

Phạm Hà Thành
Giới thiệu về bản thân



































def sắp_xếp_danh_sách(danh_sách):
# Tách danh sách thành số chẵn và số lẻ
số_chẵn = sorted([x for x in danh_sách if x % 2 == 0])
số_lẻ = sorted([x for x in danh_sách if x % 2 != 0])
# Kết hợp hai danh sách
return số_chẵn + số_lẻ
# Ví dụ sử dụng
danh_sách = [64, 34, 25, 12, 22, 11, 90]
print(sắp_xếp_danh_sách(danh_sách))#include <iostream>
#include <vector>
#include <algorithm>
std::vector<int> sắp_xếp_danh_sách(std::vector<int> danh_sách) {
std::vector<int> số_chẵn;
std::vector<int> số_lẻ;
// Tách danh sách thành số chẵn và số lẻ
for (int x : danh_sách) {
if (x % 2 == 0) {
số_chẵn.push_back(x);
} else {
số_lẻ.push_back(x);
}
}
// Sắp xếp từng danh sách
std::sort(số_chẵn.begin(), số_chẵn.end());
std::sort(số_lẻ.begin(), số_lẻ.end());
// Kết hợp hai danh sách
số_chẵn.insert(số_chẵn.end(), số_lẻ.begin(), số_lẻ.end());
return số_chẵn;
}
int main() {
std::vector<int> danh_sách = {64, 34, 25, 12, 22, 11, 90};
std::vector<int> kết_quả = sắp_xếp_danh_sách(danh_sách);
// In kết quả
for (int x : kết_quả) {
std::cout << x << " ";
}
return 0;
}
Hàm kiểm_tra_số_nguyên_tố(n):
Nếu n <= 1 thì
Trả về False
Đối với i từ 2 đến sqrt(n):
Nếu n chia hết cho i thì
Trả về False
Trả về True
Hàm tính_tổng_dãy_số(dãy_số):
tổng = 0
Đối với số trong dãy_số:
tổng = tổng + số
Nếu tổng chia hết cho 2 thì
Trả về "Tổng là số chẵn"
Trả về "Tổng là số lẻ"
import math
def kiểm_tra_số_nguyên_tố(n):
if n <= 1:
return False
for i in range(2, int(math.sqrt(n)) + 1):
if n % i == 0:
return False
return True
def tính_tổng_dãy_số(dãy_số):
tổng = sum(dãy_số)
if tổng % 2 == 0:
return "Tổng là số chẵn"
return "Tổng là số lẻ"
# Ví dụ sử dụng
n = 25
print(f"Số {n} là số nguyên tố: {kiểm_tra_số_nguyên_tố(n)}")
dãy_số = [1, 2, 3, 4, 5]
print(tính_tổng_dãy_số(dãy_số))#include <iostream>
#include <cmath>
bool kiểm_tra_số_nguyên_tố(int n) {
if (n <= 1) {
return false;
}
for (int i = 2; i <= sqrt(n); i++) {
if (n % i == 0) {
return false;
}
}
return true;
}
std::string tính_tổng_dãy_số(int dãy_số[], int kích_thước) {
int tổng = 0;
for (int i = 0; i < kích_thước; i++) {
tổng += dãy_số[i];
}
if (tổng % 2 == 0) {
return "Tổng là số chẵn";
}
return "Tổng là số lẻ";
}
int main() {
int n = 25;
std::cout << "Số " << n << " là số nguyên tố: " << (kiểm_tra_số_nguyên_tố(n) ? "Đúng" : "Sai") << std::endl;
int dãy_số[] = {1, 2, 3, 4, 5};
int kích_thước = sizeof(dãy_số) / sizeof(dãy_số[0]);
std::cout << tính_tổng_dãy_số(dãy_số, kích_thước) << std::endl;
return 0;
}
Kiểm thử phần mềm (Software Testing) đóng vai trò quan trọng trong lập trình vì nó giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm. Dưới đây là một số vai trò chính của kiểm thử phần mềm:
1. *Phát hiện lỗi*: Kiểm thử giúp phát hiện các lỗi, sai sót và khiếm khuyết trong phần mềm trước khi nó được phát hành.
2. *Đảm bảo chất lượng*: Kiểm thử giúp đảm bảo phần mềm đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng đặt ra.
