

Nông Phương Anh
Giới thiệu về bản thân



































```python
def tinh_tong_mang(arr):
tong = 0
for num in arr:
tong += num
return tong
# Ví dụ sử dụng
mang = [1, 2, 3, 4, 5]
print("Tổng các phần tử trong mảng là:", tinh_tong_mang(mang))
```
1. **Ý tưởng**:
def uoc_chung_chan(a, b):
# Hàm tính ƯCLN
def ucln(x, y):
while y != 0:
x, y = y, x % y
return x
# Tìm ƯCLN
ucln_ab = ucln(a, b)
# Tìm các ước chẵn của ƯCLN
uoc_chan = []
for i in range(1, ucln_ab + 1):
if ucln_ab % i == 0 and i % 2 == 0:
uoc_chan.append(i)
return uoc_chan
# Ví dụ sử dụng
a = 12
b = 18
print("Các ước chung chẵn của", a, "và", b, "là:", uoc_chung_chan(a, b))
Câu 1
Hình ảnh "mưa" trong bài thơ "Mưa Thuận Thành" là một hình ảnh tượng trưng đầy sâu sắc. Mưa không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà còn là một biểu tượng của tình yêu, nhớ nhung và cô đơn.
Mưa được miêu tả như một người bạn thân thiết, ngồi cùng người viết trong cổng vắng, lắng nghe người viết nói. Mưa cũng được miêu tả như một người phụ nữ xinh đẹp, với "tóc mưa nghiêng đầu", "vành khăn lỏng lẻo". Những hình ảnh này tạo cho người đọc cảm giác yên bình, tĩnh lặng, nhưng cũng có một chút cô đơn, buồn bã. Mưa cũng được sử dụng như một biểu tượng của tình yêu và nhớ nhung. Người viết nhớ mưa Thuận Thành, nhớ "hạt mưa chưa đậu", nhớ "mưa còn khép nép". Những hình ảnh này tạo cho người đọc cảm giác sâu sắc về tình yêu và nhớ nhung. Hình ảnh mưa còn được kết hợp với hình ảnh của các địa danh như Thuận Thành, Luy Lâu, Bát Tràng, tạo cho người đọc cảm giác về không gian và thời gian. Mưa Thuận Thành không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà còn là một biểu tượng của tình yêu và nhớ nhung trong không gian và thời gian cụ thể.
Tổng thể, hình ảnh "mưa" trong bài thơ "Mưa Thuận Thành" là một hình ảnh tượng trưng đầy sâu sắc, thể hiện tình yêu, nhớ nhung và cô đơn.
Câu 2
Sự Tương Đồng và Khác Biệt trong Số Phận của Người Phụ Nữ Xưa và nay. Người phụ nữ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong xã hội. Tuy nhiên, số phận của người phụ nữ xưa và nay có nhiều điểm tương đồng và khác biệt.
Một trong những điểm tương đồng giữa số phận của người phụ nữ xưa và nay là sự bất công và phân biệt đối xử. Xưa, người phụ nữ bị coi là thấp kém hơn người đàn ông, bị hạn chế quyền lợi và cơ hội. Ngày nay, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bình đẳng giới, nhưng người phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Một ví dụ về sự bất công và phân biệt đối xử đối với người phụ nữ xưa là việc họ bị hạn chế quyền lợi trong việc sở hữu tài sản và tham gia vào các hoạt động chính trị. Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ chỉ được coi là tài sản của gia đình và chồng, và không có quyền lợi gì trong việc sở hữu tài sản hoặc tham gia vào các hoạt động chính trị. Ngày nay, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bình đẳng giới, nhưng người phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Ví dụ, trong lĩnh vực lao động, người phụ nữ vẫn còn bị trả lương thấp hơn người đàn ông cho cùng một công việc, và còn bị hạn chế cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Tuy nhiên, cũng có nhiều điểm khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay. Một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất là sự thay đổi trong vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội. Xưa, người phụ nữ chỉ được coi là người nội trợ và chăm sóc gia đình, trong khi ngày nay, người phụ nữ đã trở thành một phần quan trọng của lực lượng lao động và đã tham gia vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Một ví dụ về sự thay đổi trong vai trò và vị trí của người phụ nữ là việc họ đã trở thành một phần quan trọng của lực lượng lao động. Ngày nay, người phụ nữ đã tham gia vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ kinh doanh, giáo dục, y tế, đến chính trị và quân sự. Ngoài ra, sự thay đổi trong quan điểm và nhận thức về vai trò của người phụ nữ trong xã hội cũng là một điểm khác biệt quan trọng. Ngày nay, người phụ nữ được coi là một phần quan trọng của xã hội, và có quyền lợi và cơ hội như người đàn ông. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và khó khăn mà người phụ nữ phải đối mặt trong cuộc sống hiện đại. Ví dụ, sự phân biệt đối xử và bất công trong lĩnh vực lao động, sự hạn chế cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, và sự thiếu hỗ trợ từ gia đình và xã hội. Số phận của người phụ Sự Tương Đồng và Khác Biệt trong Số Phận của Người Phụ Nữ Xưa và Nay Người phụ nữ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong xã hội. Tuy nhiên, số phận của người phụ nữ xưa và nay có nhiều điểm tương đồng và khác biệt. Một trong những điểm tương đồng giữa số phận của người phụ nữ xưa và nay là sự bất công và phân biệt đối xử. Xưa, người phụ nữ bị coi là thấp kém hơn người đàn ông, bị hạn chế quyền lợi và cơ hội. Ngày nay, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bình đẳng giới, nhưng người phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Một ví dụ về sự bất công và phân biệt đối xử đối với người phụ nữ xưa là việc họ bị hạn chế quyền lợi trong việc sở hữu tài sản và tham gia vào các hoạt động chính trị. Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ chỉ được coi là tài sản của gia đình và chồng, và không có quyền lợi gì trong việc sở hữu tài sản hoặc tham gia vào các hoạt động chính trị. Ngày nay, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bình đẳng giới, nhưng người phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Ví dụ, trong lĩnh vực lao động, người phụ nữ vẫn còn bị trả lương thấp hơn người đàn ông cho cùng một công việc, và còn bị hạn chế cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Tuy nhiên, cũng có nhiều điểm khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay. Một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất là sự thay đổi trong vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội. Xưa, người phụ nữ chỉ được coi là người nội trợ và chăm sóc gia đình, trong khi ngày nay, người phụ nữ đã trở thành một phần quan trọng của lực lượng lao động và đã tham gia vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Một ví dụ về sự thay đổi trong vai trò và vị trí của người phụ nữ là việc họ đã trở thành một phần quan trọng của lực lượng lao động. Ngày nay, người phụ nữ đã tham gia vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ kinh doanh, giáo dục, y tế, đến chính trị và quân sự. Ngoài ra, sự thay đổi trong quan điểm và nhận thức về vai trò của người phụ nữ trong xã hội cũng là một điểm khác biệt quan trọng. Ngày nay, người phụ nữ được coi là một phần quan trọng của xã hội, và có quyền lợi và cơ hội như người đàn ông. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và khó khăn mà người phụ nữ phải đối mặt trong cuộc sống hiện đại. Ví dụ, sự phân biệt đối xử và bất công trong lĩnh vực lao động, sự hạn chế cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, và sự thiếu hỗ trợ từ gia đình và xã hội. Số phận của người phụ nữ xưa và nay có nhiều điểm tương đồng và khác biệt. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bình đẳng giới, nhưng người phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, cũng có nhiều điểm khác biệt quan trọng trong số phận của người phụ nữ xưa và nay, đặc biệt là sự thay đổi trong vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội.nữ xưa và nay có nhiều điểm tương đồng và khác biệt.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc bình đẳng giới, nhưng người phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bất công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, cũng có nhiều điểm khác biệt quan trọng trong số phận của người phụ nữ xưa và nay, đặc biệt là sự thay đổi trong vai trò và vị trí của người phụ nữ trong xã hội.
Câu 1: Thể thơ của bài thơ trên là thể thơ lục bát.
Câu 2: Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là hình ảnh mưa.
Câu 3: Hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng là:
"Mưa ngồi cổng vắng
Mưa nằm lẳng lặng"
Cảm nghĩ của em về hình ảnh đó:
Hình ảnh mưa ngồi cổng vắng và nằm lẳng lặng tạo cho em cảm giác yên bình, tĩnh lặng. Mưa như một người bạn thân thiết, ngồi cùng em trong cổng vắng, lắng nghe em nói. Hình ảnh này cũng tạo cho em cảm giác cô đơn, buồn bã, nhưng cũng có một chút ấm áp, an toàn.
Câu 4: Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như sau:
Bài thơ được viết theo thể lục bát, với mỗi khổ thơ gồm 2 dòng lục và 2 dòng bát.
