Trần Quốc Toản

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Quốc Toản
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Hình ảnh “mưa” trong bài thơ “Mưa Thuận Thành” của Nguyễn Duy mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự hoài niệm, cảm xúc và tâm trạng của tác giả. Mưa trong bài thơ không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên đơn thuần mà còn là một phương tiện để bày tỏ nỗi nhớ, nỗi buồn và sự xa cách. Mưa trong bài thơ mang tính biểu tượng cho sự chia ly, sự tan vỡ của một tình cảm, hay cũng có thể là nỗi cô đơn trong lòng người. Mưa nhẹ nhàng, rơi từng hạt, tạo ra âm thanh du dương, nhưng lại gợi lên sự lắng đọng và suy tư. Mưa như một phép thử cho tâm trạng con người, khi đối diện với nỗi buồn, mưa trở thành một biểu tượng không thể thiếu. Từ đó, mưa không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người, làm cho người đọc cảm nhận được sự sâu lắng của thời gian, của những kỷ niệm xưa. Mưa Thuận Thành trong bài thơ như một chiếc gương phản chiếu tâm hồn, một hình ảnh mang tính biểu tượng cho những cảm xúc sâu lắng của người nghệ sĩ.

Câu 2

Người phụ nữ từ xưa đến nay luôn giữ một vai trò đặc biệt trong gia đình và xã hội. Dẫu thời đại có thay đổi, số phận của họ vẫn phản ánh phần nào hiện thực của một xã hội đang vận động. Khi nhìn lại, chúng ta dễ dàng nhận thấy những nét tương đồng cũng như những khác biệt sâu sắc trong số phận của người phụ nữ xưa và nay. Trước hết, sự tương đồng nằm ở vai trò và thiên chức của người phụ nữ. Dù ở thời đại nào, họ cũng là những người giữ lửa trong gia đình, là người mẹ, người vợ tảo tần, giàu đức hi sinh. Người phụ nữ xưa được ngợi ca trong ca dao, tục ngữ như “thân cò lặn lội bờ sông”, phản ánh sự chịu thương, chịu khó. Ngày nay, người phụ nữ vẫn giữ thiên chức ấy, vẫn là điểm tựa tinh thần, là người quán xuyến gia đình và chăm lo con cái. Dù xã hội phát triển hiện đại hơn, nhưng những giá trị ấy chưa bao giờ mất đi, vẫn tiếp tục được giữ gìn và phát huy. Tuy nhiên, bên cạnh những nét tương đồng, số phận của người phụ nữ hiện nay cũng có nhiều khác biệt rõ rệt so với thời xưa. Trước kia, trong xã hội phong kiến, người phụ nữ không có quyền quyết định cuộc sống của mình. Họ bị trói buộc bởi tư tưởng “tam tòng tứ đức”, bị lệ thuộc vào nam giới và coi nhẹ giá trị bản thân. Họ không được học hành đầy đủ, không được tự do lựa chọn hôn nhân hay phát triển sự nghiệp. Số phận của họ gắn liền với những bi kịch, những giọt nước mắt âm thầm như trong cuộc đời của Thúy Kiều hay Vũ Nương trong văn học cổ. Trái lại, người phụ nữ hiện đại đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong xã hội. Họ có quyền học tập, làm việc, lựa chọn bạn đời, tham gia chính trị và có tiếng nói trong nhiều lĩnh vực. Nhiều người phụ nữ đã trở thành những nhà lãnh đạo, doanh nhân thành đạt, nhà khoa học xuất sắc hay những nghệ sĩ tài ba. Họ không chỉ giỏi việc nước mà còn đảm đang việc nhà, thể hiện bản lĩnh và trí tuệ của người phụ nữ thời đại mới. Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng phụ nữ ngày nay vẫn còn đối mặt với không ít bất công, định kiến và áp lực. Nạn bạo lực gia đình, bất bình đẳng giới, khoảng cách thu nhập hay thiên kiến xã hội vẫn tồn tại. Sự khác biệt giữa nông thôn và thành thị, giữa các vùng miền, các tầng lớp cũng khiến số phận người phụ nữ chưa thực sự bình đẳng hoàn toàn. Từ những so sánh trên, có thể thấy rằng số phận người phụ nữ tuy có sự khác biệt giữa xưa và nay, nhưng điểm chung là họ luôn là hiện thân của đức hi sinh, sự kiên cường và lòng nhân hậu. Trong thời đại hiện nay, việc nâng cao nhận thức, bảo vệ quyền lợi và tạo điều kiện để phụ nữ phát triển toàn diện là điều cần thiết và cấp bách. người phụ nữ – dù xưa hay nay – vẫn luôn là một phần quan trọng không thể thiếu của xã hội. Hiểu rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của họ sẽ giúp chúng ta thêm trân trọng những giá trị truyền thống, đồng thời hành động để xây dựng một xã hội công bằng, nhân văn hơn cho tất cả mọi người, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 1