3. *Tăng độ tin cậy*: Kiểm thử giúp tăng độ tin cậy của phần mềm bằng cách đảm bảo nó hoạt động đúng như mong đợi.
4. *Giảm rủi ro*: Kiểm thử giúp giảm rủi ro về các vấn đề có thể xảy ra khi phần mềm được sử dụng trong môi trường thực tế
Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng di động cho phép người dùng đặt hàng trực tuyến. Trong quá trình kiểm thử, bạn có thể thực hiện các trường hợp kiểm thử sau:
- Kiểm thử chức năng đặt hàng: Kiểm tra xem người dùng có thể đặt hàng thành công hay không.
- Kiểm thử thanh toán: Kiểm tra xem quá trình thanh toán có diễn ra đúng như mong đợi hay không.
- Kiểm thử giao diện: Kiểm tra xem giao diện người dùng có thân thiện và dễ sử dụng hay không.
Nếu trong quá trình kiểm thử, bạn phát hiện ra lỗi như:
- Người dùng không thể đặt hàng khi chọn sản phẩm từ danh mục mới.
- Quá trình thanh toán bị lỗi khi sử dụng thẻ tín dụng.
Bạn có thể sửa lỗi và đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi trước khi phát hành. Điều này giúp tăng chất lượng và độ tin cậy của phần mềm, đồng thời giảm rủi ro về các vấn đề có thể xảy ra khi người dùng sử dụng.
FUNCTION tim_uoc_chan(a, b)
uoc_a = []
uoc_b = []
// Tìm ước của a
FOR i FROM 1 TO a
IF a MOD i == 0 THEN
uoc_a.APPEND(i)
// Tìm ước của b
FOR i FROM 1 TO b
IF b MOD i == 0 THEN
uoc_b.APPEND(i)
// Lọc ra ước chẵn
uoc_chan_a = []
uoc_chan_b = []
FOR uoc IN uoc_a
IF uoc MOD 2 == 0 THEN
uoc_chan_a.APPEND(uoc)
FOR uoc IN uoc_b
IF uoc MOD 2 == 0 THEN
uoc_chan_b.APPEND(uoc)
// Tìm giao của hai danh sách ước chẵn
ket_qua = []
FOR uoc IN uoc_chan_a
IF uoc IN uoc_chan_b THEN
ket_qua.APPEND(uoc)
RETURN ket_qua
FUNCTION tim_uoc_chan(a, b)
uoc_a = []
uoc_b = []
// Tìm ước của a
FOR i FROM 1 TO a
IF a MOD i == 0 THEN
uoc_a.APPEND(i)
// Tìm ước của b
FOR i FROM 1 TO b
IF b MOD i == 0 THEN
uoc_b.APPEND(i)
// Lọc ra ước chẵn
uoc_chan_a = []
uoc_chan_b = []
FOR uoc IN uoc_a
IF uoc MOD 2 == 0 THEN
uoc_chan_a.APPEND(uoc)
FOR uoc IN uoc_b
IF uoc MOD 2 == 0 THEN
uoc_chan_b.APPEND(uoc)
// Tìm giao của hai danh sách ước chẵn
ket_qua = []
FOR uoc IN uoc_chan_a
IF uoc IN uoc_chan_b THEN
ket_qua.APPEND(uoc)
RETURN ket_qua
python
def tinh_tong(mang):
tong = 0
for phan_tu in mang:
tong += phan_tu
return tong
# Ví dụ sử dụng
mang_so = [1, 2, 3, 4, 5]
ket_qua = tinh_tong(mang_so)
print("Tổng các phần tử trong mảng là:
Câu 1 Hình ảnh "mưa" trong bài thơ "Mưa Thuận Thành" không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Mưa xuất hiện như một nhân vật chính, len lỏi vào từng ngóc ngách của vùng đất Thuận Thành, gợi lên những hình ảnh và cảm xúc đa dạng. Mưa "ái ân" với "tơ tằm óng chuốt", "mưa chạm ngõ ngoài", "mưa nhoà gương soi", tạo nên một không gian lãng mạn và tình tứ.
Mưa cũng gắn liền với các nhân vật lịch sử như Ỷ Lan, và các địa danh như Thiên Thai, Luy Lâu, Bát Tràng, Chùa Dâu, gợi lên những hình ảnh về văn hóa, lịch sử và tín ngưỡng của vùng đất này. Mưa như một sợi dây kết nối quá khứ và hiện tại, tạo nên một bức tranh đa sắc màu về Thuận Thành.
