Tô Bảo Phước

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tô Bảo Phước
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là thuyết minh.



---


Câu 2.

Đối tượng thông tin của văn bản:

Đối tượng thông tin là sự kiện sao T Coronae Borealis (Blaze Star) có thể bùng nổ và trở thành một nova tái phát có thể quan sát được từ Trái Đất vào năm 2025.



---


Câu 3.

Hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn:

Đoạn văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian lịch sử từ lần phát hiện đầu tiên (1866) đến lần bùng nổ tiếp theo (1946) và hiện tại (2025). Cách trình bày này giúp:


Tạo mạch logic rõ ràng, dễ hiểu cho người đọc;


Cho thấy tính chu kỳ của hiện tượng nova tái phát;


Tăng tính thuyết phục khi người đọc nhận thấy rằng dự đoán năm 2025 dựa trên bằng chứng lịch sử đáng tin cậy.




---


Câu 4.

Mục đích và nội dung của văn bản:


Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học một cách dễ hiểu và hấp dẫn về hiện tượng thiên văn sắp xảy ra, nhằm nâng cao nhận thức và sự quan tâm của công chúng.


Nội dung: Giới thiệu về hệ sao T CrB, quá trình nova tái phát, chu kỳ bùng nổ khoảng 80 năm, các dấu hiệu gần đây cho thấy vụ nổ sắp xảy ra và cách xác định vị trí ngôi sao trên bầu trời đêm.




---


Câu 5.

Phương tiện phi ngôn ngữ và tác dụng:


Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh minh họa “Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com”.


Tác dụng:


Hỗ trợ trực quan giúp người đọc dễ hình dung vị trí của T CrB trên bầu trời;


Tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản;


Giúp người đọc ứng dụng thông tin vào việc quan sát thực tế trên bầu trời.

Câu 1. (2.0 điểm)

Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý kiến: “Ai cũng cần có một ‘điểm neo’ trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời”.

Trên hành trình dài rộng của cuộc đời, mỗi con người đều cần một “điểm neo” – một nơi để trở về, để tựa vào khi mỏi mệt, lạc lõng giữa muôn vàn biến động. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, quê hương, người thân yêu, hay một lý tưởng sống vững chắc. Trong cuộc sống hiện đại, con người ngày càng phải đối mặt với áp lực, cạnh tranh và cả sự cô đơn. Nếu không có một “điểm neo”, chúng ta rất dễ bị cuốn trôi bởi dòng chảy hỗn độn của cuộc sống, mất phương hướng và đánh mất chính mình. Ngược lại, khi có một điểm tựa tinh thần, ta sẽ vững vàng hơn trước khó khăn, có động lực để vươn lên và không ngừng hoàn thiện bản thân. “Điểm neo” không chỉ giúp ta giữ gìn những giá trị cốt lõi, mà còn nuôi dưỡng niềm tin và hy vọng trong từng bước đi. Vì vậy, ai cũng cần có một “điểm neo” – để giữ mình an yên và kiên cường trước những dông bão của cuộc đời.


Câu 2. (4.0 điểm)

Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng.

Bài thơ Việt Nam ơi của Huy Tùng là một tiếng gọi thiết tha, chân thành từ trái tim một người con đất Việt, gửi gắm niềm tự hào, tình yêu sâu sắc với quê hương, đất nước. Không chỉ giàu cảm xúc, bài thơ còn để lại ấn tượng mạnh mẽ bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật thể hiện.

Trước hết, bài thơ nổi bật với giọng điệu thiết tha, chân thành và hào hùng, được thể hiện qua điệp khúc “Việt Nam ơi!” vang lên ở đầu mỗi khổ thơ. Câu gọi ấy không chỉ là một lời nhắn nhủ, mà còn là tiếng lòng da diết, thể hiện sự kết nối giữa người viết và Tổ quốc. Từng khổ thơ như từng cung bậc cảm xúc, từ yêu thương tuổi thơ, ngưỡng mộ truyền thống, đến khát vọng vươn lên và trăn trở với hiện tại – tất cả hòa quyện thành một bản hùng ca nhẹ nhàng mà sâu lắng.

Một nét nghệ thuật đặc sắc nữa là kết cấu lặp đi lặp lại có chủ ý. Cấu trúc mở đầu các khổ thơ bằng lời gọi “Việt Nam ơi!” không chỉ tạo nhịp điệu rõ ràng, dễ nhớ, mà còn nhấn mạnh tình cảm xuyên suốt – tình yêu nước, gắn bó và niềm tự hào về đất nước Việt Nam. Cách lặp ấy cũng góp phần liên kết các mạch cảm xúc, khiến bài thơ liền mạch và mang tính nhạc điệu, rất thích hợp để phổ nhạc.

Ngoài ra, bài thơ còn gây ấn tượng bởi hình ảnh thơ phong phú và biểu cảm cao. Người đọc bắt gặp hình ảnh “cánh cò bay trong giấc mơ”, “đầu trần chân đất”, “biển xanh tỏa nắng lung linh”… – tất cả đều là những hình ảnh giản dị mà giàu chất gợi, biểu trưng cho vẻ đẹp hồn hậu, kiên cường của con người Việt Nam, cũng như vẻ đẹp thiên nhiên đất nước. Những hình ảnh ấy không đơn thuần là miêu tả mà còn hàm chứa những tầng nghĩa sâu xa – vừa gợi nhắc cội nguồn, vừa hướng đến khát vọng tương lai.

Cuối cùng, điều khiến bài thơ để lại dấu ấn sâu sắc chính là cảm xúc yêu nước được thể hiện mộc mạc mà sâu lắng. Không hoa mỹ, không cầu kỳ, từng dòng thơ như lời tâm tình từ trái tim của một người lính từng trải, nói về đất nước bằng những trải nghiệm chân thực, gắn bó. Điều đó khiến bài thơ chạm đến cảm xúc người đọc một cách tự nhiên.

Tóm lại, Việt Nam ơi là một bài thơ giản dị nhưng sâu sắc, vừa tha thiết, vừa hào sảng. Qua giọng điệu chân thành, kết cấu lặp hiệu quả, hình ảnh giàu sức gợi và cảm xúc chân thực, bài thơ không chỉ bày tỏ tình yêu đất nước mà còn góp phần nuôi dưỡng lòng yêu nước nơi mỗi người đọc. Chính những nét đặc sắc nghệ thuật ấy đã làm nên sức sống cho tác phẩm – một khúc ca đẹp về Tổ quốc Việt Nam.


câu 1

Hình ảnh “mưa” trong bài thơ Mưa Thuận Thành không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng xuyên suốt, mang nhiều lớp nghĩa giàu chất thơ và văn hóa. Mưa gắn liền với vùng đất Thuận Thành – một nơi thấm đẫm dấu ấn lịch sử, văn hóa và tâm linh của dân tộc. Trong bài thơ, mưa hiện lên nhẹ nhàng, quyến rũ, nữ tính và rất đỗi linh thiêng: “Mưa chạm ngõ ngoài / Chùm cau tóc xoã / Miệng cười kẽ lá”, hay “Phủ Chúa mưa lơi / Cung Vua mưa chơi” – đó là mưa của hoài niệm, mưa gợi nhắc bóng dáng người phụ nữ xưa như Ỷ Lan, những kỹ nữ, những ni cô thẩn thơ ở chùa Dâu. Mưa ở đây không chỉ làm ướt không gian mà còn làm “ướt” cả thời gian, làm sống lại những ký ức, hình ảnh đẹp đẽ, sâu lắng của một miền quê giàu truyền thống. Có lúc, mưa mang vẻ mỏng manh, dễ vỡ như “hạt mưa sành sứ / vỡ gạch Bát Tràng”, lúc khác lại tha thiết, trầm tư, da diết như nỗi lòng của người con gái chờ chồng. Qua hình ảnh “mưa”, nhà thơ đã khéo léo dệt nên một bản hòa ca về vùng đất Thuận Thành – nơi giao thoa giữa thơ mộng và linh thiêng, giữa quá khứ và hiện tại.

câu 2

Trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc, hình ảnh người phụ nữ luôn là đề tài lớn, khơi nguồn cho biết bao cảm hứng thi ca, văn học. Dù ở thời đại nào, họ cũng mang trong mình vẻ đẹp dịu dàng, thủy chung, chịu thương chịu khó. Tuy nhiên, số phận của người phụ nữ qua các thời kỳ lại có nhiều điểm khác biệt, thể hiện rõ sự chuyển biến trong nhận thức xã hội, vai trò giới và quyền bình đẳng. So sánh số phận của người phụ nữ xưa và nay là một cách để ta hiểu rõ hơn về hành trình đi tìm giá trị và vị thế của họ trong xã hội.

Trước hết, điểm tương đồng dễ nhận thấy nhất chính là vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam qua mọi thời kỳ: đó là lòng vị tha, sự hy sinh, tình yêu sâu nặng với gia đình, quê hương. Dù là người phụ nữ xưa “thân em vừa trắng lại vừa tròn” chịu cảnh “ba chìm bảy nổi”, hay người phụ nữ hôm nay tất bật giữa công việc và gia đình, họ vẫn luôn là chỗ dựa tinh thần cho người thân, là người giữ lửa yêu thương trong mỗi mái ấm. Tấm lòng son sắt của người phụ nữ không đổi thay theo thời gian, dù cho xã hội có chuyển mình đến đâu.

Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất giữa số phận người phụ nữ xưa và nay chính là vị thế trong xã hội và mức độ tự do cá nhân. Phụ nữ xưa thường phải sống trong khuôn khổ nghiêm ngặt của xã hội phong kiến, bị bó buộc trong tư tưởng “tam tòng tứ đức”, không có quyền tự quyết định cuộc đời mình. Họ bị lệ thuộc vào cha, vào chồng, vào con; chịu nhiều thiệt thòi trong hôn nhân, giáo dục và quyền lực xã hội. Những nàng Kiều, Thúy Vân, hay thậm chí những người phụ nữ lịch sử như Ỷ Lan – dù tài giỏi đến đâu cũng vẫn phải sống dưới cái bóng của lễ giáo và quyền lực nam giới.

Ngược lại, trong thời đại hiện nay, với sự phát triển của xã hội hiện đại và sự tiến bộ về nhận thức bình đẳng giới, phụ nữ đã có nhiều cơ hội hơn để khẳng định bản thân. Họ có thể học tập, làm việc, giữ những chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước hay các tổ chức lớn, có quyền tự do lựa chọn con đường sống, kết hôn hoặc không, lập nghiệp ở bất cứ đâu. Phụ nữ ngày nay không chỉ là hậu phương mà còn là những chiến binh nơi tuyến đầu – từ chính trị, kinh tế đến nghệ thuật, khoa học.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận một cách thẳng thắn rằng, phụ nữ hiện đại tuy có nhiều cơ hội hơn nhưng cũng đối mặt với áp lực lớn hơn: vừa phải chu toàn gia đình, vừa phải gánh vác trách nhiệm xã hội. Họ có tự do nhưng cũng có nhiều nỗi lo: sự kỳ vọng, định kiến xã hội còn tồn tại, hay tình trạng bạo lực gia đình, bất bình đẳng vẫn chưa hoàn toàn bị xoá bỏ.

Tóm lại, số phận người phụ nữ đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ theo dòng chảy của thời gian. Từ thân phận nhỏ bé trong xã hội phong kiến, họ đã vươn lên trở thành những người làm chủ cuộc đời mình trong thời hiện đại. Dù hoàn cảnh khác nhau, nhưng điểm chung lớn nhất vẫn là vẻ đẹp tâm hồn, đức hy sinh và phẩm chất cao quý mà người phụ nữ Việt Nam mang theo trong từng giai đoạn lịch sử. Chính những điều đó đã làm nên hình tượng người phụ nữ vừa truyền thống, vừa hiện đại, vừa mềm mại mà kiên cường – một hình tượng xứng đáng được trân trọng và ngợi ca.

Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.

Bài thơ được viết theo thể tự do, không bị gò bó về số câu, số chữ, niêm luật, vần điệu — thể hiện rõ tính chất trữ tình, giàu nhạc tính và sự linh hoạt trong biểu đạt cảm xúc.


Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là gì?

Hình ảnh tượng trưng xuyên suốt bài thơ là "mưa". Mưa ở đây không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn mang nhiều tầng nghĩa: biểu tượng cho cảm xúc, cho ký ức, cho vẻ đẹp người phụ nữ, cho lịch sử – văn hóa vùng đất Thuận Thành.


Câu 3. Chọn một hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng và nêu cảm nghĩ của em về hình ảnh đó.

Hình ảnh: "Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang"

Cảm nghĩ: Hình ảnh này gợi cảm xúc man mác buồn và đầy suy tư. “Sành sứ” gắn với vẻ đẹp mong manh, truyền thống, trong khi “vỡ gạch Bát Tràng” lại gợi sự tan vỡ, chia ly. Hai mảnh gợi sự chia cắt, đa mang gợi nỗi niềm, tâm sự nặng lòng. Đây là cách ví von đầy sáng tạo, gợi nên chiều sâu văn hóa và cảm xúc.


Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như thế nào?

Bài thơ có cấu tứ theo dòng chảy của cảm xúc và hình ảnh mưa, trải dài theo không gian và thời gian của vùng đất Thuận Thành. Mưa dẫn dắt người đọc qua những miền ký ức lịch sử (Ỷ Lan, Phủ Chúa, Cung Vua), văn hóa (gốm Bát Tràng, chùa Dâu), và đời sống thường nhật (gái thương chồng, ni cô thẩn thơ). Cấu tứ đan xen giữa hiện thực và huyền ảo, quá khứ và hiện tại, tạo nên một bức tranh vừa mềm mại, vừa sâu lắng.


Câu 5. Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ.

  • Đề tài: Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, con người và chiều sâu văn hóa – lịch sử vùng đất Thuận Thành.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi nhớ nhung, tình yêu da diết và tự hào về quê hương qua hình tượng mưa — biểu tượng của cảm xúc, văn hóa và vẻ đẹp phụ nữ xưa. Đồng thời, nó là tiếng vọng của quá khứ giao hòa với hiện tại, thiêng liêng và trữ tình.

def f(A, B, n):

    total = 0

    for i in range(n):

        At = max(0, A[0][i] - A[1][i])

        Bt = max(0, B[0][i] - B[1][i])

        total += At + Bt

    return total

n = 5

A = [[20, 20, 10, 21, 18],[20, 15, 11, 13, 13]]

B = [[23, 0, 17, 22, 12],[20, 14, 11, 13, 9]]

total = f(A, B, n)

print(total)

TH1. N là số lẻ → Hiển thị luôn kết quả là 0 → T(n) = 3 → O(1).

TH2. N là số chẵn → Thực hiện vòng lặp bên trong khối lệnh IF → Vòng lặp chạy từ 0 đến N+1: \(\sum_{i = 0}^{n} i\)→T(n) = n + 3 → O(n).

Bài văn nghị luận: Lý tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay

Trong thời đại hiện nay, khi xã hội không ngừng phát triển và thay đổi, việc xác định và theo đuổi lý tưởng sống trở thành yếu tố quan trọng đối với thế hệ trẻ. Lý tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam định hướng hành động mà còn là động lực thúc đẩy thanh niên vượt qua thử thách, đóng góp tích cực cho bản thân và cộng đồng.

Lý tưởng sống là gì? Đó là những mục tiêu, hoài bão cao đẹp mà con người hướng tới, phản ánh khát vọng vươn lên, hoàn thiện bản thân và cống hiến cho xã hội. Đối với thanh niên, lý tưởng sống có thể là mong muốn trở thành người có ích, đạt được thành công trong sự nghiệp, hoặc góp phần xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, thế hệ trẻ ngày nay có nhiều cơ hội để phát triển nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Việc xác định lý tưởng sống rõ ràng giúp thanh niên định hướng hành động, tránh lối sống buông thả, vô định. Nhiều bạn trẻ đã thể hiện lý tưởng sống qua việc tham gia các hoạt động tình nguyện, khởi nghiệp sáng tạo, bảo vệ môi trường, hay đấu tranh vì quyền lợi cộng đồng. Những hành động này không chỉ mang lại giá trị cho xã hội mà còn giúp họ trưởng thành, tích lũy kinh nghiệm sống quý báu.

Tuy nhiên, không phải tất cả thanh niên đều nhận thức được tầm quan trọng của lý tưởng sống. Một số bạn trẻ chạy theo lối sống thực dụng, thiếu mục tiêu rõ ràng, dễ bị cuốn vào những giá trị ảo, dẫn đến mất phương hướng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc giáo dục lý tưởng sống cho thanh niên, thông qua gia đình, nhà trường và xã hội.

Để xây dựng và theo đuổi lý tưởng sống, thanh niên cần tự nhận thức về bản thân, xác định mục tiêu phù hợp với khả năng và hoàn cảnh. Họ cũng cần rèn luyện ý chí, kiên trì theo đuổi mục tiêu, không ngại khó khăn, thất bại. Đồng thời, việc học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng sống là điều kiện cần thiết để hiện thực hóa lý tưởng sống.

Tóm lại, lý tưởng sống là ngọn đèn soi sáng con đường phát triển của thanh niên trong xã hội hiện đại. Việc xác định và theo đuổi lý tưởng sống không chỉ giúp thanh niên hoàn thiện bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ, nhân văn. Mỗi bạn trẻ hãy tự hỏi: "Lý tưởng sống của mình là gì?" và bắt đầu hành trình hiện thực hóa lý tưởng đó từ hôm nay.


Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên, Nguyễn Du đã xây dựng nhân vật Từ Hải như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mang trong mình khí chất phi thường và tâm hồn cao cả. Ngay từ những câu đầu, hình ảnh Từ Hải hiện lên với vẻ oai phong, bản lĩnh: “đội trời đạp đất ở đời”, “đứng đầu trong chốn trần ai”, cho thấy đây là người có chí lớn, không cam chịu sống đời tầm thường. Bên cạnh chí khí và hoài bão, Từ Hải còn thể hiện là người sâu sắc, tình nghĩa khi trân trọng và yêu thương Thúy Kiều – một người phụ nữ tài sắc nhưng từng chịu nhiều bất hạnh. Chàng thấu hiểu, đồng cảm và nguyện gắn bó lâu dài với nàng, không hề xem thường quá khứ của nàng như bao người khác. Qua bút pháp lý tưởng hóa, kết hợp với ngôn ngữ trang trọng, Nguyễn Du đã khắc họa một Từ Hải toàn diện: vừa là anh hùng ngang tàng, vừa là người tình chung thủy, nhân hậu. Từ đó, nhà thơ thể hiện khát vọng về công lý, tự do và niềm tin vào sức mạnh giải thoát con người khỏi đau khổ, bất công của xã hội phong kiến.

Một sự sáng tạo nổi bật của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân trong việc xây dựng nhân vật Từ Hải là: Nguyễn Du đã lý tưởng hóa hình tượng Từ Hải, biến ông trở thành biểu tượng anh hùng phi thường, mang tầm vóc sử thi và lãng mạn.

Cụ thể:

  • Trong Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm tài nhân:
    • Từ Hải vẫn là người trượng nghĩa, có tài, yêu chuộng người hiền, giàu chí khí.
    • Tuy nhiên, nhân vật này vẫn mang màu sắc đời thường: từng thi trượt, chuyển sang buôn bán, kết bạn giang hồ, yêu mến Kiều vì tài sắc và khí chất.
  • Trong Truyện Kiều của Nguyễn Du:
    • Từ Hải được lý tưởng hóa mạnh mẽ, mang hình ảnh phi thường:

      “Đội trời đạp đất ở đời,
      Ép lòng phải bước lần hồi chốn quan.”

    • Ông không chỉ là một người anh hùng tài giỏi mà còn là hiện thân của khát vọng công lý, tự do và sức mạnh vượt lên xã hội bất công.
    • Mối quan hệ với Kiều cũng được nâng tầm: không đơn thuần là cảm mến, mà là sự trân trọng và đồng điệu tâm hồn:

      “Tâm phúc tương tri làu làu,
      Tài tình chi kém lầu lầu đó thôi.”

Tác dụng của sự sáng tạo:

  • Làm cho hình tượng Từ Hải trở nên bi tráng, cao cả, xứng đáng là "trai anh hùng" tương xứng với "gái thuyền quyên".
  • Thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắcbút pháp nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Du: ông không chỉ kể lại câu chuyện cũ mà còn nâng tầm, làm mới nhân vật, truyền vào đó tinh thần thời đại và những khát vọng lớn lao.

=> Như vậy, sáng tạo lớn của Nguyễn Du là đã đưa nhân vật Từ Hải vượt khỏi đời thường, trở thành một hình tượng lý tưởng hóa – biểu tượng cho ước mơ, công lý và tình yêu trong một thế giới đầy bất công.