Câu 5: Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ:
Đề tài của bài thơ là mưa.
Chủ đề của bài thơ là tình yêu, nhớ nhung, cô đơn và buồn bã. Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của người viết dành cho mưa, và qua đó thể hiện tình cảm dành cho người thân, người yêu.
Nhân vật Từ Hải trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" (Trích Truyện Kiều, Nguyễn Du) là một hình ảnh đầy ấn tượng và sâu sắc. Từ Hải được miêu tả là một người đàn ông dũng cảm, mạnh mẽ và có uy tín.
Qua hình ảnh và ngôn ngữ của văn bản, chúng ta thấy được sự tự tin và lòng dũng cảm của Từ Hải. Anh ta được miêu tả là "Râu hùn, hàm én, mày ngài", "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao", thể hiện sự mạnh mẽ và dũng cảm của anh ta. Tuy nhiên, Từ Hải không chỉ là một người đàn ông mạnh mẽ và dũng cảm, mà còn là một người có tâm hồn sâu sắc và tình cảm phong phú. Anh ta đã bị thu hút bởi vẻ đẹp và tài năng của cô gái thuyền quyên, và đã quyết định gắn bó với cô. Sự quyết định của Từ Hải không chỉ dựa trên sự thu hút về mặt thể xác, mà còn dựa trên sự đánh giá cao về tài năng và phẩm chất của cô gái thuyền quyên. Điều này thể hiện sự sâu sắc và tinh tế của Từ Hải trong việc đánh giá và lựa chọn người bạn đời. nhân vật Từ Hải trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" là một hình ảnh đầy ấn tượng và sâu sắc, thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ và tình cảm phong phú của một người đàn ông. Sự quyết định của anh ta trong việc gắn bó với cô gái thuyền quyên cũng thể hiện sự sâu sắc và tinh tế của anh ta trong việc đánh giá và lựa chọn người bạn đời. Nhân vật Từ Hải cũng là một biểu tượng của sự dũng cảm và mạnh mẽ trong văn học Việt Nam. Anh ta đại diện cho những giá trị truyền thống của người Việt Nam, như sự dũng cảm, mạnh mẽ và trung thực. Tuy nhiên, nhân vật Từ Hải cũng có những hạn chế và khuyết điểm. Anh ta có thể quá tự tin và quá mạnh mẽ, dẫn đến sự thiếu linh hoạt và thiếu khả năng thích nghi với hoàn cảnh.
Như vậy, nhân vật Từ Hải trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" là một hình ảnh đầy ấn tượng và sâu sắc, thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ và tình cảm phong phú của một người đàn ông. Sự quyết định của anh ta trong việc gắn bó với cô gái thuyền quyên cũng thể hiện sự sâu sắc và tinh tế của anh ta trong việc đánh giá và lựa chọn người bạn đời.
Nhân vật Từ Hải trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" (Trích Truyện Kiều, Nguyễn Du) là một hình ảnh đầy ấn tượng và sâu sắc. Từ Hải được miêu tả là một người đàn ông dũng cảm, mạnh mẽ và có uy tín.
Qua hình ảnh và ngôn ngữ của văn bản, chúng ta thấy được sự tự tin và lòng dũng cảm của Từ Hải. Anh ta được miêu tả là "Râu hùn, hàm én, mày ngài", "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao", thể hiện sự mạnh mẽ và dũng cảm của anh ta. Tuy nhiên, Từ Hải không chỉ là một người đàn ông mạnh mẽ và dũng cảm, mà còn là một người có tâm hồn sâu sắc và tình cảm phong phú. Anh ta đã bị thu hút bởi vẻ đẹp và tài năng của cô gái thuyền quyên, và đã quyết định gắn bó với cô.
nhân vật Từ Hải trong văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" là một hình ảnh đầy ấn tượng và sâu sắc, thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ và tình cảm phong phú của một người đàn ông.
Khi so sánh bút pháp miêu tả Từ Hải của Nguyễn Du và Thanh Tâm tài nhân, chúng ta có thể thấy rằng:
- Cả hai tác giả đều miêu tả Từ Hải là một người đàn ông dũng cảm, mạnh mẽ và có uy tín hai tác giả đều sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và hình ảnh để mô tả Từ Hải.
Tuy nhiên, có một sự sáng tạo của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân khi xây dựng nhân vật Từ Hải:
- Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tượng trưng để mô tả Từ Hải, trong khi Thanh Tâm tài nhân sử dụng bút pháp miêu tả trực tiếp.