Hình ảnh mưa còn mang đến cảm giác cô đơn, chờ đợi và tĩnh lặng, như trong hình ảnh "Mưa ngồi cổng vắng / Mưa nằm lẳng lặng". Mưa như một biểu tượng của nỗi nhớ, của tình yêu và sự gắn kết với vùng đất Thuận Thành. Qua hình ảnh mưa, bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và sự gắn kết của tác giả với vùng đất này.
Câu 2 Số phận của người phụ nữ qua các thời kỳ luôn là một chủ đề được quan tâm và thảo luận. Từ xưa đến nay, người phụ nữ đã trải qua nhiều biến đổi trong cuộc sống, tư duy và vai trò trong xã hội. Mặc dù có những khác biệt rõ ràng giữa số phận của người phụ nữ xưa và nay, vẫn có những điểm tương đồng đáng chú ý.
Trước hết, về sự tương đồng, cả người phụ nữ xưa và nay đều phải đối mặt với những thách thức và khó khăn trong cuộc sống. Trong quá khứ, người phụ nữ thường bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt, bị hạn chế về quyền lợi và cơ hội phát triển. Họ thường bị xem là người phục vụ cho gia đình và xã hội, chứ không được coi là những cá nhân độc lập. Ngày nay, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, họ vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như phân biệt đối xử, bạo lực gia đình, và áp lực về vẻ đẹp và hình thể.
Một điểm tương đồng khác là người phụ nữ cả xưa và nay đều đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển gia đình. Họ là những người mẹ, người vợ, người con gái, luôn đóng vai trò trung tâm trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng gia đình. Tình yêu thương và sự hy sinh của người phụ nữ luôn là nguồn cảm hứng và sức mạnh cho những người xung quanh.
Tuy nhiên, cũng có những khác biệt rõ ràng giữa số phận của người phụ nữ xưa và nay. Trước đây, người phụ nữ thường bị hạn chế về cơ hội học tập và phát triển bản thân. Họ thường bị ép buộc vào các cuộc hôn nhân sắp đặt và không có quyền tự quyết định về cuộc sống của mình. Ngày nay, người phụ nữ đã có nhiều cơ hội hơn để học tập, phát triển và khẳng định bản thân. Họ có quyền tự quyết định về cuộc sống của mình, và đã trở thành những thành viên tích cực trong xã hội.
Một khác biệt quan trọng khác là sự thay đổi trong tư duy và nhận thức về vai trò của người phụ nữ trong xã hội. Trước đây, người phụ nữ thường bị coi là người yếu đuối và phụ thuộc. Ngày nay, họ đã được công nhận là những cá nhân độc lập, có khả năng và quyền lợi bình đẳng với nam giới. Sự thay đổi này đã giúp người phụ nữ tự tin hơn trong việc khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội.
Tóm lại, số phận của người phụ nữ xưa và nay có cả sự tương đồng và khác biệt. Mặc dù vẫn còn những thách thức và khó khăn, người phụ nữ ngày nay đã có nhiều cơ hội hơn để phát triển và khẳng định bản thân. Sự thay đổi trong tư duy và nhận thức về vai trò của người phụ nữ trong xã hội đã giúp họ trở thành những thành viên tích cực và quan trọng trong xã hội.
Câu 1. Thể thơ của bài thơ trên là thơ lục bát.
Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là hình ảnh "mưa Thuận Thành".
Câu 3. Một hình ảnh thơ ấn tượng trong bài thơ là "Mưa ngồi cổng vắng / Mưa nằm lẳng lặng / Hỏi gì xin thưa". Hình ảnh này gợi lên cảm giác cô đơn, chờ đợi và sự tĩnh lặng của mưa. Mưa như một nhân vật đang ngồi chờ đợi ai đó, và sự im lặng của mưa tạo nên một không gian yên tĩnh và sâu lắng.
Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện qua việc sử dụng hình ảnh mưa Thuận Thành như một sợi dây kết nối các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa của vùng đất Bắc Ninh. Bài thơ đi từ hình ảnh mưa đến các địa danh như Thiên Thai, Luy Lâu, Bát Tràng, Chùa Dâu, và các nhân vật như Ỷ Lan, nhằm tái hiện và gợi lên những cảm xúc, hình ảnh về vùng đất này.
