có thể ở nhiều định dạng khác nhau và có thể chứa các lỗi hoặc giá trị thiếu. Giai đoạn này bao gồm việc:
* Kiểm tra và xử lý các giá trị bị thiếu.
* Loại bỏ các dữ liệu trùng lặp hoặc không hợp lệ.
* Chuyển đổi dữ liệu về một định dạng thống nhất để dễ dàng phân tích (ví dụ: bảng dữ liệu với các cột: Năm, Tháng, Mặt hàng, Giá).
Giai đoạn 2: Phân tích thăm dò dữ liệu (Exploratory Data Analysis - EDA)
* Thống kê mô tả: Tính toán các thống kê cơ bản để hiểu tổng quan về dữ liệu giá, ví dụ:
* Giá trung bình hàng năm.
* Giá cao nhất và thấp nhất trong năm.
* Độ lệch chuẩn để đo lường mức độ phân tán của giá.
* Phân vị (quartiles, percentiles) để hiểu sự phân bố của giá. * Trực quan hóa dữ liệu: Sử dụng các biểu đồ để khám phá các mẫu và xu hướng trong dữ liệu giá theo thời gian:
* Biểu đồ đường (Line chart): Hiển thị sự thay đổi giá theo từng tháng hoặc từng năm cho mỗi mặt hàng.
* Biểu đồ hộp (Box plot): So sánh sự phân bố giá và xác định các giá trị ngoại lai (outliers) giữa các năm hoặc giữa hai mặt hàng.
* Biểu đồ tần suất (Histogram): Xem xét phân phối giá trong từng năm.
* Biểu đồ tương quan (Correlation heatmap - nếu có thêm các biến số khác): Đánh giá mối quan hệ giữa giá cả và các yếu tố khác (ví dụ: sản lượng, xuất khẩu).
* Phân tích xu hướng thời gian: Sử dụng các kỹ thuật đơn giản để nhận diện các xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định của giá theo thời gian.
* Phân tích tính thời vụ (nếu có): Kiểm tra xem có các biến động giá lặp đi lặp lại trong các khoảng thời gian nhất định trong năm hay không.
Giai đoạn 3: Xây dựng mô hình và phân tích mức độ biến động (Modeling and Volatility Analysis)
* Lựa chọn phương pháp đo lường biến động: Có nhiều cách để đo lường mức độ biến động giá, ví dụ:
* Độ lệch chuẩn (Standard Deviation): Đo lường mức độ phân tán của giá so với giá trung bình. Độ lệch chuẩn càng cao, giá càng biến động.
* Hệ số biến thiên (Coefficient of Variation - CV): Tỷ lệ giữa độ lệch chuẩn và giá trung bình, cho phép so sánh mức độ biến động giữa các mặt hàng có giá trị trung bình khác nhau.
* Phạm vi giá (Price Range): Sự khác biệt giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
* Các mô hình thống kê thời gian (Time Series Models - phức tạp hơn): ARIMA, GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) có thể được sử dụng để mô hình hóa và dự báo sự biến động. Tuy nhiên, đối với mục tiêu minh họa đơn giản, độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên có thể đủ.
* Tính toán mức độ biến động: Áp dụng các phương pháp đã chọn để tính toán mức độ biến động giá cho từng mặt hàng (lúa gạo và cà phê) qua từng năm.
* So sánh mức độ biến động: So sánh các chỉ số biến động giữa lúa gạo và cà phê, cũng như sự thay đổi mức độ biến động của từng mặt hàng qua các năm. * Phân tích các yếu tố có thể ảnh hưởng đến biến động: Dựa trên kiến thức về thị trường nông sản, xem xét các yếu tố có thể gây ra sự biến động giá (ví dụ: thời tiết, chính sách xuất nhập khẩu, cung cầu thị trường, dịch bệnh). Mặc dù không phải là mục tiêu chính của việc đo lường biến động, nhưng việc suy ngẫm về các yếu tố này có thể cung cấp thêm thông tin giá trị.
Giai đoạn 4: Đánh giá và giải thích kết quả (Evaluation and Interpretation)
* Đánh giá kết quả: Xem xét các chỉ số và biểu đồ để hiểu rõ mức độ biến động giá của lúa gạo và cà phê.
* Giải thích ý nghĩa: Rút ra những nhận xét và kết luận từ kết quả phân tích:
* Mặt hàng nào có mức độ biến động giá cao hơn?
* Mức độ biến động giá có xu hướng tăng, giảm hay ổn định qua các năm?
* Có năm nào có sự biến động giá đặc biệt lớn hay không và có thể giải thích bằng các sự kiện gì?
* So sánh mức độ ổn định giá giữa hai mặt hàng.
* Truyền đạt kết quả: Trình bày các phát hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu, có thể sử dụng lại các biểu đồ trực quan hóa.
Giai đoạn 5: Báo cáo và khuyến nghị (Reporting and Recommendations)
* Soạn thảo báo cáo: Tổng hợp toàn bộ quá trình thực hiện dự án, từ mục tiêu, thu thập dữ liệu, phân tích đến kết quả và giải thích.
* Đưa ra khuyến nghị (nếu có): Dựa trên kết quả phân tích, có thể đưa ra một số khuyến nghị liên quan đến việc quản lý rủi ro biến động giá cho người nông dân, doanh nghiệp hoặc nhà hoạch định chính sách (ví dụ: gợi ý về các công cụ phòng ngừa rủi ro, chính sách ổn định giá).