

Ma Long Nhật
Giới thiệu về bản thân



































Bài thơ “Mưa Thuận Thành” của nhà thơ Hoàng Cầm là một tác phẩm trữ tình sâu lắng, giàu hình ảnh gợi cảm, trong đó hình ảnh “mưa” hiện lên như một biểu tượng nghệ thuật đầy ý nghĩa, phản ánh sâu sắc tâm trạng và cảnh vật quê hương. “Mưa” trong bài thơ không đơn thuần là hiện tượng thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của thi nhân về nỗi nhớ thương, xót xa và nỗi đau của một mảnh đất, một con người đang chịu nhiều biến động và mất mát.
Trước hết, “mưa” trong bài được khắc họa đa dạng với nhiều trạng thái khác nhau: có lúc là “mưa phùn”, nhỏ nhẹ, lặng lẽ và da diết; có lúc lại là “mưa rơi”, “mưa tầm tã” như những giọt lệ nặng hạt, thấm đẫm cuộc đời. Hình ảnh mưa mang hơi thở nhè nhẹ nhưng dai dẳng, len lỏi và bao phủ khắp không gian, gợi lên sự u buồn, tĩnh mịch nhưng đầy ắp cảm xúc. Mưa như một người bạn thân thiết, luôn đồng hành cùng nhà thơ trong những khoảnh khắc tâm hồn bối rối, ngập tràn nỗi niềm riêng tư, làm khơi dậy những ký ức sâu sắc về quê hương, tuổi thơ và những chuyện yêu đương đã qua.
Ngoài ra, mưa còn là biểu tượng cho sự thanh lọc, sự tỏ bừng cảm xúc trong lòng nhà thơ. Mưa làm dịu mát những cay đắng, sầu bi, đồng thời cũng làm tỏa sáng vẻ đẹp dịu dàng và thuần khiết của thiên nhiên Thuận Thành, miền đất gắn bó máu thịt với người thi sĩ. Qua hình ảnh mưa, Hoàng Cầm đã truyền tải một vẻ đẹp vừa tĩnh lặng, vừa mãnh liệt, vừa thân thuộc vừa huyền ảo; vừa thể hiện được tâm cảnh phức tạp trong lòng người trước những biến thiên cuộc đời, vừa một lòng hướng về miền ký ức thiêng liêng.
Tóm lại, hình ảnh “mưa” trong “Mưa Thuận Thành” không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là dấu ấn tư tưởng, cảm xúc, làm giàu thêm chiều sâu nội dung và giá trị nhân văn cho bài thơ. Mưa trở thành sợi dây vô hình móc nối quá khứ với hiện tại, con người với thiên nhiên, nỗi buồn với niềm hy vọng, tạo nên một bức tranh thơ đầy xúc động và thi vị, qua đó người đọc dễ dàng thấu hiểu tình cảm sâu nặng của nhà thơ dành cho quê hương, cho cuộc đời.
bài 2. bài làm
Chủ đề về số phận người phụ nữ xưa và nay là một đề tài muôn thuở, khơi gợi nhiều suy tư trong văn học và đời sống. Để làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ qua thời gian, chúng ta cần nhìn nhận một cách khách quan và toàn diện, từ đó thấy được những giá trị bền vững và những thay đổi tích cực mà xã hội đã mang lại.
Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ thường bị bó buộc trong khuôn khổ “tam tòng tứ đức”, phải chịu đựng những bất công, thiệt thòi. Họ không có quyền quyết định cuộc đời mình, hôn nhân thường do cha mẹ sắp đặt. Cuộc sống của họ gói gọn trong gia đình, bếp núc, chăm sóc chồng con. Họ không được học hành, không có địa vị trong xã hội, tiếng nói không được coi trọng. Những phẩm chất như “công, dung, ngôn, hạnh” trở thành thước đo giá trị của người phụ nữ, nhưng đồng thời cũng là gánh nặng trói buộc họ. Trong văn học, chúng ta thấy hình ảnh Thúy Kiều “hồng nhan bạc phận”, Vũ Nương chết oan vì bị chồng nghi ngờ, hay những người phụ nữ nông thôn lam lũ, vất vả “thân cò lặn lội bờ ao”.
Tuy nhiên, dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, người phụ nữ xưa vẫn giữ được những phẩm chất cao đẹp. Họ hiếu thảo với cha mẹ, chung thủy với chồng, yêu thương con cái. Họ cần cù, chịu khó, đảm đang, vun vén cho gia đình. Họ là những người mẹ, người vợ hiền, là hậu phương vững chắc cho chồng con. Họ có lòng nhân ái, vị tha, sẵn sàng hy sinh vì người khác. Những phẩm chất này đã trở thành truyền thống tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam, được lưu giữ và phát huy qua nhiều thế hệ.
Ngày nay, xã hội đã có nhiều thay đổi, địa vị của người phụ nữ được nâng cao. Họ được tạo điều kiện để học hành, phát triển sự nghiệp, tham gia vào các hoạt động xã hội. Họ có quyền tự do lựa chọn cuộc sống, được khẳng định bản thân, được hưởng những quyền lợi chính đáng. Hình ảnh người phụ nữ hiện đại là những nữ doanh nhân thành đạt, những nhà khoa học tài năng, những chính trị gia bản lĩnh. Họ không chỉ giỏi việc nước, đảm việc nhà, mà còn là những người phụ nữ tự tin, năng động, sáng tạo.
Mặc dù có nhiều thay đổi, nhưng số phận của người phụ nữ xưa và nay vẫn có những điểm tương đồng. Dù ở thời đại nào, họ vẫn phải đối mặt với những khó khăn, thách thức riêng. Họ vẫn phải gánh vác trách nhiệm gia đình, vừa phải xây dựng sự nghiệp. Họ vẫn phải đấu tranh để khẳng định bản thân, chống lại những định kiến, phân biệt đối xử.
