

Nguyễn Hải Thư
Giới thiệu về bản thân



































Bản mẫu (template):
- Là một bố cục hoàn chỉnh, bao gồm cấu trúc, định dạng và nội dung mẫu.
- Giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi tạo tài liệu hoặc bài trình bày.
- Ví dụ: bản mẫu sơ yếu lý lịch, bản mẫu bài thuyết trình. Mẫu định dạng:
- Là một tập hợp các thiết lập định dạng, bao gồm màu sắc, phông chữ và hiệu ứng hình ảnh.
- Giúp tạo ra một giao diện thống nhất và chuyên nghiệp cho tài liệu hoặc bài trình bày.
- Ví dụ: mẫu định dạng "Office", mẫu định dạng "Apex".
*Một số chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam:
+Sau khi hoàn thành cơ bản việc xâm lược Việt Nam, thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ nhất với mục đích bóc lột tối đa tài nguyên và nhân công để phục vụ cho lợi ích của chính quốc.
-Chính trị - hành chính:
+Thiết lập bộ máy cai trị từ trung ương đến địa phương theo mô hình trực tiếp và chặt chẽ.
+Chia Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với ba chế độ cai trị khác nhau để dễ bề quản lý. Thực hiện chính sách “chia để trị” và lợi dụng triều đình nhà Nguyễn làm công cụ thống trị.
- Kinh tế:
+Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên như than, thiếc, kẽm, cao su... +Mở rộng giao thông vận tải (đường sắt, cảng biển, đường bộ) nhằm phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
+Tăng cường đánh thuế nặng nề (thuế muối, thuế rượu, thuế thân...) khiến đời sống nhân dân vô cùng khổ cực.
-Văn hóa - xã hội:
+Thực hiện chính sách ngu dân, hạn chế mở trường học cho người Việt.
+Truyền bá văn hóa Pháp và khuyến khích sử dụng tiếng Pháp.
+Đàn áp các phong trào yêu nước và kiểm soát chặt chẽ đời sống tinh thần của nhân dân.
a. Các bộ phận của vùng biển Việt Nam: Vùng biển Việt Nam bao gồm 5 bộ phận chính theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển:
-Nội thủy: Là vùng nước tiếp giáp với bờ biển phía trong đường cơ sở. Đây là một phần lãnh thổ của quốc gia, Việt Nam có chủ quyền hoàn toàn như trên đất liền.
-Lãnh hải: Là vùng biển rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở ra phía biển. Nhà nước có chủ quyền hoàn toàn về chính trị, kinh tế, quốc phòng và an ninh như trên lãnh thổ đất liền.
-Vùng tiếp giáp lãnh hải: Rộng 12 hải lý tính từ rìa ngoài của lãnh hải. Trong vùng này, Việt Nam có quyền kiểm soát để ngăn chặn và trừng trị các hành vi vi phạm pháp luật trong lãnh hải.
-Vùng đặc quyền kinh tế : Rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, Việt Nam có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường biển…
-Thềm lục địa: Là phần đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài đến rìa ngoài của lục địa, có thể vượt quá 200 hải lý nếu cấu trúc địa chất cho phép. Việt Nam có quyền chủ quyền trong việc thăm dò và khai thác tài nguyên.
b. Ý nghĩa của phát triển tổng hợp kinh tế biển đối với kinh tế và quốc phòng – an ninh:
1. Về kinh tế:
+Góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP, tạo việc làm, cải thiện đời sống nhân dân vùng ven biển.
+Tận dụng hiệu quả các tiềm năng như: khai thác hải sản, du lịch biển – đảo, giao thông vận tải biển, công nghiệp đóng tàu, khai thác dầu khí...
+Tạo điều kiện để phát triển các vùng kinh tế ven biển và các khu kinh tế biển trọng điểm.
2. Về quốc phòng – an ninh:
+Góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo.
+Tăng cường hiện diện của lực lượng chức năng và ngư dân trên biển, tạo “cột mốc sống” bảo vệ lãnh thổ.
+Gắn phát triển kinh tế biển với bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu, đảm bảo an toàn hàng hải.