“Ai cũng cần có một ‘điểm neo’ trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời” là một ý kiến sâu sắc và đầy ý nghĩa. Cuộc sống giống như một hành trình dài với muôn vàn ngã rẽ, thử thách và biến động. Trong hành trình ấy, “điểm neo” chính là nơi ta có thể quay về, là điều mang lại sự bình yên, động lực và định hướng cho mỗi người. Đó có thể là gia đình yêu thương, một người bạn tri kỉ, một ước mơ cháy bỏng, hay đơn giản là những giá trị sống mà ta luôn giữ gìn. Khi ta mỏi mệt, hoang mang hay mất phương hướng, chính “điểm neo” ấy sẽ giữ cho ta không trôi đi, giúp ta vững vàng vượt qua giông bão. Thiếu đi “điểm neo”, con người dễ lạc lối giữa những bộn bề, bon chen của cuộc sống. Vì thế, ai cũng nên trân trọng và nuôi dưỡng “điểm neo” của riêng mình ,để biết mình là ai, mình đang đi đâu, và vì điều gì. Đó là cách để ta sống có ý nghĩa, có mục tiêu và không bao giờ đánh mất chính mình.

Câu 2

Tình yêu quê hương, đất nước từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca Việt Nam. Trong dòng chảy ấy, bài thơ Việt Nam ơi! đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc bởi chất trữ tình nồng nàn, lời thơ da diết và nghệ thuật biểu đạt đặc sắc. Tác phẩm không chỉ truyền tải tình yêu tha thiết dành cho Tổ quốc mà còn làm nổi bật lên vẻ đẹp kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam. Qua đó, nghệ thuật thể hiện trong bài thơ cũng trở thành một phương tiện đầy xúc cảm, góp phần làm nên giá trị tư tưởng và cảm xúc sâu sắc. Một trong những nét nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ là việc sử dụng điệp ngữ “Việt Nam ơi!” mở đầu mỗi khổ thơ. Câu thơ như một tiếng gọi tha thiết, vang lên từ đáy lòng của người con đất Việt. Việc lặp lại điệp ngữ này không những tạo nên sự gắn kết giữa các khổ thơ mà còn khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện tình cảm dạt dào, thiêng liêng dành cho quê hương. Tiếng gọi ấy là lời nhắn gửi, là sự khẳng định, cũng là tiếng vọng từ trái tim tới muôn triệu người Việt. Ngoài ra, giọng điệu của bài thơ cũng là một điểm nghệ thuật đáng chú ý. Tác giả sử dụng giọng điệu trữ tình, tha thiết, xen lẫn với chất sử thi hào hùng, qua đó vừa thể hiện sự tự hào về lịch sử dân tộc, vừa bày tỏ những khát vọng chân thành về tương lai tươi sáng. Những câu thơ như: “Mà làm nên kỳ tích bốn ngàn năm”, “Hào khí oai hùng muôn đời truyền lại” vang lên như lời ca ngợi hào hùng về quá khứ vẻ vang, truyền cảm hứng cho thế hệ hôm nay tiếp bước cha ông. Hình ảnh thơ cũng được vận dụng đầy sáng tạo và giàu tính biểu tượng. Hình ảnh “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “mẹ Âu Cơ”, “đầu trần chân đất”, hay “biển xanh”, “ánh nắng lung linh”… đều mang ý nghĩa biểu cảm sâu sắc. Cánh cò và lời ru gợi nhắc đến hình ảnh người mẹ, đến tuổi thơ yên bình, trong khi truyền thuyết mẹ Âu Cơ khơi dậy niềm tự hào về cội nguồn dân tộc. Những hình ảnh bình dị, gần gũi, kết hợp với hình ảnh mang tầm vóc sử thi đã tạo nên sự hài hòa giữa cái riêng và cái chung, giữa quá khứ và hiện tại. Cách sử dụng ngôn từ trong bài thơ giản dị nhưng giàu tính biểu cảm. Không cầu kỳ, bóng bẩy, bài thơ đi vào lòng người nhờ sự chân thành và gần gũi. Ngôn ngữ thơ không quá trừu tượng, cao siêu, mà là tiếng lòng rất đỗi thân thuộc, gợi nên sự đồng cảm sâu sắc. Chính sự giản dị ấy làm cho tình cảm yêu nước được thể hiện một cách tự nhiên, chân thực và sâu lắng. Bên cạnh đó, kết cấu bài thơ theo trình tự thời gian – từ quá khứ, hiện tại đến tương lai – cũng là một điểm nghệ thuật đáng chú ý. Từ ký ức tuổi thơ, truyền thuyết dân tộc, đến những năm tháng dựng nước và giữ nước gian khổ, rồi khát vọng xây dựng tương lai tươi sáng, bài thơ như một hành trình xuyên suốt lịch sử và tâm thức dân tộc Việt. Cách kết cấu ấy tạo nên chiều sâu tư tưởng và cảm xúc cho tác phẩm. Tóm lại, bài thơ Việt Nam ơi! không chỉ là lời ngợi ca đất nước mà còn là bản giao hưởng nghệ thuật của cảm xúc và sáng tạo. Với nghệ thuật sử dụng điệp ngữ, hình ảnh biểu tượng, giọng điệu hài hòa và ngôn từ giản dị mà sâu sắc, bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc, góp phần nuôi dưỡng tình yêu quê hương đất nước trong mỗi con người. Đó chính là sức mạnh lan tỏa bền bỉ và cao đẹp của nghệ thuật thi ca.