Câu 5. Đề tài của bài thơ là về vùng đất Thuận Thành, Bắc Ninh, với các địa danh và nhân vật lịch sử, văn hóa. Chủ đề của bài thơ là tình yêu, nỗi nhớ và sự gắn kết với vùng đất này thông qua hình ảnh mưa. Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và sự gắn kết của tác giả với vùng đất Thuận Thành, qua đó gợi lên những cảm xúc và hình ảnh về lịch sử, văn hóa của vùng đất này.
Lí tưởng sống là một phần quan trọng của cuộc sống con người, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Lí tưởng sống giúp chúng ta định hướng và xác định mục tiêu cho bản thân, từ đó chúng ta có thể phấn đấu và đạt được thành công.
Đối với thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay, lí tưởng sống cần phải được định hướng và xác định rõ ràng. Trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, thế hệ trẻ đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Họ cần phải có lí tưởng sống phù hợp với thực tế và đáp ứng được nhu cầu của xã hội.
Một trong những lí tưởng sống quan trọng của thế hệ trẻ là phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội. Họ cần phải không ngừng học hỏi, rèn luyện và phát triển kỹ năng để trở thành những người có ích cho xã hội. Đồng thời, họ cũng cần phải có tinh thần trách nhiệm và ý thức đóng góp cho cộng đồng.
Bên cạnh đó, thế hệ trẻ cũng cần phải có lí tưởng sống về giá trị đạo đức và nhân cách. Họ cần phải biết cách sống có trách nhiệm, có đạo đức và có nhân cách tốt đẹp. Điều này sẽ giúp họ trở thành những người có uy tín và được kính trọng trong xã hội.
Tuy nhiên, việc xác định và theo đuổi lí tưởng sống không phải là dễ dàng. Thế hệ trẻ cần phải vượt qua nhiều khó khăn và thách thức, từ áp lực học tập và công việc đến những cám dỗ của cuộc sống. Vì vậy, họ cần phải có sự hỗ trợ và định hướng từ gia đình, nhà trường và xã hội.
Gia đình và nhà trường cần phải đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ thế hệ trẻ trong việc xác định và theo đuổi lí tưởng sống. Họ cần phải cung cấp cho thế hệ trẻ những kiến thức, kỹ năng và giá trị cần thiết để họ có thể phát triển và thành công.
Xã hội cũng cần phải tạo điều kiện thuận lợi cho thế hệ trẻ phát triển và theo đuổi lí tưởng sống của mình. Điều này bao gồm việc tạo cơ hội việc làm, hỗ trợ khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp, cũng như tạo điều kiện cho thế hệ trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội và cộng đồng.
Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay cần phải được định hướng và xác định rõ ràng. Họ cần phải có lí tưởng sống về phát triển bản thân, đóng góp cho xã hội, giá trị đạo đức và nhân cách. Gia đình, nhà trường và xã hội cần phải đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ thế hệ trẻ trong việc xác định và theo đuổi lí tưởng sống. Bằng cách đó, chúng ta có thể giúp thế hệ trẻ trở thành những người có ích cho xã hội và đạt được thành công trong cuộc sống.
Nhân vật Từ Hải trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" được khắc họa là một người anh hùng lý tưởng, mạnh mẽ và tài năng. Qua miêu tả ngoại hình và tính cách, Nguyễn Du đã thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh đối với nhân vật này.
Từ Hải không chỉ là một người anh hùng về thể chất mà còn là một người có khí chất và tài năng xuất chúng. Ông có khả năng "côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài", thể hiện sự tự tin và bản lĩnh của mình. Hơn nữa, ông còn có khả năng nhận biết và đánh giá người khác, thể hiện qua việc ông nhận ra và đánh giá cao Kiều.
Tuy nhiên, điều đáng quý nhất ở Từ Hải là tình yêu và sự trân trọng của ông dành cho Kiều. Ông sẵn sàng từ bỏ cuộc sống giang hồ để xây dựng cuộc sống mới với người mình yêu. Tình yêu của ông dành cho Kiều là tình yêu đích thực, không bị ảnh hưởng bởi vật chất hay danh lợi.
Tổng thể, nhân vật Từ Hải là một hình ảnh đẹp về người anh hùng lý tưởng, mạnh mẽ và tài năng, với tình yêu và sự trân trọng dành cho người mình yêu.