

Lâm Tiểu Mai
Giới thiệu về bản thân



































Giữa những phận người chìm nổi trong "Truyện Kiều", Từ Hải xuất hiện như một cơn gió lạ, thổi bùng lên khát vọng về tự do và công lý. Đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" là nơi Nguyễn Du khắc họa rõ nét chân dung người anh hùng ấy, người mang đến bước ngoặt cho cuộc đời Kiều.
Từ Hải hiện lên với vẻ đẹp ngoại hình khác biệt, vượt trội so với người thường: "Râu hùm, hàm én, mày ngài, Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao". Không chỉ có vậy, chàng còn là người tài giỏi, "côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài". Điều quan trọng hơn cả là chí khí "đội trời, đạp đất", không chịu khuất phục trước bất kỳ ai. Sự xuất hiện của Từ Hải đã mang đến cho Kiều một tia hy vọng, một cơ hội để thay đổi số phận. Chàng không chỉ giải thoát Kiều khỏi cuộc sống nhục nhã mà còn trân trọng, thấu hiểu nàng, xem nàng như tri kỷ. Quyết định kết duyên nhanh chóng và hành động trả lại sính lễ thể hiện sự phóng khoáng, không câu nệ của Từ Hải. Có thể nói, Từ Hải là hiện thân cho khát vọng về một xã hội công bằng, nơi con người được tự do thể hiện bản lĩnh và phẩm chất cao đẹp. Tuy nhiên, cần thừa nhận rằng, hình tượng Từ Hải có phần lý tưởng hóa, mang đậm ước mơ của Nguyễn Du.
Nguyễn Du đã thành công trong việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh, nghệ thuật miêu tả theo khuynh hướng lí tưởng hóa để biến Từ Hải thành một hình tượng lý tưởng, phi thường với những nét thật cụ thể, sinh động. ngợi ca chí khí anh hùng của nhân vật Từ Hải, một lý trí phi thường của bậc trượng phu và khẳng định lại một lần nữa tình cảm của Thuý Kiều và Từ Hải là tình tri kỷ, tri âm chứ không chỉ đơn thuần là tình nghĩa vợ chồng.
Nhân vật Từ Hải trong đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" được Nguyễn Du khắc họa chủ yếu bằng bút pháp lãng mạn -Lý tưởng hóa nhân vật: Từ Hải trở thành một anh hùng hoàn mỹ, với vẻ ngoài và tài năng vượt trội (vai năm tấc rộng, thân mười thước cao). -Thể hiện khát vọng: Hình tượng Từ Hải phản ánh ước mơ về một người có thể thay đổi cuộc đời và mang lại hy vọng cho Kiều. -Gây ấn tượng mạnh mẽ: Hình ảnh kỳ vĩ và tráng lệ của Từ Hải tạo cảm xúc ngưỡng mộ cho người đọc. Khắc họa tính cách phóng khoáng: Từ Hải, người giang hồ tự do và phóng khoáng, thể hiện qua việc kết duyên nhanh chóng với Kiều. -Tăng tính trữ tình: Bút pháp lãng mạn tạo không khí nên thơ cho cuộc gặp gỡ và đám cưới của Kiều và Từ Hải. -Ngoài ra, Nguyễn Du cũng sử dụng yếu tố hiện thực để làm cho Từ Hải gần gũi hơn với người đọc.
Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du miêu tả Từ Hải: - Hình dáng, diện mạo: Râu hùm, hàm én, mày ngài: Khuôn mặt oai phong, dũng mãnh. Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao: Vóc dáng vạm vỡ, phi thường. Khí chất, tài năng: Đường đường một đấng anh hào: Khẳng định Từ Hải là anh hùng. Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài: Võ nghệ cao cường, tài thao lược. Đội trời, đạp đất: Chí khí lớn lao, không khuất phục. Giang hồ quen thú vẫy vùng: Tự do, phóng khoáng. Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo: Cuộc sống giang hồ, chí khí ngang dọc. - Hành động, lời nói: Sang chơi: Xuất hiện bất ngờ, thú vị. Tâm phúc tương cờ: Thấu hiểu, tin tưởng với Kiều. Mắt xanh chẳng để ai vào: Quý mến đặc biệt dành cho Kiều. Lượng cả bao dong: Tấm lòng rộng lớn, bao dung. Tri kỷ trước sau mấy người: Trân trọng người hiểu mình. Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ: Hào hiệp, sẵn sàng chia sẻ.