Câu 1 phương thức biểu đạt chính là thuyết minh

Câu 2 Đối tượng thông tin của văn bản trên là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB) – một nova tái phát có khả năng sẽ bùng nổ và phát sáng rực rỡ trên bầu trời Trái Đất vào năm 2025.

Câu 3 Đoạn văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian, giúp làm rõ chu kỳ 80 năm của T CrB. Việc liên hệ quá khứ với hiện tại tạo sự chờ đợi và thu hút người đọc trước hiện tượng hiếm gặp sắp xảy ra.

Câu 4 Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin khoa học về một hiện tượng thiên văn sắp xảy ra. Nội dung: Văn bản giới thiệu hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), giải thích cơ chế bùng nổ của nó, chu kỳ hoạt động và khả năng nó sẽ phát sáng trở lại trên bầu trời Trái Đất vào năm 2025.

Câu 5Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh vị trí T CrB.

Tác dụng: Giúp người đọc dễ hình dung, tăng tính trực quan và thuyết phục cho thông tin trong văn bản.



def f(A, B, n):

    total = 0

    for i in range(n):

        At = max(0, A[0][i] - A[1][i])

        Bt = max(0, B[0][i] - B[1][i])

        total += At + Bt

    return total

n = 5

A = [[20, 20, 10, 21, 18],[20, 15, 11, 13, 13]]

B = [[23, 0, 17, 22, 12],[20, 14, 11, 13, 9]]

total = f(A, B, n)

print(total)

TH1. N là số lẻ → Hiển thị luôn kết quả là 0 → T(n) = 3 → O(1).

TH2. N là số chẵn → Thực hiện vòng lặp bên trong khối lệnh IF → Vòng lặp chạy từ 0 đến N+1: \(\sum_{i = 0}^{n} i\)→T(n) = n + 3 → O(n)

Vòng lặp 1: Chọn phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí 0). Vì 1 đã ở vị trí đầu tiên, không cần hoán đổi gì → [1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2]

Vòng lặp 2: Chọn phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 2). Hoán đổi 9 và 2 → [1, 2, 9, 3, 4, 7, 6, 2]

Vòng lặp 3: Chọn phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 7). Hoán đổi 9 và 2 → [1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9]

Vòng lặp 4: Chọn phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 3). Vì 3 đã ở vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp, không cần hoán đổi gì → [1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9]

Vòng lặp 5: Chọn phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 4). Vì 4 đã ở vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp, không cần hoán đổi gì → [1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9]

Vòng lặp 6: Chọn phần tử nhỏ nhất trong mảng [7, 6, 9] là 6 (ở vị trí 5). Hoán đổi 7 và 6 → [1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9]

Vòng lặp 7: Chọn phần tử nhỏ nhất trong mảng [7, 9] là 7 (ở vị trí 6). Vì 7 đã ở vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp, không cần hoán đổi gì → [1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9]

Trong dòng chảy không ngừng của lịch sử, mỗi thế hệ lại mang trong mình những lí tưởng sống riêng, định hình nên diện mạo xã hội và tương lai của đất nước. Thế hệ trẻ ngày nay, lớn lên trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, đang đứng trước những cơ hội và thách thức chưa từng có. Vậy, lí tưởng sống của họ là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong cuộc sống hiện tại? Một bộ phận không nhỏ thanh niên ngày nay mang trong mình khát vọng cống hiến mạnh mẽ. Họ ý thức được vai trò của mình trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, một đất nước phồn vinh hơn. Lí tưởng của họ không chỉ dừng lại ở việc đạt được thành công cá nhân mà còn hướng đến những giá trị cộng đồng, tinh thần trách nhiệm với xã hội. Chúng ta dễ dàng nhận thấy điều này qua sự nhiệt huyết của các bạn trẻ trong các hoạt động tình nguyện, các dự án khởi nghiệp mang tính xã hội, hay sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề thời sự của đất nước và thế giới. Họ không ngại dấn thân, dám nghĩ dám làm, mang trong mình tinh thần đổi mới, sáng tạo để tạo ra những giá trị thiết thực cho cộng đồng. Tuy nhiên, bên cạnh những lí tưởng cao đẹp, một bộ phận giới trẻ hiện nay cũng đang phải đối mặt với những áp lực không nhỏ từ cuộc sống hiện đại. Sự cạnh tranh khốc liệt trong học tập và việc làm, những cám dỗ vật chất, sự xâm nhập của lối sống thực dụng đôi khi khiến họ lung lay trong việc xác định mục tiêu và giá trị sống. Một số bạn trẻ có xu hướng đặt nặng những giá trị vật chất, tìm kiếm sự hưởng thụ cá nhân mà quên đi những giá trị tinh thần, những trách nhiệm xã hội. Áp lực về thành công nhanh chóng, về sự nổi tiếng ảo trên mạng xã hội cũng có thể dẫn đến những lệch lạc trong nhận thức và hành động. Thực tế cho thấy, lí tưởng sống của thế hệ trẻ ngày nay là một bức tranh đa sắc màu, vừa có những gam màu tươi sáng của khát vọng cống hiến, vừa có những gam màu trầm lắng của những trăn trở, hoài nghi. Điều quan trọng là xã hội cần tạo ra một môi trường lành mạnh, nơi những giá trị tốt đẹp được tôn vinh, những tấm gương sáng được lan tỏa để định hướng cho thế hệ trẻ. Gia đình, nhà trường và cộng đồng cần đồng hành, giáo dục và khơi dậy những tiềm năng, những khát vọng cao đẹp trong lòng các bạn trẻ. Để lí tưởng sống của thế hệ trẻ thực sự trở thành động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của xã hội, cần có sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng. Các bạn trẻ cần nhận thức rõ ràng về vai trò và sức mạnh của mình, không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng để đáp ứng những yêu cầu của thời đại. Đồng thời, họ cũng cần giữ vững những giá trị đạo đức truyền thống, sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là một vấn đề vừa mang tính cá nhân, vừa mang tính xã hội sâu sắc. Dù có những khác biệt và thách thức, nhưng nhìn chung, thế hệ trẻ vẫn mang trong mình những khát vọng cao đẹp và tiềm năng to lớn. Việc định hướng và phát huy những lí tưởng sống tích cực sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước. Xã hội cần tạo điều kiện để những ước mơ, hoài bão của tuổi trẻ được chắp cánh, để họ thực sự trở thành lực lượng tiên phong trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.


Nhân vật Từ Hải trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du hiện lên như một biểu tượng độc đáo của người anh hùng mang đậm tinh thần lãng mạn. Ngay từ lần xuất hiện, Từ Hải đã được khắc họa với vẻ ngoại hình phi thường, "khôi ngô tuấn tú khác thường", cùng khí chất "đường đường một đấng anh hào". Chàng không chỉ mang trong mình sức mạnh thể chất mà còn sở hữu chí khí "dọc ngang nào biết trên đầu có ai", thể hiện khát vọng tự do, không chịu ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến. Hành động "ra tay cứu kẻ bần cùng", "giữa đường thấy sự bất bình chẳng tha" cho thấy tấm lòng hiệp nghĩa, sẵn sàng đứng về lẽ phải. Tuy nhiên, Từ Hải không chỉ là một người anh hùng hành động theo bản năng mà còn là người có lý tưởng và hoài bão lớn lao. Quyết định "dứt áo ra đi" theo đuổi nghiệp lớn, xây dựng cơ đồ trong nửa năm đã khẳng định tài năng và bản lĩnh phi thường của chàng. Dù vậy, kết cục "chết đứng còn hơn sống quỳ" lại cho thấy sự bất lực của người anh hùng cá nhân trước thế lực của xã hội đương thời. Dẫu vậy, hình tượng Từ Hải vẫn sáng ngời, thể hiện khát vọng về một người đàn ông lý tưởng, mạnh mẽ, tự do và trọng nghĩa, đồng thời chứa đựng niềm tiếc nuối của Nguyễn Du trước sự dang dở của những ước mơ cao đẹp.


Nguyễn Du tập trung tả ngoại hình, khí chất phi thường (khôi ngô, tuấn tú, vai rộng, anh hào) ngay khi Từ Hải xuất hiện, tạo ấn tượng mạnh và lý tưởng hóa nhân vật hơn Thanh Tâm tài nhân (miêu tả lai lịch, nghề nghiệp trước).


Bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa. Tác dụng: tô đậm vẻ đẹp phi thường, thể hiện sự ngưỡng mộ, gây ấn tượng mạnh, tạo không gian nghệ thuật vừa thực vừa ước lệ.