

Tô Bảo Phước
Giới thiệu về bản thân



































Theo em, nhân vật Từ Hải được Nguyễn Du khắc họa bằng bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn.
1. Bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn:
- Từ Hải không chỉ là một con người bình thường mà được miêu tả với những nét phi thường, lớn lao, hiếm có trong đời thực:
- “Đội trời đạp đất ở đời” – hình ảnh phi thường, mạnh mẽ.
- “Lòng này vẫn vững như đồng” – khẳng định bản lĩnh, chí khí sắt đá.
- “Đứng đầu trong chốn trần ai” – nổi bật giữa bao người.
- Ông còn là người bao dung, trân trọng tài sắc và nhân cách của Thúy Kiều, không hề coi thường quá khứ của nàng.
2. Tác dụng của bút pháp:
- Tạo nên hình tượng người anh hùng lý tưởng: Từ Hải là hiện thân của khát vọng tự do, công lý và sức mạnh vượt lên hoàn cảnh – điều mà Nguyễn Du (và cả nhân dân) luôn mong muốn trong xã hội phong kiến bất công.
- Tô đậm giá trị nhân đạo: Hình ảnh Từ Hải như “vị cứu tinh” xuất hiện đúng lúc, giúp Thúy Kiều vượt qua khổ đau, được yêu thương và tôn trọng.
- Tăng tính hấp dẫn nghệ thuật cho tác phẩm: Bút pháp lãng mạn kết hợp với điển tích, hình ảnh phóng đại khiến đoạn thơ vừa tráng lệ vừa giàu cảm xúc.
Tóm lại, bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn giúp Nguyễn Du xây dựng Từ Hải thành một nhân vật mang vẻ đẹp toàn diện – cả về khí chất, hành động lẫn tâm hồn, từ đó làm nổi bật tư tưởng nhân đạo và giá trị nghệ thuật của Truyện Kiều.
1. Từ ngữ, hình ảnh chỉ và miêu tả Từ Hải:
“Trai anh hùng”: khẳng định khí chất, bản lĩnh của Từ Hải.
“Đội trời đạp đất ở đời”: hình ảnh phóng đại, gợi tầm vóc lớn lao, phi thường.
“Đứng đầu trong chốn trần ai”: nổi bật giữa cuộc đời bụi bặm, thường tình.
“Lòng này vẫn vững như đồng”: kiên định, bản lĩnh vững vàng.
“Mặt quắt mày cong”: hình ảnh sống động, mạnh mẽ, thể hiện thần thái.
“Nói lời an ủi”: cho thấy sự cảm thông, bao dung.
“Đem tình cầm sắt đổi ra cầm kỳ”: biểu hiện tình cảm sâu sắc, trân trọng tình nghĩa.
2. Nhận xét về thái độ của tác giả: Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và lý tưởng hóa. Từ Hải hiện lên như một hình tượng anh hùng trượng nghĩa, dám nghĩ dám làm, có chí khí lớn, đồng thời cũng rất sâu sắc, bao dung và đầy tình người. Qua đó, Nguyễn Du thể hiện khát vọng về một hình mẫu lý tưởng – người có thể nâng đỡ, giải thoát cho Kiều khỏi số phận đau khổ, đồng thời cũng là biểu tượng cho công lý và lẽ phải.
1. Mắt xanh
2. Tấn Dương
3. Trần ai
4. Băng nhân
5. Nguyên ngân – phát hoàn
6. Thuyền quyên
7.Sánh phượng, cưỡi rồng
Văn bản "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" kể về cuộc gặp gỡ và nên duyên của Thúy Kiều và Từ Hải trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du. Sau bao sóng gió, lưu lạc, Thúy Kiều gặp Từ Hải – một người anh hùng có chí lớn và tấm lòng nghĩa hiệp. Hai người nhanh chóng hiểu và đồng cảm với nhau. Từ Hải ngỏ lời, Kiều chấp thuận, họ nên duyên vợ chồng trong sự hòa hợp cả về tình cảm lẫn tâm hồn.
Đoạn trích thể hiện mối tình đẹp giữa người anh hùng và người phụ nữ tài sắc, đồng thời làm nổi bật khí chất của Từ Hải và sự trân trọng mà chàng dành cho Thúy Kiều.
Trong cuộc sống, giao tiếp là cầu nối giữa con người với nhau, và một trong những hình thức giao tiếp thường thấy là góp ý, nhận xét. Góp ý đúng cách giúp người khác nhận ra điểm yếu để hoàn thiện, tiến bộ. Tuy nhiên, góp ý, nhận xét người khác trước đám đông lại là vấn đề gây nhiều tranh cãi, bởi nếu không khéo léo, hành động ấy rất dễ biến thành sự tổn thương, thậm chí xúc phạm.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng góp ý là một hành vi mang tính xây dựng. Nó thể hiện sự quan tâm, mong muốn người khác tốt hơn. Tuy nhiên, mục tiêu tích cực ấy chỉ đạt được khi người góp ý biết chọn đúng thời điểm, hoàn cảnh và cách diễn đạt phù hợp. Trong khi đó, việc nhận xét ai đó trước nhiều người thường tạo ra áp lực tâm lý, dễ khiến người bị góp ý rơi vào tình trạng xấu hổ, tổn thương lòng tự trọng. Con người vốn nhạy cảm với hình ảnh của mình trong mắt người khác, nên khi bị chỉ trích công khai, họ có thể cảm thấy bị xúc phạm, mất niềm tin và thiếu động lực thay đổi.
Không ít người cho rằng nhận xét công khai giúp người bị góp ý “nhớ lâu”, “rút kinh nghiệm sâu sắc”. Tuy nhiên, hiệu quả này chỉ thực sự có khi lời góp ý được trình bày với thái độ chân thành, tôn trọng và đúng mực. Ngược lại, khi góp ý mang tính phán xét, mỉa mai hoặc hạ thấp người khác trước đám đông, nó dễ tạo ra cảm giác bị xúc phạm hơn là được góp ý. Điều đó không chỉ khiến người nghe tổn thương mà còn khiến người nói mất đi sự tôn trọng từ người xung quanh.
Truyện ngắn Ai biểu xấu của Nguyễn Ngọc Tư là một ví dụ điển hình. Một thí sinh bị giám khảo chê bai ngoại hình ngay trên sân khấu truyền hình, trước hàng nghìn khán giả. Dù giọng hát có tốt đến đâu, thì cú sốc tâm lý ấy cũng khiến người dự thi cảm thấy như bị gạt ra khỏi thế giới, bị phủ nhận cả tài năng lẫn giá trị cá nhân. Qua câu chuyện ấy, ta càng nhận thức rõ hơn rằng: lời nói trước đám đông có sức sát thương lớn nếu thiếu sự đồng cảm và tế nhị.
Vì vậy, thay vì góp ý công khai, chúng ta nên chọn cách trao đổi riêng tư, nhẹ nhàng và mang tính xây dựng. Khi cần thiết phải nhận xét trước tập thể, nên hướng vào vấn đề, tránh công kích cá nhân, và luôn giữ thái độ khách quan, lịch sự. Sự tế nhị không chỉ giúp người bị góp ý dễ dàng tiếp nhận mà còn thể hiện văn hóa ứng xử và lòng nhân ái của người nói.
Tóm lại, góp ý là điều nên làm nhưng không phải lúc nào cũng nên làm trước đám đông. Hãy là người góp ý thông minh – người biết chọn lời hay, lúc đúng và cách nói phù hợp. Vì một lời nói đúng cách có thể mở ra cánh cửa thay đổi tích cực, nhưng lời nói thiếu tinh tế trước đám đông có thể đóng sập cánh cửa lòng người mãi mãi.
Truyện ngắn Ai biểu xấu của Nguyễn Ngọc Tư là một tác phẩm đặc sắc cả về nội dung lẫn hình thức, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Về nội dung, truyện phản ánh một cách sâu cay thực trạng phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình trong các cuộc thi cũng như trong đời sống. Qua câu chuyện của một thí sinh bị chê bai vì vẻ ngoài giữa sân khấu đông người, tác giả đặt ra vấn đề: liệu tài năng có bị lu mờ bởi những chuẩn mực hình thức khắt khe? Tác phẩm gửi gắm thông điệp đầy tính nhân văn: đừng vì ngoại hình mà đánh giá hay phủ nhận giá trị của một con người. Về hình thức, truyện mang đậm chất tùy bút với giọng điệu mỉa mai, hài hước xen lẫn chua xót. Lối kể chuyện tự nhiên, sử dụng ngôn ngữ đời thường nhưng giàu hình ảnh, cảm xúc khiến tác phẩm gần gũi và chân thực. Cách tác giả đan xen giữa câu chuyện và dòng suy nghĩ cá nhân tạo nên chiều sâu cảm xúc và tính phản biện mạnh mẽ. Nhờ đó, Ai biểu xấu không chỉ là một truyện ngắn mà còn là lời cảnh tỉnh về sự tử tế và cái nhìn công bằng trong xã hội.
Tác phẩm “Ai biểu xấu” truyền tải nhiều thông điệp sâu sắc và giàu tính nhân văn, khiến người đọc phải suy ngẫm về cách nhìn nhận con người và ứng xử trong xã hội. Dưới đây là một số thông điệp nổi bật:
- Ngoại hình không phải là thước đo giá trị con người:
Tác phẩm phê phán sự thiên lệch, bất công khi đánh giá con người chỉ qua vẻ bề ngoài. Tài năng, đam mê và nỗ lực của thí sinh đáng được công nhận, chứ không nên bị phủ định vì "ngoại hình hạn chế". - Lời nói có sức mạnh – có thể nâng đỡ hoặc hủy hoại một con người:
Câu nói thiếu tế nhị của giám khảo đã trở thành vết thương tinh thần khó lành với thí sinh. Điều đó nhấn mạnh rằng, mỗi lời nói cần được cân nhắc kỹ lưỡng, vì nó có thể ảnh hưởng sâu sắc đến người khác. - Sự cảm thông và tế nhị là điều cần thiết trong cuộc sống:
Không ai hoàn hảo, ai cũng có điểm mạnh – điểm yếu. Tác phẩm kêu gọi sự tử tế, tế nhị và đồng cảm, nhất là khi ta đứng ở vị trí có quyền đánh giá người khác. - Giấc mơ và khát vọng của con người xứng đáng được trân trọng:
Thí sinh đi thi bằng tất cả đam mê, nỗ lực. Tác phẩm cho thấy, mỗi ước mơ đều thiêng liêng, và không ai có quyền dập tắt nó chỉ vì một tiêu chuẩn chủ quan, - Xã hội nên có cái nhìn công bằng, đa chiều về cái đẹp:
Tác giả đặt ra vấn đề: "Vậy thì ai định nghĩa cái đẹp?" Điều đó cho thấy một thông điệp rõ ràng: cái đẹp không nên bị rập khuôn, và mỗi người đều có giá trị riêng đáng được tôn trọng.
=> Tóm lại, “Ai biểu xấu” không chỉ là câu chuyện về một cuộc thi hát, mà là lời nhắc tỉnh táo về nhân cách, lòng nhân ái và sự công bằng trong cách nhìn nhận con người.
Đoạn văn:
“Cảm giác và nói ra cảm giác là hai chuyện khác nhau, một cái là của riêng mình và cái kia tác động đến người khác. Ai cũng nghĩ như vị giám khảo kia, nhưng không phải ai cũng thiếu tế nhị, thừa tàn nhẫn để thể hiện nó bằng lời, công khai giữa đám đông.”
gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc về lời nói và cách ứng xử trong cuộc sống.
Trước hết, đoạn văn chỉ ra một sự thật: ai cũng có cảm xúc, suy nghĩ riêng, kể cả những đánh giá không tích cực về người khác. Tuy nhiên, không phải điều gì nghĩ cũng cần phải nói ra, đặc biệt là những lời dễ gây tổn thương. Việc bày tỏ cảm xúc một cách thiếu suy xét có thể làm đau lòng người khác, thậm chí ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần, ước mơ, lòng tự trọng của họ.
Tác giả đã rất tinh tế khi phân biệt giữa "cảm giác" – thuộc về nội tâm cá nhân, và "nói ra cảm giác" – là hành động công khai, có thể gây tác động xã hội. Câu nói “không phải ai cũng thiếu tế nhị, thừa tàn nhẫn” khiến em suy nghĩ về trách nhiệm trong lời nói. Sự tế nhị không chỉ là phép lịch sự, mà còn là sự nhân văn, sự tôn trọng cảm xúc của người khác.
Em nhận ra rằng, ngôn ngữ là con dao hai lưỡi – có thể động viên, chữa lành, nhưng cũng có thể làm tổn thương sâu sắc. Vì vậy, mỗi người cần cân nhắc kỹ trước khi nói, nhất là ở nơi đông người hay khi đang nắm giữ quyền đánh giá người khác.
=> Tóm lại, đoạn văn giúp em hiểu rằng: sự đồng cảm và tinh tế trong lời nói là một biểu hiện của đạo đức, văn minh, và đôi khi, sự im lặng cũng là một lựa chọn đầy tử tế.
Trong cuộc thi tiếng hát truyền hình, những thí sinh đã gặp phải một tình huống vô cùng khó xử: bị chê bai ngoại hình công khai ngay trên sân khấu, trước hàng ngàn khán giả và truyền hình trực tiếp.
Cụ thể, một thí sinh đã bị giám khảo nhận xét không chỉ về giọng hát mà còn chê thẳng thừng là “ngoại hình bị hạn chế”. Đây là một cú sốc lớn, bởi người đi thi hát mong muốn được đánh giá công bằng dựa trên tài năng, chứ không phải vẻ ngoài.
Cảm nhận và cách ứng xử của họ:
- Thí sinh bị chê rơi vào trạng thái chết lặng, sốc và tổn thương sâu sắc. Trong ánh đèn sân khấu rực rỡ, anh vẫn phải gượng cười, cảm ơn, rồi lặng lẽ rời đi trong cảm giác như thân xác không còn là của mình nữa – một hình ảnh rất ám ảnh, cho thấy nỗi đau bị xúc phạm, bị phủ nhận.
- Dù có thể đã quen với việc bị đánh giá về vẻ ngoài, thí sinh vẫn không tránh khỏi cảm giác đau đớn, tủi thân, bất lực, như bị dội “thứ nước lấy lên từ dòng sông băng”, lạnh buốt và cắt da cắt thịt.
- Tuy vậy, họ không phản ứng tiêu cực hay nổi giận mà lặng lẽ chịu đựng, nuốt nước mắt vào trong. Đây là một cách ứng xử đầy cam chịu nhưng rất nhân văn, thể hiện sự mạnh mẽ trong yếu đuối.
=> Tình huống ấy không chỉ là một sự cố cá nhân, mà còn là biểu hiện của một thực tế đáng buồn: xã hội đôi khi coi trọng hình thức hơn năng lực, và lời nói vô tâm có thể giết chết ước mơ của người khác.
Ai biểu xấu