Nguyễn Du đã sử dụng các hình ảnh và biểu tượng như "Râu hùn, hàm én, mày ngài", "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" để thể hiện sự dũng cảm và mạnh mẽ của Từ Hải. Điều này tạo ra hình ảnh nhân vật rõ ràng và sống động trong tâm trí của người đọc.
Trong khi đó, Thanh Tâm tài nhân sử dụng bút pháp miêu tả trực tiếp, mô tả Từ Hải là một người đàn ông "có tính khoáng đạt, rộng rãi, giàu sang coi nhẹ, tì thiếp oi thường". Điều này tạo ra một hình ảnh nhân vật rõ ràng, nhưng không sống động và sâu sắc như bút pháp tượng trưng của Nguyễn Du.
Bằng bút pháp ước lệ tượng trưng, Nguyễn Du đã khắc họa thành công người anh hùng Từ Hải mang trong mình khát khao lớn lao, được vùng vẫy trong bốn biển. Đồng thời hình ảnh Từ Hải cũng gửi gắm niềm tin về công lý, về sự nghiệp của Nguyễn Du.
Tác dụng của bút pháp tượng trưng trong việc mô tả nhân vật Từ Hải là:
- Tạo ra hình ảnh nhân vật rõ ràng và sống động trong tâm trí của người đọc.
- Thể hiện các phẩm chất và tính cách của nhân vật một cách hiệu quả và sâu sắc.
- Tạo ra sự ấn tượng và nhớ lâu về nhân vật trong tâm trí của người đọc.
- "Râu hùn, hàm én, mày ngài"
- "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao"
- "Đường đường một đấng anh hào"
- "Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài"
- "Đội trời, đạp đất ở đời"
Nhận xét
Tác giả Nguyễn Du có thái độ kính trọng và ngưỡng mộ dành cho nhân vật Từ Hải. Tác giả mô tả Từ Hải là một người đàn ông có nhiều phẩm chất tốt đẹp, như dũng cảm, mạnh mẽ, tài năng và có uy tín. Tác giả cũng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và hình ảnh để mô tả Từ Hải, cho thấy sự kính trọng và ngưỡng mộ của tác giả dành cho nhân vật này.
Nhân vật "em" trong văn bản "Chân quê" của Nguyễn Bính là một hình ảnh đầy ấn tượng và sâu sắc. Qua lời kể của người anh, chúng ta thấy được sự thay đổi của "em" sau khi đi tỉnh về.
Ban đầu, "em" là một cô gái thôn quê, với trang phục và phong cách giản dị, mộc mạc. Cô gái này đã lớn lên trong môi trường quê hương, với những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa được giữ gìn và phát huy. Cô gái này cũng đã được giáo dục về những giá trị và truyền thống của quê hương, và đã hấp thụ chúng một cách sâu sắc. Tuy nhiên, sau khi đi tỉnh về, "em" đã thay đổi, trở nên hiện đại và thời trang hơn. Cô gái này đã bị ảnh hưởng bởi những giá trị và phong cách của thành thị, và đã bắt đầu từ bỏ những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa của quê hương. Người anh của "em" đã cảm nhận được sự thay đổi này và đã thể hiện sự quan ngại và lo lắng. Anh muốn "em" giữ gìn những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa của quê hương, đừng để bị ảnh hưởng bởi những giá trị và phong cách của thành thị. Người anh cũng muốn "em" nhớ về cội nguồn và những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ. Anh muốn "em" hiểu được giá trị của những truyền thống và bản sắc văn hóa của quê hương, và giữ gìn chúng một cách sâu sắc. Qua nhân vật "em", tác giả muốn nói về sự thay đổi của xã hội và văn hóa trong quá trình hiện đại hóa. Tác giả cũng muốn khuyên nhủ chúng ta nên giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa của quê hương. Đồng thời, tác giả cũng muốn chúng ta nhận thức được về sự importance của việc giữ gìn bản sắc văn hóa và truyền thống trong cuộc sống hiện đại. Nhân vật "em" cũng đại diện cho thế hệ trẻ trong xã hội hiện đại, những người đang phải đối mặt với sự thay đổi và phát triển của xã hội. Qua nhân vật này, tác giả muốn gửi đến thông điệp về sự cần thiết của việc giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa trong cuộc sống hiện đại.
Tác giả cũng muốn chúng ta hiểu được rằng, việc giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân, mà còn là trách nhiệm của cả cộng đồng và xã hội. Chúng ta cần phải cùng nhau giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống và bản sắc văn hóa, để chúng trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại.