Huỳnh Thị Ánh Nguyệt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Huỳnh Thị Ánh Nguyệt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 .Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh, kết hợp với miêu tả

Câu 2: Đối tượng thông tin của văn bản trên là những người yêu thích thiên văn học, những người quan tâm đến việc quan sát bầu trời đêm, và đặc biệt là những ai muốn tìm hiểu về ngôi sao T CrB và hiện tượng nó có thể bùng nổ trở lại. Câu 3: Hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn về "T CrB" là cung cấp một cách có hệ thống các thông tin quan trọng: Lịch sử phát hiện: Thông tin về việc ngôi sao được phát hiện lần đầu vào năm 1866 giúp người đọc hiểu được quá trình nghiên cứu và nhận biết về ngôi sao này. Chu kỳ xuất hiện: Việc nhấn mạnh chu kỳ 80 năm giúp tạo ra sự kỳ vọng và chú ý, đặc biệt khi văn bản chỉ ra rằng chúng ta có thể đang ở trong thời kỳ nó có thể bùng nổ trở lại. Tính thời sự: Thông tin này mang tính thời sự và kích thích sự quan tâm của độc giả, khiến họ cảm thấy cần chuẩn bị để quan sát hiện tượng thiên văn đặc biệt này. Cách trình bày này kết hợp yếu tố lịch sử, khoa học và tính thời sự để làm cho thông tin trở nên hấp dẫn và dễ hiểu. Câu 4: Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin về ngôi sao T CrB, cách xác định vị trí của nó, và thông báo về khả năng nó sẽ bùng nổ trở lại. Nội dung chính bao gồm: Giới thiệu về ngôi sao T CrB và vị trí của nó giữa các chòm sao Hercules và Bootes. Cách xác định vị trí ngôi sao thông qua đường thẳng tưởng tượng từ Arcturus đến Vega. Thông tin về lịch sử phát hiện và chu kỳ xuất hiện của ngôi sao. Cảnh báo về khả năng ngôi sao có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào. Câu 5: Trong văn bản này, phương tiện phi ngôn ngữ chủ yếu là cách sử dụng tên các chòm sao và ngôi sao (Hercules, Bootes, Arcturus, Vega, Corona Borealis, T CrB). Tác dụng của việc sử dụng các tên này là: Tạo sự chính xác và khoa học: Các tên gọi này là thuật ngữ chuyên môn trong thiên văn học, giúp định vị và xác định rõ ràng đối tượng được mô tả. Gợi sự liên tưởng và hứng thú: Các tên gọi có thể gợi lên những hình ảnh và câu chuyện thần thoại liên quan đến các chòm sao, tăng thêm sự thú vị cho người đọc. Tăng tính xác thực: Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành làm tăng độ tin cậy của thông tin được trình bày, cho thấy văn bản được viết bởi người có kiến thức về thiên văn học.



Câu 1

Trong bài thơ "Mưa Thuận Thành", Thanh Thảo đã khắc họa hình ảnh mưa một cách đầy ấn tượng và gợi cảm. Không chỉ là những hạt mưa rơi trên mảnh đất khô cằn, hình ảnh mưa còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Mưa như một sự thanh lọc, gột rửa những nỗi đau và khó khăn mà người dân Thuận Thành đã trải qua. Đồng thời, mưa cũng là nguồn sống, mang đến hy vọng và sự hồi sinh cho vùng đất này. Qua hình ảnh mưa, Thanh Thảo đã thể hiện tình yêu thương, sự đồng cảm sâu sắc với những con người nơi đây."

Câu 2

Từ bao đời nay, hình ảnh người phụ nữ Việt Nam luôn gắn liền với những phẩm chất cao đẹp, sự hy sinh thầm lặng. Tuy nhiên, số phận của họ trong xã hội phong kiến và xã hội hiện đại lại có những điểm khác biệt sâu sắc. Bài viết này sẽ làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay, từ đó thấy được những thay đổi tích cực và những thách thức còn tồn tại.

Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ chịu nhiều ràng buộc và bất công. Họ bị coi là "nội tướng", chỉ quanh quẩn trong gia đình với công việc nội trợ và sinh con. Quyền lợi của họ bị hạn chế, không được học hành, không được tham gia vào các hoạt động xã hội. Những phẩm chất được đề cao ở người phụ nữ là "công, dung, ngôn, hạnh", đức hy sinh và sự chịu đựng. Hình ảnh người phụ nữ xưa được khắc họa rõ nét qua nhân vật Kiều trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu đựng cuộc đời đầy đau khổ, tủi nhục. Hay như Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ, dù đức hạnh, thủy chung nhưng vẫn không tránh khỏi bi kịch bị chồng nghi oan, phải tìm đến cái chết để minh oan. Ngày nay, số phận của người phụ nữ đã có nhiều thay đổi tích cực. Họ được hưởng các quyền về giáo dục, việc làm, tự do cá nhân và tham gia chính trị. Người phụ nữ hiện đại năng động, sáng tạo, tự tin khẳng định bản thân trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Họ không chỉ là người vợ, người mẹ đảm đang mà còn là những nhà khoa học, nhà quản lý, doanh nhân thành đạt. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, người phụ nữ hiện đại cũng phải đối mặt với nhiều áp lực. Họ phải cân bằng giữa công việc và gia đình, giữa sự nghiệp và hạnh phúc cá nhân. Áp lực từ xã hội về việc phải "giỏi việc nước, đảm việc nhà" đôi khi khiến họ cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng. Mặc dù có những khác biệt, nhưng vẫn có những điểm tương đồng trong số phận của người phụ nữ xưa và nay. Dù ở thời đại nào, người phụ nữ vẫn luôn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển gia đình. Họ là người giữ lửa ấm trong mỗi tổ ấm, là người mẹ hiền nuôi dạy con cái trưởng thành. Khả năng chịu đựng và hy sinh của người phụ nữ cũng là một phẩm chất đáng quý, dù trong hoàn cảnh nào, họ vẫn luôn cố gắng vượt qua khó khăn, hy sinh vì gia đình và những người thân yêu.

Số phận của người phụ nữ đã trải qua một hành trình dài với nhiều thay đổi, tiến bộ. Tuy nhiên, để người phụ nữ thực sự được giải phóng và phát huy hết khả năng của mình, cần có sự chung tay của toàn xã hội. Cần tạo điều kiện để phụ nữ được học tập, làm việc và phát triển sự nghiệp một cách bình đẳng. Đồng thời, cần xóa bỏ những định kiến về vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội, để họ có thể tự do lựa chọn cuộc sống mà mình mong muốn. Chỉ khi đó, người phụ nữ mới thực sự được hạnh phúc và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.

Câu 1:

Thể thơ tự do

Câu 2

Hình ảnh tượng trưng xuyên suốt chính là những địa danh, hình ảnh truyền thống tiêu biểu của văn hóa Việt Nam như Thuận Thành, Thiên Thai, Ỷ Lan, Luy Lâu, Bát Tràng, Chùa Dâu... Những hình ảnh này vừa mang giá trị lịch sử, vừa mang nét đặc sắc văn hóa tinh thần của dân tộc.

Câu 3

“Chùa Dâu”: Đây là một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, nơi khởi nguồn đạo Phật. Hình ảnh này gợi lên sự tôn nghiêm, linh thiêng và thể hiện truyền thống tâm linh lâu đời của dân tộc. Em cảm thấy tự hào về truyền thống Phật giáo và văn hóa tín ngưỡng lâu đời của Việt Nam, qua đó thấy được sự gắn bó giữa lịch sử tôn giáo với đời sống nhân dân.

Câu 4

Câu từ trong bài thơ thường ngắn gọn, giàu hình ảnh, có tính biểu cảm, dùng nhiều từ ngữ mang màu sắc cổ kính hoặc biểu hiện sự trang trọng, tôn kính. Câu thơ thường thể hiện sự trân trọng, yêu quý những giá trị truyền thống của dân tộc.

Câu 5

Đề tài của bài thơ là ca ngợi, tôn vinh những giá trị truyền thống, văn hóa, lịch sử của các địa danh, nhân vật nổi tiếng của Việt Nam. Chủ đề thể hiện niềm tự hào dân tộc, sự trân trọng những giá trị văn hóa, lịch sử đã tạo nên nền tảng vững chắc cho đất nước. Đồng thời khơi gợi lòng yêu quê hương, đất nước trong lòng người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Học sinh được xem là chủ nhân tương lai của đất nước, và việc học tập của họ ngày hôm nay sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị mà họ sẽ mang lại cho xã hội trong tương lai. Vì vậy, như một thanh niên, chúng ta cần có những lý tưởng sống lớn lao và hoài bão để đạt được những thành tựu trong cuộc sống. Lý tưởng sống được định nghĩa là những suy nghĩ và hành động tích cực hướng tới những điều tốt đẹp và cao cả. Lý tưởng sống ảnh hưởng rất nhiều đến suy nghĩ và hành động của giới trẻ, đặc biệt là các bạn thanh niên hiện nay. Mỗi người cần có những lý tưởng sống cao đẹp và nỗ lực để thực hiện chúng. Con người sống trong cuộc đời này đều có ước mơ và mục đích sống, và chỉ khi ta có những mục tiêu đó, ta mới có thể sống hết mình và sống đúng nghĩa của cuộc sống. Lý tưởng sống cũng là điều kiện để con người vươn lên hoàn thiện bản thân, cải thiện và phát triển kỹ năng, tăng cường kiến thức cũng như lòng tự tin và sự tự tin bản thân. Lý tưởng sống cũng là động lực giúp mỗi người mạnh mẽ, can đảm đối mặt với mọi chông gai thử thách, đứng lên và chinh phục thành công. Lý tưởng sống của thanh niên giống như chiếc kim chỉ nam trong cuộc đời mỗi người, định vị cho mọi hành động và là nhân tố không thể thiếu trong việc quyết định sự thành bại trong cuộc đời. Nếu thiếu đi những lý tưởng này, ta dễ nản chí, dễ cảm thấy buồn chán với cuộc sống của mình và rất dễ bỏ cuộc khi gặp phải khó khăn và thử thách. Chúng ta rất dễ bắt gặp trong cuộc sống những người không nhận thức được tầm quan trọng của những lý tưởng sống này, hoặc là không quan tâm đến tương lai và cuộc sống của mình, hoặc là quá phụ thuộc vào bố mẹ và không tự lập. Những người này cần phải được chỉ trích và thay đổi bản thân nếu muốn cuộc sống của mình tốt đẹp hơn. Mỗi học sinh trước hết cần phải có ước mơ, hoài bão và nỗ lực học tập để thực hiện những ước mơ đó. Ngoài ra, chúng ta cần sống đầy yêu thương, bỏ qua cái tôi cá nhân để hướng đến cái ta chung và cống hiến nhiều hơn cho xã hội. Lý tưởng sống rất quan trọng đối với con người, và chúng ta cần cố gắng hướng tới những lý tưởng của mình để trở thành những công dân có ích cho xã hội. Tìm hiểu và nghiên cứu về các chủ đề quan trọng trong cuộc sống như giáo dục, kinh tế, chính trị và văn hóa cũng là một cách để trưởng thành và phát triển trong cuộc sống và đóng góp cho xã hội một cách tích cực.

Từ Hải trong đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" (Trích Truyện Kiều, Nguyễn Du) được khắc họa như một hình tượng anh hùng lý tưởng. Tác giả mô tả vẻ ngoài nổi bật của Từ Hải với đặc điểm "râu hùm, hàm én, mày ngài" và thân hình mạnh mẽ, biểu thị sức mạnh và khí phách phi thường. Từ Hải không chỉ có diện mạo xuất chúng mà còn là người tài năng, "côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài". Đặc biệt, vị thế của Từ Hải được khẳng định qua hình ảnh "đội trời, đạp đất", thể hiện tâm hồn lớn lao và khát vọng khẳng định giá trị bản thân. Tổng thể, Nguyễn Du tôn vinh Từ Hải như một biểu tượng của sức mạnh, ý chí và sự kiêu hãnh trong cuộc đời.

Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải với phong cách nghệ thuật lãng mạn, tạo nên hình tượng anh hùng lý tưởng hơn so với miêu tả trong "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm tài nhân. Trong khi Thanh Tâm tài nhân tập trung vào những khía cạnh thực tế của Từ Hải, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tráng lệ, thể hiện khí phách phi thường và tâm hồn tự do của nhân vật. Hình ảnh Từ Hải trở thành biểu tượng của sự dũng cảm và khát vọng tự do, vượt lên mọi ràng buộc trong cuộc sống, mang lại cho nhân vật một tầm vóc vĩ đại hơn. Qua đó, Nguyễn Du đã thành công trong việc nâng cao giá trị nhân văn và hình tượng anh hùng của Từ Hải, làm nổi bật tinh thần phản kháng và khát vọng công lý trong văn học Việt Nam.

Ngoại hình: Sử dụng các chi tiết như "râu hùm, hàm én, mày ngài," và "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" để thể hiện vẻ đẹp mạnh mẽ, phi thường. Tài năng: Miêu tả nhân vật với những phẩm chất nổi bật như "côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài," cho thấy sức mạnh và trí tuệ. Khí phách: Hình ảnh "đội trời đạp đất" phản ánh khát vọng tự do và chí lớn của Từ Hải. Tác phẩm thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ của Nguyễn Du đối với Từ Hải, xây dựng hình tượng một người anh hùng lý tưởng, đại diện cho khát vọng chống lại áp bức và bất công.

Ngoại hình: Râu hùm, hàm én, mày ngài; vai năm tấc rộng, thân mười thước cao. Tài năng: Đường đường một đấng anh hào; côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài. Khí phách: Đội trời đạp đất; người Việt Đông.

Tác giả thể hiện sự ngưỡng mộ và lý tưởng hóa nhân vật Từ Hải, người đại diện cho khát vọng tự do và công lý.

Trai anh hùng, gái thuyền quyên: Chỉ sự kết hợp giữa người tài giỏi và người đẹp. Khách biên đình: Gợi đến hình ảnh người lãng tử, giang hồ. Râu hùm, hàm én, mày ngài: Miêu tả vẻ đẹp đặc biệt của Từ Hải. Đấng anh hào: Chỉ người có tài năng và chí khí lớn. Côn quyền, lược thao: Chỉ khả năng võ nghệ và tài năng quân sự. Việt Đông: Chỉ về nguồn gốc xuất thân của Từ Hải. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo: Diễn tả chí khí và sự nghiệp của Từ Hải.


Văn bản trên kể về sự xuất hiện của một nhân vật anh hùng, Từ Hải, trong một đêm trăng thanh gió mát. Đoạn trích mô tả vẻ ngoại hình phi thường, tài năng võ nghệ và chí khí của Từ Hải, một người quen với cuộc sống giang hồ và có ý định "đội trời, đạp đất" để làm nên sự nghiệp lớn. Sự xuất hiện của Từ Hải cũng liên kết với việc ông đến để nghe tiếng đàn của nàng Kiều.