Nguyễn Chí Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Chí Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Kết luận

Việc tự do đăng tải hình ảnh không phù hợp trên mạng xã hội xuất phát từ thiếu hiểu biết, ý thức kém, và tâm lý "bất chấp" hậu quả. Hành vi này không chỉ vi phạm đạo đức mà còn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về pháp lý và tinh thần. Người dùng mạng cần nâng cao ý thức trách nhiệm, kiến thức pháp luật, và tôn trọng quyền riêng tư của người khác để sử dụng mạng xã hội một cách văn minh và an toàn.

Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất ở Việt Nam (từ năm 1887 đến khoảng năm 1914), thực dân Pháp đã thực hiện một loạt chính sách nhằm bóc lột tài nguyên và nhân lực của Việt Nam phục vụ cho lợi ích kinh tế, chính trị của chính quốc. Một số chính sách tiêu biểu gồm:

  1. Về kinh tế:
    • Tăng cường bóc lột tài nguyên: Pháp tập trung khai thác khoáng sản (than, thiếc, kẽm...), mở mang đồn điền trồng cây công nghiệp (cao su, cà phê, chè...).
    • Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ khai thác: Pháp xây dựng đường sắt, đường bộ, bến cảng... chủ yếu để vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu từ nội địa ra cảng biển để đưa về Pháp.
    • Độc quyền về thương mại và thuế khóa: Thực dân Pháp nắm quyền kiểm soát hoạt động thương mại, áp đặt thuế nặng nề lên người dân như thuế muối, thuế rượu, thuế thân...
  2. Về chính trị – hành chính:
    • Tổ chức bộ máy cai trị chặt chẽ: Chia Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với ba chế độ cai trị khác nhau để dễ quản lý và chia rẽ dân tộc.
    • Đưa người Pháp nắm quyền cai trị cao nhất, sử dụng một số quan lại tay sai người Việt ở cấp thấp để dễ bề thao túng.
  3. Về văn hóa – giáo dục:
    • Truyền bá văn hóa, tư tưởng thực dân: Duy trì một phần giáo dục Nho học, đồng thời mở trường dạy tiếng Pháp, dạy nghề nhằm đào tạo người bản xứ phục vụ cho bộ máy cai trị.
    • Đẩy mạnh truyền giáo Thiên Chúa giáo: Pháp dùng tôn giáo làm công cụ tư tưởng để tuyên truyền và dễ dàng kiểm soát dân chúng.

Những chính sách này đã khiến nền kinh tế Việt Nam bị phụ thuộc nặng nề, xã hội phân hóa sâu sắc, mâu thuẫn dân tộc ngày càng gay gắt, từ đó đặt nền móng cho các phong trào đấu tranh yêu nước sau này.        

a. Các bộ phận của vùng biển Việt Nam Vùng biển Việt Nam bao gồm các bộ phận sau: Nội thủy: Là vùng nước nằm bên trong đường cơ sở ven bờ biển Việt Nam. Đây được coi như lãnh thổ trên đất liền, Việt Nam có chủ quyền hoàn toàn đối với khu vực này. Lãnh hải (12 hải lý từ đường cơ sở): Là vùng biển thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam. Các quốc gia khác chỉ được quyền đi qua không gây hại. Vùng tiếp giáp lãnh hải (từ 12 đến 24 hải lý từ đường cơ sở): Việt Nam có quyền thực hiện các biện pháp kiểm soát về hải quan, nhập cư, thuế quan và an ninh quốc phòng. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) (từ 12 đến 200 hải lý từ đường cơ sở):

Việt Nam có quyền chủ quyền về tài nguyên thiên nhiên (khai thác, bảo vệ tài nguyên biển) và quyền tài phán (cho phép hoặc hạn chế các hoạt động kinh tế). Thềm lục địa (có thể kéo dài đến 350 hải lý): Là phần kéo dài tự nhiên của lục địa dưới biển, Việt Nam có quyền chủ quyền về thăm dò và khai thác tài nguyên. b. Ý nghĩa của phát triển tổng hợp kinh tế biển Phát triển tổng hợp kinh tế biển đóng vai trò quan trọng trong cả kinh tế và quốc phòng của Việt Nam: Đối với nền kinh tế: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Các ngành như khai thác dầu khí, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, vận tải biển, du lịch biển đóng góp lớn vào GDP. Giải quyết việc làm: Tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động ven biển. Bảo vệ môi trường biển: Phát triển kinh tế biển bền vững giúp bảo vệ hệ sinh

    • thái biển và nguồn tài nguyên.
  1. Đối với an ninh quốc phòng:
    • Bảo vệ chủ quyền biển đảo: Phát triển kinh tế biển đi đôi với việc bảo vệ lãnh thổ, củng cố các đảo tiền tiêu.
    • Tăng cường tiềm lực quốc phòng: Hệ thống cảng biển, tàu thuyền, hải quân được phát triển để bảo vệ vùng biển.
    • Góp phần vào hợp tác quốc tế: Giao thương hàng hải giúp tăng cường quan hệ với các nước, từ đó tạo ra thế mạnh về ngoại giao và an ninh.

Tóm lại, phát triển kinh tế biển không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.