Bên cạnh đó, áp lực từ xã hội hiện đại cũng tạo ra những gánh nặng mới cho người phụ nữ. Họ phải cố gắng để đáp ứng những tiêu chuẩn ngày càng cao về nhan sắc, trí tuệ, thành công. Họ phải cân bằng giữa công việc và gia đình, giữa truyền thống và hiện đại. Họ phải đối mặt với những vấn đề như bạo lực gia đình, bất bình đẳng giới, quấy rối tình dục.
Tóm lại, số phận của người phụ nữ xưa và nay vừa có những điểm tương đồng, vừa có những khác biệt. Những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam như lòng hiếu thảo, sự chung thủy, đức hy sinh vẫn được trân trọng và phát huy. Tuy nhiên, xã hội ngày nay đã mang lại cho người phụ nữ nhiều cơ hội và quyền lợi hơn, giúp họ có thể tự do lựa chọn cuộc sống, khẳng định bản thân, đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, chúng ta cần tiếp tục đấu tranh để bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ, tạo điều kiện để họ phát huy hết tiềm năng, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
1 • Dựa vào cách gieo vần, số chữ trong câu và cách ngắt nhịp, có thể xác định đây là thể thơ tự do. Thể thơ này giúp tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc và ý tưởng mà không bị gò bó bởi các quy tắc niêm luật chặt chẽ.
2. Hình ảnh tượng trưng:
• Hình ảnh tượng trưng xuyên suốt bài thơ chính là mưa. Mưa không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng:
◦ Nỗi nhớ: Mưa gợi nhớ về Thuận Thành, về những kỷ niệm, những hình ảnh thân thương.
◦ Vẻ đẹp: Mưa làm đẹp thêm cảnh vật, từ “Long lanh mắt ướt” đến “Tơ tằm óng chuốt”.
◦ Sự sống: Mưa nuôi dưỡng, làm tươi mới mọi vật, từ “Sồi non yếm tơ” đến “Chiều khô lá ngải”.
◦ Lịch sử, văn hóa: Mưa gắn liền với những địa danh lịch sử như Luy Lâu, Bát Tràng, chùa Dâu, gợi nhớ về những thăng trầm của đất nước.
◦ Tình người: Mưa thấm đẫm tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước.
3. Hình ảnh thơ ấn tượng:
• Ví dụ, hình ảnh “Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng” gợi cho em nhiều cảm xúc.
◦ Cảm nghĩ: Hình ảnh này không chỉ miêu tả cơn mưa một cách sinh động, chân thực mà còn gợi lên sự mong manh, dễ vỡ của cuộc sống. “Hạt mưa sành sứ” cho thấy sự kết tinh của những điều tinh túy, đẹp đẽ nhưng lại dễ dàng tan vỡ khi va chạm với thực tại (“Vỡ gạch Bát Tràng”). Nó cũng có thể tượng trưng cho những giá trị văn hóa truyền thống đang dần mai một trước sự thay đổi của thời gian.
4. Cấu tứ của bài thơ:
• Bài thơ được cấu tứ theo dòng cảm xúc và hồi tưởng của tác giả về mưa Thuận Thành. Mạch thơ đi từ những hình ảnh cụ thể, gần gũi (mưa trên gương mặt, trên mái tóc, trên những địa danh quen thuộc) đến những suy tư, chiêm nghiệm về cuộc đời, về lịch sử, văn hóa.
◦ Mở đầu: Khơi gợi nỗi nhớ về mưa Thuận Thành qua những hình ảnh đẹp, lãng mạn.
◦ Phát triển: Mở rộng không gian và thời gian, liên tưởng đến những nhân vật lịch sử, những địa danh văn hóa.
◦ Kết thúc: Trở về với hiện tại, với nỗi nhớ da diết về Thuận Thành trong mưa.
5. Đề tài và chủ đề:
• Đề tài: Bài thơ viết về mưa Thuận Thành.
• Chủ đề:
◦ Nỗi nhớ quê hương: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu nặng của tác giả đối với quê hương Thuận Thành, với những kỷ niệm, những hình ảnh gắn liền với nơi chôn rau cắt rốn.
◦ Tình yêu văn hóa, lịch sử: Bài thơ thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc, được thể hiện qua những địa danh, nhân vật lịch sử được nhắc đến trong bài.
◦ Chiêm nghiệm về cuộc đời: Qua hình ảnh mưa, tác giả gửi gắm những suy tư về sự mong manh, phù du của cuộc sống, về những giá trị bền vững cần được trân trọng và gìn giữ.
Hy vọng những phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thơ “Mưa Thuận Thành”. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé
sự sáng tạo lớn nhất của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân khi xây dựng nhân vật Từ Hải là chuyển nhân vật từ một hào kiệt tiêu biểu có các đặc điểm xã hội rõ nét sang một hình tượng anh hùng mang khí phách và nội tâm phong phú, biểu tượng cho khát vọng tự do, công lý và sức mạnh cá nhân, được thể hiện sinh động qua bút pháp miêu tả tâm lý, hành động và đối thoại giàu sức biểu cảm. Điều này làm cho Từ Hải trong Truyện Kiều trở thành một nhân vật có chiều sâu nghệ thuật và sức sống trường tồn trong lòng người đọc.
bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn hóa khi khắc họa nhân vật Từ Hải đã góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của người anh hùng, thể hiện khát vọng về một xã hội công bằng, tạo nên sự hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du.
*râu hùm,hàm én,mày ngài,’
*râu hùm,hàm én,mày ngài,’
*râu hùm,hàm én,mày ngài,’