- Nhận xét về thái độ của tác giả: Nguyễn Du dành cho Từ Hải sự ngưỡng mộ và trân trọng đặc biệt, khắc họa Từ Hải như một anh hùng lý tưởng với vẻ đẹp phi thường, tài năng xuất chúng, khí phách anh hùng, tấm lòng hào hiệp, và sự thấu hiểu, trân trọng phụ nữ. Từ Hải tượng trưng cho ước mơ về một xã hội công bằng và khát vọng cho cuộc đời tốt đẹp hơn cho Kiều. Thái độ của Nguyễn Du đối với Từ Hải là ngưỡng mộ và kỳ vọng, xem ông là biểu tượng cho sức mạnh và công lý.
Trong đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" có một số điển tích, điển cố sau: Trai anh hùng, gái thuyền quyên ,Sánh phượng cưỡi rồng, Tấn Dương,Mắt xanh
Các điển tích, điển cố này giúp cho lời thơ thêm hàm súc, giàu ý nghĩa biểu tượng, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, lịch sử của Nguyễn Du
Văn bản kể về sự việc Thúy Kiều và Từ Hải gặp gỡ, phải lòng nhau và nhanh chóng kết duyên. Đoạn trích tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp phi thường của Từ Hải, sự đồng điệu giữa hai tâm hồn, và đám cưới trang trọng, ấm cúng của họ
Câu1 : các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu của thời kỳ Bắc thuộc
1. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40) -Người lãnh đạo: Trưng Trắc và Trưng Nhị -Thời gian bùng nổ: Mùa xuân năm 40 -Bối cảnh: Nhà Hán đô hộ tàn bạo, áp bức nhân dân. Thái thú Tô Định giết chồng Trưng Trắc là Thi Sách – một hào trưởng có lòng yêu nước. -Diễn biến: Hai Bà Trưng phát động khởi nghĩa ở Mê Linh, nhanh chóng được nhân dân hưởng ứng, chiếm được 65 thành. -Kết quả: Hai Bà Trưng giành lại độc lập trong gần 3 năm. Bị quân Hán đàn áp, khởi nghĩa thất bại năm 43. -Ý nghĩa: Lần đầu tiên phụ nữ đứng lên lãnh đạo khởi nghĩa chống ngoại xâm. Thể hiện tinh thần quật cường của dân tộc.
2. Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248) -Người lãnh đạo: Triệu Thị Trinh (Bà Triệu) - Thời gian bùng nổ: Năm 248 - Bối cảnh: Thời Đông Ngô cai trị, nhân dân chịu nhiều áp bức, bóc lột. - Diễn biến: Bà Triệu cùng anh trai là Triệu Quốc Đạt phát động khởi nghĩa ở vùng núi Quan Yên (Thanh Hóa). - Kết quả: Khởi nghĩa bị đàn áp sau khoảng 6 tháng. - Ý nghĩa: Tinh thần chiến đấu quật cường, nổi tiếng với câu nói: “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng sóng dữ, chém cá kình ở biển Đông chứ không chịu cúi đầu làm tì thiếp người ta.”
3. Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542 – 602) - Người lãnh đạo: Lý Bí (tức Lý Nam Đế) - Thời gian bùng nổ: Năm 542 - Bối cảnh: Nhà Lương cai trị tàn bạo, chia rẽ nội bộ phong kiến phương Bắc. - Diễn biến: Lý Bí phát động khởi nghĩa, chiếm được thành Long Biên, lập nước Vạn Xuân (năm 544), xưng Lý Nam Đế. - Kết quả: Năm 602, nhà Tùy đưa quân sang xâm lược, nước Vạn Xuân sụp đổ. - Ý nghĩa: Lần đầu tiên nước ta có một triều đình độc lập với vua, niên hiệu riêng.
4. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (năm 722) -Người lãnh đạo: Mai Thúc Loan - Thời gian bùng nổ: Năm 722 - Bối cảnh: Nhà Đường bắt dân ta cống nạp nặng nề (nhất là cống vải). - Diễn biến: Mai Thúc Loan phát động khởi nghĩa tại Hoan Châu (Nghệ An), xưng là Mai Hắc Đế, chiếm được nhiều vùng rộng lớn, liên kết với nước ngoài (Chăm-pa, Lâm Ấp). - Kết quả: Nhà Đường đưa 10 vạn quân đàn áp, ông hy sinh, khởi nghĩa thất bại. - Ý nghĩa: Khẳng định tinh thần đoàn kết, mở rộng phong trào kháng chiến quy mô lớn.
5. Khởi nghĩa Phùng Hưng (khoảng 776 – 791) - Người lãnh đạo: Phùng Hưng (còn gọi là Bố Cái Đại Vương) - Thời gian bùng nổ: Khoảng năm 776 – giành thắng lợi năm 791 - Bối cảnh: Nhà Đường suy yếu, nhân dân khổ cực vì thuế khóa. - Diễn biến: Phùng Hưng cùng em là Phùng Hải lãnh đạo nghĩa quân chiếm thành Tống Bình (Hà Nội ngày nay). - Kết quả: Phùng Hưng làm chủ được vùng đất một thời gian rồi mất. - Ý nghĩa: Củng cố thêm lòng tin vào khả năng tự chủ đất nước.
6. Khởi nghĩa Dương Đình Nghệ (năm 931) - Người lãnh đạo: Dương Đình Nghệ - Thời gian bùng nổ: Năm 931 - Bối cảnh: Sau thời gian dài bị đô hộ bởi Nam Hán, nhân dân mong muốn độc lập. - Diễn biến: Dương Đình Nghệ chiếm thành Đại La, đánh đuổi quân Nam Hán, giành quyền tự trị. - Kết quả: Ông bị Kiều Công Tiễn phản bội giết hại năm 937. - Ý nghĩa: Là tiền đề cho chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền
7. Khởi nghĩa Ngô Quyền (năm 938) - Người lãnh đạo: Ngô Quyền - Thời gian bùng nổ: Năm 938 - Bối cảnh: Sau khi Dương Đình Nghệ bị giết, Kiều Công Tiễn cầu cứu Nam Hán. Ngô Quyền đem quân đánh dẹp. - Diễn biến: Ngô Quyền mai phục trên sông Bạch Đằng, dùng cọc gỗ nhọn tiêu diệt hoàn toàn quân Nam Hán. - Kết quả: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938, chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc. - Ý nghĩa: Mở đầu thời kỳ độc lập lâu dài của dân tộc.
Câu 2 Những việc mà công dân có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông:
Nâng cao nhận thức và hiểu biết: Tìm hiểu và tuyên truyền về chủ quyền biển đảo của Việt Nam, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông theo luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982. Ủng hộ và tham gia các hoạt động tuyên truyền: Tham gia các hoạt động, sự kiện tuyên truyền về biển đảo do các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể tổ chức. Sử dụng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông khác để lan tỏa thông tin chính xác, khách quan về tình hình Biển Đông. Góp phần phát triển kinh tế biển: Ưu tiên sử dụng hàng hóa, dịch vụ có nguồn gốc từ các vùng biển đảo Việt Nam. Đầu tư, kinh doanh, tham gia các hoạt động khai thác, chế biến hải sản bền vững, góp phần xây dựng kinh tế biển vững mạnh. Bảo vệ môi trường biển: Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường biển, ứng phó với biến đổi khí hậu. Hạn chế sử dụng đồ nhựa, xả rác đúng nơi quy định, không tham gia các hoạt động khai thác tài nguyên biển trái phép. Đoàn kết và hỗ trợ ngư dân: Thể hiện sự đoàn kết, tương thân tương ái, giúp đỡ ngư dân vươn khơi bám biển, phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Thực hiện nghĩa vụ công dân: Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quân sự, sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc khi được yêu cầu. Phản đối các hành vi sai trái: Lên án các hành vi xâm phạm chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông. Phản đối các thông tin sai lệch, xuyên tạc về tình hình Biển Đông. Nêu cao tinh thần cảnh giác: Không nghe theo, không lan truyền các thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến tình hình an ninh, trật tự trên Biển Đông.